logo Avail

Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Kenyan Shilling (KES)

AVAIL/KES: 1 AVAIL ≈ KSh19.17 KES

logo Avail
AVAIL
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh19.17. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng KES hiện là KSh4,402,940,770,797.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở KES đã giảm KSh0.0522, mức giảm -1.72%. Trong lịch sử, Avail tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh38.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng KES được ghi nhận là KSh10.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang KES

KSh19.17-2.26%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avail

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvailAVAIL/USDT
Spot
$ 0.1469
-2.26%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1472
-2.12%

Bảng chuyển đổi Avail sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi AVAIL sang KES

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1AVAIL
19.17KES
2AVAIL
38.34KES
3AVAIL
57.52KES
4AVAIL
76.69KES
5AVAIL
95.86KES
6AVAIL
115.04KES
7AVAIL
134.21KES
8AVAIL
153.38KES
9AVAIL
172.56KES
10AVAIL
191.73KES
100AVAIL
1,917.35KES
500AVAIL
9,586.76KES
1000AVAIL
19,173.52KES
5000AVAIL
95,867.60KES
10000AVAIL
191,735.20KES

Bảng chuyển đổi KES sang AVAIL

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1KES
0.05215AVAIL
2KES
0.1043AVAIL
3KES
0.1564AVAIL
4KES
0.2086AVAIL
5KES
0.2607AVAIL
6KES
0.3129AVAIL
7KES
0.365AVAIL
8KES
0.4172AVAIL
9KES
0.4693AVAIL
10KES
0.5215AVAIL
10000KES
521.55AVAIL
50000KES
2,607.76AVAIL
100000KES
5,215.52AVAIL
500000KES
26,077.63AVAIL
1000000KES
52,155.26AVAIL

Chuyển đổi Avail phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.4513
logo USDTUSDT
3.83
logo BTCBTC
0.00006036
logo ETHETH
0.001507
logo FIDAFIDA
11.65
logo SOLSOL
0.02547
logo PEPEPEPE
470,152.68
logo POPCATPOPCAT
4.10
logo CATCAT
99,488.48
logo USBTUSBT
4.01
logo FTNFTN
1.68
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,793,111,827.73
logo TAOTAO
0.009134
logo REEFREEF
912.16
logo TURBOTURBO
650.04
logo MEWMEW
689.86

Cách đổi từ Avail sang Kenyan Shilling

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Video cách mua Avail

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Kenyan Shilling(KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.