Tính giá YearnFinance YFI
Giới thiệu về YearnFinance ( YFI )
Xu hướng giá YearnFinance (YFI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $12.48 | +0.25% |
24H | $44.64 | +0.9% |
7 ngày | $139.15 | +2.86% |
30 ngày | -$6.01 | -0.12% |
1 year | -$334.21 | -6.26% |
Thành viên của đội
Andre Cronje
Founder
Daniele Trovato
Co-Founder
Nhà đầu tư
Polychain Capital
Blockchain Capital
Framework Ventures
Alameda Research
Cập nhật trực tiếp giá YearnFinance (YFI)
Giá YearnFinance hôm nay là $5,004.70 với khối lượng giao dịch trong 24h là $66.92K và như vậy YearnFinance có vốn hóa thị trường là $167.97M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0067%. Giá YearnFinance đã biến động +0.9% trong 24h qua.
YearnFinance đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-12 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $90,787.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-07-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $31.65. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $31.65 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $90,787.00. Cảm xúc xã hội của YearnFinance hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá YearnFinance (YFI)
Điều gì quyết định biến động giá của YearnFinance (YFI)?
Giá cao nhất của YearnFinance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của YearnFinance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của YearnFinance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu YearnFinance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của YearnFinance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của YearnFinance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của YearnFinance là bao nhiêu?
YearnFinance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua YearnFinance?
YearnFinance Tokenomics
Phân tích dữ liệu YearnFinance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$2.63M
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $2.63M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$2.63M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 2.63M | -- | 2.63M |
2024-09-19 | 6.00M | 207.00K | 5.80M |
2024-09-18 | 4.71M | 324.56K | 4.39M |
2024-09-17 | 2.55M | 2.92K | 2.55M |
2024-09-16 | 3.77M | 108.14K | 3.66M |
2024-09-15 | 3.24M | 40.99K | 3.20M |
2024-09-14 | 4.18M | 57.98K | 4.12M |
2024-09-13 | 4.10M | 286.00K | 3.82M |
2024-09-12 | 3.53M | 30.48K | 3.50M |
2024-09-11 | 3.31M | 224.62K | 3.08M |
2024-09-10 | 5.50M | 268.24K | 5.24M |
2024-09-09 | 3.72M | 36.45K | 3.68M |
2024-09-08 | 2.06M | 9.54K | 2.05M |
2024-09-07 | 3.81M | 415.44K | 3.39M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 10.49% |
0xfeb4acf3df3cdea7399794d0869ef76a6efaff52 | 8.41% |
0x979d08767aee8bce351be64cfec646bf92293674 | 5.58% |
0x90c1f9220d90d3966fbee24045edd73e1d588ad5 | 5.23% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 2.80% |
Các vấn đề khác | 67.49% |
Xu hướng nắm giữ YearnFinance
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 3.84K | 10.49% | 147.64/147.64 | 0xf9...acec |
2 | 3.08K | 8.41% | 0.00/-210.86 | 0xfe...ff52 |
3 | 2.04K | 5.58% | 21.79/31.91 | 0x97...3674 |
4 | 1.91K | 5.23% | 3.46/5.15 | 0x90...8ad5 |
5 | 1.02K | 2.8% | -4.22/9.75 | 0x6c...da7b |
6 | 925.90 | 2.53% | 0.00/0.00 | 0xb7...4250 |
7 | 923.33 | 2.52% | 0.00/0.00 | 0xfd...8322 |
8 | 900.00 | 2.45% | 0.00/0.00 | 0x47...d503 |
9 | 832.72 | 2.27% | 0.00/0.00 | 0x17...4494 |
10 | 712.97 | 1.94% | 0.00/11.89 | 0x9b...8d46 |
11 | 639.26 | 1.74% | 0.00/0.00 | 0x0d...dc47 |
12 | 542.41 | 1.48% | 0.00/0.00 | 0x39...5256 |
13 | 527.98 | 1.44% | 0.00/0.00 | 0x48...dc14 |
14 | 500.00 | 1.36% | 0.00/0.00 | 0xbe...33e8 |
15 | 493.45 | 1.35% | 0.00/0.00 | 0xcb...ea6c |
16 | 483.89 | 1.32% | 0.00/0.00 | 0x6f...ab63 |
17 | 472.24 | 1.29% | 5.80/-14.43 | 0x67...ccf2 |
18 | 420.07 | 1.15% | 0.00/0.00 | 0x77...54c8 |
19 | 420.07 | 1.15% | 0.00/0.00 | 0x0a...27de |
20 | 408.01 | 1.11% | 0.00/0.00 | 0xaf...c5da |
21 | 315.72 | 0.86% | 0.00/0.00 | 0xf3...02a3 |
22 | 299.41 | 0.82% | -5.00/-4.87 | 0xcf...0703 |
23 | 278.19 | 0.76% | 0.00/12.48 | 0x40...9c2d |
24 | 274.50 | 0.75% | 1.14/0.77 | 0xa9...3e43 |
25 | 216.48 | 0.59% | 159.00/159.00 | 0x31...2c35 |
26 | 207.14 | 0.56% | 0.00/0.00 | 0x1f...4001 |
27 | 200.05 | 0.55% | 2.37/0.2 | 0xc2...54ba |
28 | 199.87 | 0.55% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
29 | 197.56 | 0.54% | 0.00/2.59 | 0xa5...aed1 |
30 | 184.75 | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x05...53b7 |
31 | 181.08 | 0.49% | 0.00/0.00 | 0xdb...e5f0 |
32 | 180.00 | 0.49% | 0.00/0.00 | 0xf5...1725 |
33 | 178.99 | 0.49% | -5.66/-5.66 | 0xc0...3370 |
34 | 170.69 | 0.47% | -2.17/-4.55 | 0xf8...aa40 |
35 | 170.00 | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x32...a601 |
36 | 167.39 | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x3f...63d9 |
37 | 159.24 | 0.43% | 0.12/-0.47 | 0x94...a642 |
38 | 150.41 | 0.41% | 0.00/15.53 | 0x20...e668 |
39 | 149.98 | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x04...5ad3 |
40 | 149.98 | 0.41% | 0.00/0.00 | 0xc8...3867 |
41 | 149.69 | 0.41% | 0.00/27.97 | 0x9a...542f |
42 | 147.12 | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x1a...7a42 |
43 | 146.20 | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xb6...b243 |
44 | 145.82 | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x29...e1e5 |
45 | 143.33 | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x93...bd96 |
46 | 143.02 | 0.39% | 0.00/0.00 | 0xf7...0434 |
47 | 142.17 | 0.39% | 0.00/0.00 | 0xbd...502e |
48 | 140.37 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x14...41d0 |
49 | 139.62 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xed...1a74 |
50 | 139.42 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x09...ec6c |
51 | 138.81 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xb0...4f7e |
52 | 131.20 | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x9c...0306 |
53 | 130.96 | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x62...d2a3 |
54 | 128.96 | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x10...33fe |
55 | 127.12 | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x23...2ba2 |
56 | 116.00 | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x80...2f9c |
57 | 115.70 | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xfb...38a8 |
58 | 115.00 | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xf3...83d1 |
59 | 114.59 | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x4c...83a8 |
60 | 106.80 | 0.29% | 3.05/6.32 | 0x13...cc6f |
61 | 105.89 | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x5d...3757 |
62 | 102.00 | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xfe...4e53 |
63 | 100.38 | 0.27% | 3.00/16.10 | 0x47...4367 |
64 | 100.35 | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xf8...e2b3 |
65 | 100.00 | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xd5...1296 |
66 | 98.79 | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x6f...ba1b |
67 | 92.00 | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x59...77a0 |
68 | 90.16 | 0.25% | -140.92/-164.37 | 0x28...1d60 |
69 | 90.07 | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xf6...e459 |
70 | 84.04 | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x24...d1fe |
71 | 80.71 | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xa3...3285 |
72 | 79.50 | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x8c...55f9 |
73 | 74.98 | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xe6...ff6c |
74 | 68.90 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x19...43ed |
75 | 67.51 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
76 | 65.65 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xe3...abd1 |
77 | 65.48 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x4b...cecf |
78 | 60.70 | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xed...87c9 |
79 | 60.00 | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x74...f44e |
80 | 59.09 | 0.16% | 0.00/0.35 | 0x09...6971 |
81 | 57.06 | 0.16% | 0.00/57.06 | 0xe0...c61d |
82 | 56.27 | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x14...3c2b |
83 | 53.51 | 0.15% | -0.25/1.60 | 0x94...0c74 |
84 | 53.28 | 0.15% | 0.00/-0.02 | 0x51...8f37 |
85 | 53.09 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xa7...053f |
86 | 52.32 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x23...0077 |
87 | 52.13 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xcb...14cd |
88 | 48.78 | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x9e...f665 |
89 | 46.28 | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
90 | 45.56 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x31...e0fa |
91 | 45.43 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb0...5722 |
92 | 43.45 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf0...358d |
93 | 43.33 | 0.12% | 43.33/43.33 | 0xab...e1bc |
94 | 43.28 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xee...4f51 |
95 | 43.24 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x91...dc92 |
96 | 41.28 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x53...5bce |
97 | 40.97 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x3d...bf61 |
98 | 40.78 | 0.11% | -0.27/40.78 | 0x7d...f60a |
99 | 40.30 | 0.11% | 0.17/-0.02 | 0x08...4d0c |
100 | 40.03 | 0.11% | 40.03/40.03 | 0xb3...935e |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $164.66M | 4.36K YFI | $4,908.89 | N/A |
2024-09-18 | $163.57M | 2.92K YFI | $4,863.38 | $4,908.89 |
2024-09-17 | $160.58M | 2.48K YFI | $4,793.35 | $4,863.38 |
2024-09-16 | $161.82M | 2.47K YFI | $4,826.45 | $4,793.35 |
2024-09-15 | $166.40M | 2.25K YFI | $4,961.10 | $4,826.45 |
2024-09-14 | $165.55M | 3.29K YFI | $4,964.27 | $4,961.10 |
2024-09-13 | $161.26M | 2.24K YFI | $4,835.19 | $4,964.27 |