Tính giá Street Runner SRG
Giới thiệu về Street Runner ( SRG )
Xu hướng giá Street Runner (SRG)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0000001648 | -0.02% |
24H | -$0.000001155 | -0.14% |
7 ngày | $0.000006214 | +0.76% |
30 ngày | -$0.000007986 | -0.96% |
1 year | -$0.001625 | -66.36% |
Chỉ số độ tin cậy
65.67
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2895
Phần trăm
TOP 20%
Nhà đầu tư
ReBlock
Cập nhật trực tiếp giá Street Runner (SRG)
Giá Street Runner hôm nay là $0.0008239 với khối lượng giao dịch trong 24h là $160.38 và như vậy Street Runner có vốn hóa thị trường là $52.72K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000049%. Giá Street Runner đã biến động -0.14% trong 24h qua.
Street Runner đạt mức giá cao nhất vào 2022-10-18 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2085, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0008051. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0008051 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2085. Cảm xúc xã hội của Street Runner hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Street Runner (SRG)
Điều gì quyết định biến động giá của Street Runner (SRG)?
Giá cao nhất của Street Runner trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Street Runner trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Street Runner là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Street Runner trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Street Runner là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Street Runner là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Street Runner là bao nhiêu?
Street Runner có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Street Runner?
Street Runner Tokenomics
Phân tích dữ liệu Street Runner
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$318.84
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $318.84 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$318.84
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 318.84 | -- | 318.84 |
2024-09-19 | 321.98 | 13.14 | 308.84 |
2024-09-18 | 277.88 | -- | 277.88 |
2024-09-16 | 180.29 | 128.84 | 51.45 |
2024-09-15 | 739.35 | 1.47K | -732.59 |
2024-09-14 | 531.06 | 135.38 | 395.68 |
2024-09-13 | 38.64 | 172.35 | -133.71 |
2024-09-12 | 244.70 | -- | 244.70 |
2024-09-11 | 220.00 | -- | 220.00 |
2024-09-10 | 341.83 | 180.70 | 161.13 |
2024-09-09 | 4.26K | 4.54K | -285.78 |
2024-09-08 | 923.23 | 670.25 | 252.98 |
2024-09-07 | 3.42K | 7.19K | -3.76K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xe751412054cb8856dc53dac67028dcf3594bfeeb | 15.83% |
0xc5de2eb8f2736f18814bdca0de92971519ecae6b | 14.69% |
0xcd3e45a6a596c6e0b852a21ccddd8c113d26fe17 | 13.00% |
0xb2cc56fc5c520249dc32dcd74c243013750bd721 | 7.60% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 6.89% |
Các vấn đề khác | 41.99% |
Xu hướng nắm giữ Street Runner
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 25.33M | 15.83% | 99.99K/499.90K | 0xe7...feeb |
2 | 23.50M | 14.69% | 2.07M/2.07M | 0xc5...ae6b |
3 | 20.80M | 13.0% | 0.00/0.00 | 0xcd...fe17 |
4 | 12.15M | 7.6% | 0.00/0.00 | 0xb2...d721 |
5 | 11.02M | 6.89% | 0.00/292.66K | 0x0d...92fe |
6 | 10.80M | 6.75% | 0.00/0.00 | 0xf0...92f0 |
7 | 10.80M | 6.75% | 0.00/0.00 | 0xce...1290 |
8 | 7.80M | 4.88% | 0.00/0.00 | 0x2d...3578 |
9 | 6.84M | 4.28% | 0.00/0.00 | 0x8d...1998 |
10 | 6.21M | 3.89% | -2.07M/-2.07M | 0x68...dd83 |
11 | 5.76M | 3.6% | 0.00/0.00 | 0xb2...5cae |
12 | 2.80M | 1.75% | 2.80M/2.30M | 0xa3...68bc |
13 | 2.44M | 1.53% | -574.78K/-574.78K | 0xb8...564f |
14 | 1.26M | 0.79% | -2.81M/-2.81M | 0x27...5c6b |
15 | 1.10M | 0.69% | 0.00/0.00 | 0xa6...70cb |
16 | 640.20K | 0.4% | 0.00/-800.00 | 0x60...5f01 |
17 | 586.95K | 0.37% | 195.65K/195.65K | 0xad...2449 |
18 | 384.63K | 0.24% | 47.93K/47.93K | 0xce...37fb |
19 | 359.91K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x42...c931 |
20 | 326.16K | 0.2% | 19.56K/19.56K | 0xd9...d695 |
21 | 320.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x62...71b3 |
22 | 273.91K | 0.17% | 39.13K/39.13K | 0x53...45fc |
23 | 260.00K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x1b...6b53 |
24 | 224.74K | 0.14% | 12.22K/12.22K | 0x5f...578c |
25 | 220.70K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe1...455b |
26 | 199.82K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xfb...ab6f |
27 | 175.25K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x47...f46b |
28 | 145.56K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xff...f11e |
29 | 137.08K | 0.09% | 0.00/78.06K | 0xd6...eaa0 |
30 | 125.23K | 0.08% | 0.00/83.00K | 0xf5...7e36 |
31 | 100.95K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xed...e03c |
32 | 100.00K | 0.06% | 100.00K/-56.75K | 0x00...8186 |
33 | 98.44K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xef...f51b |
34 | 96.38K | 0.06% | 19.27K/19.27K | 0xf2...dea5 |
35 | 79.12K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x86...9782 |
36 | 65.55K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x62...ca89 |
37 | 62.50K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe9...7d56 |
38 | 58.80K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xea...338d |
39 | 54.14K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
40 | 52.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x1b...f945 |
41 | 50.64K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x66...749c |
42 | 50.18K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xce...2845 |
43 | 49.71K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x72...c4a0 |
44 | 46.32K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x41...46d4 |
45 | 43.52K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2f...dd21 |
46 | 38.65K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x97...bbc8 |
47 | 38.40K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x82...f467 |
48 | 38.25K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9e...e769 |
49 | 34.15K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x65...6aa8 |
50 | 33.87K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xeb...c148 |
51 | 33.25K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa2...697b |
52 | 32.35K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x55...6710 |
53 | 30.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf1...1a47 |
54 | 30.40K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x43...9492 |
55 | 29.34K | 0.02% | 14.67K/14.67K | 0xf8...d792 |
56 | 27.02K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xba...4061 |
57 | 27.02K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x12...507a |
58 | 26.03K | 0.02% | 1.10K/1.10K | 0xf8...e1ff |
59 | 25.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbf...3428 |
60 | 24.45K | 0.02% | 24.45K/24.45K | 0xf5...cca7 |
61 | 23.70K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x36...ef70 |
62 | 23.16K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x48...9b85 |
63 | 23.16K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x32...b19b |
64 | 23.10K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x07...077f |
65 | 22.38K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...bca3 |
66 | 22.17K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9b...599b |
67 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5e...04d6 |
68 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...4141 |
69 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf5...26ee |
70 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...6eb6 |
71 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xae...6984 |
72 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...8d26 |
73 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...fd8b |
74 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...e00f |
75 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x38...a4ed |
76 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x89...b4b5 |
77 | 21.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbe...5dc6 |
78 | 21.11K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3d...6011 |
79 | 20.83K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x20...2340 |
80 | 20.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x09...5cf7 |
81 | 19.42K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x87...a355 |
82 | 18.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...b618 |
83 | 17.58K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x73...22ff |
84 | 17.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...36fd |
85 | 17.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...c730 |
86 | 17.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x70...7aa8 |
87 | 16.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x96...cdae |
88 | 16.17K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf4...2138 |
89 | 15.79K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x96...1a90 |
90 | 15.56K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xda...c066 |
91 | 15.44K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xae...0b56 |
92 | 15.44K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe5...b430 |
93 | 15.05K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...c5a3 |
94 | 13.94K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...f11f |
95 | 13.68K | 0.01% | 13.68K/13.68K | 0x2a...6508 |
96 | 13.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xee...112e |
97 | 13.46K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2a...b8fa |
98 | 13.29K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...cf6d |
99 | 13.10K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...60bb |
100 | 12.83K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x54...fe53 |
Thông báo Street Runner (SRG)
Xem thêmGae.io niêm yết Street Runner(SRG)
Gate.io Startup:Street Runner (SRG) Initial Sale Result
Gate.io Startup Free Distribution: Street Runner(SRG) and Announcement of Free Distribution Rules (375,000 SRG free of charge) — An Open-World Street Racing Metaverse
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $52.72K | 203.60K SRG | $0.0008237 | N/A |
2024-09-19 | $52.64K | 163.29K SRG | $0.0008226 | $0.0008237 |
2024-09-18 | $52.92K | 60.85K SRG | $0.0008268 | $0.0008226 |
2024-09-17 | $53.82K | 350.95K SRG | $0.000841 | $0.0008268 |
2024-09-16 | $53.66K | 1.70M SRG | $0.0008384 | $0.000841 |
2024-09-15 | $55.52K | 750.51K SRG | $0.0008675 | $0.0008384 |
2024-09-14 | $52.67K | 130.47K SRG | $0.000823 | $0.0008675 |
2024-09-13 | $52.53K | 548.95K SRG | $0.0008208 | $0.000823 |