Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴34.03. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong UAH ở mức ₴499,669,915,444.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng UAH đã tăng theo ₴3.43, mức tăng +11.31%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴554.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng UAH được ghi nhận là ₴16.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang UAH
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8414 | +9.08% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8448 | +9.15% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi AERO sang UAH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 34.03UAH |
2AERO | 68.07UAH |
3AERO | 102.11UAH |
4AERO | 136.15UAH |
5AERO | 170.19UAH |
6AERO | 204.23UAH |
7AERO | 238.27UAH |
8AERO | 272.31UAH |
9AERO | 306.35UAH |
10AERO | 340.39UAH |
100AERO | 3,403.98UAH |
500AERO | 17,019.92UAH |
1000AERO | 34,039.84UAH |
5000AERO | 170,199.23UAH |
10000AERO | 340,398.46UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.02937AERO |
2UAH | 0.05875AERO |
3UAH | 0.08813AERO |
4UAH | 0.1175AERO |
5UAH | 0.1468AERO |
6UAH | 0.1762AERO |
7UAH | 0.2056AERO |
8UAH | 0.235AERO |
9UAH | 0.2643AERO |
10UAH | 0.2937AERO |
10000UAH | 293.77AERO |
50000UAH | 1,468.86AERO |
100000UAH | 2,937.73AERO |
500000UAH | 14,688.66AERO |
1000000UAH | 29,377.33AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang USD | $0.85 USD |
AERO chuyển đổi sang EUR | €0.78 EUR |
AERO chuyển đổi sang INR | ₹70.93 INR |
AERO chuyển đổi sang IDR | Rp13854.37 IDR |
AERO chuyển đổi sang CAD | $1.16 CAD |
AERO chuyển đổi sang GBP | £0.67 GBP |
AERO chuyển đổi sang THB | ฿31.31 THB |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang RUB | ₽76.23 RUB |
AERO chuyển đổi sang BRL | R$4.48 BRL |
AERO chuyển đổi sang AED | د.إ3.13 AED |
AERO chuyển đổi sang TRY | ₺27.46 TRY |
AERO chuyển đổi sang CNY | ¥6.18 CNY |
AERO chuyển đổi sang JPY | ¥133.37 JPY |
AERO chuyển đổi sang HKD | $6.67 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UAH
- ETH chuyển đổi sang UAH
- USDT chuyển đổi sang UAH
- BNB chuyển đổi sang UAH
- SOL chuyển đổi sang UAH
- USDC chuyển đổi sang UAH
- XRP chuyển đổi sang UAH
- STETH chuyển đổi sang UAH
- SMART chuyển đổi sang UAH
- DOGE chuyển đổi sang UAH
- TON chuyển đổi sang UAH
- TRX chuyển đổi sang UAH
- ADA chuyển đổi sang UAH
- AVAX chuyển đổi sang UAH
- WBTC chuyển đổi sang UAH
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.45 |
USDT | 12.35 |
BTC | 0.0001957 |
ETH | 0.004864 |
FIDA | 33.01 |
SOL | 0.08234 |
PEPE | 1,488,862.19 |
POPCAT | 13.42 |
CAT | 324,827.72 |
USBT | 9.08 |
FTN | 5.44 |
TAO | 0.02954 |
REEF | 2,827.76 |
MEW | 2,233.29 |
BABYDOGE | 5,450,275,661.81 |
TURBO | 1,988.77 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Ukrainian Hryvnia
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.