Tính giá ClassZZ CZZ
Giới thiệu về ClassZZ ( CZZ )
Xu hướng giá ClassZZ (CZZ)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0004434 | +5.80% |
24H | $0.0009897 | +13.94% |
7 ngày | $0.003661 | +82.69% |
30 ngày | $0.004014 | +98.50% |
1 year | $0.005679 | +235.56% |
Chỉ số độ tin cậy
55.32
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#5532
Phần trăm
TOP 40%
Cập nhật trực tiếp giá ClassZZ (CZZ)
Giá ClassZZ hôm nay là $0.00809 với khối lượng giao dịch trong 24h là $12.02K và như vậy ClassZZ có vốn hóa thị trường là $6.41M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00059%. Giá ClassZZ đã biến động +13.94% trong 24h qua.
ClassZZ đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-28 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.1344, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-11-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002071. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002071 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1344. Cảm xúc xã hội của ClassZZ hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá ClassZZ (CZZ)
Điều gì quyết định biến động giá của ClassZZ (CZZ)?
Giá cao nhất của ClassZZ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của ClassZZ trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của ClassZZ là bao nhiêu?
Có bao nhiêu ClassZZ trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của ClassZZ là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của ClassZZ là bao nhiêu?
Dự đoán giá của ClassZZ là bao nhiêu?
ClassZZ có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua ClassZZ?
ClassZZ Tokenomics
Phân tích dữ liệu ClassZZ
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$4.87K
Tâm lý thị trường
35.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 63.16% | $11.68K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 36.84% | $6.81K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$4.87K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 11.68K | 6.81K | 4.87K |
2024-09-19 | 19.45K | 15.78K | 3.66K |
2024-09-18 | 1.18K | 678.54 | 506.73 |
2024-09-17 | 1.74K | 602.31 | 1.13K |
2024-09-16 | 3.85K | 3.21K | 636.64 |
2024-09-15 | 29.68K | 19.03K | 10.65K |
2024-09-14 | 23.46K | 10.14K | 13.31K |
2024-09-13 | 104.72 | -- | 104.72 |
2024-09-12 | 12.73K | 560.45 | 12.17K |
2024-09-11 | 17.14K | 100.46 | 17.04K |
2024-09-10 | 11.84K | 23.12 | 11.82K |
2024-09-08 | 17.73K | -- | 17.73K |
2024-09-07 | 12.26K | -- | 12.26K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x4bff3b5cbe1f097b10a5e14770cdeede28f2ad02 | 43.00% |
0xd8cfc9c01d2627db9cf7945d52af14500de63a38 | 25.19% |
0x0929e604c4cdd5361d2037d5b70c44477c0ca3f2 | 13.48% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 8.17% |
0x5347a5bdf58713ea3118a39155de21ff0e80c6a2 | 3.87% |
Các vấn đề khác | 6.29% |
Xu hướng nắm giữ ClassZZ
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 8.16M | 43.0% | 0.00/0.00 | 0x4b...ad02 |
2 | 4.78M | 25.19% | 0.00/0.00 | 0xd8...3a38 |
3 | 2.56M | 13.48% | 0.00/0.00 | 0x09...a3f2 |
4 | 1.55M | 8.17% | 0.00/116.92K | 0x0d...92fe |
5 | 734.82K | 3.87% | -12.28K/-90.88K | 0x53...c6a2 |
6 | 366.36K | 1.93% | 0.00/0.00 | 0x42...94ce |
7 | 171.29K | 0.9% | -985.21/-8.34K | 0x80...209a |
8 | 111.62K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x79...788d |
9 | 75.55K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x35...a0f8 |
10 | 55.10K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x9a...1d00 |
11 | 48.89K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x48...ff79 |
12 | 32.37K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x8c...a51f |
13 | 31.83K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc6...dec1 |
14 | 29.99K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x01...ee8d |
15 | 26.37K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd8...5dbd |
16 | 24.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xec...bbb2 |
17 | 21.70K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x6c...48ad |
18 | 17.30K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x97...d333 |
19 | 13.32K | 0.07% | 13.32K/-16.31K | 0x03...eb8d |
20 | 12.30K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x43...df6a |
21 | 11.86K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x81...cdd3 |
22 | 11.77K | 0.06% | -58.69/-1.30K | 0xe0...d670 |
23 | 11.61K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x34...093d |
24 | 10.97K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x71...5aaa |
25 | 10.64K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x90...c4aa |
26 | 8.77K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe1...8396 |
27 | 8.57K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x19...3376 |
28 | 7.78K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x4c...b723 |
29 | 7.59K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc3...3b79 |
30 | 6.53K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x37...c24f |
31 | 5.90K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x22...4155 |
32 | 5.12K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9b...9722 |
33 | 4.91K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x3f...f335 |
34 | 4.85K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0e...9706 |
35 | 4.23K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x85...7c73 |
36 | 4.11K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb6...c0d5 |
37 | 3.67K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd4...fe71 |
38 | 3.20K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x69...164c |
39 | 2.14K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdf...48d2 |
40 | 1.54K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x75...6a1e |
41 | 1.52K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x23...fcb1 |
42 | 1.46K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...11ca |
43 | 1.30K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xad...59ed |
44 | 1.14K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf5...dc9d |
45 | 1.09K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5e...245c |
46 | 997.94 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...de4a |
47 | 973.51 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...7e83 |
48 | 901.49 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x14...f836 |
49 | 888.05 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...7188 |
50 | 835.66 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x31...b251 |
51 | 820.81 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x81...c5b0 |
52 | 727.39 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x49...4a85 |
53 | 707.61 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x94...7ca6 |
54 | 667.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...3952 |
55 | 587.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4a...6a91 |
56 | 585.61 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...db36 |
57 | 475.42 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...5998 |
58 | 300.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...6967 |
59 | 269.47 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...ac61 |
60 | 251.47 | <0.01% | 0.00/-31.17 | 0x1b...cd83 |
61 | 242.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...a302 |
62 | 232.63 | <0.01% | 0.00/-22.93 | 0x68...e2ce |
63 | 201.37 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf7...5a9d |
64 | 168.59 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x06...6511 |
65 | 151.26 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...63d8 |
66 | 134.14 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7d...6b02 |
67 | 119.05 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe5...8ee6 |
68 | 111.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2f...d34b |
69 | 108.02 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x85...192d |
70 | 105.74 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x18...d2bc |
71 | 93.22 | <0.01% | 0.00/-8.90 | 0x6d...228f |
72 | 87.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd3...0f4a |
73 | 85.94 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x64...d541 |
74 | 80.76 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1e...bfe8 |
75 | 76.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x61...5a8e |
76 | 70.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...7a6f |
77 | 69.86 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf1...64b0 |
78 | 66.72 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...4156 |
79 | 64.47 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...45df |
80 | 60.57 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe9...6a90 |
81 | 58.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xca...8841 |
82 | 54.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...ba70 |
83 | 54.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...e36a |
84 | 51.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x97...1e26 |
85 | 49.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x52...a6bc |
86 | 49.51 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...e9fe |
87 | 49.46 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...17e8 |
88 | 47.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x68...0461 |
89 | 46.80 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x48...15ab |
90 | 43.88 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...a850 |
91 | 42.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9e...d658 |
92 | 42.59 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x37...55f6 |
93 | 42.05 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...89a2 |
94 | 41.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x42...da1f |
95 | 41.78 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...1b08 |
96 | 40.23 | <0.01% | 0.00/-5.32 | 0xe6...f162 |
97 | 38.48 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe9...fcc8 |
98 | 37.50 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...2583 |
99 | 37.40 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5b...e68b |
100 | 36.76 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x71...587c |
Thông báo ClassZZ (CZZ)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $5.00M | 3.78M CZZ | $0.006261 | N/A |
2024-09-19 | $4.44M | 45.16K CZZ | $0.005561 | $0.006261 |
2024-09-18 | $4.08M | 354.80K CZZ | $0.00511 | $0.005561 |
2024-09-17 | $4.40M | 418.29K CZZ | $0.005509 | $0.00511 |
2024-09-16 | $4.33M | 669.49K CZZ | $0.005419 | $0.005509 |
2024-09-15 | $4.89M | 6.58M CZZ | $0.006121 | $0.005419 |
2024-09-14 | $3.44M | 589.38K CZZ | $0.004302 | $0.006121 |
2024-09-13 | $3.51M | 643.96K CZZ | $0.004389 | $0.004302 |