Tính giá Wrapped eETH WEETH
Giới thiệu về Wrapped eETH ( WEETH )
Xu hướng giá Wrapped eETH (WEETH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $7.95 | +0.31% |
24H | $61.05 | +2.43% |
7 ngày | $101.12 | +4.09% |
30 ngày | -$122.11 | -4.53% |
1 year | $269.98 | +11.72% |
Cập nhật trực tiếp giá Wrapped eETH (WEETH)
Giá Wrapped eETH hôm nay là $2,573.59 với khối lượng giao dịch trong 24h là $590.16 và như vậy Wrapped eETH có vốn hóa thị trường là $3.83B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.14%. Giá Wrapped eETH đã biến động +2.43% trong 24h qua.
Wrapped eETH đạt mức giá cao nhất vào 2024-05-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4,111.65, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $2,273.56. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $2,273.56 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4,111.65. Cảm xúc xã hội của Wrapped eETH hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Wrapped eETH (WEETH)
Điều gì quyết định biến động giá của Wrapped eETH (WEETH)?
Giá cao nhất của Wrapped eETH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Wrapped eETH trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Wrapped eETH là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Wrapped eETH trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Wrapped eETH là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Wrapped eETH là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Wrapped eETH là bao nhiêu?
Wrapped eETH có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Wrapped eETH?
Wrapped eETH Tokenomics
Phân tích dữ liệu Wrapped eETH
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$316.54
Tâm lý thị trường
42.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 75.04% | $474.20 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 24.96% | $157.66 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$316.54
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 474.20 | 157.66 | 316.54 |
2024-09-19 | 992.26 | 190.18 | 802.08 |
2024-09-18 | 12.58K | 52.60 | 12.53K |
2024-09-17 | 1.07K | 59.44 | 1.02K |
2024-09-16 | 7.91K | 9.39K | -1.48K |
2024-09-15 | 244.23 | 10.26K | -10.01K |
2024-09-14 | 8.90K | -- | 8.90K |
2024-09-13 | 2.37K | 264.58 | 2.11K |
2024-09-12 | 1.70K | 270.38 | 1.43K |
2024-09-11 | 18.25K | 11.58K | 6.67K |
2024-09-10 | 12.80K | 6.32K | 6.47K |
2024-09-09 | 2.51K | 1.54K | 967.90 |
2024-09-08 | 4.74K | 1.07K | 3.66K |
2024-09-07 | 1.45K | 9.24K | -7.79K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xbdfa7b7893081b35fb54027489e2bc7a38275129 | 50.04% |
0x38d43a6cb8da0e855a42fb6b0733a0498531d774 | 8.27% |
0xa3a7b6f88361f48403514059f1f16c8e78d60eec | 7.66% |
0xf047ab4c75cebf0eb9ed34ae2c186f3611aeafa6 | 7.03% |
0xac0047886a985071476a1186be89222659970d65 | 6.72% |
Các vấn đề khác | 20.28% |
Xu hướng nắm giữ Wrapped eETH
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 788.60K | 50.04% | -500.71/26.16K | 0xbd...5129 |
2 | 130.36K | 8.27% | -0.03/-2.04K | 0x38...d774 |
3 | 120.77K | 7.66% | 1.92/15.23 | 0xa3...0eec |
4 | 110.85K | 7.03% | -791.29/-5.67K | 0xf0...afa6 |
5 | 105.92K | 6.72% | 26.68/-10.23K | 0xac...0d65 |
6 | 94.68K | 6.01% | -289.15/4.33K | 0xfe...7d0d |
7 | 75.19K | 4.77% | -18.25/-5.06K | 0x2d...adac |
8 | 54.70K | 3.47% | -6.57/-3.29K | 0x3c...b008 |
9 | 7.44K | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x26...f91e |
10 | 6.04K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x88...62d1 |
11 | 4.70K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x1f...df48 |
12 | 4.51K | 0.29% | 0.00/89.87 | 0xbb...ffcb |
13 | 4.23K | 0.27% | 0.00/-659.19 | 0xb4...f0c7 |
14 | 3.65K | 0.23% | 0.00/191.67 | 0xa1...ae94 |
15 | 3.13K | 0.2% | 0.42/107.10 | 0x19...2c14 |
16 | 2.80K | 0.18% | -145.40/-404.38 | 0x66...cedd |
17 | 2.79K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xed...4312 |
18 | 2.63K | 0.17% | -0.32/-24.75 | 0x14...cdbf |
19 | 2.50K | 0.16% | 300.00/1.86K | 0x72...4273 |
20 | 2.35K | 0.15% | 0.8/98.48 | 0x8b...f23c |
21 | 2.29K | 0.15% | -49.30/-350.33 | 0xba...f2c8 |
22 | 2.06K | 0.13% | 0.00/374.89 | 0x81...bf78 |
23 | 1.77K | 0.11% | -49.76/23.89 | 0xef...e064 |
24 | 1.51K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x27...2ebd |
25 | 1.47K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xc6...a065 |
26 | 1.29K | 0.08% | -0.02/-0.02 | 0xdd...3960 |
27 | 1.23K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x55...6d0e |
28 | 1.21K | 0.08% | 2.37/-134.14 | 0x78...3885 |
29 | 1.07K | 0.07% | -10.22/-31.77 | 0x88...8078 |
30 | 1.02K | 0.07% | 3.99/245.14 | 0x5b...071b |
31 | 994.25 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6c...4768 |
32 | 941.37 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xaf...c534 |
33 | 906.09 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x01...9fe3 |
34 | 892.40 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa3...2167 |
35 | 804.38 | 0.05% | 0.00/-24.34 | 0xeb...6397 |
36 | 764.12 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x3f...1876 |
37 | 748.15 | 0.05% | 0.00/748.15 | 0x1b...6d2a |
38 | 704.38 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa3...1089 |
39 | 635.89 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x56...85cb |
40 | 629.55 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x80...345d |
41 | 598.55 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x46...0a41 |
42 | 543.30 | 0.03% | -343.07/-326.05 | 0xdb...ded5 |
43 | 485.23 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc3...5e8d |
44 | 458.91 | 0.03% | -0.68/-7.07 | 0x73...ff21 |
45 | 403.05 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x46...4837 |
46 | 401.50 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xfb...8658 |
47 | 357.77 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd2...ca41 |
48 | 349.24 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd7...5fbf |
49 | 342.39 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x36...6431 |
50 | 336.11 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x88...dd8f |
51 | 335.26 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9f...f2a6 |
52 | 331.30 | 0.02% | 0.00/0.85 | 0xab...2ae9 |
53 | 292.77 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfb...2669 |
54 | 286.33 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbc...e5b0 |
55 | 284.72 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x56...6640 |
56 | 275.79 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1d...247c |
57 | 271.14 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x17...2412 |
58 | 265.13 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8e...85c4 |
59 | 262.53 | 0.02% | 0.00/-18.99 | 0x0d...b582 |
60 | 254.60 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x13...3d04 |
61 | 253.64 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8e...d848 |
62 | 250.22 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x67...4370 |
63 | 249.94 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x17...3952 |
64 | 249.59 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4e...8b64 |
65 | 248.25 | 0.02% | 0.00/3.62 | 0x26...ab94 |
66 | 246.05 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xcc...4196 |
67 | 241.27 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x27...2fa0 |
68 | 216.34 | 0.01% | -95.40/-476.81 | 0x44...34b3 |
69 | 213.43 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x89...6375 |
70 | 202.37 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...46f7 |
71 | 194.32 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...880a |
72 | 193.38 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2f...c994 |
73 | 184.09 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x58...9e1c |
74 | 180.78 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...625b |
75 | 180.45 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x79...dc75 |
76 | 180.07 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x97...d1c2 |
77 | 178.37 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...477b |
78 | 175.99 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...d61a |
79 | 171.54 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6e...1335 |
80 | 169.05 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb9...ae28 |
81 | 167.65 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5e...e469 |
82 | 154.81 | 0.01% | 0.00/-43.31 | 0x3b...15e5 |
83 | 153.57 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xee...a10c |
84 | 150.00 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...bc4a |
85 | 148.84 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...0f8e |
86 | 146.77 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...88b9 |
87 | 145.26 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x22...5cfb |
88 | 144.74 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8e...44ea |
89 | 138.37 | 0.01% | 0.00/-1.06 | 0xc6...dd09 |
90 | 133.17 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...9dc9 |
91 | 130.01 | 0.01% | 0.00/130.01 | 0xde...b2e0 |
92 | 123.52 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x41...5739 |
93 | 121.44 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x60...7741 |
94 | 120.18 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3c...483c |
95 | 117.27 | 0.01% | 117.27/117.27 | 0xc5...87ba |
96 | 115.00 | 0.01% | 115.00/115.00 | 0x27...fc6f |
97 | 111.10 | 0.01% | 111.10/111.10 | 0x4e...1ce5 |
98 | 110.59 | 0.01% | 110.59/110.59 | 0x8b...6a16 |
99 | 110.59 | 0.01% | 110.59/110.59 | 0x76...be1e |
100 | 107.89 | 0.01% | 107.89/107.89 | 0x9c...c346 |
Thông báo Wrapped eETH (WEETH)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $3.91B | 12.78K WEETH | $2,501.03 | N/A |
2024-09-18 | $3.82B | 48.17K WEETH | $2,434.31 | $2,501.03 |
2024-09-17 | $3.78B | 14.14K WEETH | $2,392.93 | $2,434.31 |
2024-09-16 | $3.78B | 19.60K WEETH | $2,401.66 | $2,392.93 |
2024-09-15 | $4.05B | 19.22K WEETH | $2,567.79 | $2,401.66 |
2024-09-14 | $4.07B | 8.65K WEETH | $2,580.66 | $2,567.79 |
2024-09-13 | $3.90B | 9.85K WEETH | $2,476.49 | $2,580.66 |