Tính giá Linear LINA
Giới thiệu về Linear ( LINA )
Xu hướng giá Linear (LINA)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.00003217 | -0.79% |
24H | -$0.0001318 | -3.16% |
7 ngày | $0.00002489 | +0.62% |
30 ngày | -$0.0002252 | -5.28% |
1 year | -$0.006959 | -63.27% |
Chỉ số độ tin cậy
80.21
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#722
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
NGC Ventures
Hashed Fund
CMS Holdings
GBV Capital
Kenetic Capital
Moonrock Capital
BlackEdge Capital
PANONY
Cập nhật trực tiếp giá Linear (LINA)
Giá Linear hôm nay là $0.00404 với khối lượng giao dịch trong 24h là $25.97K và như vậy Linear có vốn hóa thị trường là $27.30M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0015%. Giá Linear đã biến động -3.16% trong 24h qua.
Linear đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-18 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2988, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.003134. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.003134 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2988. Cảm xúc xã hội của Linear hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Linear (LINA)
Điều gì quyết định biến động giá của Linear (LINA)?
Giá cao nhất của Linear trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Linear trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Linear là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Linear trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Linear là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Linear là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Linear là bao nhiêu?
Linear có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Linear?
Linear Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
10
Ngày
2024-10-01
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Staking Rewards | 40.00% | 0% | 40.00% |
Dự trữ | 15.00% | 0% | 15.00% |
đoàn | 10.00% | 10.00% | 0% |
Hệ sinh thái | 10.00% | 7.87% | 2.13% |
Cố vấn | 5.00% | 5.00% | 0% |
Phân bổ Thanh khoản Sàn giao dịch | 5.00% | 5.00% | 0% |
xã hội | 5.00% | 3.93% | 1.07% |
bán riêng tư 1 | 3.50% | 3.50% | 0% |
bán riêng tư 2 | 2.67% | 2.67% | 0% |
chủng loại | 2.40% | 2.40% | 0% |
Bán riêng tư 3 | 0.8% | 0.8% | 0% |
Bán công khai | 0.63% | 0.63% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Staking Rewards 4.00B 40.00% | 4.00B | 0% | 0 | LINA 0 LINA 4.00B | -- | -- |
Dự trữ 1.50B 15.00% | 1.50B | 0% | 0 | LINA 0 LINA 1.50B | -- | -- |
đoàn 1.00B 10.00% | 1.00B | 0% | 4 M | LINA 1.00B LINA 0 Mar 1, 2021 Dec 1, 2022 | -- | |
Hệ sinh thái 1.00B 10.00% | 1.00B | 1.63% | -1 M | LINA 786.72M LINA 213.27M Oct 1, 2020 Oct 1, 2025 | 2024-10-01 1.63% | |
Phân bổ Thanh khoản Sàn giao dịch 500.00M 5.00% | 500.00M | 2.70% | -1 M | LINA 500.05M LINA -55.00K Oct 1, 2020 Oct 1, 2023 | -- | |
Cố vấn 500.00M 5.00% | 500.00M | 0% | 4 M | LINA 500.00M LINA 0 Mar 1, 2021 Dec 1, 2022 | -- | |
xã hội 500.00M 5.00% | 500.00M | 1.63% | -1 M | LINA 393.36M LINA 106.63M Oct 1, 2020 Oct 1, 2025 | 2024-10-01 1.63% | |
bán riêng tư 1 350.00M 3.50% | 350.00M | 20.00% | -1 M | LINA 350.01M LINA -14.00K Oct 1, 2020 Oct 1, 2021 | -- | |
bán riêng tư 2 266.66M 2.67% | 266.66M | 20.00% | -1 M | LINA 266.66M LINA 5.33K Oct 1, 2020 Apr 1, 2021 | -- | |
chủng loại 240.00M 2.40% | 240.00M | 7.69% | -1 M | LINA 239.99M LINA 9.59K Oct 1, 2020 Oct 1, 2021 | -- | |
Bán riêng tư 3 80.00M 0.8% | 80.00M | 20.00% | -1 M | LINA 79.99M LINA 1.60K Oct 1, 2020 Apr 1, 2021 | -- | |
Bán công khai 63.33M 0.63% | 63.33M | 100.00% | 0 | LINA 63.33M LINA 0 Oct 1, 2020 Oct 1, 2020 | -- | |
Tổng hạn mức | LINA 259.22M | LINA 4.18B41.80% LINA 5.81B58.20% |
Phân tích dữ liệu Linear
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$256.59K
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 98.19% | $261.39K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 1.81% | $4.79K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$256.59K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 261.39K | 4.79K | 256.59K |
2024-09-20 | 4.41M | 419.07K | 3.99M |
2024-09-19 | 4.96M | 402.67K | 4.56M |
2024-09-18 | 3.80M | 524.86K | 3.28M |
2024-09-17 | 3.35M | 143.71K | 3.21M |
2024-09-16 | 3.70M | 301.18K | 3.40M |
2024-09-15 | 2.92M | 345.83K | 2.58M |
2024-09-14 | 3.10M | 147.95K | 2.95M |
2024-09-13 | 3.48M | 76.15K | 3.41M |
2024-09-12 | 3.97M | 291.03K | 3.68M |
2024-09-11 | 3.90M | 250.56K | 3.65M |
2024-09-10 | 4.42M | 302.92K | 4.11M |
2024-09-09 | 3.74M | 361.04K | 3.38M |
2024-09-08 | 2.94M | 56.95K | 2.88M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x6546454a1c120a7d7a142c6fa9ba9ef5e9b6185c | 25.72% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 15.72% |
0xffea55e9085a6baad3e408008a66fce89bf9de98 | 10.57% |
0x5a52e96bacdabb82fd05763e25335261b270efcb | 9.69% |
0xbc7912127bb22224d592d066dd4665482044d7d8 | 9.57% |
Các vấn đề khác | 28.73% |
Xu hướng nắm giữ Linear
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 2.57B | 25.72% | 0.00/-2.58M | 0x65...185c |
2 | 1.57B | 15.72% | 0.00/38.67M | 0xf9...acec |
3 | 1.05B | 10.57% | -35.00M/-35.00M | 0xff...de98 |
4 | 969.13M | 9.69% | 0.00/0.00 | 0x5a...efcb |
5 | 956.82M | 9.57% | 0.00/0.00 | 0xbc...d7d8 |
6 | 750.00M | 7.5% | 0.00/0.00 | 0x65...afd5 |
7 | 269.16M | 2.69% | 0.00/0.00 | 0x4c...1e3f |
8 | 208.33M | 2.08% | 0.00/0.00 | 0xed...87c9 |
9 | 195.99M | 1.96% | 0.00/0.00 | 0xe7...9c27 |
10 | 163.72M | 1.64% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
11 | 90.00M | 0.9% | 0.00/90.00M | 0x75...bb1a |
12 | 89.53M | 0.9% | 0.00/-45.87K | 0x0d...92fe |
13 | 65.15M | 0.65% | -13.27M/-16.05M | 0x75...cb88 |
14 | 64.55M | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x2d...03ce |
15 | 55.30M | 0.55% | 35.21M/18.03M | 0x58...6a51 |
16 | 54.78M | 0.55% | 0.00/4.32M | 0xab...e1bc |
17 | 49.83M | 0.5% | 0.00/-1.93M | 0x06...d206 |
18 | 35.00M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x8b...737d |
19 | 34.87M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
20 | 34.68M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x59...2206 |
21 | 28.14M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xcc...04ca |
22 | 27.55M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xc1...324d |
23 | 27.12M | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x05...53b7 |
24 | 25.69M | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
25 | 24.54M | 0.25% | 1.00M/14.04M | 0x96...5d4e |
26 | 23.35M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x09...7343 |
27 | 19.60M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
28 | 17.58M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x24...d1fe |
29 | 17.28M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x0e...6218 |
30 | 16.83M | 0.17% | 10.38M/-11.45M | 0x28...1d60 |
31 | 13.72M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x7b...8d90 |
32 | 13.47M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x47...4367 |
33 | 13.35M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
34 | 10.11M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x6c...34be |
35 | 8.52M | 0.09% | 0.00/7.49M | 0xa8...2d9a |
36 | 8.26M | 0.08% | -308.73K/-183.22K | 0x67...29d6 |
37 | 7.62M | 0.08% | 0.00/-47.06K | 0xa0...7687 |
38 | 7.61M | 0.08% | -227.12K/-148.49K | 0x7e...6733 |
39 | 7.59M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x44...8880 |
40 | 6.74M | 0.07% | 0.00/2.99M | 0xc8...4485 |
41 | 6.28M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
42 | 6.00M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6c...9b32 |
43 | 5.79M | 0.06% | 1.00M/2.55M | 0x54...a168 |
44 | 5.29M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x52...2016 |
45 | 5.15M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6a...de08 |
46 | 4.99M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x63...0343 |
47 | 4.91M | 0.05% | 2.67M/2.49M | 0x21...5549 |
48 | 4.21M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xea...506e |
49 | 4.00M | 0.04% | 0.00/-975.00K | 0xa1...169f |
50 | 3.90M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x1d...cfaa |
51 | 3.85M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x66...e8da |
52 | 3.85M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xd4...5e44 |
53 | 3.80M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x26...4c6a |
54 | 3.75M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf2...7b63 |
55 | 3.46M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe3...9403 |
56 | 3.44M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x15...8a46 |
57 | 3.39M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x16...6476 |
58 | 3.13M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x51...5eec |
59 | 3.08M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x58...ceb2 |
60 | 2.99M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9b...da69 |
61 | 2.85M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7b...c014 |
62 | 2.83M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x67...1f84 |
63 | 2.82M | 0.03% | -3.98K/327.03K | 0xdf...963d |
64 | 2.67M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x71...a101 |
65 | 2.67M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x98...f679 |
66 | 2.60M | 0.03% | -54.70K/-59.72K | 0x84...81a6 |
67 | 2.50M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x58...a95a |
68 | 2.49M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x75...6034 |
69 | 2.48M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3c...2614 |
70 | 2.37M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xdc...0300 |
71 | 2.12M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1f...9201 |
72 | 2.08M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6c...cb33 |
73 | 1.99M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa3...c464 |
74 | 1.82M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7e...ed49 |
75 | 1.81M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x53...5e5d |
76 | 1.80M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x39...021c |
77 | 1.79M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6b...7884 |
78 | 1.77M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4a...b67c |
79 | 1.75M | 0.02% | 0.00/1.75M | 0x15...a259 |
80 | 1.72M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd8...4c02 |
81 | 1.71M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2e...9aef |
82 | 1.67M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x42...cabc |
83 | 1.67M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4c...531c |
84 | 1.62M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4e...d228 |
85 | 1.60M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5b...7e9e |
86 | 1.59M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfd...b310 |
87 | 1.54M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x80...62a4 |
88 | 1.54M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4d...2864 |
89 | 1.51M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
90 | 1.49M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...0de0 |
91 | 1.48M | 0.01% | 81.41K/1.48M | 0xa7...11e6 |
92 | 1.46M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1a...ec49 |
93 | 1.42M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x12...bba7 |
94 | 1.40M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2d...a7b4 |
95 | 1.17M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...af84 |
96 | 1.16M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc5...2afa |
97 | 1.13M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...53be |
98 | 1.12M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x90...0f2b |
99 | 1.06M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...253b |
100 | 1.03M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...1899 |
Thông báo Linear (LINA)
Xem thêmGate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay SUI/IGU/VMPX/LINA, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 84.97%
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay SQUAD/LINA, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 124.39%
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay LINA/EVER/SQUAD, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 489.68%
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay LINA, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 489.68%
Gate.io Linear (LINA) Trading Competition, Win a Share of $23,000 Mega Reward
Gate.io HODL & Earn: Lock LINA To Earn 100% APR(Phase 1)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $28.83M | 1.54B LINA | $0.004269 | N/A |
2024-09-19 | $27.83M | 1.68B LINA | $0.004118 | $0.004269 |
2024-09-18 | $25.72M | 1.45B LINA | $0.003818 | $0.004118 |
2024-09-17 | $23.82M | 1.50B LINA | $0.003543 | $0.003818 |
2024-09-16 | $24.55M | 1.51B LINA | $0.003654 | $0.003543 |
2024-09-15 | $26.40M | 882.80M LINA | $0.003928 | $0.003654 |
2024-09-14 | $27.07M | 1.22B LINA | $0.004029 | $0.003928 |