Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn307.32. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound tính bằng HRK hiện là kn18,683,745,629.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound ở HRK đã giảm kn-4.15, mức giảm -1.33%. Trong lịch sử, Compound tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn6,302.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng HRK được ghi nhận là kn178.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang HRK
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.40 | -0.82% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.52 | -0.76% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi COMP sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 307.32HRK |
2COMP | 614.65HRK |
3COMP | 921.98HRK |
4COMP | 1,229.31HRK |
5COMP | 1,536.63HRK |
6COMP | 1,843.96HRK |
7COMP | 2,151.29HRK |
8COMP | 2,458.62HRK |
9COMP | 2,765.95HRK |
10COMP | 3,073.27HRK |
100COMP | 30,732.79HRK |
500COMP | 153,663.96HRK |
1000COMP | 307,327.92HRK |
5000COMP | 1,536,639.60HRK |
10000COMP | 3,073,279.20HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.003253COMP |
2HRK | 0.006507COMP |
3HRK | 0.009761COMP |
4HRK | 0.01301COMP |
5HRK | 0.01626COMP |
6HRK | 0.01952COMP |
7HRK | 0.02277COMP |
8HRK | 0.02603COMP |
9HRK | 0.02928COMP |
10HRK | 0.03253COMP |
100000HRK | 325.38COMP |
500000HRK | 1,626.92COMP |
1000000HRK | 3,253.85COMP |
5000000HRK | 16,269.26COMP |
10000000HRK | 32,538.53COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF40.16 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr306.57 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2110.73 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1137268.17 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM80.44 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh170984.36 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei205.48 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼167.89 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵671.05 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.73 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦65923.69 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب16.83 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA26979.15 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K93983.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.53 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001148 |
ETH | 0.02839 |
FIDA | 214.34 |
SOL | 0.4903 |
PEPE | 8,934,513.99 |
CAT | 1,862,220.82 |
POPCAT | 80.56 |
CATI | 72.40 |
FTN | 31.66 |
TAO | 0.1784 |
ZBU | 15.20 |
USBT | 77.24 |
BABYDOGE | 36,090,704,805.05 |
TURBO | 12,249.95 |
Cách đổi từ Compound sang Croatian Kuna
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.