Tính giá TRAC TRAC
Giới thiệu về TRAC ( TRAC )
Xu hướng giá TRAC (TRAC)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.03683 | +2.48% |
24H | $0.0879 | +6.13% |
7 ngày | $0.07701 | +5.33% |
30 ngày | -$0.2418 | -13.71% |
1 year | $1.22 | +420.47% |
Cập nhật trực tiếp giá TRAC (TRAC)
Giá TRAC hôm nay là $1.52 với khối lượng giao dịch trong 24h là $88.22K và như vậy TRAC có vốn hóa thị trường là $31.50M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá TRAC đã biến động +6.13% trong 24h qua.
TRAC đạt mức giá cao nhất vào 2023-12-19 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $7.98, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-05-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01355. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01355 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $7.98. Cảm xúc xã hội của TRAC hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá TRAC (TRAC)
Điều gì quyết định biến động giá của TRAC (TRAC)?
Giá cao nhất của TRAC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của TRAC trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của TRAC là bao nhiêu?
Có bao nhiêu TRAC trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của TRAC là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của TRAC là bao nhiêu?
Dự đoán giá của TRAC là bao nhiêu?
TRAC có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua TRAC?
TRAC Tokenomics
Phân tích dữ liệu TRAC
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$775.14K
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 91.53% | $854.15K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 8.47% | $79.00K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$775.14K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 854.15K | 79.00K | 775.14K |
2024-09-19 | 906.76K | 65.71K | 841.04K |
2024-09-18 | 798.11K | 63.00K | 735.10K |
2024-09-17 | 744.78K | 43.10K | 701.68K |
2024-09-16 | 724.45K | 89.38K | 635.06K |
2024-09-15 | 576.07K | 61.41K | 514.65K |
2024-09-14 | 845.63K | 66.98K | 778.65K |
2024-09-13 | 797.55K | 73.73K | 723.82K |
2024-09-12 | 832.60K | 48.81K | 783.79K |
2024-09-11 | 789.42K | 49.69K | 739.73K |
2024-09-10 | 907.88K | 59.07K | 848.80K |
2024-09-09 | 817.14K | 34.35K | 782.78K |
2024-09-08 | 660.52K | 42.11K | 618.41K |
2024-09-07 | 1.12M | 58.84K | 1.07M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh | 6.99% |
bc1pp7czf0yszm35sfezmf2dqwhulfkmtcj2wyfm5ukgzuk80ykh4ugsqgamwd | 4.47% |
1KB2bp22WxJDXUWW9j6sRdFUzw3aJJWLV8 | 3.30% |
bc1qdm65ux0jgk7k4utjckyyerglpgu7uzpwc7ermr | 2.38% |
bc1qsqp5esskzr2dc2mjka8cmm6e9jcwmgs2wsqhh5 | 1.91% |
Các vấn đề khác | 80.95% |
Xu hướng nắm giữ TRAC
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.46M | 6.99% | 0.00/0.00 | 16g1...9wxh |
2 | 939.32K | 4.47% | 0.00/0.00 | bc1p...amwd |
3 | 692.38K | 3.3% | 0.00/0.00 | 1kb2...wlv8 |
4 | 500.00K | 2.38% | 0.00/0.00 | bc1q...ermr |
5 | 400.90K | 1.91% | 0.00/0.00 | bc1q...qhh5 |
6 | 268.87K | 1.28% | 0.00/0.00 | bc1p...u5zs |
7 | 254.00K | 1.21% | 0.00/0.00 | bc1p...ztav |
8 | 225.00K | 1.07% | 0.00/0.00 | bc1p...sd27 |
9 | 200.00K | 0.95% | 0.00/0.00 | bc1p...ptss |
10 | 185.72K | 0.88% | 0.00/0.00 | bc1q...tzsf |
11 | 159.38K | 0.76% | 0.00/0.00 | bc1q...rp5w |
12 | 157.49K | 0.75% | 0.00/0.00 | bc1p...uwph |
13 | 150.00K | 0.71% | 0.00/0.00 | 12eq...9sad |
14 | 141.73K | 0.67% | 0.00/0.00 | bc1p...7vjl |
15 | 139.75K | 0.67% | 0.00/0.00 | bc1p...2t8r |
16 | 126.20K | 0.6% | 0.00/0.00 | bc1p...vey8 |
17 | 126.04K | 0.6% | 0.00/0.00 | 1bkp...7zkv |
18 | 123.50K | 0.59% | 0.00/0.00 | bc1p...r7jy |
19 | 122.02K | 0.58% | 0.00/0.00 | bc1p...wg9d |
20 | 117.63K | 0.56% | 0.00/0.00 | 1eud...vvj7 |
21 | 117.20K | 0.56% | 0.00/0.00 | bc1q...r6e7 |
22 | 105.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | bc1q...22hs |
23 | 105.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | bc1p...qr03 |
24 | 105.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | bc1p...nrl8 |
25 | 101.28K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1q...u692 |
26 | 100.75K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...6kqr |
27 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...wyly |
28 | 93.75K | 0.45% | 0.00/0.00 | bc1q...tn48 |
29 | 93.69K | 0.45% | 0.00/0.00 | bc1q...6ex4 |
30 | 92.00K | 0.44% | 0.00/0.00 | bc1p...4w6s |
31 | 90.00K | 0.43% | 0.00/0.00 | bc1p...wtt7 |
32 | 78.98K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1p...24ky |
33 | 76.12K | 0.36% | 0.00/0.00 | bc1p...ym08 |
34 | 74.46K | 0.35% | 0.00/0.00 | 13b2...lzpl |
35 | 70.77K | 0.34% | 0.00/0.00 | bc1q...l7wv |
36 | 70.00K | 0.33% | 0.00/0.00 | bc1p...ytas |
37 | 69.00K | 0.33% | 0.00/0.00 | bc1p...yuw8 |
38 | 67.99K | 0.32% | 0.00/0.00 | bc1p...swj4 |
39 | 65.00K | 0.31% | 0.00/0.00 | bc1p...4dgk |
40 | 60.17K | 0.29% | 0.00/0.00 | bc1q...uw2g |
41 | 60.00K | 0.29% | 0.00/0.00 | bc1p...aajc |
42 | 59.90K | 0.29% | 0.00/0.00 | bc1p...kgf7 |
43 | 59.51K | 0.28% | 0.00/0.00 | 1ev8...wzdk |
44 | 59.40K | 0.28% | 0.00/0.00 | bc1q...zzsr |
45 | 59.30K | 0.28% | 0.00/0.00 | bc1q...nws0 |
46 | 56.96K | 0.27% | 0.00/0.00 | bc1q...05g8 |
47 | 56.80K | 0.27% | 0.00/0.00 | bc1q...aaaw |
48 | 56.70K | 0.27% | 0.00/0.00 | bc1p...8knh |
49 | 55.00K | 0.26% | 0.00/0.00 | bc1p...vglu |
50 | 53.40K | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1p...5zka |
51 | 51.13K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...zg8k |
52 | 50.89K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...f5k9 |
53 | 50.68K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...lzcs |
54 | 50.18K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...p3ll |
55 | 50.11K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...lqf8 |
56 | 50.10K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...nvwh |
57 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...s9jt |
58 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...ptqm |
59 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...x5jy |
60 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...2rmh |
61 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...lp09 |
62 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...a36a |
63 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...m9m8 |
64 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...l3jv |
65 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...cjgy |
66 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...pd3p |
67 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...mp95 |
68 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...0ts4 |
69 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...ahwq |
70 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...7a9m |
71 | 49.87K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...2hkl |
72 | 49.70K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...zx8q |
73 | 49.70K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...r9wg |
74 | 49.70K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...jxxp |
75 | 49.70K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...uj5h |
76 | 49.70K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...2962 |
77 | 49.15K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1q...wag5 |
78 | 49.01K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...ga0l |
79 | 48.53K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...mue8 |
80 | 48.02K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1q...kc2a |
81 | 47.98K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...mdga |
82 | 46.85K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1p...73t0 |
83 | 46.70K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1q...e2ju |
84 | 46.52K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1p...hmef |
85 | 43.33K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...qghs |
86 | 41.95K | 0.2% | 0.00/0.00 | 3c1u...wet5 |
87 | 41.89K | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1q...w70w |
88 | 41.50K | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...d0ju |
89 | 41.13K | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...gpzm |
90 | 40.50K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...zm8x |
91 | 37.24K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1q...p9rs |
92 | 36.80K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...kpm5 |
93 | 36.23K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...0k23 |
94 | 36.00K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...w4vc |
95 | 35.64K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...06w4 |
96 | 35.58K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...yq8h |
97 | 35.11K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...hezg |
98 | 34.70K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...jjmg |
99 | 34.00K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...3yww |
100 | 33.95K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...8xtk |
Thông báo TRAC (TRAC)
Xem thêmTham gia Cuộc thi giao dịch OriginTrail(TRACAI), Chia sẻ phần thưởng trị giá $14,000
Gate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án OriginTrail (TRACAI) và thời gian niêm yết
Gate.io Startup: ra mắt dự án OriginTrail(TRACAI)- Phát miễn phí 51,546 TRACAI
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Myro (MYRO)
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Voxies (VOXEL) (USDT thanh toán)
Gate.io thông báo nâng cấp hợp đồng vĩnh cửu thanh toán USDT (23:00 - 23:10 25/10)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $30.73M | 471.64K TRAC | $1.46 | N/A |
2024-09-19 | $29.54M | 451.66K TRAC | $1.40 | $1.46 |
2024-09-18 | $29.16M | 399.47K TRAC | $1.39 | $1.40 |
2024-09-17 | $27.97M | 473.05K TRAC | $1.33 | $1.39 |
2024-09-16 | $30.54M | 453.92K TRAC | $1.45 | $1.33 |
2024-09-15 | $29.32M | 447.63K TRAC | $1.39 | $1.45 |
2024-09-14 | $30.73M | 401.08K TRAC | $1.46 | $1.39 |
2024-09-13 | $28.44M | 364.27K TRAC | $1.35 | $1.46 |