DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Isle of Man Pound (IMP) là £6.75. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong IMP ở mức £301,555,723.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng IMP đã tăng theo £0.1619, mức tăng +2.53%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng IMP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £25.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng IMP được ghi nhận là £0.5253.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang IMP
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.62 | +2.53% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -2.34% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi DEXE sang IMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 6.75IMP |
2DEXE | 13.50IMP |
3DEXE | 20.25IMP |
4DEXE | 27.00IMP |
5DEXE | 33.75IMP |
6DEXE | 40.50IMP |
7DEXE | 47.25IMP |
8DEXE | 54.00IMP |
9DEXE | 60.75IMP |
10DEXE | 67.50IMP |
100DEXE | 675.04IMP |
500DEXE | 3,375.23IMP |
1000DEXE | 6,750.46IMP |
5000DEXE | 33,752.33IMP |
10000DEXE | 67,504.66IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IMP | 0.1481DEXE |
2IMP | 0.2962DEXE |
3IMP | 0.4444DEXE |
4IMP | 0.5925DEXE |
5IMP | 0.7406DEXE |
6IMP | 0.8888DEXE |
7IMP | 1.03DEXE |
8IMP | 1.18DEXE |
9IMP | 1.33DEXE |
10IMP | 1.48DEXE |
1000IMP | 148.13DEXE |
5000IMP | 740.68DEXE |
10000IMP | 1,481.37DEXE |
50000IMP | 7,406.89DEXE |
100000IMP | 14,813.79DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang USD | $8.64 USD |
DEXE chuyển đổi sang EUR | €7.94 EUR |
DEXE chuyển đổi sang INR | ₹718.48 INR |
DEXE chuyển đổi sang IDR | Rp140329.44 IDR |
DEXE chuyển đổi sang CAD | $11.78 CAD |
DEXE chuyển đổi sang GBP | £6.76 GBP |
DEXE chuyển đổi sang THB | ฿317.16 THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang RUB | ₽772.10 RUB |
DEXE chuyển đổi sang BRL | R$45.38 BRL |
DEXE chuyển đổi sang AED | د.إ31.75 AED |
DEXE chuyển đổi sang TRY | ₺278.14 TRY |
DEXE chuyển đổi sang CNY | ¥62.63 CNY |
DEXE chuyển đổi sang JPY | ¥1350.85 JPY |
DEXE chuyển đổi sang HKD | $67.60 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IMP
- ETH chuyển đổi sang IMP
- USDT chuyển đổi sang IMP
- BNB chuyển đổi sang IMP
- SOL chuyển đổi sang IMP
- USDC chuyển đổi sang IMP
- XRP chuyển đổi sang IMP
- STETH chuyển đổi sang IMP
- SMART chuyển đổi sang IMP
- DOGE chuyển đổi sang IMP
- TON chuyển đổi sang IMP
- TRX chuyển đổi sang IMP
- ADA chuyển đổi sang IMP
- AVAX chuyển đổi sang IMP
- WBTC chuyển đổi sang IMP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.61 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.0101 |
ETH | 0.2503 |
FIDA | 1,859.04 |
SOL | 4.30 |
PEPE | 78,345,304.54 |
CAT | 16,692,112.67 |
POPCAT | 694.26 |
FTN | 278.23 |
TURBO | 107,850.05 |
USBT | 656.33 |
BABYDOGE | 306,424,870,315.17 |
TAO | 1.52 |
CATI | 602.50 |
MEW | 117,944.45 |
Cách đổi từ DeXe sang Isle of Man Pound
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.