Tính giá SalmonSwap SLM
Giới thiệu về SalmonSwap ( SLM )
Xu hướng giá SalmonSwap (SLM)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.05599 | +3.96% |
24H | $0.3175 | +27.55% |
7 ngày | $0.4712 | +47.18% |
30 ngày | $0.6976 | +90.31% |
1 year | $0.7402 | +101.42% |
Chỉ số độ tin cậy
51.47
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#6722
Phần trăm
TOP 50%
Cập nhật trực tiếp giá SalmonSwap (SLM)
Giá SalmonSwap hôm nay là $1.47 với khối lượng giao dịch trong 24h là $53.77K và như vậy SalmonSwap có vốn hóa thị trường là $2.01M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000053%. Giá SalmonSwap đã biến động +27.55% trong 24h qua.
SalmonSwap đạt mức giá cao nhất vào 2020-09-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1,137.18, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-09-29 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.03932. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.03932 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1,137.18. Cảm xúc xã hội của SalmonSwap hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá SalmonSwap (SLM)
Điều gì quyết định biến động giá của SalmonSwap (SLM)?
Giá cao nhất của SalmonSwap trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của SalmonSwap trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của SalmonSwap là bao nhiêu?
Có bao nhiêu SalmonSwap trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của SalmonSwap là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của SalmonSwap là bao nhiêu?
Dự đoán giá của SalmonSwap là bao nhiêu?
SalmonSwap có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua SalmonSwap?
SalmonSwap Tokenomics
Phân tích dữ liệu SalmonSwap
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.83K
Tâm lý thị trường
28.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 53.08% | $15.76K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 46.92% | $13.92K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.83K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 15.76K | 13.92K | 1.83K |
2024-09-19 | 60.87K | 13.29K | 47.58K |
2024-09-18 | 94.44K | 86.33K | 8.10K |
2024-09-17 | 2.97K | -- | 2.97K |
2024-09-16 | 65.72 | 382.46 | -316.74 |
2024-09-15 | 232.26 | 137.88 | 94.38 |
2024-09-14 | 637.62 | 2.36K | -1.72K |
2024-09-13 | 1.37K | 403.69 | 968.32 |
2024-09-12 | 1.02K | 739.25 | 286.76 |
2024-09-11 | 5.13K | 5.54K | -411.97 |
2024-09-10 | 70.49K | 37.66K | 32.83K |
2024-09-09 | 130.74 | 28.18 | 102.56 |
2024-09-07 | 100.74 | 48.68 | 52.06 |
2024-09-06 | 196.65 | 595.00 | -398.35 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
TEwhH5qT3UEmUvMm2AbmGWfcmkU97exsad | 48.79% |
TSq2ytEyDSTGAM9tkQzhxmP2VPouNseHHz | 35.39% |
TRFd8rjQt7pseWgBKJp8FjYu6HgNhETmwE | 13.14% |
TBA6CypYJizwA9XdC7Ubgc5F1bxrQ7SqPt | 1.02% |
TQppgSzkhUBTEHXKcDgd7gPKn8wAUx9PvE | 0.53% |
Các vấn đề khác | 1.13% |
Xu hướng nắm giữ SalmonSwap
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 673.63K | 48.79% | 0.00/0.00 | tewh...xsad |
2 | 488.63K | 35.39% | 0.00/0.00 | tsq2...ehhz |
3 | 181.40K | 13.14% | 0.00/0.00 | trfd...tmwe |
4 | 14.07K | 1.02% | 0.00/0.00 | tba6...sqpt |
5 | 7.35K | 0.53% | 0.00/0.00 | tqpp...9pve |
6 | 3.00K | 0.22% | 0.00/0.00 | thpm...eqqc |
7 | 2.53K | 0.18% | -3.20/-3.20 | tnaq...b9uf |
8 | 2.32K | 0.17% | 0.00/0.00 | thh5...9lxv |
9 | 1.05K | 0.08% | 0.00/0.00 | tqzd...vxfw |
10 | 1.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | txqu...eew2 |
11 | 461.27 | 0.03% | 0.00/0.00 | ttf5...vsg6 |
12 | 395.79 | 0.03% | 0.00/0.00 | typu...zhvq |
13 | 319.75 | 0.02% | 0.00/0.00 | taxc...zhdx |
14 | 300.00 | 0.02% | 0.00/0.00 | tzat...mcuu |
15 | 297.32 | 0.02% | 0.00/0.00 | tf9r...tavq |
16 | 262.29 | 0.02% | 0.00/0.00 | tpnw...r9qf |
17 | 218.96 | 0.02% | 0.00/0.00 | tu2b...mg76 |
18 | 208.66 | 0.02% | 0.00/0.00 | tlvo...a8za |
19 | 207.58 | 0.02% | 0.00/0.00 | tuxe...ydlq |
20 | 191.57 | 0.01% | 0.00/0.00 | tmch...mze5 |
21 | 168.68 | 0.01% | 0.00/0.00 | tlwl...jbyu |
22 | 150.17 | 0.01% | 0.00/0.00 | tkai...qypy |
23 | 122.89 | 0.01% | 0.00/0.00 | taph...x8zq |
24 | 102.87 | 0.01% | 0.00/0.00 | ttwc...qktg |
25 | 94.09 | 0.01% | 0.00/0.00 | ttez...5ps2 |
26 | 92.18 | 0.01% | 0.00/0.00 | tf9p...3i26 |
27 | 90.60 | 0.01% | 0.00/0.00 | tw8r...jn7z |
28 | 76.19 | 0.01% | 0.00/0.00 | tqta...7hwg |
29 | 73.32 | 0.01% | 0.00/0.00 | tdwg...jdfq |
30 | 68.87 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdqp...vuox |
31 | 66.47 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlup...cnt7 |
32 | 57.03 | <0.01% | 0.00/0.00 | tgr7...ej6g |
33 | 53.48 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfyj...blet |
34 | 51.13 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmys...9wmb |
35 | 49.21 | <0.01% | 3.20/3.20 | tsoo...dntf |
36 | 48.14 | <0.01% | 0.00/0.00 | tsux...mg51 |
37 | 44.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | ttfn...mbnm |
38 | 42.51 | <0.01% | 0.00/0.00 | tp3r...xbny |
39 | 41.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmmn...rjkq |
40 | 41.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | thct...d2me |
41 | 41.43 | <0.01% | 0.00/0.00 | tb3f...urtk |
42 | 40.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlfd...cmuw |
43 | 39.52 | <0.01% | 0.00/0.00 | tak1...smzt |
44 | 34.14 | <0.01% | 0.00/0.00 | taak...fswm |
45 | 33.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | tupu...wdgw |
46 | 32.45 | <0.01% | 0.00/0.00 | tgka...lklg |
47 | 31.33 | <0.01% | 0.00/0.00 | tu4d...vwvo |
48 | 30.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjkx...eev4 |
49 | 28.52 | <0.01% | 0.00/0.00 | tpas...1bwz |
50 | 26.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | tkih...cbqo |
51 | 26.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | tsh8...xstt |
52 | 22.13 | <0.01% | 0.00/0.00 | tbu3...kka1 |
53 | 21.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | ttlh...c9fc |
54 | 19.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdth...5rqm |
55 | 19.49 | <0.01% | 0.00/0.00 | tnmj...ykdi |
56 | 18.77 | <0.01% | 0.00/0.00 | tg3g...zj7t |
57 | 18.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjdr...a86u |
58 | 18.69 | <0.01% | 0.00/0.00 | tth6...zgdt |
59 | 15.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | tpxw...hm51 |
60 | 15.79 | <0.01% | 0.00/0.00 | txqa...2fs2 |
61 | 15.12 | <0.01% | 0.00/0.00 | tn2l...qmxk |
62 | 13.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | tkhj...bvv1 |
63 | 12.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | tkre...94bo |
64 | 12.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | tb1l...abfx |
65 | 12.80 | <0.01% | 0.00/0.00 | tx6v...wbtq |
66 | 12.74 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdch...hlvq |
67 | 11.89 | <0.01% | 0.00/0.00 | tcxo...yxnb |
68 | 11.50 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjve...sppx |
69 | 11.40 | <0.01% | 0.00/0.00 | tecj...ygxe |
70 | 11.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmng...srda |
71 | 10.78 | <0.01% | 0.00/0.00 | tu22...gado |
72 | 10.16 | <0.01% | 0.00/0.00 | trmh...gjme |
73 | 9.99 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdgd...ftmf |
74 | 9.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | tsgj...ggjb |
75 | 9.58 | <0.01% | 0.00/0.00 | tm5x...memb |
76 | 9.42 | <0.01% | 0.00/0.00 | tz9n...i7es |
77 | 9.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | tflk...iprh |
78 | 9.23 | <0.01% | 0.00/0.00 | txfo...k6gc |
79 | 8.89 | <0.01% | 0.00/0.00 | tnuq...ujam |
80 | 8.81 | <0.01% | 0.00/0.00 | tczg...szwj |
81 | 8.64 | <0.01% | 0.00/0.00 | twrz...mknb |
82 | 8.37 | <0.01% | 0.00/0.00 | tpyk...bkdm |
83 | 7.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | trjf...qohi |
84 | 7.79 | <0.01% | 0.00/0.00 | tyve...dnql |
85 | 7.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | tq9h...x3fb |
86 | 7.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfne...qksz |
87 | 7.39 | <0.01% | 0.00/0.00 | tgsz...mgjs |
88 | 7.05 | <0.01% | 0.00/0.00 | tl9n...5qbb |
89 | 7.02 | <0.01% | 0.00/0.00 | tknf...ggcw |
90 | 6.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | twzu...gkve |
91 | 6.93 | <0.01% | 0.00/0.00 | tprv...jrpv |
92 | 6.69 | <0.01% | 0.00/0.00 | tr4n...chcn |
93 | 6.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfhl...6kgx |
94 | 6.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | tazl...dyk2 |
95 | 6.19 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmaz...atu4 |
96 | 6.04 | <0.01% | 0.00/0.00 | txg4...9hvj |
97 | 5.88 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlzr...z4wu |
98 | 5.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | tflq...szyj |
99 | 5.80 | <0.01% | 0.00/0.00 | task...es8w |
100 | 5.65 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmzu...5wqk |
Thông báo SalmonSwap (SLM)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | -- | 8.63K SLM | $1.16 | N/A |
2024-09-18 | -- | 83.96K SLM | $1.09 | $1.16 |
2024-09-17 | -- | 76.40 SLM | $0.891 | $1.09 |
2024-09-16 | -- | 193.81 SLM | $0.8929 | $0.891 |
2024-09-15 | -- | 276.63 SLM | $0.8785 | $0.8929 |
2024-09-14 | -- | 1.88K SLM | $0.9195 | $0.8785 |
2024-09-13 | -- | 1.03K SLM | $1.18 | $0.9195 |