logo Binance Coin

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Icelandic Króna (ISK)

BNB/ISK: 1 BNB ≈ kr78,887.82 ISK

logo Binance Coin
BNB
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr78,887.82. Với 145,888,000.00 BNB đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Binance Coin trong ISK ở mức kr1,585,303,114,979,199.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Binance Coin tính bằng ISK đã tăng theo kr1,914.68, mức tăng +2.03%. Trong lịch sử,Binance Coin tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr98,830.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Binance Coin tính bằng ISK được ghi nhận là kr5.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi BNB sang ISK

kr78,970.46+2.39%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Binance Coin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Binance CoinBNB/USDT
Spot
$ 573.30
+2.39%
logo Binance CoinBNB/BTC
Spot
$ 0.008991
-0.64%
logo Binance CoinBNB/USDC
Spot
$ 573.20
+2.17%
logo Binance CoinBNB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 573.00
+2.17%

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi BNB sang ISK

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1BNB
78,887.82ISK
2BNB
157,775.64ISK
3BNB
236,663.46ISK
4BNB
315,551.28ISK
5BNB
394,439.10ISK
6BNB
473,326.92ISK
7BNB
552,214.75ISK
8BNB
631,102.57ISK
9BNB
709,990.39ISK
10BNB
788,878.21ISK
100BNB
7,888,782.14ISK
500BNB
39,443,910.72ISK
1000BNB
78,887,821.44ISK
5000BNB
394,439,107.20ISK
10000BNB
788,878,214.40ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang BNB

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1ISK
0.00001267BNB
2ISK
0.00002535BNB
3ISK
0.00003802BNB
4ISK
0.0000507BNB
5ISK
0.00006338BNB
6ISK
0.00007605BNB
7ISK
0.00008873BNB
8ISK
0.0001014BNB
9ISK
0.000114BNB
10ISK
0.0001267BNB
10000000ISK
126.76BNB
50000000ISK
633.81BNB
100000000ISK
1,267.62BNB
500000000ISK
6,338.11BNB
1000000000ISK
12,676.22BNB

Chuyển đổi Binance Coin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4333
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005683
logo ETHETH
0.001431
logo FIDAFIDA
9.76
logo PEPEPEPE
440,567.76
logo POPCATPOPCAT
3.99
logo MEWMEW
669.09
logo REEFREEF
874.89
logo SOLSOL
0.0248
logo USBTUSBT
7.45
logo TIATIA
0.5927
logo FTNFTN
1.59
logo CATCAT
90,422.68
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,570,814,370.73
logo UXLINKUXLINK
5.45

Cách đổi từ Binance Coin sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Video cách mua Binance Coin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.