0

Tính giá VenusRewardToken VRT

$0.00002271
+105.89%
Thấp 24H $0.00001102
$0.000036Cao 24H

Giới thiệu về VenusRewardToken ( VRT )

The Venus reward token is a mechanism designed to become an additional mining allocation for suppliers and borrowers of the Venus agreement. The goal is to gradually reduce the inflation rate of xvs and include burning XV s throughout the process. The Venus reward token is a mechanism designed to become an additional mining allocation for suppliers and borrowers of the Venus agreement. The goal is to gradually reduce the inflation rate of xvs and include burning XV s throughout the process. Since xvs is the governance token that controls the entire protocol, our goal is to reduce the total supply over time to make governance more secure. As an alternative, we are aware of the importance of the considerable apy benefits created by the agreement. The core value of VRT is the reward point for using the agreement. Venus will have a vvrt market, so users can recombine their VRT and make / borrow money from it. The VRT allocation rate will be controlled by the Venus governance module.
KLGD 24 giờ$53.01K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.01474
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001023
Vốn hóa thị trường$539.65K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$735.90K
Vốn hóa thị trường/FDV73.33%
Lượng lưu thông21.99B VRT
Tổng số lượng của coin24.33B VRT
Cung cấp tối đa30.00B VRT
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá VenusRewardToken (VRT)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.000005217+29.83%
24H$0.00001167+105.89%
7 ngày$0.00001202+112.55%
30 ngày$0.00001181+108.40%
1 year-$0.00005606-71.17%

Cập nhật trực tiếp giá VenusRewardToken (VRT)

Giá VenusRewardToken hôm nay là $0.00002271 với khối lượng giao dịch trong 24h là $53.01K và như vậy VenusRewardToken có vốn hóa thị trường là $539.65K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000022%. Giá VenusRewardToken đã biến động +105.89% trong 24h qua.

VenusRewardToken đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.01474, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-11 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00001023. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00001023 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.01474. Cảm xúc xã hội của VenusRewardToken hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá VenusRewardToken (VRT)

Điều gì quyết định biến động giá của VenusRewardToken (VRT)?

Giá cao nhất của VenusRewardToken trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của VenusRewardToken trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của VenusRewardToken là bao nhiêu?

Có bao nhiêu VenusRewardToken trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của VenusRewardToken là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của VenusRewardToken là bao nhiêu?

Dự đoán giá của VenusRewardToken là bao nhiêu?

VenusRewardToken có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua VenusRewardToken?

VenusRewardToken Tokenomics

Phân tích dữ liệu VenusRewardToken

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$13.12K

Tâm lý thị trường

33.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
59.15%$42.43K
Dòng tiền ra bán lẻ
40.85%$29.30K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$13.12K

Dòng tiền vào ($)42.43K
Dòng tiền ra ($)29.30K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2142.43K29.30K13.12K
2024-09-2020.54K7.75K12.78K
2024-09-19506.168.44497.72
2024-09-182.00--2.00
2024-09-17268.92233.7435.18
2024-09-1650.48--50.48
2024-09-1592.43--92.43
2024-09-14166.04--166.04
2024-09-1389.42--89.42
2024-09-12101.70--101.70
2024-09-11448.38867.80-419.42
2024-09-10103.7817.9685.82
2024-09-09213.3739.82173.55
2024-09-08539.583.92535.66

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x60277add339d936c4ab907376afee4f7ac17d760
44.16%
0xfd36e2c2a6789db23113685031d7f16329158384
26.67%
0x000000000000000000000000000000000000dead
18.89%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
2.77%
0xe8833153ae9171452855d391a1653766b70bdccf
1.00%
Các vấn đề khác
6.51%

Xu hướng nắm giữ VenusRewardToken

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
113.24B44.16%
0.00/0.00
0x60...d760
28.00B26.67%
0.00/0.00
0xfd...8384
35.66B18.89%
0.00/0.00
0x00...dead
4830.25M2.77%
-5.51M/13.64M
0x0d...92fe
5300.00M1.0%
0.00/0.00
0xe8...dccf
6284.52M0.95%
-4.30M/-11.51M
0xef...3b35
7245.72M0.82%
0.00/0.00
0x49...89cb
8105.17M0.35%
0.00/0.00
0x98...f334
972.50M0.24%
0.00/0.00
0x8d...3dd6
1050.06M0.17%
0.00/0.00
0xf7...bebf
1149.47M0.16%
0.00/0.00
0xf2...b807
1246.04M0.15%
0.00/0.00
0xdf...2af0
1321.21M0.07%
0.00/0.00
0x92...b3c3
1420.22M0.07%
0.00/0.00
0xd9...ec4d
1515.09M0.05%
0.00/0.00
0xb0...3fc5
1614.11M0.05%
0.00/0.00
0xd6...c4e9
1713.84M0.05%
0.00/0.00
0xc4...08bc
1813.19M0.04%
0.00/0.00
0x1d...37ca
1910.38M0.03%
0.00/0.00
0x45...d7b8
2010.00M0.03%
0.00/0.00
0x74...a396
219.74M0.03%
0.00/0.00
0x9d...4610
228.39M0.03%
0.00/0.00
0x1b...e85e
238.39M0.03%
0.00/0.00
0x17...4af2
248.19M0.03%
0.00/5.56M
0xd6...eaa0
256.98M0.02%
0.00/0.00
0x53...18ed
266.62M0.02%
2.53M/-12.53M
0x03...eb8d
276.61M0.02%
0.00/0.00
0xc5...87c4
286.36M0.02%
0.00/0.00
0x3f...11fb
296.09M0.02%
0.00/0.00
0xed...e03c
305.99M0.02%
0.00/0.00
0x14...0feb
315.70M0.02%
0.00/0.00
0x50...9906
325.40M0.02%
0.00/0.00
0xbd...e101
335.22M0.02%
0.00/0.00
0x9c...e663
345.21M0.02%
0.00/0.00
0xd6...3c26
355.11M0.02%
0.00/0.00
0x72...c3e8
365.10M0.02%
0.00/0.00
0xd9...27df
375.00M0.02%
0.00/0.00
0x81...aa7e
384.78M0.02%
0.00/0.00
0xda...d35b
394.25M0.01%
0.00/0.00
0x87...c3fb
404.00M0.01%
0.00/0.00
0xe8...9444
414.00M0.01%
4.00M/-1.00M
0x1a...6cda
423.88M0.01%
0.00/0.00
0xc1...5b3f
433.73M0.01%
0.00/0.00
0x1a...5380
443.72M0.01%
0.00/0.00
0x13...62ac
453.63M0.01%
0.00/0.00
0x5d...6391
463.36M0.01%
0.00/0.00
0xc5...13db
473.29M0.01%
0.00/0.00
0x0d...ed21
483.28M0.01%
0.00/0.00
0x35...5c0c
493.17M0.01%
3.17M/3.17M
0x00...8186
503.12M0.01%
0.00/0.00
0xcd...03c8
513.04M0.01%
0.00/0.00
0xd8...a7f0
523.02M0.01%
0.00/0.00
0x1a...81bb
532.99M0.01%
0.00/0.00
0x74...3ee7
542.95M0.01%
0.00/0.00
0x76...ca12
552.86M0.01%
0.00/0.00
0xf7...0ad2
562.72M0.01%
0.00/0.00
0x46...3082
572.72M0.01%
0.00/0.00
0x66...3bc5
582.66M0.01%
0.00/0.00
0xcc...e41a
592.65M0.01%
0.00/0.00
0xda...faf9
602.61M0.01%
0.00/0.00
0xed...1aad
612.59M0.01%
0.00/0.00
0xbe...2152
622.53M0.01%
0.00/0.00
0x83...97b6
632.50M0.01%
0.00/0.00
0x46...f79e
642.49M0.01%
0.00/0.00
0x72...e2f8
652.49M0.01%
0.00/0.00
0xc2...4eb4
662.43M0.01%
0.00/0.00
0x6c...4ddb
672.41M0.01%
0.00/0.00
0x4d...0797
682.39M0.01%
0.00/0.00
0x2d...82d8
692.38M0.01%
0.00/0.00
0xba...8192
702.32M0.01%
0.00/0.00
0xd6...73ea
712.28M0.01%
0.00/0.00
0xa4...ddc4
722.26M0.01%
0.00/0.00
0x2b...5252
732.22M0.01%
0.00/0.00
0xb3...f116
742.22M0.01%
0.00/0.00
0x33...927d
752.19M0.01%
0.00/0.00
0x13...e379
762.17M0.01%
0.00/0.00
0xad...f1fb
772.17M0.01%
0.00/0.00
0x3a...1552
782.14M0.01%
0.00/0.00
0x5f...8afe
792.10M0.01%
0.00/0.00
0x7e...ec8e
802.09M0.01%
0.00/0.00
0xbc...bc42
812.04M0.01%
0.00/0.00
0xae...1720
822.03M0.01%
0.00/0.00
0x46...b556
832.03M0.01%
0.00/0.00
0xb4...6e75
842.00M0.01%
0.00/0.00
0x9e...0a30
851.99M0.01%
0.00/0.00
0x05...d72f
861.99M0.01%
0.00/0.00
0x61...2338
871.98M0.01%
0.00/0.00
0x9c...5165
881.97M0.01%
0.00/0.00
0x87...7a5f
891.93M0.01%
0.00/0.00
0x5b...6d0e
901.89M0.01%
0.00/0.00
0xfd...1ad4
911.86M0.01%
0.00/0.00
0x6d...2d22
921.80M0.01%
0.00/0.00
0x32...118e
931.79M0.01%
0.00/0.00
0x34...e210
941.78M0.01%
0.00/0.00
0x5d...1a27
951.74M0.01%
0.00/0.00
0x9c...a22f
961.74M0.01%
0.00/0.00
0x8f...f0eb
971.69M0.01%
0.00/0.00
0x58...1ea7
981.69M0.01%
0.00/0.00
0x97...bcbb
991.66M0.01%
0.00/0.00
0xcd...af74
1001.63M0.01%
0.00/0.00
0x69...57c0
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$275.29K5.53M VRT$0.00001251N/A
2024-09-19$277.04K40.94M VRT$0.00001259$0.00001251
2024-09-18$258.86K20.27M VRT$0.00001176$0.00001259
2024-09-17$247.59K49.80M VRT$0.00001125$0.00001176
2024-09-16$240.30K413.00K VRT$0.00001092$0.00001125
2024-09-15$280.78K5.24M VRT$0.00001276$0.00001092
2024-09-14$249.89K43.32M VRT$0.00001135$0.00001276