0

Tính giá Verso VSO

$0.000428
-7.77%
Thấp 24H $0.0004213
$0.0004981Cao 24H

Giới thiệu về Verso ( VSO )

Verso is established for the regulated financial services industry and managed by a community of its participants, including financial service providers and regulated financial institutions. It uses proprietary smart contracts to facilitate distribution and product specific capital flows between service providers, financial institutions and their customers. VSO is a verso utility token required to access network services and participate in community governance. VSOS are used by ecosystem participants: (1) financial service providers, (2) product validators, (3) participating financial institutions, such as digital wallets and banks, (4) and governance parties. Verso tokens are issued on avalanche C-chain.
KLGD 24 giờ$2.24K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2901
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002671
Vốn hóa thị trường$40.55K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$42.80K
Vốn hóa thị trường/FDV94.75%
Lượng lưu thông94.75M VSO
Tổng số lượng của coin100.00M VSO
Cung cấp tối đa100.00M VSO
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Verso (VSO)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.000004782+1.13%
24H-$0.00003605-7.77%
7 ngày$0.00001169+2.81%
30 ngày$0.0001041+32.14%
1 year-$0.00004498-9.51%

Chỉ số độ tin cậy

68.58

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2347

Phần trăm

TOP 15%

Thành viên của đội

Gregor Arn

Gregor Arn

Ivan Reif

Ivan Reif

Barry Hurley

Barry Hurley

Pascal Kurzawa

Pascal Kurzawa

Cập nhật trực tiếp giá Verso (VSO)

Giá Verso hôm nay là $0.000428 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.24K và như vậy Verso có vốn hóa thị trường là $40.55K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000015%. Giá Verso đã biến động -7.77% trong 24h qua.

Verso đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2901, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0002671. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0002671 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2901. Cảm xúc xã hội của Verso hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Verso (VSO)

Điều gì quyết định biến động giá của Verso (VSO)?

Giá cao nhất của Verso trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Verso trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Verso là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Verso trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Verso là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Verso là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Verso là bao nhiêu?

Verso có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Verso?

Verso Tokenomics

Phân tích dữ liệu Verso

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$912.53

Tâm lý thị trường

41.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
73.42%$1.43K
Dòng tiền ra bán lẻ
26.58%$517.66

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$912.53

Dòng tiền vào ($)1.43K
Dòng tiền ra ($)517.66

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.43K517.66912.53
2024-09-193.24K988.402.25K
2024-09-185.52K2.81K2.71K
2024-09-1734.44K22.67K11.77K
2024-09-163.92K4.82K-903.46
2024-09-15550.48--550.48
2024-09-14373.17417.94-44.77
2024-09-13270.3860.00210.38
2024-09-121.14K367.86781.94
2024-09-11943.74933.0210.72
2024-09-10619.20293.64325.56
2024-09-091.11K397.10714.22
2024-09-082.25K3.43K-1.18K
2024-09-071.15K256.76899.74

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
56.99%
0x5852346d9dc3d64d81dc82fddc6acc1211157cd5
5.80%
0xf8282d89d65c3ef79003fcacfb03b11f63d8e0e5
1.98%
0x2b532bc0afae65da57eccfb14ff46d16a12de5e6
1.78%
0x0d739ad11757b53d5bddd6e2d89c167d1e6fa11e
1.67%
Các vấn đề khác
31.78%

Xu hướng nắm giữ Verso

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
157.29M56.99%
1.27M/89.20K
0x0d...92fe
25.83M5.8%
0.00/0.00
0x58...7cd5
31.98M1.98%
0.00/0.00
0xf8...e0e5
41.78M1.78%
-42.24K/53.99K
0x2b...e5e6
51.67M1.67%
0.00/0.00
0x0d...a11e
61.52M1.52%
0.00/0.00
0xa2...92ec
71.52M1.51%
0.00/0.00
0x11...4957
81.48M1.48%
-24.99K/26.21K
0x00...ba7d
91.03M1.03%
0.00/0.00
0x3a...36f0
10916.25K0.91%
0.00/0.00
0xde...d337
11700.51K0.7%
0.00/0.00
0x88...063e
12683.44K0.68%
0.00/0.00
0xda...3e5f
13610.86K0.61%
0.00/0.00
0x41...3a84
14574.22K0.57%
0.00/0.00
0x0f...b489
15540.63K0.54%
0.00/177.40K
0x0f...8260
16500.00K0.5%
0.00/0.00
0x39...010f
17439.97K0.44%
0.00/0.00
0x29...62a1
18439.21K0.44%
0.00/0.00
0xf7...fe80
19432.74K0.43%
0.00/0.00
0x3f...f2cb
20399.06K0.4%
0.00/0.00
0xef...d572
21376.61K0.37%
0.00/0.00
0xd8...9b51
22300.00K0.3%
0.00/0.00
0xb0...144a
23300.00K0.3%
0.00/0.00
0x23...4c87
24300.00K0.3%
0.00/0.00
0xfd...d56c
25265.51K0.26%
0.00/0.00
0x9f...8a18
26260.63K0.26%
0.00/0.00
0x4c...7936
27250.00K0.25%
0.00/0.00
0xda...84f3
28249.99K0.25%
0.00/0.00
0x88...0367
29232.66K0.23%
0.00/0.00
0xbd...b24d
30219.24K0.22%
0.00/0.00
0x8d...a8af
31212.12K0.21%
0.00/0.00
0xc5...1740
32202.94K0.2%
0.00/0.00
0x45...7e0c
33200.07K0.2%
0.00/0.00
0xd7...0ef9
34194.41K0.19%
0.00/0.00
0x34...998f
35189.15K0.19%
0.00/0.00
0x2e...e4af
36184.99K0.18%
0.00/0.00
0x98...a4ce
37181.64K0.18%
0.00/0.00
0xb6...a757
38169.96K0.17%
0.00/0.00
0x4f...dd15
39167.96K0.17%
0.00/0.00
0x98...c748
40158.84K0.16%
0.00/0.00
0x16...709a
41150.51K0.15%
0.00/0.00
0x3f...ef82
42148.00K0.15%
0.00/0.00
0xda...8923
43144.54K0.14%
0.00/0.00
0x39...92e3
44138.02K0.14%
0.00/0.00
0x23...3e99
45135.37K0.13%
0.00/0.00
0x72...1c52
46133.85K0.13%
0.00/2.53K
0x19...cc75
47133.71K0.13%
0.00/5.39K
0x4c...e82c
48128.44K0.13%
0.00/0.00
0x1c...e451
49121.85K0.12%
0.00/0.00
0x4e...29cf
50115.90K0.12%
0.00/0.00
0x23...44fb
51115.54K0.11%
0.00/0.00
0x1a...7532
52112.70K0.11%
0.00/0.00
0x82...2d0a
53109.25K0.11%
0.00/0.00
0xfd...a768
54106.10K0.11%
0.00/0.00
0xdd...9775
55103.32K0.1%
0.00/0.00
0x00...4201
56102.29K0.1%
0.00/0.00
0x93...bf29
57100.58K0.1%
0.00/0.00
0x93...80fc
5899.76K0.1%
0.00/0.00
0x96...9ce8
5998.02K0.1%
0.00/0.00
0x64...5254
6096.28K0.1%
0.00/0.00
0x16...7062
6195.75K0.1%
0.00/0.00
0x31...44dc
6292.13K0.09%
0.00/0.00
0x25...188f
6381.70K0.08%
-1.19M/-326.70K
0x03...eb8d
6480.03K0.08%
0.00/0.00
0x55...4875
6579.95K0.08%
0.00/0.00
0xa6...90fe
6676.17K0.08%
0.00/0.00
0xc3...b5f7
6774.47K0.07%
0.00/0.00
0x09...aa53
6872.61K0.07%
0.00/0.00
0xdc...4948
6972.49K0.07%
0.00/0.00
0x9a...5ee7
7070.46K0.07%
0.00/0.00
0x12...4e59
7170.17K0.07%
0.00/0.00
0x94...0b6d
7266.31K0.07%
0.00/0.00
0x9e...2f4a
7364.68K0.06%
0.00/0.00
0x79...5073
7463.34K0.06%
0.00/0.00
0x8c...1b7a
7561.54K0.06%
0.00/0.00
0x96...e6ac
7661.40K0.06%
0.00/0.00
0x91...2426
7759.31K0.06%
0.00/622.71
0x9d...c891
7858.31K0.06%
0.00/0.00
0x6d...639f
7958.20K0.06%
0.00/0.00
0x41...e2a9
8057.77K0.06%
0.00/0.00
0x47...e350
8156.75K0.06%
0.00/0.00
0x3b...c93e
8255.83K0.06%
0.00/0.00
0xb4...ee59
8355.79K0.06%
0.00/0.00
0x08...2dcb
8455.40K0.06%
0.00/0.00
0x87...f42c
8555.36K0.06%
0.00/0.00
0x5b...db47
8654.31K0.05%
0.00/0.00
0xef...6cee
8753.30K0.05%
0.00/0.00
0x25...1dde
8853.06K0.05%
0.00/0.00
0x04...6b6e
8952.74K0.05%
0.00/0.00
0xb8...454d
9052.01K0.05%
0.00/0.00
0xec...5f9b
9151.40K0.05%
0.00/0.00
0xbf...1a52
9250.69K0.05%
0.00/0.00
0x68...15e3
9347.97K0.05%
0.00/0.00
0x44...69a4
9447.90K0.05%
0.00/0.00
0x0d...1892
9546.73K0.05%
0.00/0.00
0xc9...5d93
9646.00K0.05%
0.00/0.00
0xf7...2e5c
9745.88K0.05%
0.00/0.00
0xcb...ab12
9845.35K0.05%
0.00/0.00
0x4a...385a
9945.29K0.05%
0.00/0.00
0x5c...e395
10044.86K0.04%
0.00/0.00
0xf9...4da8
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$43.83K3.86M VSO$0.0004631N/A
2024-09-18$40.27K78.97M VSO$0.0004251$0.0004631
2024-09-17$40.69K7.71M VSO$0.0004294$0.0004251
2024-09-16$42.03K5.55M VSO$0.0004436$0.0004294
2024-09-15$39.58K804.46K VSO$0.0004178$0.0004436
2024-09-14$41.62K797.50K VSO$0.0004393$0.0004178
2024-09-13$40.94K873.93K VSO$0.0004321$0.0004393