Tính giá Aerodrome Finance AERO
Giới thiệu về Aerodrome Finance ( AERO )
Xu hướng giá Aerodrome Finance (AERO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.02938 | +3.59% |
24H | $0.08368 | +10.95% |
7 ngày | $0.2333 | +37.97% |
30 ngày | $0.2086 | +32.65% |
1 year | $0.7928 | +1,441.40% |
Chỉ số độ tin cậy
76.91
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#1058
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
Base Ecosystem Fund
Cập nhật trực tiếp giá Aerodrome Finance (AERO)
Giá Aerodrome Finance hôm nay là $0.8479 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.82M và như vậy Aerodrome Finance có vốn hóa thị trường là $305.18M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.028%. Giá Aerodrome Finance đã biến động +10.95% trong 24h qua.
Aerodrome Finance đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $13.70, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-07-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.399. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.399 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $13.70. Cảm xúc xã hội của Aerodrome Finance hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Aerodrome Finance (AERO)
Điều gì quyết định biến động giá của Aerodrome Finance (AERO)?
Giá cao nhất của Aerodrome Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Aerodrome Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Aerodrome Finance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Aerodrome Finance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Aerodrome Finance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Aerodrome Finance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Aerodrome Finance là bao nhiêu?
Aerodrome Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Aerodrome Finance?
Aerodrome Finance Tokenomics
Phân tích dữ liệu Aerodrome Finance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$294.46K
Tâm lý thị trường
16.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 42.51% | $836.88K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 57.49% | $1.13M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$294.46K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 836.88K | 1.13M | -294.46K |
2024-09-19 | 1.89M | 1.57M | 327.54K |
2024-09-18 | 557.63K | 704.31K | -146.67K |
2024-09-17 | 565.22K | 536.21K | 29.01K |
2024-09-16 | 670.65K | 561.30K | 109.35K |
2024-09-15 | 276.86K | 259.00K | 17.86K |
2024-09-14 | 1.78M | 926.50K | 853.94K |
2024-09-13 | 1.02M | 788.78K | 240.91K |
2024-09-12 | 789.39K | 636.85K | 152.54K |
2024-09-11 | 285.54K | 289.50K | -3.96K |
2024-09-10 | 365.43K | 343.27K | 22.15K |
2024-09-09 | 246.92K | 185.83K | 61.08K |
2024-09-08 | 182.40K | 119.15K | 63.24K |
2024-09-07 | 724.64K | 579.64K | 145.00K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xebf418fe2512e7e6bd9b87a8f0f294acdc67e6b4 | 50.93% |
0x6cdcb1c4a4d1c3c6d054b27ac5b77e89eafb971d | 4.35% |
0x7269de76188e6597444d0859c4e5c336d3c39ddb | 2.77% |
0x807877258b55bfefabdd469da1c72731c5070839 | 1.85% |
0x4c984a8c7d2076d9c5411e5aff50b9b4e2fe0321 | 1.41% |
Các vấn đề khác | 38.69% |
Xu hướng nắm giữ Aerodrome Finance
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 649.50M | 50.93% | 781.73K/1.59M | 0xeb...e6b4 |
2 | 55.48M | 4.35% | -4.96M/-8.01M | 0x6c...971d |
3 | 35.35M | 2.77% | -12.79K/-12.79K | 0x72...9ddb |
4 | 23.64M | 1.85% | 0.00/0.00 | 0x80...0839 |
5 | 17.99M | 1.41% | 0.00/0.00 | 0x4c...0321 |
6 | 17.13M | 1.34% | 0.00/0.00 | 0x2a...a91e |
7 | 16.07M | 1.26% | 581.87K/657.02K | 0xbd...ea5a |
8 | 14.08M | 1.1% | 0.00/298.13K | 0x92...eca9 |
9 | 13.48M | 1.06% | 0.00/988.36K | 0xbc...f488 |
10 | 12.85M | 1.01% | 0.00/1.15M | 0x08...4483 |
11 | 12.52M | 0.98% | 0.00/1.51M | 0xc6...3933 |
12 | 12.39M | 0.97% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
13 | 11.83M | 0.93% | 0.00/1.42M | 0xc2...23ee |
14 | 11.34M | 0.89% | 1.23M/1.23M | 0xb9...49a3 |
15 | 11.23M | 0.88% | 1.12M/1.12M | 0x90...359d |
16 | 10.66M | 0.84% | 214.75K/935.10K | 0x73...9ba6 |
17 | 10.65M | 0.84% | 549.45K/549.45K | 0x62...3083 |
18 | 10.16M | 0.8% | 0.00/0.00 | 0x5e...c191 |
19 | 9.94M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0x6b...0d41 |
20 | 9.80M | 0.77% | 0.00/0.00 | 0xe3...b681 |
21 | 9.12M | 0.72% | 0.00/0.00 | 0x0d...b5bd |
22 | 8.16M | 0.64% | 0.00/0.00 | 0x0a...efc6 |
23 | 7.98M | 0.63% | -3.65/230.72K | 0x27...769c |
24 | 7.89M | 0.62% | 0.00/210.96K | 0x3c...5978 |
25 | 6.46M | 0.51% | 1.44M/1.45M | 0xc8...f071 |
26 | 5.73M | 0.45% | 1.27K/6.85K | 0x4a...20a9 |
27 | 4.80M | 0.38% | -654.77K/2.70M | 0xbe...2bb1 |
28 | 3.86M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x2f...1450 |
29 | 3.85M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x4e...3296 |
30 | 3.85M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x8e...5995 |
31 | 3.83M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x5e...d5e9 |
32 | 3.83M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x9b...fe52 |
33 | 3.82M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x1c...6762 |
34 | 3.81M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xbf...c80b |
35 | 3.77M | 0.3% | 0.00/101.69K | 0xec...15df |
36 | 3.71M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x3d...7e6b |
37 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xc6...115a |
38 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xb6...bb55 |
39 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xad...e68c |
40 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xe5...b6c7 |
41 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x65...e24f |
42 | 3.67M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xef...722e |
43 | 3.64M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x95...be54 |
44 | 3.54M | 0.28% | -449.94K/-1.75M | 0xb4...07fb |
45 | 3.53M | 0.28% | 0.00/1.18M | 0xc6...4921 |
46 | 3.51M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x2a...c7c7 |
47 | 3.46M | 0.27% | -32.91K/204.20K | 0xc6...29ef |
48 | 3.23M | 0.25% | -314.81K/-776.61K | 0x7f...c2e6 |
49 | 3.18M | 0.25% | 1.20M/48.59K | 0x4f...8360 |
50 | 3.12M | 0.25% | 587.33K/3.12M | 0x4d...65da |
51 | 2.99M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xd2...c1e7 |
52 | 2.71M | 0.21% | -1.03K/-24.16K | 0xb7...6a18 |
53 | 2.70M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xb9...20f2 |
54 | 2.64M | 0.21% | -104.26K/116.97K | 0x78...d44c |
55 | 2.56M | 0.2% | 421.09K/-621.77K | 0x2d...8371 |
56 | 2.29M | 0.18% | 1.58M/-155.05K | 0x00...0146 |
57 | 1.97M | 0.16% | 974.15K/-30.41K | 0x22...4c7d |
58 | 1.94M | 0.15% | -8.08K/77.48K | 0x3d...bf61 |
59 | 1.90M | 0.15% | -47.30K/-230.88K | 0x97...8689 |
60 | 1.78M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x54...983c |
61 | 1.70M | 0.13% | 0.00/41.72K | 0x5b...1431 |
62 | 1.64M | 0.13% | 36.30K/120.14K | 0xd3...db13 |
63 | 1.46M | 0.11% | 1.46M/-257.78K | 0xf3...e0c8 |
64 | 1.41M | 0.11% | -3.68/37.22K | 0x56...9a2b |
65 | 1.30M | 0.1% | 0.00/648.08K | 0x51...88e4 |
66 | 1.28M | 0.1% | -1.27M/-1.11M | 0x0d...92fe |
67 | 1.19M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xbd...4948 |
68 | 1.11M | 0.09% | 0.00/63.33K | 0x83...da52 |
69 | 1.09M | 0.09% | 0.00/1.09M | 0x7c...0a1a |
70 | 1.07M | 0.08% | -413.12K/-1.27M | 0x82...e2d0 |
71 | 1.06M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x40...3294 |
72 | 1.00M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc3...e1f7 |
73 | 950.49K | 0.07% | 2.97K/3.25K | 0x01...04e4 |
74 | 938.55K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x87...4eba |
75 | 913.52K | 0.07% | 913.52K/913.52K | 0x10...7741 |
76 | 899.29K | 0.07% | -73.44K/-186.80K | 0x22...8f75 |
77 | 868.08K | 0.07% | 407.50K/352.00K | 0x40...50c6 |
78 | 863.50K | 0.07% | 8.61K/-5.61K | 0x82...def5 |
79 | 850.70K | 0.07% | -22.20K/-83.66K | 0xd8...661f |
80 | 843.97K | 0.07% | 0.00/69.87K | 0xb8...6b23 |
81 | 786.60K | 0.06% | 4.29K/32.11K | 0x03...7b2b |
82 | 775.26K | 0.06% | 775.26K/17.06K | 0x44...c6b1 |
83 | 750.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2e...87c0 |
84 | 694.47K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x2b...966e |
85 | 657.79K | 0.05% | 0.00/657.79K | 0x17...c4a8 |
86 | 606.05K | 0.05% | -12.09K/-130.96K | 0x82...139b |
87 | 598.54K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x36...57da |
88 | 579.68K | 0.05% | 579.68K/579.68K | 0xdd...f429 |
89 | 576.26K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe0...d96b |
90 | 573.35K | 0.04% | 573.35K/573.35K | 0x29...5082 |
91 | 565.32K | 0.04% | 20.99K/-108.11K | 0x51...385b |
92 | 562.44K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x97...0765 |
93 | 554.93K | 0.04% | 0.00/20.87K | 0x7c...e60a |
94 | 553.56K | 0.04% | 0.00/-115.00K | 0x3b...8112 |
95 | 541.79K | 0.04% | 541.79K/541.79K | 0xcc...7885 |
96 | 541.41K | 0.04% | 0.00/541.41K | 0x21...b7cb |
97 | 527.10K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x63...788c |
98 | 522.33K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbf...fa8b |
99 | 508.46K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x51...e580 |
100 | 500.25K | 0.04% | 171.19/500.25K | 0xf1...f915 |
Aerodrome Finance (AERO) Tin tức
Thông báo Aerodrome Finance (AERO)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $508.48M | 88.16M AERO | $0.8133 | N/A |
2024-09-19 | $487.09M | 60.45M AERO | $0.7757 | $0.8133 |
2024-09-18 | $417.95M | 25.91M AERO | $0.6787 | $0.7757 |
2024-09-17 | $435.96M | 25.32M AERO | $0.7086 | $0.6787 |
2024-09-16 | $388.10M | 12.96M AERO | $0.6307 | $0.7086 |
2024-09-15 | $416.89M | 15.43M AERO | $0.6833 | $0.6307 |
2024-09-14 | $437.04M | 46.09M AERO | $0.7098 | $0.6833 |
2024-09-13 | $376.34M | 35.66M AERO | $0.6116 | $0.7098 |