Tính giá NEIRO NEIROETH
Giới thiệu về NEIRO ( NEIROETH )
Xu hướng giá NEIRO (NEIROETH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.001593 | +1.60% |
24H | $0.003393 | +3.47% |
7 ngày | -$0.0603 | -37.34% |
30 ngày | -$0.03124 | -23.59% |
1 year | $0.08733 | +629.64% |
Chỉ số độ tin cậy
68.16
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2439
Phần trăm
TOP 15%
Cập nhật trực tiếp giá NEIRO (NEIROETH)
Giá NEIRO hôm nay là $0.1012 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.80M và như vậy NEIRO có vốn hóa thị trường là $102.00M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0037%. Giá NEIRO đã biến động +3.47% trong 24h qua.
NEIRO đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.3012, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-03 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.023. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.023 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.3012. Cảm xúc xã hội của NEIRO hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá NEIRO (NEIROETH)
Điều gì quyết định biến động giá của NEIRO (NEIROETH)?
Giá cao nhất của NEIRO trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của NEIRO trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của NEIRO là bao nhiêu?
Có bao nhiêu NEIRO trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của NEIRO là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của NEIRO là bao nhiêu?
Dự đoán giá của NEIRO là bao nhiêu?
NEIRO có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua NEIRO?
NEIRO Tokenomics
Phân tích dữ liệu NEIRO
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$913.53K
Tâm lý thị trường
20.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 45.72% | $4.88M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 54.28% | $5.80M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$913.53K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 4.88M | 5.80M | -913.53K |
2024-09-19 | 23.18M | 16.93M | 6.25M |
2024-09-18 | 15.62M | 13.92M | 1.70M |
2024-09-17 | 21.10M | 17.40M | 3.70M |
2024-09-16 | 22.56M | 25.72M | -3.15M |
2024-09-15 | 12.51M | 10.72M | 1.78M |
2024-09-14 | 8.66M | 5.02M | 3.64M |
2024-09-13 | 9.02M | 7.60M | 1.41M |
2024-09-12 | 11.52M | 11.10M | 421.23K |
2024-09-11 | 13.33M | 11.89M | 1.44M |
2024-09-10 | 20.67M | 16.03M | 4.64M |
2024-09-09 | 21.33M | 19.96M | 1.37M |
2024-09-08 | 18.05M | 15.44M | 2.60M |
2024-09-07 | 26.48M | 25.29M | 1.18M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40 | 14.34% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 6.16% |
0xdbf5e9c5206d0db70a90108bf936da60221dc080 | 3.91% |
0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e | 3.58% |
0x1ab4973a48dc892cd9971ece8e01dcc7688f8f23 | 3.03% |
Các vấn đề khác | 68.98% |
Xu hướng nắm giữ NEIRO
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 143.36M | 14.34% | 386.28K/69.60M | 0xf8...aa40 |
2 | 61.60M | 6.16% | 55.12M/10.04M | 0x0d...92fe |
3 | 39.10M | 3.91% | 5.29M/29.79M | 0xdb...c080 |
4 | 35.79M | 3.58% | -569.11K/29.73M | 0x96...5d4e |
5 | 30.26M | 3.03% | 1.69M/-1.11M | 0x1a...8f23 |
6 | 27.71M | 2.77% | 6.56M/27.71M | 0x64...7f9e |
7 | 17.50M | 1.75% | 0.00/0.00 | 0x9b...ba81 |
8 | 10.93M | 1.09% | -376.15K/4.21M | 0x38...62a3 |
9 | 10.67M | 1.07% | 0.00/0.00 | 0x05...53b7 |
10 | 10.33M | 1.03% | 0.00/10.33M | 0x80...5819 |
11 | 10.12M | 1.01% | 0.00/10.12M | 0x3d...161f |
12 | 8.50M | 0.85% | -929.59K/-77.48K | 0xfa...3d91 |
13 | 8.32M | 0.83% | 197.00K/8.32M | 0x94...d953 |
14 | 8.10M | 0.81% | 1.07M/-39.41M | 0x3c...cf18 |
15 | 7.07M | 0.71% | 1.10M/679.68K | 0x0c...713a |
16 | 6.15M | 0.62% | 226.52K/6.15M | 0xcf...0703 |
17 | 5.71M | 0.57% | 0.00/1.40M | 0xab...6807 |
18 | 5.65M | 0.57% | 0.00/251.16K | 0x1e...67d6 |
19 | 5.57M | 0.56% | 0.00/1.07M | 0x4f...3128 |
20 | 5.45M | 0.55% | 0.00/0.00 | 0xc6...1e57 |
21 | 5.40M | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x10...781c |
22 | 5.29M | 0.53% | 0.00/0.00 | 0x74...ef71 |
23 | 5.28M | 0.53% | 1.34M/5.28M | 0x58...6a51 |
24 | 5.17M | 0.52% | 0.00/0.00 | 0x50...ee35 |
25 | 5.00M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xcc...2a17 |
26 | 5.00M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x58...3dfa |
27 | 4.98M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xfc...0e0f |
28 | 4.97M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x9d...c8c9 |
29 | 4.97M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x47...a4ae |
30 | 4.85M | 0.49% | 0.00/0.00 | 0xbb...2faf |
31 | 4.79M | 0.48% | 0.00/0.00 | 0xed...ef3a |
32 | 4.72M | 0.47% | 0.00/0.00 | 0xd0...d458 |
33 | 4.53M | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xe5...9f85 |
34 | 4.50M | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x00...09ce |
35 | 4.25M | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x44...81a4 |
36 | 4.10M | 0.41% | 1.85M/4.10M | 0x5a...c288 |
37 | 4.10M | 0.41% | 0.00/0.00 | 0xdc...e54b |
38 | 4.01M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xc8...b6cf |
39 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xb1...f8f5 |
40 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x1a...e848 |
41 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xb2...aff3 |
42 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xb4...71d7 |
43 | 3.98M | 0.4% | 607.28K/3.98M | 0x42...b5ae |
44 | 3.92M | 0.39% | -38.22K/-250.81K | 0x37...ae10 |
45 | 3.73M | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x2b...b717 |
46 | 3.69M | 0.37% | 0.00/673.77K | 0x3f...571a |
47 | 3.47M | 0.35% | 1.16M/3.47M | 0x51...2a7f |
48 | 3.46M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x7d...40e8 |
49 | 3.32M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x26...3543 |
50 | 3.27M | 0.33% | -40.00K/-142.11K | 0x1b...3268 |
51 | 3.22M | 0.32% | 0.00/-5.64K | 0xbd...0a76 |
52 | 3.00M | 0.3% | 0.00/-1.55M | 0x29...ac1d |
53 | 2.96M | 0.3% | -900.01K/2.96M | 0xa8...526e |
54 | 2.93M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x70...cc8c |
55 | 2.89M | 0.29% | 304.30K/2.89M | 0xa0...7687 |
56 | 2.86M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xc0...9c54 |
57 | 2.85M | 0.29% | 500.00K/-1.59M | 0xf3...83d1 |
58 | 2.81M | 0.28% | 2.81M/2.81M | 0x74...11f9 |
59 | 2.73M | 0.27% | 0.00/-2.26M | 0xa6...618f |
60 | 2.70M | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xec...5c67 |
61 | 2.66M | 0.27% | -40.00K/-164.00K | 0x9d...5d33 |
62 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xfe...388e |
63 | 2.50M | 0.25% | 0.00/2.50M | 0xc5...3b3f |
64 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xd3...14e6 |
65 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x71...2392 |
66 | 2.49M | 0.25% | 0.00/2.49M | 0x6a...de08 |
67 | 2.48M | 0.25% | 0.00/-2.50M | 0x20...7b14 |
68 | 2.45M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xee...7305 |
69 | 2.44M | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x4a...9dec |
70 | 2.35M | 0.24% | -40.00K/-145.00K | 0x2b...b633 |
71 | 2.29M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x59...1544 |
72 | 2.28M | 0.23% | 0.00/2.28M | 0xf3...02a3 |
73 | 2.22M | 0.22% | -27.49K/-90.02K | 0xc0...7352 |
74 | 2.21M | 0.22% | -83.20K/2.21M | 0x63...ffc4 |
75 | 2.13M | 0.21% | 0.00/-370.65K | 0xaf...4399 |
76 | 2.05M | 0.21% | 2.05M/2.05M | 0x5f...d4e6 |
77 | 2.03M | 0.2% | -27.56K/-89.52K | 0xd6...c031 |
78 | 2.00M | 0.2% | 0.00/-1.35M | 0x83...8663 |
79 | 2.00M | 0.2% | 0.00/2.00M | 0x37...24dc |
80 | 1.99M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x2b...14e8 |
81 | 1.96M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x07...843e |
82 | 1.94M | 0.19% | 0.00/-608.49K | 0x43...6d5b |
83 | 1.93M | 0.19% | 0.00/126.18K | 0x46...0a1b |
84 | 1.91M | 0.19% | -154.76K/-537.03K | 0x15...cbb3 |
85 | 1.90M | 0.19% | 0.00/1.90M | 0x03...7348 |
86 | 1.87M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xff...851b |
87 | 1.85M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xf7...65ff |
88 | 1.85M | 0.19% | -27.64K/-97.81K | 0x47...1581 |
89 | 1.75M | 0.18% | 0.00/-103.72K | 0x15...4d21 |
90 | 1.71M | 0.17% | 1.71M/1.71M | 0xb9...a9a3 |
91 | 1.71M | 0.17% | -35.00K/-2.07M | 0x91...7bc8 |
92 | 1.70M | 0.17% | -88.97K/-115.10K | 0x04...b76b |
93 | 1.67M | 0.17% | 1.67M/1.67M | 0x03...eb8d |
94 | 1.67M | 0.17% | 1.67M/1.67M | 0x17...8cec |
95 | 1.60M | 0.16% | 1.60M/1.60M | 0x16...6620 |
96 | 1.57M | 0.16% | 1.57M/1.57M | 0xd1...7b80 |
97 | 1.56M | 0.16% | 1.56M/-853.86K | 0xc1...c477 |
98 | 1.56M | 0.16% | 1.56M/1.56M | 0x8e...e92e |
99 | 1.55M | 0.16% | 1.55M/1.55M | 0x58...ffc3 |
100 | 1.54M | 0.15% | 1.54M/1.54M | 0xf7...0ce1 |
Thông báo NEIRO (NEIROETH)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $98.83M | 1.17B NEIROETH | $0.09861 | N/A |
2024-09-19 | $91.86M | 637.92M NEIROETH | $0.09235 | $0.09861 |
2024-09-18 | $71.22M | 1.03B NEIROETH | $0.07136 | $0.09235 |
2024-09-17 | $76.26M | 2.59B NEIROETH | $0.07619 | $0.07136 |
2024-09-16 | $127.09M | 361.89M NEIROETH | $0.127 | $0.07619 |
2024-09-15 | $150.21M | 200.82M NEIROETH | $0.1504 | $0.127 |
2024-09-14 | $169.30M | 198.88M NEIROETH | $0.1713 | $0.1504 |
2024-09-13 | $163.36M | 339.82M NEIROETH | $0.1625 | $0.1713 |