Tính giá Verso VSO
Giới thiệu về Verso ( VSO )
Xu hướng giá Verso (VSO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000001194 | +0.28% |
24H | -$0.00003837 | -8.23% |
7 ngày | $0.00001366 | +3.30% |
30 ngày | $0.0001044 | +32.31% |
1 year | -$0.00004507 | -9.53% |
Chỉ số độ tin cậy
68.58
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2347
Phần trăm
TOP 15%
Thành viên của đội
Gregor Arn
Ivan Reif
Barry Hurley
Pascal Kurzawa
Cập nhật trực tiếp giá Verso (VSO)
Giá Verso hôm nay là $0.0004279 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.02K và như vậy Verso có vốn hóa thị trường là $40.54K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000015%. Giá Verso đã biến động -8.23% trong 24h qua.
Verso đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2901, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0002671. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0002671 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2901. Cảm xúc xã hội của Verso hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Verso (VSO)
Điều gì quyết định biến động giá của Verso (VSO)?
Giá cao nhất của Verso trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Verso trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Verso là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Verso trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Verso là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Verso là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Verso là bao nhiêu?
Verso có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Verso?
Verso Tokenomics
Phân tích dữ liệu Verso
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$914.53
Tâm lý thị trường
41.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 73.45% | $1.43K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 26.55% | $517.66 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$914.53
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 1.43K | 517.66 | 914.53 |
2024-09-19 | 3.24K | 988.40 | 2.25K |
2024-09-18 | 5.52K | 2.81K | 2.71K |
2024-09-17 | 34.44K | 22.67K | 11.77K |
2024-09-16 | 3.92K | 4.82K | -903.46 |
2024-09-15 | 550.48 | -- | 550.48 |
2024-09-14 | 373.17 | 417.94 | -44.77 |
2024-09-13 | 270.38 | 60.00 | 210.38 |
2024-09-12 | 1.14K | 367.86 | 781.94 |
2024-09-11 | 943.74 | 933.02 | 10.72 |
2024-09-10 | 619.20 | 293.64 | 325.56 |
2024-09-09 | 1.11K | 397.10 | 714.22 |
2024-09-08 | 2.25K | 3.43K | -1.18K |
2024-09-07 | 1.15K | 256.76 | 899.74 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 56.99% |
0x5852346d9dc3d64d81dc82fddc6acc1211157cd5 | 5.80% |
0xf8282d89d65c3ef79003fcacfb03b11f63d8e0e5 | 1.98% |
0x2b532bc0afae65da57eccfb14ff46d16a12de5e6 | 1.78% |
0x0d739ad11757b53d5bddd6e2d89c167d1e6fa11e | 1.67% |
Các vấn đề khác | 31.78% |
Xu hướng nắm giữ Verso
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 57.29M | 56.99% | 1.27M/89.20K | 0x0d...92fe |
2 | 5.83M | 5.8% | 0.00/0.00 | 0x58...7cd5 |
3 | 1.98M | 1.98% | 0.00/0.00 | 0xf8...e0e5 |
4 | 1.78M | 1.78% | -42.24K/53.99K | 0x2b...e5e6 |
5 | 1.67M | 1.67% | 0.00/0.00 | 0x0d...a11e |
6 | 1.52M | 1.52% | 0.00/0.00 | 0xa2...92ec |
7 | 1.52M | 1.51% | 0.00/0.00 | 0x11...4957 |
8 | 1.48M | 1.48% | -24.99K/26.21K | 0x00...ba7d |
9 | 1.03M | 1.03% | 0.00/0.00 | 0x3a...36f0 |
10 | 916.25K | 0.91% | 0.00/0.00 | 0xde...d337 |
11 | 700.51K | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x88...063e |
12 | 683.44K | 0.68% | 0.00/0.00 | 0xda...3e5f |
13 | 610.86K | 0.61% | 0.00/0.00 | 0x41...3a84 |
14 | 574.22K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x0f...b489 |
15 | 540.63K | 0.54% | 0.00/177.40K | 0x0f...8260 |
16 | 500.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x39...010f |
17 | 439.97K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0x29...62a1 |
18 | 439.21K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0xf7...fe80 |
19 | 432.74K | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x3f...f2cb |
20 | 399.06K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xef...d572 |
21 | 376.61K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xd8...9b51 |
22 | 300.00K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xb0...144a |
23 | 300.00K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x23...4c87 |
24 | 300.00K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xfd...d56c |
25 | 265.51K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x9f...8a18 |
26 | 260.63K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x4c...7936 |
27 | 250.00K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xda...84f3 |
28 | 249.99K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x88...0367 |
29 | 232.66K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xbd...b24d |
30 | 219.24K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x8d...a8af |
31 | 212.12K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xc5...1740 |
32 | 202.94K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x45...7e0c |
33 | 200.07K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xd7...0ef9 |
34 | 194.41K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x34...998f |
35 | 189.15K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x2e...e4af |
36 | 184.99K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x98...a4ce |
37 | 181.64K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xb6...a757 |
38 | 169.96K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x4f...dd15 |
39 | 167.96K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x98...c748 |
40 | 158.84K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x16...709a |
41 | 150.51K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x3f...ef82 |
42 | 148.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xda...8923 |
43 | 144.54K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x39...92e3 |
44 | 138.02K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x23...3e99 |
45 | 135.37K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x72...1c52 |
46 | 133.85K | 0.13% | 0.00/2.53K | 0x19...cc75 |
47 | 133.71K | 0.13% | 0.00/5.39K | 0x4c...e82c |
48 | 128.44K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x1c...e451 |
49 | 121.85K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x4e...29cf |
50 | 115.90K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x23...44fb |
51 | 115.54K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x1a...7532 |
52 | 112.70K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x82...2d0a |
53 | 109.25K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xfd...a768 |
54 | 106.10K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xdd...9775 |
55 | 103.32K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x00...4201 |
56 | 102.29K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x93...bf29 |
57 | 100.58K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x93...80fc |
58 | 99.76K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x96...9ce8 |
59 | 98.02K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x64...5254 |
60 | 96.28K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x16...7062 |
61 | 95.75K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x31...44dc |
62 | 92.13K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x25...188f |
63 | 81.70K | 0.08% | -1.19M/-326.70K | 0x03...eb8d |
64 | 80.03K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x55...4875 |
65 | 79.95K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa6...90fe |
66 | 76.17K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc3...b5f7 |
67 | 74.47K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x09...aa53 |
68 | 72.61K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xdc...4948 |
69 | 72.49K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9a...5ee7 |
70 | 70.46K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x12...4e59 |
71 | 70.17K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x94...0b6d |
72 | 66.31K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9e...2f4a |
73 | 64.68K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x79...5073 |
74 | 63.34K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x8c...1b7a |
75 | 61.54K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x96...e6ac |
76 | 61.40K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x91...2426 |
77 | 59.31K | 0.06% | 0.00/622.71 | 0x9d...c891 |
78 | 58.31K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6d...639f |
79 | 58.20K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x41...e2a9 |
80 | 57.77K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x47...e350 |
81 | 56.75K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x3b...c93e |
82 | 55.83K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb4...ee59 |
83 | 55.79K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x08...2dcb |
84 | 55.40K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x87...f42c |
85 | 55.36K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5b...db47 |
86 | 54.31K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xef...6cee |
87 | 53.30K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x25...1dde |
88 | 53.06K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x04...6b6e |
89 | 52.74K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb8...454d |
90 | 52.01K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xec...5f9b |
91 | 51.40K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xbf...1a52 |
92 | 50.69K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x68...15e3 |
93 | 47.97K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x44...69a4 |
94 | 47.90K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x0d...1892 |
95 | 46.73K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc9...5d93 |
96 | 46.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf7...2e5c |
97 | 45.88K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xcb...ab12 |
98 | 45.35K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4a...385a |
99 | 45.29K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5c...e395 |
100 | 44.86K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf9...4da8 |
Thông báo Verso (VSO)
Xem thêmGate.io ra mắt dự án VSO lock-up&earn kỳ thứ 2, lãi suất năm 100%
Gate.io VSO Launch Reward Distributed Announcement
Gate.io công bố kết quả đăng ký dự án Verso (VSO) và thời gian giao dịch
Gate.io Startup Initial Offering: Verso(VSO)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $43.83K | 3.86M VSO | $0.0004631 | N/A |
2024-09-18 | $40.27K | 78.97M VSO | $0.0004251 | $0.0004631 |
2024-09-17 | $40.69K | 7.71M VSO | $0.0004294 | $0.0004251 |
2024-09-16 | $42.03K | 5.55M VSO | $0.0004436 | $0.0004294 |
2024-09-15 | $39.58K | 804.46K VSO | $0.0004178 | $0.0004436 |
2024-09-14 | $41.62K | 797.50K VSO | $0.0004393 | $0.0004178 |
2024-09-13 | $40.94K | 873.93K VSO | $0.0004321 | $0.0004393 |