Tính giá KISHU INU KISHU
Giới thiệu về KISHU INU ( KISHU )
Xu hướng giá KISHU INU (KISHU)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0000000000005749 | -0.21% |
24H | -$0.000000000000987 | -0.36% |
7 ngày | $0.00000000003262 | +13.56% |
30 ngày | -$0.00000000001123 | -3.95% |
1 year | $0.00000000009809 | +56.02% |
Chỉ số độ tin cậy
84.26
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#376
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá KISHU INU (KISHU)
Giá KISHU INU hôm nay là $0.0000000002732 với khối lượng giao dịch trong 24h là $115.82K và như vậy KISHU INU có vốn hóa thị trường là $26.79M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00098%. Giá KISHU INU đã biến động -0.36% trong 24h qua.
KISHU INU đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000001754, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-04-23 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000006885. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000006885 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000001754. Cảm xúc xã hội của KISHU INU hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá KISHU INU (KISHU)
Điều gì quyết định biến động giá của KISHU INU (KISHU)?
Giá cao nhất của KISHU INU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của KISHU INU trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của KISHU INU là bao nhiêu?
Có bao nhiêu KISHU INU trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của KISHU INU là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của KISHU INU là bao nhiêu?
Dự đoán giá của KISHU INU là bao nhiêu?
KISHU INU có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua KISHU INU?
KISHU INU Tokenomics
Phân tích dữ liệu KISHU INU
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$185.52K
Tâm lý thị trường
46.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 87.69% | $215.79K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 12.31% | $30.26K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$185.52K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 215.79K | 30.26K | 185.52K |
2024-09-19 | 872.08K | 207.60K | 664.47K |
2024-09-18 | 710.93K | 184.12K | 526.80K |
2024-09-17 | 552.94K | 115.11K | 437.83K |
2024-09-16 | 1.05M | 466.81K | 589.99K |
2024-09-15 | 378.72K | 35.52K | 343.20K |
2024-09-14 | 1.11M | 211.80K | 907.97K |
2024-09-13 | 1.38M | 413.71K | 975.98K |
2024-09-12 | 1.06M | 330.76K | 730.20K |
2024-09-11 | 178.66K | 48.26K | 130.39K |
2024-09-10 | 346.18K | 98.40K | 247.77K |
2024-09-09 | 249.44K | 5.57K | 243.87K |
2024-09-08 | 369.75K | 37.07K | 332.67K |
2024-09-07 | 306.95K | 65.46K | 241.49K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 26.55% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 5.90% |
0x000000000000000000000000000000000000dead | 3.41% |
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 | 3.12% |
0xf82d8ec196fb0d56c6b82a8b1870f09502a49f88 | 2.81% |
Các vấn đề khác | 58.21% |
Xu hướng nắm giữ KISHU INU
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 25,786.48T | 26.55% | -37.62T/-11.65T | 0x6c...da7b |
2 | 5,725.44T | 5.9% | -690.50B/-13.14T | 0x0d...92fe |
3 | 3,315.20T | 3.41% | 149.13B/1.39T | 0x00...dead |
4 | 3,030.62T | 3.12% | -1.37T/-7.50T | 0x75...cb88 |
5 | 2,733.19T | 2.81% | -6.33T/120.97T | 0xf8...9f88 |
6 | 841.52T | 0.87% | 37.85B/354.78B | 0xf2...e3bf |
7 | 832.40T | 0.86% | 37.44B/350.93B | 0x6d...4bde |
8 | 745.65T | 0.77% | -607.33B/-1.47T | 0x6c...fd21 |
9 | 737.96T | 0.76% | 33.19B/311.12B | 0xbe...94fb |
10 | 685.69T | 0.71% | 0.00/0.00 | 0x1f...d118 |
11 | 630.72T | 0.65% | 28.37B/265.91B | 0x13...577b |
12 | 523.99T | 0.54% | 474.01B/2.48T | 0xcf...50d5 |
13 | 521.34T | 0.54% | 23.45B/219.79B | 0x64...f0b6 |
14 | 510.98T | 0.53% | 22.98B/215.42B | 0x2d...5c8f |
15 | 495.00T | 0.51% | 22.26B/208.69B | 0x48...38b5 |
16 | 455.52T | 0.47% | 20.49B/192.04B | 0xf6...9251 |
17 | 418.90T | 0.43% | 18.84B/176.60B | 0x38...c5e4 |
18 | 413.76T | 0.43% | 19.62T/19.77T | 0xb6...dc7d |
19 | 302.78T | 0.31% | 13.62B/127.65B | 0x17...03ce |
20 | 281.57T | 0.29% | 12.66B/118.71B | 0x4a...7201 |
21 | 254.18T | 0.26% | 11.43B/107.16B | 0x0e...1e1b |
22 | 233.43T | 0.24% | 10.50B/98.41B | 0x4e...e8d3 |
23 | 219.12T | 0.23% | 9.85B/92.37B | 0x94...4e59 |
24 | 208.38T | 0.21% | 9.37B/10.62T | 0xd0...9be0 |
25 | 205.28T | 0.21% | 9.23B/86.54B | 0xb9...7fab |
26 | 193.66T | 0.2% | 3.55B/67.28B | 0x5f...0a38 |
27 | 186.23T | 0.19% | 8.37B/9.87T | 0xd5...d311 |
28 | 172.49T | 0.18% | 23.78T/-311.87T | 0x20...0cb4 |
29 | 171.74T | 0.18% | 7.72B/72.40B | 0x42...cfad |
30 | 169.42T | 0.17% | 7.62B/71.42B | 0x79...8214 |
31 | 165.98T | 0.17% | 7.46B/69.97B | 0x0e...4346 |
32 | 153.30T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xc8...9768 |
33 | 140.73T | 0.14% | 6.33B/59.33B | 0x07...3d3d |
34 | 119.95T | 0.12% | 5.39B/50.57B | 0x3c...cc99 |
35 | 117.92T | 0.12% | 5.30B/49.71B | 0x92...a6d5 |
36 | 117.72T | 0.12% | 5.29B/49.63B | 0xda...1210 |
37 | 117.32T | 0.12% | 15.12T/57.38T | 0x96...5d4e |
38 | 115.41T | 0.12% | 259.94B/6.88T | 0x10...51f0 |
39 | 113.90T | 0.12% | 5.12B/48.01B | 0xd6...44b0 |
40 | 113.71T | 0.12% | 5.11B/47.94B | 0x56...397e |
41 | 113.02T | 0.12% | 5.08B/47.65B | 0xce...26ba |
42 | 110.24T | 0.11% | 4.95B/46.47B | 0xf9...d583 |
43 | 108.26T | 0.11% | 4.87B/45.64B | 0xd7...3357 |
44 | 105.88T | 0.11% | 4.76B/44.64B | 0xc6...2e16 |
45 | 105.18T | 0.11% | 4.73B/51.69T | 0x8b...5869 |
46 | 105.08T | 0.11% | 4.72B/44.30B | 0x03...b90c |
47 | 103.48T | 0.11% | 4.65B/43.62B | 0xea...338d |
48 | 102.80T | 0.11% | 4.62B/43.34B | 0xe1...ced2 |
49 | 102.32T | 0.11% | 4.60B/43.13B | 0xd0...9677 |
50 | 95.90T | 0.1% | 4.31B/40.43B | 0x54...e36b |
51 | 93.80T | 0.1% | 4.21B/39.54B | 0x93...dbcf |
52 | 90.52T | 0.09% | 4.07B/38.16B | 0xff...07c8 |
53 | 85.22T | 0.09% | 3.83B/35.92B | 0xd4...d93f |
54 | 82.28T | 0.08% | 3.70B/34.69B | 0x4d...934e |
55 | 81.09T | 0.08% | 3.64B/34.18B | 0xcd...47af |
56 | 78.77T | 0.08% | 3.54B/33.20B | 0xc0...c72f |
57 | 77.58T | 0.08% | 3.49B/32.70B | 0x35...a22e |
58 | 75.42T | 0.08% | 3.39B/31.79B | 0x1b...6fb7 |
59 | 75.13T | 0.08% | 3.37B/31.67B | 0x41...9888 |
60 | 72.96T | 0.08% | 3.28B/30.76B | 0x45...72d3 |
61 | 72.56T | 0.07% | 3.26B/30.59B | 0x02...754b |
62 | 71.84T | 0.07% | 3.23B/1.69T | 0x19...8b78 |
63 | 69.70T | 0.07% | 3.13B/29.38B | 0x32...5e63 |
64 | 69.57T | 0.07% | 3.12B/29.33B | 0x86...807d |
65 | 67.22T | 0.07% | 3.02B/28.34B | 0x37...f1a3 |
66 | 66.95T | 0.07% | 3.01B/28.22B | 0x4a...93c3 |
67 | 66.67T | 0.07% | 2.99B/-1.97T | 0xc8...4485 |
68 | 63.59T | 0.07% | 2.86B/26.81B | 0x28...ea3d |
69 | 63.09T | 0.06% | 2.83B/26.60B | 0x56...2113 |
70 | 62.91T | 0.06% | 2.82B/26.52B | 0x88...ca8d |
71 | 62.64T | 0.06% | 2.81B/26.41B | 0x63...6616 |
72 | 62.61T | 0.06% | 2.81B/26.39B | 0xd0...f2b0 |
73 | 62.49T | 0.06% | 2.81B/26.34B | 0x46...ae6f |
74 | 61.72T | 0.06% | 2.77B/26.02B | 0x3d...6f10 |
75 | 61.16T | 0.06% | 2.75B/25.78B | 0xd5...7a50 |
76 | 60.80T | 0.06% | 2.73B/25.63B | 0x1a...703e |
77 | 60.65T | 0.06% | 2.72B/25.57B | 0x49...1361 |
78 | 59.97T | 0.06% | 2.69B/25.28B | 0x21...3bd5 |
79 | 59.09T | 0.06% | 2.65B/24.91B | 0xb2...caed |
80 | 58.79T | 0.06% | 2.64B/-45.88B | 0x35...ad29 |
81 | 58.46T | 0.06% | 2.62B/24.64B | 0x1b...1dbf |
82 | 58.20T | 0.06% | 2.61B/24.53B | 0x9a...6015 |
83 | 57.58T | 0.06% | 2.59B/24.27B | 0x36...8a63 |
84 | 57.37T | 0.06% | 2.58B/24.18B | 0xfc...bb84 |
85 | 56.46T | 0.06% | 2.54B/23.80B | 0xca...27b4 |
86 | 55.92T | 0.06% | 2.51B/23.57B | 0x37...7b58 |
87 | 55.33T | 0.06% | 2.48B/23.32B | 0xbf...5344 |
88 | 53.66T | 0.06% | 2.41B/22.62B | 0x22...2663 |
89 | 53.44T | 0.06% | 2.40B/22.53B | 0x72...3a53 |
90 | 52.91T | 0.05% | 2.38B/22.31B | 0xe0...f50e |
91 | 52.83T | 0.05% | 2.37B/22.27B | 0x3b...07c7 |
92 | 51.70T | 0.05% | 2.32B/21.79B | 0x60...1c81 |
93 | 51.03T | 0.05% | 2.29B/21.51B | 0x5f...c352 |
94 | 50.63T | 0.05% | 2.27B/21.34B | 0xcb...5216 |
95 | 49.56T | 0.05% | 2.22B/20.89B | 0x3b...1d0f |
96 | 49.53T | 0.05% | 2.22B/20.88B | 0x08...0ca2 |
97 | 47.95T | 0.05% | 2.15B/20.21B | 0x7b...ec9d |
98 | 47.71T | 0.05% | 2.14B/20.11B | 0x58...de77 |
99 | 45.89T | 0.05% | 2.06B/19.35B | 0xa1...e499 |
100 | 45.14T | 0.05% | 2.03B/19.03B | 0xbb...ae7e |
Thông báo KISHU INU (KISHU)
Xem thêmGate.io ra mắt giao dịch hợp đồng tương lai MKISHU(USDT thanh toán)
Gate.io thông báo bảo trì nâng cấp độ chính xác của thị trường KISHU, ASS, FEG
Gate.io công bố kết quả đăng ký dự án Startup KISHU INU (KISHU) và thời gian giao dịch
Gate.io Startup ra mắt dự án KISHU INU (KISHU), phát miễn phí 33,333,333,333,333 KISHU
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $26.14M | 3,802.91T KISHU | $0.00000000027 | N/A |
2024-09-18 | $25.64M | 3,809.54T KISHU | $0.0000000002674 | $0.00000000027 |
2024-09-17 | $23.97M | 5,735.23T KISHU | $0.0000000002471 | $0.0000000002674 |
2024-09-16 | $23.07M | 2,724.01T KISHU | $0.0000000002386 | $0.0000000002471 |
2024-09-15 | $23.67M | 2,893.99T KISHU | $0.0000000002448 | $0.0000000002386 |
2024-09-14 | $24.06M | 6,195.06T KISHU | $0.000000000249 | $0.0000000002448 |
2024-09-13 | $23.67M | 7,045.76T KISHU | $0.0000000002441 | $0.000000000249 |