Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Moroccan Dirham (MAD) là د.م.1.47. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail trong MAD ở mức د.م.25,828,010,756.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail tính bằng MAD đã tăng theo د.م.-0.02189, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,Avail tính bằng MAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.م.2.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng MAD được ghi nhận là د.م.0.8171.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang MAD
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.148 | -1.85% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1482 | -1.44% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Moroccan Dirham
Bảng chuyển đổi AVAIL sang MAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 1.47MAD |
2AVAIL | 2.94MAD |
3AVAIL | 4.42MAD |
4AVAIL | 5.89MAD |
5AVAIL | 7.37MAD |
6AVAIL | 8.84MAD |
7AVAIL | 10.32MAD |
8AVAIL | 11.79MAD |
9AVAIL | 13.27MAD |
10AVAIL | 14.74MAD |
100AVAIL | 147.49MAD |
500AVAIL | 737.49MAD |
1000AVAIL | 1,474.99MAD |
5000AVAIL | 7,374.95MAD |
10000AVAIL | 14,749.90MAD |
Bảng chuyển đổi MAD sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MAD | 0.6779AVAIL |
2MAD | 1.35AVAIL |
3MAD | 2.03AVAIL |
4MAD | 2.71AVAIL |
5MAD | 3.38AVAIL |
6MAD | 4.06AVAIL |
7MAD | 4.74AVAIL |
8MAD | 5.42AVAIL |
9MAD | 6.10AVAIL |
10MAD | 6.77AVAIL |
1000MAD | 677.97AVAIL |
5000MAD | 3,389.85AVAIL |
10000MAD | 6,779.70AVAIL |
50000MAD | 33,898.53AVAIL |
100000MAD | 67,797.06AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang USD | $0.15 USD |
AVAIL chuyển đổi sang EUR | €0.14 EUR |
AVAIL chuyển đổi sang INR | ₹12.34 INR |
AVAIL chuyển đổi sang IDR | Rp2410.80 IDR |
AVAIL chuyển đổi sang CAD | $0.20 CAD |
AVAIL chuyển đổi sang GBP | £0.12 GBP |
AVAIL chuyển đổi sang THB | ฿5.45 THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang RUB | ₽13.26 RUB |
AVAIL chuyển đổi sang BRL | R$0.78 BRL |
AVAIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.55 AED |
AVAIL chuyển đổi sang TRY | ₺4.78 TRY |
AVAIL chuyển đổi sang CNY | ¥1.08 CNY |
AVAIL chuyển đổi sang JPY | ¥23.21 JPY |
AVAIL chuyển đổi sang HKD | $1.16 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MAD
- ETH chuyển đổi sang MAD
- USDT chuyển đổi sang MAD
- BNB chuyển đổi sang MAD
- SOL chuyển đổi sang MAD
- USDC chuyển đổi sang MAD
- XRP chuyển đổi sang MAD
- STETH chuyển đổi sang MAD
- SMART chuyển đổi sang MAD
- DOGE chuyển đổi sang MAD
- TON chuyển đổi sang MAD
- TRX chuyển đổi sang MAD
- ADA chuyển đổi sang MAD
- AVAX chuyển đổi sang MAD
- WBTC chuyển đổi sang MAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.87 |
USDT | 50.23 |
BTC | 0.0007896 |
ETH | 0.01973 |
FIDA | 153.91 |
SOL | 0.3328 |
PEPE | 6,071,011.95 |
POPCAT | 53.44 |
CAT | 1,305,449.78 |
USBT | 55.35 |
FTN | 21.92 |
BABYDOGE | 23,303,471,547.14 |
REEF | 11,881.28 |
TAO | 0.1191 |
TURBO | 8,500.15 |
MEW | 8,891.61 |
Cách đổi từ Avail sang Moroccan Dirham
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moroccan Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moroccan Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Moroccan Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.