Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.12. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong CNY ở mức ¥16,110,274,237.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.5557, mức tăng +9.98%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥99.26. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng CNY được ghi nhận là ¥2.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang CNY
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8458 | +10.69% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8444 | +11.09% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AERO sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 6.12CNY |
2AERO | 12.25CNY |
3AERO | 18.38CNY |
4AERO | 24.51CNY |
5AERO | 30.64CNY |
6AERO | 36.76CNY |
7AERO | 42.89CNY |
8AERO | 49.02CNY |
9AERO | 55.15CNY |
10AERO | 61.28CNY |
100AERO | 612.81CNY |
500AERO | 3,064.07CNY |
1000AERO | 6,128.15CNY |
5000AERO | 30,640.79CNY |
10000AERO | 61,281.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.1631AERO |
2CNY | 0.3263AERO |
3CNY | 0.4895AERO |
4CNY | 0.6527AERO |
5CNY | 0.8159AERO |
6CNY | 0.979AERO |
7CNY | 1.14AERO |
8CNY | 1.30AERO |
9CNY | 1.46AERO |
10CNY | 1.63AERO |
1000CNY | 163.18AERO |
5000CNY | 815.90AERO |
10000CNY | 1,631.81AERO |
50000CNY | 8,159.05AERO |
100000CNY | 16,318.11AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang KRW | ₩1160.09 KRW |
AERO chuyển đổi sang UAH | ₴34.17 UAH |
AERO chuyển đổi sang TWD | NT$27.31 TWD |
AERO chuyển đổi sang PKR | ₨235.17 PKR |
AERO chuyển đổi sang PHP | ₱49.58 PHP |
AERO chuyển đổi sang AUD | $1.26 AUD |
AERO chuyển đổi sang CZK | Kč19.18 CZK |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MYR | RM3.97 MYR |
AERO chuyển đổi sang PLN | zł3.32 PLN |
AERO chuyển đổi sang SEK | kr8.80 SEK |
AERO chuyển đổi sang ZAR | R15.66 ZAR |
AERO chuyển đổi sang LKR | Rs254.79 LKR |
AERO chuyển đổi sang SGD | $1.14 SGD |
AERO chuyển đổi sang NZD | $1.37 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.09 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001082 |
ETH | 0.027 |
FIDA | 188.96 |
PEPE | 8,256,676.53 |
SOL | 0.461 |
POPCAT | 73.03 |
MEW | 12,162.37 |
CAT | 1,745,965.90 |
USBT | 91.62 |
REEF | 15,409.70 |
FTN | 30.23 |
TIA | 11.39 |
TAO | 0.1633 |
BABYDOGE | 29,532,803,720.61 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.