0

Tính giá Wrapped eETH WEETH

$2,573.59
+2.43%
Thấp 24H $2,512.45
$2,600.43Cao 24H

Giới thiệu về Wrapped eETH ( WEETH )

Wrapped eETH (WEETH) is the LST token of Ether.Fi.
KLGD 24 giờ$590.16
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$4,111.65
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$2,273.56
Vốn hóa thị trường$3.83B
Giá trị pha loãng hoàn toàn$3.83B
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.49M WEETH
Tổng số lượng của coin1.49M WEETH
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Wrapped eETH (WEETH)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$7.95+0.31%
24H$61.05+2.43%
7 ngày$101.12+4.09%
30 ngày-$122.11-4.53%
1 year$269.98+11.72%

Cập nhật trực tiếp giá Wrapped eETH (WEETH)

Giá Wrapped eETH hôm nay là $2,573.59 với khối lượng giao dịch trong 24h là $590.16 và như vậy Wrapped eETH có vốn hóa thị trường là $3.83B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.14%. Giá Wrapped eETH đã biến động +2.43% trong 24h qua.

Wrapped eETH đạt mức giá cao nhất vào 2024-05-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4,111.65, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $2,273.56. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $2,273.56 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4,111.65. Cảm xúc xã hội của Wrapped eETH hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Wrapped eETH (WEETH)

Điều gì quyết định biến động giá của Wrapped eETH (WEETH)?

Giá cao nhất của Wrapped eETH trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Wrapped eETH trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Wrapped eETH là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Wrapped eETH trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Wrapped eETH là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Wrapped eETH là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Wrapped eETH là bao nhiêu?

Wrapped eETH có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Wrapped eETH?

Wrapped eETH Tokenomics

Phân tích dữ liệu Wrapped eETH

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$316.54

Tâm lý thị trường

42.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
75.04%$474.20
Dòng tiền ra bán lẻ
24.96%$157.66

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$316.54

Dòng tiền vào ($)474.20
Dòng tiền ra ($)157.66

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20474.20157.66316.54
2024-09-19992.26190.18802.08
2024-09-1812.58K52.6012.53K
2024-09-171.07K59.441.02K
2024-09-167.91K9.39K-1.48K
2024-09-15244.2310.26K-10.01K
2024-09-148.90K--8.90K
2024-09-132.37K264.582.11K
2024-09-121.70K270.381.43K
2024-09-1118.25K11.58K6.67K
2024-09-1012.80K6.32K6.47K
2024-09-092.51K1.54K967.90
2024-09-084.74K1.07K3.66K
2024-09-071.45K9.24K-7.79K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xbdfa7b7893081b35fb54027489e2bc7a38275129
50.04%
0x38d43a6cb8da0e855a42fb6b0733a0498531d774
8.27%
0xa3a7b6f88361f48403514059f1f16c8e78d60eec
7.66%
0xf047ab4c75cebf0eb9ed34ae2c186f3611aeafa6
7.03%
0xac0047886a985071476a1186be89222659970d65
6.72%
Các vấn đề khác
20.28%

Xu hướng nắm giữ Wrapped eETH

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1788.60K50.04%
-500.71/26.16K
0xbd...5129
2130.36K8.27%
-0.03/-2.04K
0x38...d774
3120.77K7.66%
1.92/15.23
0xa3...0eec
4110.85K7.03%
-791.29/-5.67K
0xf0...afa6
5105.92K6.72%
26.68/-10.23K
0xac...0d65
694.68K6.01%
-289.15/4.33K
0xfe...7d0d
775.19K4.77%
-18.25/-5.06K
0x2d...adac
854.70K3.47%
-6.57/-3.29K
0x3c...b008
97.44K0.47%
0.00/0.00
0x26...f91e
106.04K0.38%
0.00/0.00
0x88...62d1
114.70K0.3%
0.00/0.00
0x1f...df48
124.51K0.29%
0.00/89.87
0xbb...ffcb
134.23K0.27%
0.00/-659.19
0xb4...f0c7
143.65K0.23%
0.00/191.67
0xa1...ae94
153.13K0.2%
0.42/107.10
0x19...2c14
162.80K0.18%
-145.40/-404.38
0x66...cedd
172.79K0.18%
0.00/0.00
0xed...4312
182.63K0.17%
-0.32/-24.75
0x14...cdbf
192.50K0.16%
300.00/1.86K
0x72...4273
202.35K0.15%
0.8/98.48
0x8b...f23c
212.29K0.15%
-49.30/-350.33
0xba...f2c8
222.06K0.13%
0.00/374.89
0x81...bf78
231.77K0.11%
-49.76/23.89
0xef...e064
241.51K0.1%
0.00/0.00
0x27...2ebd
251.47K0.09%
0.00/0.00
0xc6...a065
261.29K0.08%
-0.02/-0.02
0xdd...3960
271.23K0.08%
0.00/0.00
0x55...6d0e
281.21K0.08%
2.37/-134.14
0x78...3885
291.07K0.07%
-10.22/-31.77
0x88...8078
301.02K0.07%
3.99/245.14
0x5b...071b
31994.250.06%
0.00/0.00
0x6c...4768
32941.370.06%
0.00/0.00
0xaf...c534
33906.090.06%
0.00/0.00
0x01...9fe3
34892.400.06%
0.00/0.00
0xa3...2167
35804.380.05%
0.00/-24.34
0xeb...6397
36764.120.05%
0.00/0.00
0x3f...1876
37748.150.05%
0.00/748.15
0x1b...6d2a
38704.380.04%
0.00/0.00
0xa3...1089
39635.890.04%
0.00/0.00
0x56...85cb
40629.550.04%
0.00/0.00
0x80...345d
41598.550.04%
0.00/0.00
0x46...0a41
42543.300.03%
-343.07/-326.05
0xdb...ded5
43485.230.03%
0.00/0.00
0xc3...5e8d
44458.910.03%
-0.68/-7.07
0x73...ff21
45403.050.03%
0.00/0.00
0x46...4837
46401.500.03%
0.00/0.00
0xfb...8658
47357.770.02%
0.00/0.00
0xd2...ca41
48349.240.02%
0.00/0.00
0xd7...5fbf
49342.390.02%
0.00/0.00
0x36...6431
50336.110.02%
0.00/0.00
0x88...dd8f
51335.260.02%
0.00/0.00
0x9f...f2a6
52331.300.02%
0.00/0.85
0xab...2ae9
53292.770.02%
0.00/0.00
0xfb...2669
54286.330.02%
0.00/0.00
0xbc...e5b0
55284.720.02%
0.00/0.00
0x56...6640
56275.790.02%
0.00/0.00
0x1d...247c
57271.140.02%
0.00/0.00
0x17...2412
58265.130.02%
0.00/0.00
0x8e...85c4
59262.530.02%
0.00/-18.99
0x0d...b582
60254.600.02%
0.00/0.00
0x13...3d04
61253.640.02%
0.00/0.00
0x8e...d848
62250.220.02%
0.00/0.00
0x67...4370
63249.940.02%
0.00/0.00
0x17...3952
64249.590.02%
0.00/0.00
0x4e...8b64
65248.250.02%
0.00/3.62
0x26...ab94
66246.050.02%
0.00/0.00
0xcc...4196
67241.270.02%
0.00/0.00
0x27...2fa0
68216.340.01%
-95.40/-476.81
0x44...34b3
69213.430.01%
0.00/0.00
0x89...6375
70202.370.01%
0.00/0.00
0xa0...46f7
71194.320.01%
0.00/0.00
0x77...880a
72193.380.01%
0.00/0.00
0x2f...c994
73184.090.01%
0.00/0.00
0x58...9e1c
74180.780.01%
0.00/0.00
0xc9...625b
75180.450.01%
0.00/0.00
0x79...dc75
76180.070.01%
0.00/0.00
0x97...d1c2
77178.370.01%
0.00/0.00
0xb8...477b
78175.990.01%
0.00/0.00
0xd0...d61a
79171.540.01%
0.00/0.00
0x6e...1335
80169.050.01%
0.00/0.00
0xb9...ae28
81167.650.01%
0.00/0.00
0x5e...e469
82154.810.01%
0.00/-43.31
0x3b...15e5
83153.570.01%
0.00/0.00
0xee...a10c
84150.000.01%
0.00/0.00
0xc6...bc4a
85148.840.01%
0.00/0.00
0xb1...0f8e
86146.770.01%
0.00/0.00
0xb1...88b9
87145.260.01%
0.00/0.00
0x22...5cfb
88144.740.01%
0.00/0.00
0x8e...44ea
89138.370.01%
0.00/-1.06
0xc6...dd09
90133.170.01%
0.00/0.00
0x2b...9dc9
91130.010.01%
0.00/130.01
0xde...b2e0
92123.520.01%
0.00/0.00
0x41...5739
93121.440.01%
0.00/0.00
0x60...7741
94120.180.01%
0.00/0.00
0x3c...483c
95117.270.01%
117.27/117.27
0xc5...87ba
96115.000.01%
115.00/115.00
0x27...fc6f
97111.100.01%
111.10/111.10
0x4e...1ce5
98110.590.01%
110.59/110.59
0x8b...6a16
99110.590.01%
110.59/110.59
0x76...be1e
100107.890.01%
107.89/107.89
0x9c...c346
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$3.91B12.78K WEETH$2,501.03N/A
2024-09-18$3.82B48.17K WEETH$2,434.31$2,501.03
2024-09-17$3.78B14.14K WEETH$2,392.93$2,434.31
2024-09-16$3.78B19.60K WEETH$2,401.66$2,392.93
2024-09-15$4.05B19.22K WEETH$2,567.79$2,401.66
2024-09-14$4.07B8.65K WEETH$2,580.66$2,567.79
2024-09-13$3.90B9.85K WEETH$2,476.49$2,580.66