Tính giá PIZA PIZABRC
Giới thiệu về PIZA ( PIZABRC )
Xu hướng giá PIZA (PIZABRC)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0005883 | -0.4% |
24H | $0.008396 | +6.08% |
7 ngày | $0.03182 | +27.75% |
30 ngày | $0.04641 | +46.37% |
1 year | $0.1215 | +486.66% |
Cập nhật trực tiếp giá PIZA (PIZABRC)
Giá PIZA hôm nay là $0.1465 với khối lượng giao dịch trong 24h là $31.58K và như vậy PIZA có vốn hóa thị trường là $3.14M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá PIZA đã biến động +6.08% trong 24h qua.
PIZA đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.90, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-08-17 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01517. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01517 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.90. Cảm xúc xã hội của PIZA hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá PIZA (PIZABRC)
Điều gì quyết định biến động giá của PIZA (PIZABRC)?
Giá cao nhất của PIZA trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của PIZA trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của PIZA là bao nhiêu?
Có bao nhiêu PIZA trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của PIZA là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của PIZA là bao nhiêu?
Dự đoán giá của PIZA là bao nhiêu?
PIZA có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua PIZA?
PIZA Tokenomics
Phân tích dữ liệu PIZA
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$18.53K
Tâm lý thị trường
37.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 66.61% | $37.14K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 33.39% | $18.61K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$18.53K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 37.14K | 18.61K | 18.53K |
2024-09-19 | 38.99K | 13.11K | 25.88K |
2024-09-18 | 8.90K | 6.97K | 1.92K |
2024-09-17 | 4.52K | 1.64K | 2.88K |
2024-09-16 | 13.41K | 8.42K | 4.98K |
2024-09-15 | 20.84K | 10.17K | 10.66K |
2024-09-14 | 21.06K | 9.45K | 11.61K |
2024-09-13 | 34.18K | 31.10K | 3.08K |
2024-09-12 | 10.72K | 8.05K | 2.67K |
2024-09-11 | 6.67K | 2.41K | 4.25K |
2024-09-10 | 13.43K | 7.19K | 6.23K |
2024-09-09 | 19.65K | 16.77K | 2.88K |
2024-09-08 | 10.21K | 6.88K | 3.33K |
2024-09-07 | 14.16K | 8.10K | 6.05K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh | 25.86% |
bc1pfsdlcqs2l2d6a504s2589px0r5nee3hf2jypguynr2jc2d4arllq6d6cue | 5.48% |
bc1pxl55h9yhj6v3uuwx7njp3gyqdd8fv0erya8qfj5dnuuy92jdzmmsjjjl6w | 3.01% |
bc1pzq533tl5fursyfc6hp73fth6l0z89exgc4lkya63eullalz6fwhqgx2t8r | 2.12% |
bc1p8pvlaf0xsftwj5g8rh3ws6h0dtltngkd6g8t7faun7hwu4pl64wsy46rfr | 2.06% |
Các vấn đề khác | 61.47% |
Xu hướng nắm giữ PIZA
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 5.43M | 25.86% | 0.00/0.00 | 16g1...9wxh |
2 | 1.15M | 5.48% | 0.00/0.00 | bc1p...6cue |
3 | 632.00K | 3.01% | 0.00/0.00 | bc1p...jl6w |
4 | 444.44K | 2.12% | 0.00/0.00 | bc1p...2t8r |
5 | 432.22K | 2.06% | 0.00/0.00 | bc1p...6rfr |
6 | 381.94K | 1.82% | 0.00/0.00 | 1gv8...akrm |
7 | 361.37K | 1.72% | 0.00/0.00 | bc1p...nyzs |
8 | 275.79K | 1.31% | 0.00/0.00 | 1c55...4qa2 |
9 | 198.72K | 0.95% | 0.00/0.00 | bc1p...d5c2 |
10 | 183.14K | 0.87% | 0.00/0.00 | 1d1t...b6zh |
11 | 179.26K | 0.85% | 0.00/0.00 | 1fcu...cgdj |
12 | 145.00K | 0.69% | 0.00/0.00 | bc1q...uv04 |
13 | 143.69K | 0.68% | 0.00/0.00 | bc1p...e4hr |
14 | 143.23K | 0.68% | 0.00/0.00 | bc1p...9qre |
15 | 125.85K | 0.6% | 0.00/0.00 | 37rj...wfp5 |
16 | 108.00K | 0.51% | 0.00/0.00 | bc1p...gklw |
17 | 100.10K | 0.48% | 0.00/0.00 | 1g47...o3r9 |
18 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | 3pzr...qsub |
19 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...hy4z |
20 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...v8n2 |
21 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...ppgg |
22 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...rkez |
23 | 98.40K | 0.47% | 0.00/0.00 | bc1p...0z8c |
24 | 95.47K | 0.45% | 0.00/0.00 | 15ss...8rrv |
25 | 93.78K | 0.45% | 0.00/0.00 | 1jbp...xhro |
26 | 83.00K | 0.4% | 0.00/0.00 | bc1p...k07z |
27 | 82.91K | 0.39% | 0.00/0.00 | 1mgw...tpdv |
28 | 82.29K | 0.39% | 0.00/0.00 | bc1p...umhm |
29 | 81.00K | 0.39% | 0.00/0.00 | bc1p...sad5 |
30 | 80.00K | 0.38% | 0.00/0.00 | 1dhi...zics |
31 | 80.00K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1p...f6de |
32 | 78.99K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1p...kv9w |
33 | 78.85K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1q...79z9 |
34 | 77.89K | 0.37% | 0.00/0.00 | bc1p...sn5e |
35 | 74.53K | 0.35% | 0.00/0.00 | bc1p...cgqu |
36 | 74.50K | 0.35% | 0.00/0.00 | 1knd...3bb5 |
37 | 73.63K | 0.35% | 0.00/0.00 | bc1p...z6n6 |
38 | 66.33K | 0.32% | 0.00/0.00 | bc1p...qq2a |
39 | 63.49K | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...z85f |
40 | 63.45K | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...f3qq |
41 | 61.02K | 0.29% | 0.00/0.00 | 1fth...qzxa |
42 | 60.52K | 0.29% | 0.00/0.00 | bc1q...tmjv |
43 | 59.60K | 0.28% | 0.00/0.00 | bc1p...j864 |
44 | 56.77K | 0.27% | 0.00/0.00 | bc1q...60cr |
45 | 54.97K | 0.26% | 0.00/0.00 | 1gdn...9qlq |
46 | 54.61K | 0.26% | 0.00/0.00 | bc1p...aryh |
47 | 53.73K | 0.26% | 0.00/0.00 | 1pfh...yjm7 |
48 | 52.34K | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1p...8xtk |
49 | 51.15K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...9r69 |
50 | 50.24K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...qpgj |
51 | 50.03K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...pf73 |
52 | 49.81K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...j69v |
53 | 49.55K | 0.24% | 0.00/0.00 | 1b2v...mgwe |
54 | 49.21K | 0.23% | 0.00/0.00 | 1bwm...4wjn |
55 | 48.17K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...6fjv |
56 | 48.00K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...xvvn |
57 | 48.00K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1q...nrww |
58 | 46.31K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1q...42gk |
59 | 44.70K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...rn98 |
60 | 44.00K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...2z7p |
61 | 43.91K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1q...4vla |
62 | 43.23K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...xq24 |
63 | 43.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...r0ne |
64 | 42.60K | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...qyp8 |
65 | 40.00K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...ydkn |
66 | 37.93K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1q...v4al |
67 | 37.84K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1q...pt5d |
68 | 36.72K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...rj43 |
69 | 36.04K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...4n5u |
70 | 35.90K | 0.17% | 0.00/0.00 | 1dnd...qc7c |
71 | 35.35K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...tg3s |
72 | 34.88K | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...mtpc |
73 | 34.53K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...493w |
74 | 34.33K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...0d32 |
75 | 34.20K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...29e9 |
76 | 31.92K | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1q...lcgg |
77 | 30.95K | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1q...gzy4 |
78 | 30.32K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...397j |
79 | 30.02K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...5xwy |
80 | 29.86K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...4sts |
81 | 29.80K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...ztl5 |
82 | 29.59K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...w7gf |
83 | 29.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...wwnw |
84 | 28.50K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1q...052l |
85 | 27.70K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...pv0j |
86 | 26.52K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1q...cwsh |
87 | 26.30K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...8z5z |
88 | 26.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...38an |
89 | 25.99K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...mnly |
90 | 25.40K | 0.12% | 0.00/0.00 | 163y...fo1y |
91 | 25.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...0gv8 |
92 | 24.50K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...r25l |
93 | 24.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...cd8m |
94 | 23.65K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1q...6eau |
95 | 23.36K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...pvu0 |
96 | 23.30K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...g6ww |
97 | 23.20K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...sr78 |
98 | 23.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | 1bsw...zmdm |
99 | 23.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...uf43 |
100 | 22.71K | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1q...ewrh |
Thông báo PIZA (PIZABRC)
Xem thêmGate.io công bố kết quả đăng ký dự án PIZABRC (PIZABRC) và thời gian niêm yết
Gate.io thông báo niêm yết mã thông báo BRC20/Ordinals $plzabrc(PIZABRC)
Gate.io Startup BRC20/Ordinals Free Offering: PIZABRC(PIZABRC) and Announcement of Free Distribution Rules (100,000 PIZABRC free of charge)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $3.07M | 3.20M PIZABRC | $0.1462 | N/A |
2024-09-19 | $2.81M | 2.14M PIZABRC | $0.1338 | $0.1462 |
2024-09-18 | $2.73M | 2.14M PIZABRC | $0.1299 | $0.1338 |
2024-09-17 | $2.55M | 2.24M PIZABRC | $0.1212 | $0.1299 |
2024-09-16 | $2.57M | 2.23M PIZABRC | $0.1183 | $0.1212 |
2024-09-15 | $2.60M | 3.31M PIZABRC | $0.1245 | $0.1183 |
2024-09-14 | $2.70M | 2.45M PIZABRC | $0.1297 | $0.1245 |
2024-09-13 | $2.67M | 3.16M PIZABRC | $0.1282 | $0.1297 |