0

Tính giá PIZA PIZABRC

$0.1465
+6.08%
Thấp 24H $0.138
$0.1566Cao 24H

Giới thiệu về PIZA ( PIZABRC )

PIZABRC is a BRC20 memecoin. It has no intrinsic value or expected economic return and is purely used for entertainment purposes.
KLGD 24 giờ$31.58K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.90
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01517
Vốn hóa thị trường$3.14M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$3.14M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông21.00M PIZABRC
Tổng số lượng của coin21.00M PIZABRC
Cung cấp tối đa21.00M PIZABRC
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá PIZA (PIZABRC)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0005883-0.4%
24H$0.008396+6.08%
7 ngày$0.03182+27.75%
30 ngày$0.04641+46.37%
1 year$0.1215+486.66%

Cập nhật trực tiếp giá PIZA (PIZABRC)

Giá PIZA hôm nay là $0.1465 với khối lượng giao dịch trong 24h là $31.58K và như vậy PIZA có vốn hóa thị trường là $3.14M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá PIZA đã biến động +6.08% trong 24h qua.

PIZA đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.90, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-08-17 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01517. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01517 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.90. Cảm xúc xã hội của PIZA hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá PIZA (PIZABRC)

Điều gì quyết định biến động giá của PIZA (PIZABRC)?

Giá cao nhất của PIZA trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của PIZA trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của PIZA là bao nhiêu?

Có bao nhiêu PIZA trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của PIZA là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của PIZA là bao nhiêu?

Dự đoán giá của PIZA là bao nhiêu?

PIZA có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua PIZA?

PIZA Tokenomics

Phân tích dữ liệu PIZA

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$18.53K

Tâm lý thị trường

37.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
66.61%$37.14K
Dòng tiền ra bán lẻ
33.39%$18.61K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$18.53K

Dòng tiền vào ($)37.14K
Dòng tiền ra ($)18.61K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2037.14K18.61K18.53K
2024-09-1938.99K13.11K25.88K
2024-09-188.90K6.97K1.92K
2024-09-174.52K1.64K2.88K
2024-09-1613.41K8.42K4.98K
2024-09-1520.84K10.17K10.66K
2024-09-1421.06K9.45K11.61K
2024-09-1334.18K31.10K3.08K
2024-09-1210.72K8.05K2.67K
2024-09-116.67K2.41K4.25K
2024-09-1013.43K7.19K6.23K
2024-09-0919.65K16.77K2.88K
2024-09-0810.21K6.88K3.33K
2024-09-0714.16K8.10K6.05K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh
25.86%
bc1pfsdlcqs2l2d6a504s2589px0r5nee3hf2jypguynr2jc2d4arllq6d6cue
5.48%
bc1pxl55h9yhj6v3uuwx7njp3gyqdd8fv0erya8qfj5dnuuy92jdzmmsjjjl6w
3.01%
bc1pzq533tl5fursyfc6hp73fth6l0z89exgc4lkya63eullalz6fwhqgx2t8r
2.12%
bc1p8pvlaf0xsftwj5g8rh3ws6h0dtltngkd6g8t7faun7hwu4pl64wsy46rfr
2.06%
Các vấn đề khác
61.47%

Xu hướng nắm giữ PIZA

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
15.43M25.86%
0.00/0.00
16g1...9wxh
21.15M5.48%
0.00/0.00
bc1p...6cue
3632.00K3.01%
0.00/0.00
bc1p...jl6w
4444.44K2.12%
0.00/0.00
bc1p...2t8r
5432.22K2.06%
0.00/0.00
bc1p...6rfr
6381.94K1.82%
0.00/0.00
1gv8...akrm
7361.37K1.72%
0.00/0.00
bc1p...nyzs
8275.79K1.31%
0.00/0.00
1c55...4qa2
9198.72K0.95%
0.00/0.00
bc1p...d5c2
10183.14K0.87%
0.00/0.00
1d1t...b6zh
11179.26K0.85%
0.00/0.00
1fcu...cgdj
12145.00K0.69%
0.00/0.00
bc1q...uv04
13143.69K0.68%
0.00/0.00
bc1p...e4hr
14143.23K0.68%
0.00/0.00
bc1p...9qre
15125.85K0.6%
0.00/0.00
37rj...wfp5
16108.00K0.51%
0.00/0.00
bc1p...gklw
17100.10K0.48%
0.00/0.00
1g47...o3r9
18100.00K0.48%
0.00/0.00
3pzr...qsub
19100.00K0.48%
0.00/0.00
bc1p...hy4z
20100.00K0.48%
0.00/0.00
bc1p...v8n2
21100.00K0.48%
0.00/0.00
bc1p...ppgg
22100.00K0.48%
0.00/0.00
bc1p...rkez
2398.40K0.47%
0.00/0.00
bc1p...0z8c
2495.47K0.45%
0.00/0.00
15ss...8rrv
2593.78K0.45%
0.00/0.00
1jbp...xhro
2683.00K0.4%
0.00/0.00
bc1p...k07z
2782.91K0.39%
0.00/0.00
1mgw...tpdv
2882.29K0.39%
0.00/0.00
bc1p...umhm
2981.00K0.39%
0.00/0.00
bc1p...sad5
3080.00K0.38%
0.00/0.00
1dhi...zics
3180.00K0.38%
0.00/0.00
bc1p...f6de
3278.99K0.38%
0.00/0.00
bc1p...kv9w
3378.85K0.38%
0.00/0.00
bc1q...79z9
3477.89K0.37%
0.00/0.00
bc1p...sn5e
3574.53K0.35%
0.00/0.00
bc1p...cgqu
3674.50K0.35%
0.00/0.00
1knd...3bb5
3773.63K0.35%
0.00/0.00
bc1p...z6n6
3866.33K0.32%
0.00/0.00
bc1p...qq2a
3963.49K0.3%
0.00/0.00
bc1p...z85f
4063.45K0.3%
0.00/0.00
bc1p...f3qq
4161.02K0.29%
0.00/0.00
1fth...qzxa
4260.52K0.29%
0.00/0.00
bc1q...tmjv
4359.60K0.28%
0.00/0.00
bc1p...j864
4456.77K0.27%
0.00/0.00
bc1q...60cr
4554.97K0.26%
0.00/0.00
1gdn...9qlq
4654.61K0.26%
0.00/0.00
bc1p...aryh
4753.73K0.26%
0.00/0.00
1pfh...yjm7
4852.34K0.25%
0.00/0.00
bc1p...8xtk
4951.15K0.24%
0.00/0.00
bc1p...9r69
5050.24K0.24%
0.00/0.00
bc1p...qpgj
5150.03K0.24%
0.00/0.00
bc1q...pf73
5249.81K0.24%
0.00/0.00
bc1p...j69v
5349.55K0.24%
0.00/0.00
1b2v...mgwe
5449.21K0.23%
0.00/0.00
1bwm...4wjn
5548.17K0.23%
0.00/0.00
bc1p...6fjv
5648.00K0.23%
0.00/0.00
bc1p...xvvn
5748.00K0.23%
0.00/0.00
bc1q...nrww
5846.31K0.22%
0.00/0.00
bc1q...42gk
5944.70K0.21%
0.00/0.00
bc1p...rn98
6044.00K0.21%
0.00/0.00
bc1p...2z7p
6143.91K0.21%
0.00/0.00
bc1q...4vla
6243.23K0.21%
0.00/0.00
bc1p...xq24
6343.00K0.2%
0.00/0.00
bc1p...r0ne
6442.60K0.2%
0.00/0.00
bc1p...qyp8
6540.00K0.19%
0.00/0.00
bc1p...ydkn
6637.93K0.18%
0.00/0.00
bc1q...v4al
6737.84K0.18%
0.00/0.00
bc1q...pt5d
6836.72K0.17%
0.00/0.00
bc1p...rj43
6936.04K0.17%
0.00/0.00
bc1p...4n5u
7035.90K0.17%
0.00/0.00
1dnd...qc7c
7135.35K0.17%
0.00/0.00
bc1p...tg3s
7234.88K0.17%
0.00/0.00
bc1p...mtpc
7334.53K0.16%
0.00/0.00
bc1p...493w
7434.33K0.16%
0.00/0.00
bc1p...0d32
7534.20K0.16%
0.00/0.00
bc1p...29e9
7631.92K0.15%
0.00/0.00
bc1q...lcgg
7730.95K0.15%
0.00/0.00
bc1q...gzy4
7830.32K0.14%
0.00/0.00
bc1p...397j
7930.02K0.14%
0.00/0.00
bc1p...5xwy
8029.86K0.14%
0.00/0.00
bc1p...4sts
8129.80K0.14%
0.00/0.00
bc1p...ztl5
8229.59K0.14%
0.00/0.00
bc1p...w7gf
8329.00K0.14%
0.00/0.00
bc1p...wwnw
8428.50K0.14%
0.00/0.00
bc1q...052l
8527.70K0.13%
0.00/0.00
bc1p...pv0j
8626.52K0.13%
0.00/0.00
bc1q...cwsh
8726.30K0.13%
0.00/0.00
bc1p...8z5z
8826.00K0.12%
0.00/0.00
bc1p...38an
8925.99K0.12%
0.00/0.00
bc1p...mnly
9025.40K0.12%
0.00/0.00
163y...fo1y
9125.00K0.12%
0.00/0.00
bc1p...0gv8
9224.50K0.12%
0.00/0.00
bc1p...r25l
9324.00K0.11%
0.00/0.00
bc1p...cd8m
9423.65K0.11%
0.00/0.00
bc1q...6eau
9523.36K0.11%
0.00/0.00
bc1p...pvu0
9623.30K0.11%
0.00/0.00
bc1p...g6ww
9723.20K0.11%
0.00/0.00
bc1p...sr78
9823.00K0.11%
0.00/0.00
1bsw...zmdm
9923.00K0.11%
0.00/0.00
bc1p...uf43
10022.71K0.11%
0.00/0.00
bc1q...ewrh
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$3.07M3.20M PIZABRC$0.1462N/A
2024-09-19$2.81M2.14M PIZABRC$0.1338$0.1462
2024-09-18$2.73M2.14M PIZABRC$0.1299$0.1338
2024-09-17$2.55M2.24M PIZABRC$0.1212$0.1299
2024-09-16$2.57M2.23M PIZABRC$0.1183$0.1212
2024-09-15$2.60M3.31M PIZABRC$0.1245$0.1183
2024-09-14$2.70M2.45M PIZABRC$0.1297$0.1245
2024-09-13$2.67M3.16M PIZABRC$0.1282$0.1297