Aethir Thị trường hôm nay
Aethir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aethir tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4358. Với 4,056,710,000.00 ATH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aethir trong CNY ở mức ¥12,809,563,407.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aethir tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.00239, mức tăng +1.97%. Trong lịch sử,Aethir tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥1.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aethir tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.3036.
Biểu đồ giá chuyển đổi ATH sang CNY
Giao dịch Aethir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ATH/USDT Spot | $ 0.06013 | +1.57% | |
ATH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05997 | +1.73% |
Bảng chuyển đổi Aethir sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ATH sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ATH | 0.43CNY |
2ATH | 0.87CNY |
3ATH | 1.30CNY |
4ATH | 1.74CNY |
5ATH | 2.17CNY |
6ATH | 2.61CNY |
7ATH | 3.05CNY |
8ATH | 3.48CNY |
9ATH | 3.92CNY |
10ATH | 4.35CNY |
1000ATH | 435.81CNY |
5000ATH | 2,179.05CNY |
10000ATH | 4,358.10CNY |
50000ATH | 21,790.54CNY |
100000ATH | 43,581.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ATH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 2.29ATH |
2CNY | 4.58ATH |
3CNY | 6.88ATH |
4CNY | 9.17ATH |
5CNY | 11.47ATH |
6CNY | 13.76ATH |
7CNY | 16.06ATH |
8CNY | 18.35ATH |
9CNY | 20.65ATH |
10CNY | 22.94ATH |
100CNY | 229.45ATH |
500CNY | 1,147.28ATH |
1000CNY | 2,294.57ATH |
5000CNY | 11,472.86ATH |
10000CNY | 22,945.73ATH |
Chuyển đổi Aethir phổ biến
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang BDT | ৳7.01 BDT |
ATH chuyển đổi sang HUF | Ft21.41 HUF |
ATH chuyển đổi sang NOK | kr0.62 NOK |
ATH chuyển đổi sang MAD | د.م.0.59 MAD |
ATH chuyển đổi sang BTN | Nu.4.96 BTN |
ATH chuyển đổi sang BGN | лв0.11 BGN |
ATH chuyển đổi sang KES | KSh7.79 KES |
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang MXN | $1.05 MXN |
ATH chuyển đổi sang COP | $229.61 COP |
ATH chuyển đổi sang ILS | ₪0.22 ILS |
ATH chuyển đổi sang CLP | $54.81 CLP |
ATH chuyển đổi sang NPR | रू7.93 NPR |
ATH chuyển đổi sang GEL | ₾0.17 GEL |
ATH chuyển đổi sang TND | د.ت0.19 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.07 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001087 |
ETH | 0.02705 |
FIDA | 180.84 |
SOL | 0.4563 |
PEPE | 8,224,204.79 |
POPCAT | 73.25 |
CAT | 1,785,816.38 |
USBT | 54.35 |
FTN | 30.02 |
REEF | 15,061.28 |
TAO | 0.1638 |
MEW | 12,051.92 |
BABYDOGE | 30,340,427,546.26 |
TURBO | 11,115.47 |
Cách đổi từ Aethir sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng ATH của bạn
Nhập số lượng ATH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aethir hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aethir.