DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz7,483.49. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe tính bằng AOA hiện là Kz368,765,836,259,919.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe ở AOA đã giảm Kz156.19, mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, DeXe tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz27,942.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng AOA được ghi nhận là Kz579.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang AOA
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.67 | -0.4% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003426 | +0.73% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DEXE sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 7,483.49AOA |
2DEXE | 14,966.99AOA |
3DEXE | 22,450.49AOA |
4DEXE | 29,933.99AOA |
5DEXE | 37,417.49AOA |
6DEXE | 44,900.99AOA |
7DEXE | 52,384.49AOA |
8DEXE | 59,867.99AOA |
9DEXE | 67,351.49AOA |
10DEXE | 74,834.99AOA |
100DEXE | 748,349.97AOA |
500DEXE | 3,741,749.89AOA |
1000DEXE | 7,483,499.79AOA |
5000DEXE | 37,417,498.99AOA |
10000DEXE | 74,834,997.98AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.0001336DEXE |
2AOA | 0.0002672DEXE |
3AOA | 0.0004008DEXE |
4AOA | 0.0005345DEXE |
5AOA | 0.0006681DEXE |
6AOA | 0.0008017DEXE |
7AOA | 0.0009353DEXE |
8AOA | 0.001069DEXE |
9AOA | 0.001202DEXE |
10AOA | 0.001336DEXE |
1000000AOA | 133.62DEXE |
5000000AOA | 668.13DEXE |
10000000AOA | 1,336.27DEXE |
50000000AOA | 6,681.36DEXE |
100000000AOA | 13,362.73DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KHR | ៛35395.07 KHR |
DEXE chuyển đổi sang SLL | Le194907.95 SLL |
DEXE chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
DEXE chuyển đổi sang TOP | T$20.19 TOP |
DEXE chuyển đổi sang VES | Bs.S316.42 VES |
DEXE chuyển đổi sang YER | ﷼2166.47 YER |
DEXE chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang AFN | ؋617.47 AFN |
DEXE chuyển đổi sang ANG | ƒ15.50 ANG |
DEXE chuyển đổi sang AWG | ƒ15.50 AWG |
DEXE chuyển đổi sang BIF | FBu24779.32 BIF |
DEXE chuyển đổi sang BMD | $8.66 BMD |
DEXE chuyển đổi sang BOB | Bs.59.97 BOB |
DEXE chuyển đổi sang CDF | FC23965.43 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06792 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.00000921 |
ETH | 0.000228 |
FIDA | 1.86 |
CATI | 0.6407 |
CAT | 13,435.86 |
SOL | 0.003976 |
POPCAT | 0.6591 |
PEPE | 71,735.55 |
ZBU | 0.1221 |
TAO | 0.001454 |
FTN | 0.2538 |
UXLINK | 0.9472 |
SUI | 0.3997 |
RATS | 4,642.69 |
Cách đổi từ DeXe sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.