Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Romanian Leu (RON) là lei209.56. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong RON ở mức lei8,447,505,119.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng RON đã tăng theo lei5.73, mức tăng +2.80%. Trong lịch sử,Compound tính bằng RON đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là lei4,179.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng RON được ghi nhận là lei118.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang RON
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.66 | +3.20% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.46 | +2.97% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi COMP sang RON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 209.56RON |
2COMP | 419.12RON |
3COMP | 628.68RON |
4COMP | 838.24RON |
5COMP | 1,047.80RON |
6COMP | 1,257.36RON |
7COMP | 1,466.92RON |
8COMP | 1,676.48RON |
9COMP | 1,886.05RON |
10COMP | 2,095.61RON |
100COMP | 20,956.11RON |
500COMP | 104,780.56RON |
1000COMP | 209,561.13RON |
5000COMP | 1,047,805.68RON |
10000COMP | 2,095,611.36RON |
Bảng chuyển đổi RON sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RON | 0.004771COMP |
2RON | 0.009543COMP |
3RON | 0.01431COMP |
4RON | 0.01908COMP |
5RON | 0.02385COMP |
6RON | 0.02863COMP |
7RON | 0.0334COMP |
8RON | 0.03817COMP |
9RON | 0.04294COMP |
10RON | 0.04771COMP |
100000RON | 477.18COMP |
500000RON | 2,385.93COMP |
1000000RON | 4,771.87COMP |
5000000RON | 23,859.38COMP |
10000000RON | 47,718.77COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $45.52 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.84 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3783.58 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp738986.11 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $62.05 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.60 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1670.17 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽4065.95 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$238.96 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ167.17 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1464.70 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥329.81 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥7113.68 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $355.97 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RON
- ETH chuyển đổi sang RON
- USDT chuyển đổi sang RON
- BNB chuyển đổi sang RON
- SOL chuyển đổi sang RON
- USDC chuyển đổi sang RON
- XRP chuyển đổi sang RON
- STETH chuyển đổi sang RON
- SMART chuyển đổi sang RON
- DOGE chuyển đổi sang RON
- TON chuyển đổi sang RON
- TRX chuyển đổi sang RON
- ADA chuyển đổi sang RON
- AVAX chuyển đổi sang RON
- WBTC chuyển đổi sang RON
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.84 |
USDT | 108.94 |
BTC | 0.001708 |
ETH | 0.04285 |
FIDA | 297.65 |
PEPE | 13,095,559.04 |
POPCAT | 119.14 |
SOL | 0.7356 |
MEW | 19,807.62 |
CAT | 2,733,869.24 |
USBT | 192.20 |
REEF | 26,065.16 |
FTN | 47.96 |
TIA | 17.76 |
TAO | 0.2611 |
BABYDOGE | 46,610,172,303.93 |
Cách đổi từ Compound sang Romanian Leu
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.