Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦67,234.20. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong NGN ở mức ₦869,536,002,217,843.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng NGN đã tăng theo ₦1,840.62, mức tăng +2.80%. Trong lịch sử,Compound tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦1,340,767.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng NGN được ghi nhận là ₦37,902.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang NGN
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.31 | +2.41% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.17 | +2.31% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi COMP sang NGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 67,234.20NGN |
2COMP | 134,468.41NGN |
3COMP | 201,702.62NGN |
4COMP | 268,936.83NGN |
5COMP | 336,171.04NGN |
6COMP | 403,405.25NGN |
7COMP | 470,639.45NGN |
8COMP | 537,873.66NGN |
9COMP | 605,107.87NGN |
10COMP | 672,342.08NGN |
100COMP | 6,723,420.84NGN |
500COMP | 33,617,104.22NGN |
1000COMP | 67,234,208.45NGN |
5000COMP | 336,171,042.27NGN |
10000COMP | 672,342,084.54NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NGN | 0.00001487COMP |
2NGN | 0.00002974COMP |
3NGN | 0.00004462COMP |
4NGN | 0.00005949COMP |
5NGN | 0.00007436COMP |
6NGN | 0.00008924COMP |
7NGN | 0.0001041COMP |
8NGN | 0.0001189COMP |
9NGN | 0.0001338COMP |
10NGN | 0.0001487COMP |
10000000NGN | 148.73COMP |
50000000NGN | 743.66COMP |
100000000NGN | 1,487.33COMP |
500000000NGN | 7,436.69COMP |
1000000000NGN | 14,873.38COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $45.52 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.84 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3783.58 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp738986.11 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $62.05 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.60 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1670.17 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽4065.95 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$238.96 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ167.17 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1464.70 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥329.81 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥7113.68 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $355.97 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NGN
- ETH chuyển đổi sang NGN
- USDT chuyển đổi sang NGN
- BNB chuyển đổi sang NGN
- SOL chuyển đổi sang NGN
- USDC chuyển đổi sang NGN
- XRP chuyển đổi sang NGN
- STETH chuyển đổi sang NGN
- SMART chuyển đổi sang NGN
- DOGE chuyển đổi sang NGN
- TON chuyển đổi sang NGN
- TRX chuyển đổi sang NGN
- ADA chuyển đổi sang NGN
- AVAX chuyển đổi sang NGN
- WBTC chuyển đổi sang NGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04004 |
USDT | 0.3395 |
BTC | 0.000005328 |
ETH | 0.0001334 |
FIDA | 0.9302 |
PEPE | 40,817.32 |
POPCAT | 0.3709 |
SOL | 0.002293 |
MEW | 61.68 |
CAT | 8,521.14 |
USBT | 0.5963 |
REEF | 80.99 |
FTN | 0.1494 |
TIA | 0.05549 |
TAO | 0.0008104 |
BABYDOGE | 145,440,223.03 |
Cách đổi từ Compound sang Nigerian Naira
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.