Tính giá MahaDAO MAHA
Giới thiệu về MahaDAO ( MAHA )
Xu hướng giá MahaDAO (MAHA)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.007797 | +0.54% |
24H | $0.1087 | +8.10% |
7 ngày | $0.08204 | +5.99% |
30 ngày | $0.3234 | +28.67% |
1 year | $1.21 | +505.90% |
Chỉ số độ tin cậy
85.81
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#282
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
史蒂文·埃纳克尔
巴奈桑哈维
Cập nhật trực tiếp giá MahaDAO (MAHA)
Giá MahaDAO hôm nay là $1.45 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.61K và như vậy MahaDAO có vốn hóa thị trường là $8.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00053%. Giá MahaDAO đã biến động +8.10% trong 24h qua.
MahaDAO đạt mức giá cao nhất vào 2021-01-18 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $25.15, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.2084. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.2084 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $25.15. Cảm xúc xã hội của MahaDAO hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá MahaDAO (MAHA)
Điều gì quyết định biến động giá của MahaDAO (MAHA)?
Giá cao nhất của MahaDAO trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của MahaDAO trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của MahaDAO là bao nhiêu?
Có bao nhiêu MahaDAO trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của MahaDAO là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MahaDAO là bao nhiêu?
Dự đoán giá của MahaDAO là bao nhiêu?
MahaDAO có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua MahaDAO?
MahaDAO Tokenomics
Phân tích dữ liệu MahaDAO
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$2.14K
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $2.14K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$2.14K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 2.14K | -- | 2.14K |
2024-09-19 | 4.26K | 67.62 | 4.20K |
2024-09-18 | 224.10 | 10.56 | 213.54 |
2024-09-17 | 1.03K | 389.80 | 648.88 |
2024-09-16 | 238.23 | 8.80 | 229.43 |
2024-09-15 | 103.36 | 1.04K | -946.04 |
2024-09-14 | 67.36 | 29.50 | 37.86 |
2024-09-13 | 826.74 | 897.41 | -70.67 |
2024-09-12 | 997.76 | 283.10 | 714.66 |
2024-09-11 | 13.00 | -- | 13.00 |
2024-09-10 | 146.64 | 118.14 | 28.50 |
2024-09-09 | 2.90K | 216.79 | 2.68K |
2024-09-08 | 172.13 | 247.22 | -75.09 |
2024-09-07 | 367.51 | 65.72 | 301.79 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xfdf0d51ddd34102472d7130c3d4831bc77386e78 | 42.48% |
0x43c958affe41d44f0a02ae177b591e93c86adbea | 20.52% |
0x6357edbfe5ada570005ceb8fad3139ef5a8863cc | 9.71% |
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 4.81% |
0x7abfdda3749e24bcaeee9a3f8f6f46be6bd7a515 | 1.66% |
Các vấn đề khác | 20.82% |
Xu hướng nắm giữ MahaDAO
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 4.20M | 42.48% | 0.00/0.00 | 0xfd...6e78 |
2 | 2.03M | 20.52% | 0.00/0.00 | 0x43...dbea |
3 | 961.51K | 9.71% | 0.00/0.00 | 0x63...63cc |
4 | 476.65K | 4.81% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
5 | 163.89K | 1.66% | 0.00/0.00 | 0x7a...a515 |
6 | 113.87K | 1.15% | 0.00/32.47 | 0x58...6a51 |
7 | 73.17K | 0.74% | 0.00/0.00 | 0x1b...e070 |
8 | 72.32K | 0.73% | 0.00/0.00 | 0x74...fcfd |
9 | 54.00K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x6a...3ff8 |
10 | 50.00K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x62...82dd |
11 | 47.85K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x46...e942 |
12 | 42.40K | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x11...29ba |
13 | 41.81K | 0.42% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
14 | 40.14K | 0.41% | 0.00/-376.63 | 0x0d...92fe |
15 | 36.21K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x50...5f20 |
16 | 35.72K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x51...75d2 |
17 | 34.27K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
18 | 31.66K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x67...93f1 |
19 | 30.34K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xd5...300c |
20 | 30.00K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x88...0e4e |
21 | 28.54K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x67...c0c7 |
22 | 27.50K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x7e...1270 |
23 | 27.50K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x4a...9232 |
24 | 25.32K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xf2...8b12 |
25 | 24.32K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xa2...1abc |
26 | 22.67K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x43...dea4 |
27 | 21.81K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xca...c8bd |
28 | 21.13K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xca...f189 |
29 | 20.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x69...0420 |
30 | 20.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x03...a187 |
31 | 19.22K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x0f...bbfb |
32 | 18.25K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xc4...b19b |
33 | 16.68K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xf8...21c1 |
34 | 16.39K | 0.17% | 0.00/-302.49 | 0x00...25aa |
35 | 15.93K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xaf...3626 |
36 | 15.40K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x2e...61cc |
37 | 15.26K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x92...cde0 |
38 | 15.09K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x3a...fde2 |
39 | 14.90K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xe1...9f44 |
40 | 14.64K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xfc...a3da |
41 | 14.55K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
42 | 13.73K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xbf...d6ad |
43 | 13.73K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe4...4863 |
44 | 13.66K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xf4...be8d |
45 | 13.64K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb2...0766 |
46 | 13.57K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x20...0b6d |
47 | 12.50K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xd6...d966 |
48 | 12.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x42...99ca |
49 | 11.96K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xbb...5d49 |
50 | 11.89K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xbd...a704 |
51 | 11.52K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x38...7d13 |
52 | 11.45K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x51...0677 |
53 | 11.41K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x1b...10c6 |
54 | 10.97K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x25...446b |
55 | 10.68K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xd4...0379 |
56 | 10.63K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x2a...be21 |
57 | 10.34K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x1f...ca8b |
58 | 10.21K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x67...328b |
59 | 10.04K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xdb...8029 |
60 | 10.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x70...cd5e |
61 | 10.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb4...db5e |
62 | 10.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc7...6d51 |
63 | 10.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x57...7c4d |
64 | 9.90K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xbd...5145 |
65 | 9.43K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x70...4df1 |
66 | 9.10K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xaf...1d6e |
67 | 9.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xbe...933b |
68 | 8.76K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x17...be48 |
69 | 8.18K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x98...8c35 |
70 | 8.15K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0e...b783 |
71 | 8.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4a...ebc7 |
72 | 8.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x15...c7c4 |
73 | 7.66K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xed...e90b |
74 | 7.20K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xfa...09e0 |
75 | 7.13K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x17...76f4 |
76 | 6.99K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa8...452d |
77 | 6.95K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xb4...749b |
78 | 6.47K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x75...4f0c |
79 | 6.46K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe8...dfb4 |
80 | 6.39K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xda...f7cf |
81 | 6.12K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x77...335e |
82 | 6.06K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5f...ef6f |
83 | 5.72K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x8c...c6c7 |
84 | 5.50K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe3...75bb |
85 | 5.23K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x50...0d79 |
86 | 5.20K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x03...4776 |
87 | 5.18K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x39...e103 |
88 | 5.16K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x46...a700 |
89 | 5.05K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x53...6d8d |
90 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdd...0bfe |
91 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x10...5f22 |
92 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x11...2536 |
93 | 4.99K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x2c...552a |
94 | 4.79K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x89...3760 |
95 | 4.61K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd9...5174 |
96 | 4.54K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xcf...8c35 |
97 | 4.51K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7d...d1b1 |
98 | 4.45K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x54...fde5 |
99 | 4.31K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5b...4beb |
100 | 4.31K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbe...71a5 |
Thông báo MahaDAO (MAHA)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $8.24M | 141.86K MAHA | $1.44 | N/A |
2024-09-19 | $7.99M | 146.83K MAHA | $1.40 | $1.44 |
2024-09-18 | $7.93M | 89.67K MAHA | $1.39 | $1.40 |
2024-09-17 | $8.00M | 203.06K MAHA | $1.40 | $1.39 |
2024-09-16 | $8.02M | 215.97K MAHA | $1.40 | $1.40 |
2024-09-15 | $7.98M | 216.17K MAHA | $1.40 | $1.40 |
2024-09-14 | $8.05M | 168.89K MAHA | $1.41 | $1.40 |
2024-09-13 | $7.94M | 174.81K MAHA | $1.39 | $1.41 |