0

Tính giá Nuklai NAI

$0.00361
+27.56%
Thấp 24H $0.0028
$0.0061Cao 24H

Giới thiệu về Nuklai ( NAI )

Nuklai is a Layer 1 infrastructure provider for data ecosystems to empower next generation AI. It combines the power of community-driven data analysis with the datasets of some of the most successful modern businesses. The marketplace allows grassroots data enthusiasts and institutional partners to find new ways to put untapped data to use and find new revenue streams.Nuklai's vision is to unify the fragmented data landscape by providing a user-friendly, streamlined, and inclusive approach to sharing, requesting, and evaluating data for key insights. Nuklai's ecosystem will power better processes and new business opportunities, empowering next-generation Large Language Models and AI.
KLGD 24 giờ$64.98K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.07827
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00239
Vốn hóa thị trường$5.00M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$36.90M
Vốn hóa thị trường/FDV13.58%
Lượng lưu thông1.35B NAI
Tổng số lượng của coin10.00B NAI
Cung cấp tối đa10.00B NAI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Nuklai (NAI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0002349-6.11%
24H$0.0007799+27.56%
7 ngày$0.001056+41.38%
30 ngày$0.0007435+25.94%
1 year$0.000002777+0.077%

Chỉ số độ tin cậy

67.82

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2513

Phần trăm

TOP 20%

Nhà đầu tư

Gemhead Capital

Gemhead Capital

Cập nhật trực tiếp giá Nuklai (NAI)

Giá Nuklai hôm nay là $0.00361 với khối lượng giao dịch trong 24h là $64.98K và như vậy Nuklai có vốn hóa thị trường là $5.00M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0013%. Giá Nuklai đã biến động +27.56% trong 24h qua.

Nuklai đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-19 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.07827, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00239. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00239 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.07827. Cảm xúc xã hội của Nuklai hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Nuklai (NAI)

Điều gì quyết định biến động giá của Nuklai (NAI)?

Giá cao nhất của Nuklai trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Nuklai trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Nuklai là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Nuklai trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Nuklai là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Nuklai là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Nuklai là bao nhiêu?

Nuklai có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Nuklai?

Nuklai Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

NAI 80.29M(0.8% Tổng số lượng của coin)
$296.27K(5.91% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 12

26

Ngày

0

2024-10-17

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Hệ sinh thái
29.30%0%29.30%
Phân bổ Node
20.00%0%20.00%
Phân bổ Nexera
10.00%0%10.00%
đoàn
10.00%0%10.00%
Cộng đồng Seed 2
6.75%2.52%4.23%
Riêng tư
6.08%0%6.08%
xã hội
4.00%0%4.00%
Hạt giống 1
3.75%1.80%1.95%
công
3.34%0%3.34%
Cộng đồng Seed 2 bên ngoài
2.76%0.89%1.87%
Chiến lược
2.00%0.76%1.24%
Người stake NXRA
2.00%0%2.00%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Hệ sinh thái

2.93B

29.30%

2.93B

0%

0

NAI 0

NAI 2.93B

--

--

Phân bổ Node

2.00B

20.00%

2.00B

0%

0

NAI 0

NAI 2.00B

--

--

Phân bổ Nexera

1.00B

10.00%

1.00B

0%

0

NAI 0

NAI 1.00B

--

--

đoàn

1.00B

10.00%

1.00B

0%

0

NAI 0

NAI 1.00B

--

--

Cộng đồng Seed 2

675.00M

6.75%

675.00M

12.43%

0

NAI 251.63M

NAI 423.36M

Apr 17, 2024

Aug 17, 2025

2024-10-17

4.97%

12.43% TGE, sau đó 12.43% mỗi tháng trong 16 tháng
Riêng tư

608.00M

6.08%

608.00M

0%

0

NAI 0

NAI 608.00M

--

--

xã hội

400.00M

4.00%

400.00M

0%

0

NAI 0

NAI 400.00M

--

--

Hạt giống 1

375.00M

3.75%

375.00M

16.00%

0

NAI 179.99M

NAI 195.00M

Apr 17, 2024

May 17, 2025

2024-10-17

6.40%

16.0% TGE,then 16.0% tháng trong 13 tháng
công

334.00M

3.34%

334.00M

0%

0

NAI 0

NAI 334.00M

--

--

Cộng đồng Seed 2 bên ngoài

276.00M

2.76%

276.00M

10.81%

0

NAI 89.45M

NAI 186.54M

Apr 17, 2024

Mar 17, 2026

2024-10-17

4.32%

10.81% TGE, sau đó 10.81% mỗi tháng trong 22 tháng
Chiến lược

200.00M

2.00%

200.00M

10.81%

0

NAI 75.72M

NAI 124.28M

Apr 17, 2024

Mar 17, 2026

2024-10-17

5.41%

10,81% TGE, sau đó là 10,81% mỗi tháng trong 20 tháng
Người stake NXRA

200.00M

2.00%

200.00M

0%

0

NAI 0

NAI 200.00M

--

--

Tổng hạn mứcNAI 195.35M
NAI 596.81M5.97%
NAI 9.40B94.01%

Phân tích dữ liệu Nuklai

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$9.77K

Tâm lý thị trường

29.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
54.23%$62.63K
Dòng tiền ra bán lẻ
45.77%$52.85K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$9.77K

Dòng tiền vào ($)62.63K
Dòng tiền ra ($)52.85K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2162.63K52.85K9.77K
2024-09-2021.33K5.30K16.02K
2024-09-1918.47K9.23K9.23K
2024-09-187.83K10.41K-2.58K
2024-09-176.16K3.15K3.00K
2024-09-1622.35K16.60K5.74K
2024-09-1518.86K8.49K10.36K
2024-09-1411.03K5.48K5.55K
2024-09-135.96K5.52K432.96
2024-09-1215.78K15.61K165.99
2024-09-119.42K4.25K5.17K
2024-09-107.67K4.83K2.83K
2024-09-0911.46K5.43K6.03K
2024-09-088.34K1.60K6.74K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0310da0d8ff141166ed47548f00c96464880781f
38.48%
0xcba3c4dc5ca03d67643cbb817e39b6d2e7d2f963
18.81%
0x21dd761cac8461a68344f40d2f12e172a18a297f
11.16%
0xffb3118124cdaebd9095fa9a479895042018cac2
7.77%
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071
2.82%
Các vấn đề khác
20.96%

Xu hướng nắm giữ Nuklai

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.45B38.48%
-428.57K/-18.76M
0x03...781f
2712.39M18.81%
0.00/0.00
0xcb...f963
3422.89M11.16%
-173.67K/-249.49K
0x21...297f
4294.26M7.77%
618.66K/1.51M
0xff...cac2
5106.99M2.82%
0.00/0.00
0xc8...f071
6101.80M2.69%
0.00/0.00
0x1b...9741
794.75M2.5%
318.89K/7.40M
0x0d...92fe
864.17M1.69%
490.46K/2.18M
0xbb...d5c1
960.00M1.58%
0.00/60.00M
0xc3...81e5
1030.81M0.81%
0.00/0.00
0x79...34b8
1125.00M0.66%
0.00/0.00
0xe9...bad2
1224.64M0.65%
0.00/0.00
0xb1...93b6
1321.06M0.56%
0.00/0.00
0x92...7c89
1420.72M0.55%
-181.01K/-2.35M
0xe9...10fd
1519.11M0.5%
0.00/0.00
0x09...e45c
1617.64M0.47%
-476.74K/-2.92M
0x0a...f6e7
1717.18M0.45%
0.00/0.00
0x9d...2cfe
1815.00M0.4%
0.00/0.00
0xa5...e37b
1914.41M0.38%
-1.00M/4.71M
0x45...58ba
2010.33M0.27%
-229.80K/-2.38M
0x11...cfcb
219.35M0.25%
0.00/0.00
0xa3...3a9a
229.30M0.25%
0.00/0.00
0x2b...3f93
237.24M0.19%
0.00/0.00
0x32...6be0
246.74M0.18%
0.00/1.44M
0x72...9f74
255.15M0.14%
0.00/-137.14K
0xde...8711
265.00M0.13%
0.00/-1.00M
0x19...5db0
275.00M0.13%
0.00/-60.00M
0xfa...03d3
284.99M0.13%
0.00/0.00
0x35...8fc0
294.80M0.13%
0.00/0.00
0x75...1424
304.38M0.12%
0.00/0.00
0xd6...1bc5
312.91M0.08%
0.00/0.00
0x0e...297b
322.56M0.07%
0.00/0.00
0x8b...ab57
332.40M0.06%
0.00/552.99K
0xae...4eca
342.17M0.06%
0.00/2.17M
0xe5...dfc9
352.13M0.06%
0.00/0.00
0xac...a7fa
362.01M0.05%
0.00/0.00
0x1b...a4ef
371.93M0.05%
0.00/0.00
0x45...1848
381.75M0.05%
0.00/0.00
0x98...7652
391.66M0.04%
0.00/0.00
0x64...6ad6
401.61M0.04%
0.00/1.61M
0x6c...fcfe
411.59M0.04%
0.00/0.00
0x4c...2ab4
421.58M0.04%
0.00/0.00
0xc1...70ad
431.56M0.04%
0.00/0.00
0x7b...4d2a
441.52M0.04%
0.00/0.00
0xb1...7590
451.37M0.04%
0.00/0.00
0xa8...dcff
461.35M0.04%
0.00/2.16K
0x9e...47c6
471.30M0.03%
0.00/0.00
0x1e...fa3f
481.26M0.03%
332.09K/363.99K
0x25...434b
491.24M0.03%
0.00/0.00
0x76...cb5a
501.22M0.03%
0.00/0.00
0x69...1b9b
511.16M0.03%
0.00/0.00
0x35...e396
521.16M0.03%
-12.59K/327.49K
0xad...4ea9
531.15M0.03%
0.00/0.00
0x8c...74f0
541.13M0.03%
0.00/0.00
0x05...b24c
551.12M0.03%
0.00/0.00
0x97...bb70
561.06M0.03%
0.00/0.00
0x1a...5778
571.04M0.03%
0.00/0.00
0x26...b3be
581.01M0.03%
0.00/0.00
0x15...23ba
591.01M0.03%
0.00/0.00
0x51...4183
601.00M0.03%
0.00/0.00
0xc8...fed5
611.00M0.03%
0.00/0.00
0x9d...6ee7
62948.03K0.03%
0.00/0.00
0xcb...ee3c
63930.87K0.02%
0.00/0.00
0x0d...18cf
64855.00K0.02%
0.00/0.00
0x42...9128
65847.13K0.02%
0.00/0.00
0x1a...49aa
66818.70K0.02%
0.00/272.90K
0x77...5764
67800.00K0.02%
0.00/0.00
0xd0...9db7
68799.88K0.02%
0.00/0.00
0xf9...6700
69757.38K0.02%
0.00/0.00
0xcc...52e5
70740.11K0.02%
0.00/0.00
0x3b...7dee
71735.29K0.02%
0.00/0.00
0x1a...7709
72721.62K0.02%
0.00/0.00
0x41...362b
73700.00K0.02%
0.00/0.00
0x16...d5bb
74681.08K0.02%
0.00/0.00
0x00...f174
75672.00K0.02%
0.00/0.00
0xa3...bcc2
76663.58K0.02%
0.00/0.00
0x59...64a7
77645.16K0.02%
0.00/0.00
0x7b...5320
78621.42K0.02%
0.00/0.00
0x27...1737
79594.59K0.02%
0.00/0.00
0x46...941d
80594.59K0.02%
0.00/0.00
0x2e...2a92
81583.14K0.02%
0.00/59.42K
0xcd...7395
82574.08K0.02%
0.00/0.00
0x48...7013
83571.42K0.02%
0.00/0.00
0x6c...b6f6
84571.42K0.02%
0.00/0.00
0xe8...5e09
85568.72K0.02%
568.72K/568.72K
0x75...304c
86523.04K0.01%
0.00/0.00
0xfd...8e4d
87516.75K0.01%
0.00/516.75K
0x25...097d
88514.28K0.01%
0.00/68.57K
0xcd...535c
89502.70K0.01%
0.00/0.00
0xf9...3856
90500.22K0.01%
0.00/500.22K
0x48...2701
91488.79K0.01%
0.00/488.79K
0xc4...d3cc
92486.48K0.01%
0.00/0.00
0x4a...8e3c
93486.48K0.01%
0.00/0.00
0x33...9e7c
94482.40K0.01%
0.00/482.40K
0x65...4066
95480.16K0.01%
0.00/0.00
0x9b...5707
96471.13K0.01%
0.00/0.00
0x2f...0b01
97461.12K0.01%
0.00/54.25K
0x0c...6202
98455.14K0.01%
0.00/455.14K
0xa5...2c34
99451.35K0.01%
0.00/451.35K
0xf5...ee83
100440.00K0.01%
0.00/-200.00K
0x0f...be5e
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$4.19M22.37M NAI$0.002835N/A
2024-09-19$3.79M18.42M NAI$0.002569$0.002835
2024-09-18$3.76M15.76M NAI$0.002555$0.002569
2024-09-17$3.92M10.27M NAI$0.002671$0.002555
2024-09-16$4.06M23.43M NAI$0.002769$0.002671
2024-09-15$3.87M19.64M NAI$0.002651$0.002769
2024-09-14$3.81M6.88M NAI$0.002617$0.002651