0

Tính giá Lido Staked Ether STETH

$2,457.00
+5.23%
Thấp 24H $2,334.70
$2,488.20Cao 24H

Giới thiệu về Lido Staked Ether ( STETH )

Lido is an ETH 2.0 liquidity betting solution supported by industry-leading betting providers. Lido allows users to place bets on their ETH while participating in on chain activities such as lending - without the need to lock in assets and maintain infrastructure. Its goal is to address issues related to initial ETH 2.0 betting, such as illiquidity, immobility, and accessibility. Lido makes the bet ETH liquid and allows any number of ETHs to participate to improve the security of the Ethereum network. The STETH token is an Ethereum pledge token on Lido, which is the building block for Ethernet applications and protocols.
KLGD 24 giờ$65.66K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$4,829.57
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$482.90
Vốn hóa thị trường$24.04B
Giá trị pha loãng hoàn toàn$23.21B
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông9.75M STETH
Tổng số lượng của coin9.75M STETH
Cung cấp tối đa9.41M STETH
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Lido Staked Ether (STETH)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.2456+0.01%
24H$122.11+5.23%
7 ngày$126.54+5.43%
30 ngày-$109.05-4.25%
1 year$807.78+48.98%

Chỉ số độ tin cậy

89.00

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#137

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Sam Kazemian

Sam Kazemian

Founder

Stephen Moore

Stephen Moore

Co-Founder

Jason Huan

Jason Huan

Co-Founder

Travis Moore

Travis Moore

CTO,Co-Founder

Cập nhật trực tiếp giá Lido Staked Ether (STETH)

Giá Lido Staked Ether hôm nay là $2,457.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $65.66K và như vậy Lido Staked Ether có vốn hóa thị trường là $24.04B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.88%. Giá Lido Staked Ether đã biến động +5.23% trong 24h qua.

Lido Staked Ether đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4,829.57, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-12-22 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $482.90. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $482.90 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4,829.57. Cảm xúc xã hội của Lido Staked Ether hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Lido Staked Ether (STETH)

Điều gì quyết định biến động giá của Lido Staked Ether (STETH)?

Giá cao nhất của Lido Staked Ether trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Lido Staked Ether trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Lido Staked Ether là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Lido Staked Ether trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Lido Staked Ether là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Lido Staked Ether là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Lido Staked Ether là bao nhiêu?

Lido Staked Ether có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Lido Staked Ether?

Lido Staked Ether Tokenomics

Phân tích dữ liệu Lido Staked Ether

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.46M

Tâm lý thị trường

48.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
92.38%$2.68M
Dòng tiền ra bán lẻ
7.62%$221.34K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.46M

Dòng tiền vào ($)2.68M
Dòng tiền ra ($)221.34K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-202.68M221.34K2.46M
2024-09-195.94M322.28K5.61M
2024-09-187.97M344.19K7.62M
2024-09-176.84M355.73K6.48M
2024-09-169.11M537.99K8.58M
2024-09-154.26M859.46K3.40M
2024-09-144.50M68.11K4.43M
2024-09-134.92M490.40K4.43M
2024-09-123.26M15.52K3.24M
2024-09-114.71M18.82K4.69M
2024-09-104.99M24.65K4.96M
2024-09-095.18M74.89K5.11M
2024-09-083.80M--3.80M
2024-09-0712.52M639.94K11.88M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7f39c581f595b53c5cb19bd0b3f8da6c935e2ca0
41.98%
0x93c4b944d05dfe6df7645a86cd2206016c51564d
9.18%
0x98078db053902644191f93988341e31289e1c8fe
3.87%
0x9ffdf407cde9a93c47611799da23924af3ef764f
1.59%
0x1982b2f5814301d4e9a8b0201555376e62f82428
1.58%
Các vấn đề khác
41.80%

Xu hướng nắm giữ Lido Staked Ether

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
14.07M41.98%
-5.09K/1.51K
0x7f...2ca0
2892.18K9.18%
-215.38/-13.25K
0x93...564d
3376.37K3.87%
-970.32/-6.44K
0x98...c8fe
4154.49K1.59%
12.43/86.92
0x9f...764f
5153.47K1.58%
-984.78/-1.01K
0x19...2428
6141.31K1.45%
602.34/-6.21K
0xfe...665c
796.69K1.0%
7.78/54.40
0x43...f7cb
868.94K0.71%
-98.15/-126.09
0x47...4790
950.56K0.52%
4.07/28.45
0x18...a12e
1047.98K0.49%
3.86/26.99
0xee...047a
1145.27K0.47%
3.64/25.47
0xe5...2753
1240.21K0.41%
46.75/-1.51K
0x3e...9c8c
1339.16K0.4%
3.15/22.03
0x66...6d18
1436.49K0.38%
1.51K/1.93K
0xdc...7022
1533.33K0.34%
2.68/18.75
0xff...2b02
1631.23K0.32%
-717.40/-7.68K
0x88...f9b1
1731.17K0.32%
2.51/17.54
0x02...da8b
1829.53K0.3%
2.38/16.61
0xca...6e60
1929.45K0.3%
2.37/16.57
0xb7...9108
2028.81K0.3%
2.32/16.21
0x48...0575
2128.09K0.29%
2.26/5.81
0x80...05ce
2226.59K0.27%
2.14/14.96
0x5e...882d
2323.97K0.25%
1.93/19.92
0x12...e093
2422.57K0.23%
96.57/289.77
0x70...d429
2520.25K0.21%
1.63/11.40
0xc1...b932
2620.11K0.21%
1.62/11.32
0xce...2c04
2718.71K0.19%
1.51/10.53
0x86...6701
2817.67K0.18%
1.42/9.94
0x51...5a1b
2917.06K0.18%
1.37/9.60
0xf0...9c4b
3016.16K0.17%
378.19/1.74K
0x21...843a
3114.39K0.15%
35.25/1.80K
0xf8...aa40
3214.39K0.15%
-93.59/-268.97
0x4b...e586
3313.57K0.14%
1.09/7.64
0x9d...53d5
3412.89K0.13%
1.04/7.25
0xf4...ad3f
3512.54K0.13%
-56.37/-31.87
0x1c...f6db
3612.54K0.13%
1.01/7.05
0xac...54b4
3711.98K0.12%
0.96/6.74
0x2d...ae5b
3811.92K0.12%
0.96/6.71
0x05...5aa4
3911.85K0.12%
0.95/6.67
0x2e...60e2
4011.20K0.12%
0.9/6.31
0x3c...0853
4110.95K0.11%
0.88/6.16
0x57...31b0
4210.73K0.11%
0.86/6.04
0x41...ec52
4310.54K0.11%
0.85/5.93
0x7f...adb4
4410.49K0.11%
0.84/5.90
0x8b...481d
4510.44K0.11%
0.84/5.88
0x33...7d13
4610.42K0.11%
0.84/5.86
0x36...d0fb
4710.40K0.11%
0.84/-71.14
0xff...fc54
4810.24K0.11%
0.82/5.77
0xeb...020a
4910.17K0.1%
0.82/5.72
0xc7...bb24
5010.17K0.1%
0.82/5.72
0x50...9027
5110.17K0.1%
0.82/5.72
0xe7...c43b
5210.16K0.1%
0.82/5.72
0xb9...6849
5310.16K0.1%
0.82/5.72
0x77...61f8
5410.16K0.1%
0.82/5.72
0xa4...b0c5
5510.16K0.1%
0.82/5.72
0xb6...0951
5610.08K0.1%
0.81/5.67
0xfc...97c0
5710.05K0.1%
0.81/5.66
0x32...0987
5810.03K0.1%
0.81/5.64
0x86...1e8e
5910.02K0.1%
-19.19/-714.29
0x99...479f
609.90K0.1%
0.8/5.57
0x1a...65ba
619.72K0.1%
0.23/114.37
0xc0...c04c
629.69K0.1%
0.78/5.46
0xc5...715b
639.59K0.1%
0.77/5.40
0x3c...c5bf
649.11K0.09%
0.73/5.13
0xf3...59e0
659.08K0.09%
0.73/5.11
0x7b...bf4f
668.84K0.09%
0.71/4.98
0x98...e437
678.75K0.09%
0.7/4.93
0xc1...8045
688.52K0.09%
0.69/4.79
0x06...962e
697.85K0.08%
0.63/-152.41
0x4d...b4d5
707.70K0.08%
0.62/4.34
0x46...58df
717.51K0.08%
0.6/4.23
0x3f...7412
727.50K0.08%
262.03/453.34
0x4d...831e
737.34K0.08%
0.59/4.13
0x60...8da8
747.17K0.07%
0.58/4.04
0x77...b816
757.13K0.07%
0.57/4.02
0x72...e7e3
767.13K0.07%
0.57/4.01
0x8c...2034
777.05K0.07%
0.57/3.97
0x04...e893
786.90K0.07%
0.56/3.88
0xbe...89cf
796.88K0.07%
0.55/3.87
0xcb...3bdf
806.86K0.07%
0.55/3.86
0x13...6e8e
816.74K0.07%
-124.45/-671.03
0xfc...dcd6
826.66K0.07%
0.54/3.75
0x0a...476e
836.61K0.07%
0.53/3.72
0xed...c111
846.54K0.07%
0.53/3.68
0x5f...e3dd
856.43K0.07%
0.52/3.62
0x8b...de35
866.42K0.07%
0.52/3.61
0x61...8aa8
876.17K0.06%
0.5/3.47
0x3b...b40f
886.12K0.06%
0.49/3.45
0x39...a5d8
896.10K0.06%
0.49/3.44
0x22...086e
906.10K0.06%
0.49/3.43
0x01...ee33
916.10K0.06%
0.49/3.43
0x16...fb31
926.05K0.06%
0.49/3.41
0xf1...dbfc
936.00K0.06%
0.48/3.38
0xab...8e43
945.98K0.06%
0.48/3.37
0x7f...1bb6
955.90K0.06%
0.48/3.32
0xb5...94de
965.86K0.06%
0.47/3.30
0xdc...738f
975.76K0.06%
0.46/3.24
0x3f...1d54
985.58K0.06%
0.45/3.14
0x0b...c92c
995.56K0.06%
0.45/3.13
0x0b...e1ed
1005.41K0.06%
0.44/3.05
0x56...6733
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$23.45B24.23K STETH$2,391.00N/A
2024-09-18$22.83B13.01K STETH$2,337.31$2,391.00
2024-09-17$22.29B12.52K STETH$2,281.21$2,337.31
2024-09-16$22.57B7.81K STETH$2,309.27$2,281.21
2024-09-15$23.62B4.91K STETH$2,417.56$2,309.27
2024-09-14$23.83B10.01K STETH$2,444.59$2,417.56
2024-09-13$23.08B12.37K STETH$2,357.44$2,444.59