Aethir Thị trường hôm nay
Aethir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aethir tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.2199. Với 4,056,710,000.00 ATH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aethir trong ILS ở mức ₪3,264,211,300.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aethir tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.003328, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Aethir tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪0.5385. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aethir tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.1532.
Biểu đồ giá chuyển đổi ATH sang ILS
Giao dịch Aethir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ATH/USDT Spot | $ 0.06015 | +1.89% | |
ATH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05998 | +1.42% |
Bảng chuyển đổi Aethir sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ATH sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ATH | 0.21ILS |
2ATH | 0.43ILS |
3ATH | 0.65ILS |
4ATH | 0.87ILS |
5ATH | 1.09ILS |
6ATH | 1.31ILS |
7ATH | 1.53ILS |
8ATH | 1.75ILS |
9ATH | 1.97ILS |
10ATH | 2.19ILS |
1000ATH | 219.99ILS |
5000ATH | 1,099.99ILS |
10000ATH | 2,199.98ILS |
50000ATH | 10,999.93ILS |
100000ATH | 21,999.86ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ATH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 4.54ATH |
2ILS | 9.09ATH |
3ILS | 13.63ATH |
4ILS | 18.18ATH |
5ILS | 22.72ATH |
6ILS | 27.27ATH |
7ILS | 31.81ATH |
8ILS | 36.36ATH |
9ILS | 40.90ATH |
10ILS | 45.45ATH |
100ILS | 454.54ATH |
500ILS | 2,272.74ATH |
1000ILS | 4,545.48ATH |
5000ILS | 22,727.41ATH |
10000ILS | 45,454.82ATH |
Chuyển đổi Aethir phổ biến
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang USD | $0.06 USD |
ATH chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
ATH chuyển đổi sang INR | ₹4.98 INR |
ATH chuyển đổi sang IDR | Rp972.27 IDR |
ATH chuyển đổi sang CAD | $0.08 CAD |
ATH chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
ATH chuyển đổi sang THB | ฿2.20 THB |
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang RUB | ₽5.35 RUB |
ATH chuyển đổi sang BRL | R$0.31 BRL |
ATH chuyển đổi sang AED | د.إ0.22 AED |
ATH chuyển đổi sang TRY | ₺1.93 TRY |
ATH chuyển đổi sang CNY | ¥0.43 CNY |
ATH chuyển đổi sang JPY | ¥9.36 JPY |
ATH chuyển đổi sang HKD | $0.47 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.00 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002149 |
ETH | 0.05358 |
FIDA | 392.60 |
SOL | 0.9044 |
PEPE | 16,366,024.16 |
POPCAT | 143.07 |
CAT | 3,592,877.60 |
USBT | 140.88 |
FTN | 59.57 |
BABYDOGE | 61,726,373,713.50 |
TAO | 0.322 |
REEF | 31,746.17 |
MEW | 23,750.06 |
TURBO | 22,528.16 |
Cách đổi từ Aethir sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng ATH của bạn
Nhập số lượng ATH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aethir hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aethir.