0

Tính giá YearnFinance YFI

$4,992.30
+1.26%
Thấp 24H $4,929.90
$5,073.00Cao 24H

Giới thiệu về YearnFinance ( YFI )

yearn. The goal of finance is simple - it is an aggregation platform for the profit output data of different products serving the loan platform. It obtains the highest profit output in the contract transaction interaction by rebalancing the data.
KLGD 24 giờ$66.84K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$90,787.00
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$31.65
Vốn hóa thị trường$167.92M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$183.45M
Vốn hóa thị trường/FDV91.54%
Lượng lưu thông33.56K YFI
Tổng số lượng của coin36.66K YFI
Cung cấp tối đa36.66K YFI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá YearnFinance (YFI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$2.99-0.06%
24H$62.12+1.26%
7 ngày$137.39+2.83%
30 ngày-$7.49-0.15%
1 year-$333.95-6.27%

Thành viên của đội

Andre Cronje

Andre Cronje

Founder

Daniele Trovato

Daniele Trovato

Co-Founder

Nhà đầu tư

Polychain Capital

Polychain Capital

Blockchain Capital

Blockchain Capital

Framework Ventures

Framework Ventures

Alameda Research

Alameda Research

Cập nhật trực tiếp giá YearnFinance (YFI)

Giá YearnFinance hôm nay là $4,992.30 với khối lượng giao dịch trong 24h là $66.84K và như vậy YearnFinance có vốn hóa thị trường là $167.92M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0067%. Giá YearnFinance đã biến động +1.26% trong 24h qua.

YearnFinance đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-12 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $90,787.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-07-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $31.65. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $31.65 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $90,787.00. Cảm xúc xã hội của YearnFinance hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá YearnFinance (YFI)

Điều gì quyết định biến động giá của YearnFinance (YFI)?

Giá cao nhất của YearnFinance trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của YearnFinance trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của YearnFinance là bao nhiêu?

Có bao nhiêu YearnFinance trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của YearnFinance là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của YearnFinance là bao nhiêu?

Dự đoán giá của YearnFinance là bao nhiêu?

YearnFinance có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua YearnFinance?

YearnFinance Tokenomics

Phân tích dữ liệu YearnFinance

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.26M

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$2.26M
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.26M

Dòng tiền vào ($)2.26M
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-202.26M--2.26M
2024-09-196.00M207.00K5.80M
2024-09-184.71M324.56K4.39M
2024-09-172.55M2.92K2.55M
2024-09-163.77M108.14K3.66M
2024-09-153.24M40.99K3.20M
2024-09-144.18M57.98K4.12M
2024-09-134.10M286.00K3.82M
2024-09-123.53M30.48K3.50M
2024-09-113.31M224.62K3.08M
2024-09-105.50M268.24K5.24M
2024-09-093.72M36.45K3.68M
2024-09-082.06M9.54K2.05M
2024-09-073.81M415.44K3.39M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
10.49%
0xfeb4acf3df3cdea7399794d0869ef76a6efaff52
8.41%
0x979d08767aee8bce351be64cfec646bf92293674
5.58%
0x90c1f9220d90d3966fbee24045edd73e1d588ad5
5.23%
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b
2.80%
Các vấn đề khác
67.49%

Xu hướng nắm giữ YearnFinance

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.84K10.49%
147.64/147.64
0xf9...acec
23.08K8.41%
0.00/-210.86
0xfe...ff52
32.04K5.58%
21.79/31.91
0x97...3674
41.91K5.23%
3.46/5.15
0x90...8ad5
51.02K2.8%
-4.22/9.75
0x6c...da7b
6925.902.53%
0.00/0.00
0xb7...4250
7923.332.52%
0.00/0.00
0xfd...8322
8900.002.45%
0.00/0.00
0x47...d503
9832.722.27%
0.00/0.00
0x17...4494
10712.971.94%
0.00/11.89
0x9b...8d46
11639.261.74%
0.00/0.00
0x0d...dc47
12542.411.48%
0.00/0.00
0x39...5256
13527.981.44%
0.00/0.00
0x48...dc14
14500.001.36%
0.00/0.00
0xbe...33e8
15493.451.35%
0.00/0.00
0xcb...ea6c
16483.891.32%
0.00/0.00
0x6f...ab63
17472.241.29%
5.80/-14.43
0x67...ccf2
18420.071.15%
0.00/0.00
0x77...54c8
19420.071.15%
0.00/0.00
0x0a...27de
20408.011.11%
0.00/0.00
0xaf...c5da
21315.720.86%
0.00/0.00
0xf3...02a3
22299.410.82%
-5.00/-4.87
0xcf...0703
23278.190.76%
0.00/12.48
0x40...9c2d
24274.500.75%
1.14/0.77
0xa9...3e43
25216.480.59%
159.00/159.00
0x31...2c35
26207.140.56%
0.00/0.00
0x1f...4001
27200.050.55%
2.37/0.2
0xc2...54ba
28199.870.55%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
29197.560.54%
0.00/2.59
0xa5...aed1
30184.750.5%
0.00/0.00
0x05...53b7
31181.080.49%
0.00/0.00
0xdb...e5f0
32180.000.49%
0.00/0.00
0xf5...1725
33178.990.49%
-5.66/-5.66
0xc0...3370
34170.690.47%
-2.17/-4.55
0xf8...aa40
35170.000.46%
0.00/0.00
0x32...a601
36167.390.46%
0.00/0.00
0x3f...63d9
37159.240.43%
0.12/-0.47
0x94...a642
38150.410.41%
0.00/15.53
0x20...e668
39149.980.41%
0.00/0.00
0x04...5ad3
40149.980.41%
0.00/0.00
0xc8...3867
41149.690.41%
0.00/27.97
0x9a...542f
42147.120.4%
0.00/0.00
0x1a...7a42
43146.200.4%
0.00/0.00
0xb6...b243
44145.820.4%
0.00/0.00
0x29...e1e5
45143.330.39%
0.00/0.00
0x93...bd96
46143.020.39%
0.00/0.00
0xf7...0434
47142.170.39%
0.00/0.00
0xbd...502e
48140.370.38%
0.00/0.00
0x14...41d0
49139.620.38%
0.00/0.00
0xed...1a74
50139.420.38%
0.00/0.00
0x09...ec6c
51138.810.38%
0.00/0.00
0xb0...4f7e
52131.200.36%
0.00/0.00
0x9c...0306
53130.960.36%
0.00/0.00
0x62...d2a3
54128.960.35%
0.00/0.00
0x10...33fe
55127.120.35%
0.00/0.00
0x23...2ba2
56116.000.32%
0.00/0.00
0x80...2f9c
57115.700.32%
0.00/0.00
0xfb...38a8
58115.000.31%
0.00/0.00
0xf3...83d1
59114.590.31%
0.00/0.00
0x4c...83a8
60106.800.29%
3.05/6.32
0x13...cc6f
61105.890.29%
0.00/0.00
0x5d...3757
62102.000.28%
0.00/0.00
0xfe...4e53
63100.380.27%
3.00/16.10
0x47...4367
64100.350.27%
0.00/0.00
0xf8...e2b3
65100.000.27%
0.00/0.00
0xd5...1296
6698.790.27%
0.00/0.00
0x6f...ba1b
6792.000.25%
0.00/0.00
0x59...77a0
6890.160.25%
-140.92/-164.37
0x28...1d60
6990.070.25%
0.00/0.00
0xf6...e459
7084.040.23%
0.00/0.00
0x24...d1fe
7180.710.22%
0.00/0.00
0xa3...3285
7279.500.22%
0.00/0.00
0x8c...55f9
7374.980.2%
0.00/0.00
0xe6...ff6c
7468.900.19%
0.00/0.00
0x19...43ed
7567.510.18%
0.00/0.00
0x4f...3128
7665.650.18%
0.00/0.00
0xe3...abd1
7765.480.18%
0.00/0.00
0x4b...cecf
7860.700.17%
0.00/0.00
0xed...87c9
7960.000.16%
0.00/0.00
0x74...f44e
8059.090.16%
0.00/0.35
0x09...6971
8157.060.16%
0.00/57.06
0xe0...c61d
8256.270.15%
0.00/0.00
0x14...3c2b
8353.510.15%
-0.25/1.60
0x94...0c74
8453.280.15%
0.00/-0.02
0x51...8f37
8553.090.14%
0.00/0.00
0xa7...053f
8652.320.14%
0.00/0.00
0x23...0077
8752.130.14%
0.00/0.00
0xcb...14cd
8848.780.13%
0.00/0.00
0x9e...f665
8946.280.13%
0.00/0.00
0x44...27ba
9045.560.12%
0.00/0.00
0x31...e0fa
9145.430.12%
0.00/0.00
0xb0...5722
9243.450.12%
0.00/0.00
0xf0...358d
9343.330.12%
43.33/43.33
0xab...e1bc
9443.280.12%
0.00/0.00
0xee...4f51
9543.240.12%
0.00/0.00
0x91...dc92
9641.280.11%
0.00/0.00
0x53...5bce
9740.970.11%
0.00/0.00
0x3d...bf61
9840.780.11%
-0.27/40.78
0x7d...f60a
9940.300.11%
0.17/-0.02
0x08...4d0c
10040.030.11%
40.03/40.03
0xb3...935e
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$164.66M4.36K YFI$4,908.89N/A
2024-09-18$163.57M2.92K YFI$4,863.38$4,908.89
2024-09-17$160.58M2.48K YFI$4,793.35$4,863.38
2024-09-16$161.82M2.47K YFI$4,826.45$4,793.35
2024-09-15$166.40M2.25K YFI$4,961.10$4,826.45
2024-09-14$165.55M3.29K YFI$4,964.27$4,961.10
2024-09-13$161.26M2.24K YFI$4,835.19$4,964.27