0

Tính giá NEIRO NEIROETH

$0.1011
+26.05%
Thấp 24H $0.0798
$0.1228Cao 24H

Giới thiệu về NEIRO ( NEIROETH )

NEIRO is DOGE’S successor, the newly adopted dog from the KABOSU family.
KLGD 24 giờ$22.90M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3012
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.023
Vốn hóa thị trường$99.80M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$99.80M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.00B NEIROETH
Tổng số lượng của coin1.00B NEIROETH
Cung cấp tối đa1.00B NEIROETH
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá NEIRO (NEIROETH)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.002571-2.48%
24H$0.02089+26.05%
7 ngày-$0.06999-40.91%
30 ngày-$0.03786-27.25%
1 year$0.08702+618.10%

Chỉ số độ tin cậy

68.16

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2439

Phần trăm

TOP 15%

Cập nhật trực tiếp giá NEIRO (NEIROETH)

Giá NEIRO hôm nay là $0.1011 với khối lượng giao dịch trong 24h là $22.90M và như vậy NEIRO có vốn hóa thị trường là $99.80M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0036%. Giá NEIRO đã biến động +26.05% trong 24h qua.

NEIRO đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.3012, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-03 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.023. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.023 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.3012. Cảm xúc xã hội của NEIRO hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá NEIRO (NEIROETH)

Điều gì quyết định biến động giá của NEIRO (NEIROETH)?

Giá cao nhất của NEIRO trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của NEIRO trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của NEIRO là bao nhiêu?

Có bao nhiêu NEIRO trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của NEIRO là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của NEIRO là bao nhiêu?

Dự đoán giá của NEIRO là bao nhiêu?

NEIRO có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua NEIRO?

NEIRO Tokenomics

Phân tích dữ liệu NEIRO

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$886.79K

Tâm lý thị trường

19.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
44.85%$3.86M
Dòng tiền ra bán lẻ
55.15%$4.75M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$886.79K

Dòng tiền vào ($)3.86M
Dòng tiền ra ($)4.75M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-203.97M4.81M-836.41K
2024-09-1923.18M16.93M6.25M
2024-09-1815.62M13.92M1.70M
2024-09-1721.10M17.40M3.70M
2024-09-1622.56M25.72M-3.15M
2024-09-1512.51M10.72M1.78M
2024-09-148.66M5.02M3.64M
2024-09-139.02M7.60M1.41M
2024-09-1211.52M11.10M421.23K
2024-09-1113.33M11.89M1.44M
2024-09-1020.67M16.03M4.64M
2024-09-0921.33M19.96M1.37M
2024-09-0818.05M15.44M2.60M
2024-09-0726.48M25.29M1.18M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40
14.34%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
6.16%
0xdbf5e9c5206d0db70a90108bf936da60221dc080
3.91%
0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e
3.58%
0x1ab4973a48dc892cd9971ece8e01dcc7688f8f23
3.03%
Các vấn đề khác
68.98%

Xu hướng nắm giữ NEIRO

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1143.36M14.34%
386.28K/69.60M
0xf8...aa40
261.60M6.16%
55.12M/10.04M
0x0d...92fe
339.10M3.91%
5.29M/29.79M
0xdb...c080
435.79M3.58%
-569.11K/29.73M
0x96...5d4e
530.26M3.03%
1.69M/-1.11M
0x1a...8f23
627.71M2.77%
6.56M/27.71M
0x64...7f9e
717.50M1.75%
0.00/0.00
0x9b...ba81
810.93M1.09%
-376.15K/4.21M
0x38...62a3
910.67M1.07%
0.00/0.00
0x05...53b7
1010.33M1.03%
0.00/10.33M
0x80...5819
1110.12M1.01%
0.00/10.12M
0x3d...161f
128.50M0.85%
-929.59K/-77.48K
0xfa...3d91
138.32M0.83%
197.00K/8.32M
0x94...d953
148.10M0.81%
1.07M/-39.41M
0x3c...cf18
157.07M0.71%
1.10M/679.68K
0x0c...713a
166.15M0.62%
226.52K/6.15M
0xcf...0703
175.71M0.57%
0.00/1.40M
0xab...6807
185.65M0.57%
0.00/251.16K
0x1e...67d6
195.57M0.56%
0.00/1.07M
0x4f...3128
205.45M0.55%
0.00/0.00
0xc6...1e57
215.40M0.54%
0.00/0.00
0x10...781c
225.29M0.53%
0.00/0.00
0x74...ef71
235.28M0.53%
1.34M/5.28M
0x58...6a51
245.17M0.52%
0.00/0.00
0x50...ee35
255.00M0.5%
0.00/0.00
0xcc...2a17
265.00M0.5%
0.00/0.00
0x58...3dfa
274.98M0.5%
0.00/0.00
0xfc...0e0f
284.97M0.5%
0.00/0.00
0x9d...c8c9
294.97M0.5%
0.00/0.00
0x47...a4ae
304.85M0.49%
0.00/0.00
0xbb...2faf
314.79M0.48%
0.00/0.00
0xed...ef3a
324.72M0.47%
0.00/0.00
0xd0...d458
334.53M0.45%
0.00/0.00
0xe5...9f85
344.50M0.45%
0.00/0.00
0x00...09ce
354.25M0.43%
0.00/0.00
0x44...81a4
364.10M0.41%
1.85M/4.10M
0x5a...c288
374.10M0.41%
0.00/0.00
0xdc...e54b
384.01M0.4%
0.00/0.00
0xc8...b6cf
394.00M0.4%
0.00/0.00
0xb1...f8f5
404.00M0.4%
0.00/0.00
0x1a...e848
414.00M0.4%
0.00/0.00
0xb2...aff3
424.00M0.4%
0.00/0.00
0xb4...71d7
433.98M0.4%
607.28K/3.98M
0x42...b5ae
443.92M0.39%
-38.22K/-250.81K
0x37...ae10
453.73M0.37%
0.00/0.00
0x2b...b717
463.69M0.37%
0.00/673.77K
0x3f...571a
473.47M0.35%
1.16M/3.47M
0x51...2a7f
483.46M0.35%
0.00/0.00
0x7d...40e8
493.32M0.33%
0.00/0.00
0x26...3543
503.27M0.33%
-40.00K/-142.11K
0x1b...3268
513.22M0.32%
0.00/-5.64K
0xbd...0a76
523.00M0.3%
0.00/-1.55M
0x29...ac1d
532.96M0.3%
-900.01K/2.96M
0xa8...526e
542.93M0.29%
0.00/0.00
0x70...cc8c
552.89M0.29%
304.30K/2.89M
0xa0...7687
562.86M0.29%
0.00/0.00
0xc0...9c54
572.85M0.29%
500.00K/-1.59M
0xf3...83d1
582.81M0.28%
2.81M/2.81M
0x74...11f9
592.73M0.27%
0.00/-2.26M
0xa6...618f
602.70M0.27%
0.00/0.00
0xec...5c67
612.66M0.27%
-40.00K/-164.00K
0x9d...5d33
622.50M0.25%
0.00/0.00
0xfe...388e
632.50M0.25%
0.00/2.50M
0xc5...3b3f
642.50M0.25%
0.00/0.00
0xd3...14e6
652.50M0.25%
0.00/0.00
0x71...2392
662.49M0.25%
0.00/2.49M
0x6a...de08
672.48M0.25%
0.00/-2.50M
0x20...7b14
682.45M0.25%
0.00/0.00
0xee...7305
692.44M0.24%
0.00/0.00
0x4a...9dec
702.35M0.24%
-40.00K/-145.00K
0x2b...b633
712.29M0.23%
0.00/0.00
0x59...1544
722.28M0.23%
0.00/2.28M
0xf3...02a3
732.22M0.22%
-27.49K/-90.02K
0xc0...7352
742.21M0.22%
-83.20K/2.21M
0x63...ffc4
752.13M0.21%
0.00/-370.65K
0xaf...4399
762.05M0.21%
2.05M/2.05M
0x5f...d4e6
772.03M0.2%
-27.56K/-89.52K
0xd6...c031
782.00M0.2%
0.00/-1.35M
0x83...8663
792.00M0.2%
0.00/2.00M
0x37...24dc
801.99M0.2%
0.00/0.00
0x2b...14e8
811.96M0.2%
0.00/0.00
0x07...843e
821.94M0.19%
0.00/-608.49K
0x43...6d5b
831.93M0.19%
0.00/126.18K
0x46...0a1b
841.91M0.19%
-154.76K/-537.03K
0x15...cbb3
851.90M0.19%
0.00/1.90M
0x03...7348
861.87M0.19%
0.00/0.00
0xff...851b
871.85M0.19%
0.00/0.00
0xf7...65ff
881.85M0.19%
-27.64K/-97.81K
0x47...1581
891.75M0.18%
0.00/-103.72K
0x15...4d21
901.71M0.17%
1.71M/1.71M
0xb9...a9a3
911.71M0.17%
-35.00K/-2.07M
0x91...7bc8
921.70M0.17%
-88.97K/-115.10K
0x04...b76b
931.67M0.17%
1.67M/1.67M
0x03...eb8d
941.67M0.17%
1.67M/1.67M
0x17...8cec
951.60M0.16%
1.60M/1.60M
0x16...6620
961.57M0.16%
1.57M/1.57M
0xd1...7b80
971.56M0.16%
1.56M/-853.86K
0xc1...c477
981.56M0.16%
1.56M/1.56M
0x8e...e92e
991.55M0.16%
1.55M/1.55M
0x58...ffc3
1001.54M0.15%
1.54M/1.54M
0xf7...0ce1
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$91.86M637.92M NEIROETH$0.09235N/A
2024-09-18$71.22M1.03B NEIROETH$0.07136$0.09235
2024-09-17$76.26M2.59B NEIROETH$0.07619$0.07136
2024-09-16$127.09M361.89M NEIROETH$0.127$0.07619
2024-09-15$150.21M200.82M NEIROETH$0.1504$0.127
2024-09-14$169.30M198.88M NEIROETH$0.1713$0.1504
2024-09-13$163.36M339.82M NEIROETH$0.1625$0.1713