0

Tính giá Mdex (HECO) MDX

$0.01637
+20.95%
Thấp 24H $0.01351
$0.01621Cao 24H

Giới thiệu về Mdex (HECO) ( MDX )

Mdex is an automatic market making decentralized exchange based on the concept of capital pool. Its function is similar to some Dex in the market. However, on this basis, a double chain DEX model based on fire coin ecological chain and Ethereum is proposed and implemented. It integrates the advantages of low transaction cost of Huo coin ecological chain and prosperity of Ethereum ecosystem, and supports the dual mining mechanism of liquidity and transaction. Mdex is committed to building a defi platform integrating DEX, IMO and Dao on the fire coin ecological chain heco, providing users with a decentralized token exchange service with more security and credibility, more diversified asset selection and configuration, and higher expected return on investment.
KLGD 24 giờ$98.52K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$10.11
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0129
Vốn hóa thị trường$15.56M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$17.35M
Vốn hóa thị trường/FDV89.65%
Lượng lưu thông950.24M MDX
Tổng số lượng của coin1.06B MDX
Cung cấp tối đa-- MDX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Mdex (HECO) (MDX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0003994+2.50%
24H$0.002836+20.95%
7 ngày$0.001568+10.59%
30 ngày-$0.001649-9.15%
1 year-$0.03185-66.04%

Cập nhật trực tiếp giá Mdex (HECO) (MDX)

Giá Mdex (HECO) hôm nay là $0.01637 với khối lượng giao dịch trong 24h là $98.52K và như vậy Mdex (HECO) có vốn hóa thị trường là $15.56M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00064%. Giá Mdex (HECO) đã biến động +20.95% trong 24h qua.

Mdex (HECO) đạt mức giá cao nhất vào 2021-02-22 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $10.11, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0129. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0129 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $10.11. Cảm xúc xã hội của Mdex (HECO) hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Mdex (HECO) (MDX)

Điều gì quyết định biến động giá của Mdex (HECO) (MDX)?

Giá cao nhất của Mdex (HECO) trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Mdex (HECO) trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Mdex (HECO) là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Mdex (HECO) trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Mdex (HECO) là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Mdex (HECO) là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Mdex (HECO) là bao nhiêu?

Mdex (HECO) có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Mdex (HECO)?

Mdex (HECO) Tokenomics

Phân tích dữ liệu Mdex (HECO)

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$74.99K

Tâm lý thị trường

45.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
84.03%$92.59K
Dòng tiền ra bán lẻ
15.97%$17.59K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$74.99K

Dòng tiền vào ($)92.59K
Dòng tiền ra ($)17.59K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2092.59K17.59K74.99K
2024-09-19798.22K85.09K713.13K
2024-09-18682.97K128.42K554.54K
2024-09-17547.24K10.26K536.97K
2024-09-16445.46K5.67K439.79K
2024-09-15363.72K13.61K350.11K
2024-09-14120.78K5.49K115.29K
2024-09-13358.47K18.40K340.07K
2024-09-12568.68K12.88K555.80K
2024-09-11616.41K9.10K607.31K
2024-09-10376.51K13.63K362.88K
2024-09-09512.09K17.42K494.66K
2024-09-08829.39K26.97K802.41K
2024-09-071.08M86.81K999.86K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x99dca07444263c5b34fe34e4a2c4a862b1e398bd
34.11%
0x000000000000000000000000000000000000dead
18.06%
0x32b83783f33901b0c9d0b994bb17e99652dc927e
14.98%
0xcdef28fe85ab08a6632c97fd90534666c1ae96a3
4.76%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
2.89%
Các vấn đề khác
25.20%

Xu hướng nắm giữ Mdex (HECO)

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1115.56M34.11%
4.11K/-9.77K
0x99...98bd
261.18M18.06%
0.00/0.00
0x00...dead
350.76M14.98%
0.00/0.00
0x32...927e
416.11M4.76%
0.00/0.00
0xcd...96a3
59.78M2.89%
-1.04M/-966.50K
0x0d...92fe
67.30M2.16%
-9.49K/-443.92K
0x88...d4e3
77.01M2.07%
0.00/0.00
0x03...757e
86.35M1.88%
-13.37K/-183.92K
0xe2...3ae1
94.84M1.43%
0.00/0.00
0x2d...8222
104.79M1.41%
194.38K/172.24K
0x22...71dd
114.77M1.41%
0.00/0.00
0x6f...bc1d
123.04M0.9%
0.00/0.00
0x67...b60f
132.55M0.75%
0.00/714.52K
0xdf...7d78
141.92M0.57%
104.98K/113.74K
0xaf...87bc
151.50M0.44%
174.33K/317.81K
0x41...a413
161.42M0.42%
59.51K/52.06K
0xe1...6c68
171.36M0.4%
0.00/0.00
0x35...32ea
181.05M0.31%
29.41/124.98
0x78...4c11
19878.57K0.26%
25.73/-2.02K
0xc4...8a50
20837.75K0.25%
0.00/-2.41K
0x86...9b67
21690.24K0.2%
0.00/0.00
0xda...76a8
22571.63K0.17%
0.00/0.00
0x4c...8fdd
23524.13K0.15%
0.00/0.00
0xe9...7af7
24471.91K0.14%
0.00/0.00
0x5f...3579
25454.13K0.13%
0.00/0.00
0xeb...8102
26453.04K0.13%
0.00/0.00
0x68...c676
27407.97K0.12%
16.68K/15.42K
0x2a...bcea
28407.17K0.12%
0.00/0.00
0x91...0872
29392.78K0.12%
21.35K/17.47K
0xba...e246
30388.57K0.11%
286.91K/319.07K
0x03...eb8d
31342.16K0.1%
0.00/0.00
0x4b...8637
32337.23K0.1%
0.00/0.00
0x8c...b515
33321.58K0.09%
0.00/0.00
0x7e...ac18
34318.92K0.09%
0.00/0.00
0x7b...84d0
35308.79K0.09%
0.00/0.00
0x57...72e3
36304.65K0.09%
0.00/0.00
0x8a...ac0f
37300.00K0.09%
0.00/0.00
0x0c...2f87
38289.37K0.09%
0.00/0.00
0x25...f3e0
39276.54K0.08%
0.00/0.00
0xd9...f12e
40259.90K0.08%
0.00/0.00
0xa9...dfe2
41254.85K0.08%
0.00/0.00
0x5a...4cf5
42251.70K0.07%
0.00/0.00
0x99...8963
43241.84K0.07%
0.00/0.00
0x52...db41
44227.78K0.07%
0.00/0.00
0x63...ac32
45222.73K0.07%
0.00/0.00
0xbf...2bf5
46219.57K0.06%
12.03K/15.43K
0x1c...212c
47210.36K0.06%
0.00/0.00
0x6a...ba68
48209.82K0.06%
0.00/0.00
0x22...bfbb
49208.93K0.06%
5.77/9.34K
0x68...c019
50204.22K0.06%
0.00/0.00
0x18...218c
51197.32K0.06%
0.00/0.00
0x7b...370c
52193.94K0.06%
0.00/0.00
0xb1...2e89
53191.85K0.06%
0.00/0.00
0x00...d7f2
54188.21K0.06%
10.10K/10.99K
0xef...c0cc
55177.84K0.05%
177.84K/177.84K
0x5d...88e3
56174.76K0.05%
0.00/0.00
0x56...7840
57174.38K0.05%
0.00/0.00
0x7c...bbc3
58158.26K0.05%
0.00/0.00
0xa2...d541
59149.36K0.04%
0.00/0.00
0xda...4ea0
60148.22K0.04%
0.00/0.00
0x3e...bf72
61147.45K0.04%
0.00/0.00
0xe1...9d70
62146.99K0.04%
0.00/0.00
0x7e...afd3
63144.64K0.04%
0.00/0.00
0x4a...3f65
64139.49K0.04%
0.00/0.00
0x9f...d69a
65137.52K0.04%
0.00/0.00
0x6f...2f37
66136.26K0.04%
0.00/0.00
0x6b...e529
67130.36K0.04%
0.00/0.00
0x9e...a3b7
68129.17K0.04%
0.00/0.00
0xac...7f96
69125.26K0.04%
0.00/0.00
0xce...e6f5
70121.67K0.04%
0.00/0.00
0x86...311d
71116.03K0.03%
0.00/0.00
0xec...c87c
72115.89K0.03%
0.00/0.00
0x4d...653b
73115.08K0.03%
0.00/0.00
0x78...01a3
74111.20K0.03%
0.00/0.00
0x6a...40d4
75111.05K0.03%
0.00/0.00
0x3e...1e3c
76110.15K0.03%
0.00/0.00
0x71...2031
77102.92K0.03%
0.00/0.00
0xb1...a84f
78101.89K0.03%
0.00/0.00
0x2b...e224
7999.89K0.03%
0.00/0.00
0xe7...9316
8099.23K0.03%
0.00/0.00
0x11...3a57
8196.94K0.03%
0.00/0.00
0x6b...0ddd
8294.91K0.03%
0.00/0.00
0x8a...fabd
8394.62K0.03%
0.00/0.00
0xd8...ea1a
8494.59K0.03%
0.00/0.00
0x95...a3f2
8592.57K0.03%
0.00/0.00
0xc9...dd01
8692.55K0.03%
0.00/0.00
0x98...0e0d
8789.37K0.03%
0.00/0.00
0x44...0d32
8887.28K0.03%
0.00/0.00
0x04...00d9
8985.02K0.03%
0.00/0.00
0xdf...f846
9083.27K0.02%
0.00/83.27K
0x7f...3bb7
9181.45K0.02%
0.00/0.00
0x39...24f4
9281.12K0.02%
0.00/0.00
0x99...c9d8
9380.06K0.02%
0.00/0.00
0xbb...92cd
9480.04K0.02%
0.00/0.00
0xda...c508
9573.68K0.02%
0.00/0.00
0x15...2190
9673.28K0.02%
0.00/0.00
0x4f...eccc
9772.92K0.02%
0.00/0.00
0x34...34c2
9871.15K0.02%
0.00/0.00
0xf4...247f
9971.12K0.02%
0.00/0.00
0x37...6181
10070.54K0.02%
0.00/0.00
0x0c...b088
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$14.70M17.96M MDX$0.01546N/A
2024-09-19$13.11M36.49M MDX$0.01389$0.01546
2024-09-18$14.83M16.75M MDX$0.01571$0.01389
2024-09-17$13.91M22.84M MDX$0.01463$0.01571
2024-09-16$14.74M7.88M MDX$0.01553$0.01463
2024-09-15$14.59M11.32M MDX$0.01535$0.01553
2024-09-14$14.77M7.92M MDX$0.01555$0.01535
2024-09-13$14.04M17.30M MDX$0.01478$0.01555