DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz7,483.49. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong AOA ở mức Kz368,765,836,259,919.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng AOA đã tăng theo Kz-30.20, mức tăng +0.21%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz27,942.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng AOA được ghi nhận là Kz579.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang AOA
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.67 | +0.21% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003408 | +0.47% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DEXE sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 7,483.49AOA |
2DEXE | 14,966.99AOA |
3DEXE | 22,450.49AOA |
4DEXE | 29,933.99AOA |
5DEXE | 37,417.49AOA |
6DEXE | 44,900.99AOA |
7DEXE | 52,384.49AOA |
8DEXE | 59,867.99AOA |
9DEXE | 67,351.49AOA |
10DEXE | 74,834.99AOA |
100DEXE | 748,349.97AOA |
500DEXE | 3,741,749.89AOA |
1000DEXE | 7,483,499.79AOA |
5000DEXE | 37,417,498.99AOA |
10000DEXE | 74,834,997.98AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.0001336DEXE |
2AOA | 0.0002672DEXE |
3AOA | 0.0004008DEXE |
4AOA | 0.0005345DEXE |
5AOA | 0.0006681DEXE |
6AOA | 0.0008017DEXE |
7AOA | 0.0009353DEXE |
8AOA | 0.001069DEXE |
9AOA | 0.001202DEXE |
10AOA | 0.001336DEXE |
1000000AOA | 133.62DEXE |
5000000AOA | 668.13DEXE |
10000000AOA | 1,336.27DEXE |
50000000AOA | 6,681.36DEXE |
100000000AOA | 13,362.73DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DEXE chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DEXE chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DEXE chuyển đổi sang CUP | $208.13 CUP |
DEXE chuyển đổi sang CVE | Esc878.46 CVE |
DEXE chuyển đổi sang FJD | $19.41 FJD |
DEXE chuyển đổi sang FKP | £6.78 FKP |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang GGP | £6.78 GGP |
DEXE chuyển đổi sang GMD | D568.82 GMD |
DEXE chuyển đổi sang GNF | GFr74300.18 GNF |
DEXE chuyển đổi sang GTQ | Q67.35 GTQ |
DEXE chuyển đổi sang HNL | L214.25 HNL |
DEXE chuyển đổi sang HTG | G1151.36 HTG |
DEXE chuyển đổi sang IMP | £6.78 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06799 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009196 |
ETH | 0.0002269 |
FIDA | 1.83 |
CATI | 0.6164 |
CAT | 13,078.30 |
POPCAT | 0.6442 |
SOL | 0.003934 |
ZBU | 0.122 |
PEPE | 71,276.66 |
RATS | 4,228.32 |
FTN | 0.2526 |
SUI | 0.3907 |
TAO | 0.001411 |
UXLINK | 0.9475 |
Cách đổi từ DeXe sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.