Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr19.82. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng ISK hiện là kr4,803,826,141,924.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở ISK đã giảm kr-0.7438, mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, Avail tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr40.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng ISK được ghi nhận là kr11.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang ISK
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1439 | -2.04% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1449 | -0.26% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi AVAIL sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 19.82ISK |
2AVAIL | 39.64ISK |
3AVAIL | 59.46ISK |
4AVAIL | 79.28ISK |
5AVAIL | 99.10ISK |
6AVAIL | 118.93ISK |
7AVAIL | 138.75ISK |
8AVAIL | 158.57ISK |
9AVAIL | 178.39ISK |
10AVAIL | 198.21ISK |
100AVAIL | 1,982.18ISK |
500AVAIL | 9,910.91ISK |
1000AVAIL | 19,821.82ISK |
5000AVAIL | 99,109.11ISK |
10000AVAIL | 198,218.22ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.05044AVAIL |
2ISK | 0.1008AVAIL |
3ISK | 0.1513AVAIL |
4ISK | 0.2017AVAIL |
5ISK | 0.2522AVAIL |
6ISK | 0.3026AVAIL |
7ISK | 0.3531AVAIL |
8ISK | 0.4035AVAIL |
9ISK | 0.454AVAIL |
10ISK | 0.5044AVAIL |
10000ISK | 504.49AVAIL |
50000ISK | 2,522.47AVAIL |
100000ISK | 5,044.94AVAIL |
500000ISK | 25,224.72AVAIL |
1000000ISK | 50,449.44AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BDT | ৳16.91 BDT |
AVAIL chuyển đổi sang HUF | Ft51.67 HUF |
AVAIL chuyển đổi sang NOK | kr1.51 NOK |
AVAIL chuyển đổi sang MAD | د.م.1.43 MAD |
AVAIL chuyển đổi sang BTN | Nu.11.97 BTN |
AVAIL chuyển đổi sang BGN | лв0.26 BGN |
AVAIL chuyển đổi sang KES | KSh18.80 KES |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang MXN | $2.54 MXN |
AVAIL chuyển đổi sang COP | $554.12 COP |
AVAIL chuyển đổi sang ILS | ₪0.53 ILS |
AVAIL chuyển đổi sang CLP | $132.27 CLP |
AVAIL chuyển đổi sang NPR | रू19.15 NPR |
AVAIL chuyển đổi sang GEL | ₾0.40 GEL |
AVAIL chuyển đổi sang TND | د.ت0.45 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.429 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.00005722 |
ETH | 0.001413 |
FIDA | 10.63 |
SOL | 0.02438 |
PEPE | 442,663.15 |
CAT | 94,539.33 |
POPCAT | 3.94 |
FTN | 1.58 |
TURBO | 611.08 |
USBT | 3.75 |
BABYDOGE | 1,728,576,526.44 |
TAO | 0.008706 |
CATI | 3.40 |
MEW | 672.06 |
Cách đổi từ Avail sang Icelandic Króna
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.