0

Tính giá StandardTokenizationProtocol STPT

$0.04729
+1.65%
Thấp 24H $0.04623
$0.04771Cao 24H

Giới thiệu về StandardTokenizationProtocol ( STPT )

STPT (stpnetwork) is an open source standard at the level of token, which defines how token assets are issued and transferred under the premise of complying with all necessary relevant regulations. STP allows assets to be certificated in various countries and regions in accordance with local regulations, and certificated assets can be circulated and transferred between any platform. This is a compliant open source standard and decentralized network, allowing any asset to achieve compliant and transparent asset certification, thereby improving investment behavior and investment channels.
KLGD 24 giờ$3.28K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.27
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.006467
Vốn hóa thị trường$91.85M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$91.85M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.94B STPT
Tổng số lượng của coin1.94B STPT
Cung cấp tối đa1.94B STPT
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá StandardTokenizationProtocol (STPT)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.000009456+0.02%
24H$0.0007676+1.65%
7 ngày$0.002507+5.60%
30 ngày$0.005021+11.88%
1 year-$0.008437-15.14%

Chỉ số độ tin cậy

77.50

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#958

Phần trăm

TOP 5%

Cập nhật trực tiếp giá StandardTokenizationProtocol (STPT)

Giá StandardTokenizationProtocol hôm nay là $0.04729 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.28K và như vậy StandardTokenizationProtocol có vốn hóa thị trường là $91.85M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0033%. Giá StandardTokenizationProtocol đã biến động +1.65% trong 24h qua.

StandardTokenizationProtocol đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.27, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2019-10-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.006467. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.006467 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.27. Cảm xúc xã hội của StandardTokenizationProtocol hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá StandardTokenizationProtocol (STPT)

Điều gì quyết định biến động giá của StandardTokenizationProtocol (STPT)?

Giá cao nhất của StandardTokenizationProtocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của StandardTokenizationProtocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của StandardTokenizationProtocol là bao nhiêu?

Có bao nhiêu StandardTokenizationProtocol trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của StandardTokenizationProtocol là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của StandardTokenizationProtocol là bao nhiêu?

Dự đoán giá của StandardTokenizationProtocol là bao nhiêu?

StandardTokenizationProtocol có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua StandardTokenizationProtocol?

StandardTokenizationProtocol Tokenomics

Phân tích dữ liệu StandardTokenizationProtocol

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.67M

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
99.94%$2.67M
Dòng tiền ra bán lẻ
0.06%$1.51K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.67M

Dòng tiền vào ($)2.67M
Dòng tiền ra ($)1.51K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-202.67M1.51K2.67M
2024-09-194.47M134.74K4.34M
2024-09-185.96M210.53K5.75M
2024-09-1715.34M1.96M13.38M
2024-09-1651.89M9.31M42.57M
2024-09-151.32M2.28K1.32M
2024-09-142.41M--2.41M
2024-09-138.73M964.44K7.77M
2024-09-121.69M11.25K1.68M
2024-09-111.91M12.80K1.90M
2024-09-101.57M2.83K1.57M
2024-09-091.39M--1.39M
2024-09-081.96M2.08K1.96M
2024-09-071.18M--1.18M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xb93e3cd52e8ef179b03ac9344cf1a7fb42c32efa
32.19%
0xa2b741c8b4c840082c14a4adebfa3f2eae45d022
14.66%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
11.05%
0x18051a9c643077dc1a14d49e1b804dc857750287
5.98%
0x5d2a3cef08bdd89b6ae9713b18e8f010dac2950a
5.77%
Các vấn đề khác
30.35%

Xu hướng nắm giữ StandardTokenizationProtocol

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1643.74M32.19%
6.01M/65.76M
0xb9...2efa
2293.11M14.66%
0.00/0.00
0xa2...d022
3220.91M11.05%
120.91M/-55.60M
0xf9...acec
4119.63M5.98%
0.00/0.00
0x18...0287
5115.35M5.77%
0.00/0.00
0x5d...950a
6105.44M5.27%
0.00/31.33M
0x99...2617
757.57M2.88%
0.00/0.00
0x00...0000
857.50M2.88%
0.00/0.00
0x5f...1267
947.00M2.35%
0.00/0.00
0xd7...b687
1040.00M2.0%
0.00/0.00
0xbe...33e8
1137.52M1.88%
766.51K/8.01M
0xa2...f1d4
1230.00M1.5%
0.00/0.00
0x95...d35f
1327.05M1.35%
0.00/0.00
0xc1...6dd8
1426.25M1.31%
0.00/0.00
0x15...5082
1514.00M0.7%
0.00/0.00
0x6c...445e
1612.00M0.6%
0.00/0.00
0xd1...bbe6
1711.97M0.6%
-4.42M/3.10M
0x16...f56c
1810.73M0.54%
-497.32K/5.12M
0xac...d694
1910.05M0.5%
0.00/0.00
0x09...7339
2010.00M0.5%
0.00/0.00
0xe3...6559
219.03M0.45%
0.00/2.95M
0xb9...89b4
228.71M0.44%
3.06M/2.60M
0x5f...a36c
238.02M0.4%
0.00/3.18M
0x82...14c3
247.49M0.37%
0.00/0.00
0x67...5aef
256.19M0.31%
0.00/0.00
0x37...3dd7
264.61M0.23%
-15.48M/1.28M
0xdf...963d
274.61M0.23%
-26.97M/1.28M
0x21...5549
284.57M0.23%
-1.21M/-1.42M
0xd8...9aa6
294.47M0.22%
-81.48M/2.35M
0x28...1d60
304.30M0.22%
0.00/4.30M
0x47...4367
313.00M0.15%
0.00/0.00
0x9e...e414
322.50M0.12%
0.00/0.00
0x15...9ac8
332.45M0.12%
0.00/0.00
0x24...d1fe
342.00M0.1%
0.00/0.00
0xf2...4e2f
351.89M0.09%
0.00/0.00
0x29...715a
361.68M0.08%
0.00/0.00
0xd4...e523
371.59M0.08%
0.00/0.00
0x7b...1797
381.59M0.08%
0.00/6.09K
0x5b...f7ef
391.50M0.07%
0.00/0.00
0x56...dd35
401.40M0.07%
0.00/-847.29
0xee...4f51
411.34M0.07%
0.00/0.00
0x66...c148
421.32M0.07%
0.00/0.00
0x04...1a88
431.21M0.06%
0.00/0.00
0x51...5eec
441.19M0.06%
0.00/-17.89K
0x16...6476
451.15M0.06%
0.00/0.00
0xf5...1a71
461.01M0.05%
0.00/0.00
0x4f...3128
47882.55K0.04%
0.00/0.00
0xde...2adb
48876.33K0.04%
876.33K/876.33K
0x12...b884
49795.50K0.04%
0.00/0.00
0x31...2c35
50693.91K0.03%
0.00/161.46K
0x46...9758
51668.79K0.03%
-489.73K/668.79K
0x96...5d4e
52580.39K0.03%
0.00/0.00
0x92...98f3
53500.00K0.03%
0.00/0.00
0x26...2d82
54498.44K0.02%
0.00/0.00
0x14...c4f6
55497.01K0.02%
0.00/-497.90K
0xf3...02a3
56478.80K0.02%
0.00/0.00
0xc8...02ca
57463.24K0.02%
0.00/329.72K
0xcf...0703
58380.94K0.02%
-234.10K/18.88K
0x18...e4d1
59380.00K0.02%
0.00/0.00
0x3f...2a85
60364.97K0.02%
0.00/0.00
0xb1...bf59
61341.82K0.02%
0.00/-991.63K
0x6c...34be
62333.20K0.02%
0.00/0.00
0x05...53b7
63298.92K0.01%
0.00/0.00
0x2f...cb7e
64290.14K0.01%
0.00/0.00
0x35...f644
65284.48K0.01%
0.00/0.00
0x5e...f818
66278.94K0.01%
0.00/-58.68K
0xa0...7687
67261.00K0.01%
0.00/0.00
0xe5...1cb2
68232.79K0.01%
0.00/0.00
0xe9...3789
69200.00K0.01%
0.00/0.00
0x92...fbf6
70200.00K0.01%
0.00/0.00
0xbc...3dd0
71199.47K0.01%
0.00/0.00
0xd8...0de0
72184.76K0.01%
0.00/0.00
0x7d...c033
73183.83K0.01%
0.00/0.00
0x90...c87b
74170.00K0.01%
0.00/0.00
0x08...ba68
75168.28K0.01%
0.00/0.00
0x49...b985
76161.12K0.01%
0.00/0.00
0x33...abc1
77150.00K0.01%
0.00/0.00
0x5b...9cf3
78140.01K0.01%
0.00/0.00
0x4d...2fcb
79133.61K0.01%
0.00/0.00
0xe2...db76
80125.09K0.01%
0.00/0.00
0x4a...b67c
81125.00K0.01%
0.00/0.00
0x11...b5be
82124.23K0.01%
0.00/0.00
0x8f...90b8
83123.56K0.01%
0.00/0.00
0xfe...7680
84120.20K0.01%
0.00/0.00
0x8d...1e3a
85117.02K0.01%
0.00/0.00
0xd5...02c7
86104.92K0.01%
0.00/0.00
0xce...7667
87104.87K0.01%
0.00/0.00
0x1d...e85d
88103.25K0.01%
0.00/0.00
0xf2...7469
89101.00K0.01%
0.00/0.00
0x72...6b29
90100.00K0.01%
0.00/0.00
0x98...00a6
9196.54K<0.01%
0.00/0.00
0xe2...798c
9289.56K<0.01%
3.10K/-6.27K
0x60...5344
9388.06K<0.01%
0.00/0.00
0x14...d7a1
9486.53K<0.01%
0.00/0.00
0x2b...b961
9585.75K<0.01%
0.00/0.00
0x30...7a7b
9685.09K<0.01%
0.00/0.00
0x6c...3473
9783.83K<0.01%
0.00/-5.96K
0x39...2ba3
9883.23K<0.01%
0.00/0.00
0x6f...2ca9
9980.92K<0.01%
0.00/0.00
0xbf...4df8
10076.86K<0.01%
0.00/76.86K
0x49...83bd
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$90.56M478.70M STPT$0.04667N/A
2024-09-19$90.32M644.52M STPT$0.0465$0.04667
2024-09-18$92.60M445.76M STPT$0.04767$0.0465
2024-09-17$98.94M5.74B STPT$0.05066$0.04767
2024-09-16$100.21M591.42M STPT$0.05219$0.05066
2024-09-15$84.59M112.31M STPT$0.04361$0.05219
2024-09-14$86.13M299.80M STPT$0.04436$0.04361
2024-09-13$85.40M138.47M STPT$0.04394$0.04436