0

Tính giá KISHU INU KISHU

$0.0000000002723
-0.83%
Thấp 24H $0.000000000268
$0.0000000002918Cao 24H

Giới thiệu về KISHU INU ( KISHU )

Kishu INU ($kishu) is establishing a community-centered decentralized trading network. Kishu is completely decentralized, and all decisions are made by the community.
KLGD 24 giờ$113.07K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00000001754
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000006885
Vốn hóa thị trường$26.25M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$27.16M
Vốn hóa thị trường/FDV96.68%
Lượng lưu thông96,684.70T KISHU
Tổng số lượng của coin96,684.67T KISHU
Cung cấp tối đa100,000.00T KISHU
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá KISHU INU (KISHU)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.000000000001489+0.55%
24H-$0.000000000002279-0.83%
7 ngày$0.00000000002847+11.68%
30 ngày-$0.00000000001393-4.87%
1 year$0.00000000009424+52.93%

Chỉ số độ tin cậy

84.26

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#376

Phần trăm

TOP 5%

Cập nhật trực tiếp giá KISHU INU (KISHU)

Giá KISHU INU hôm nay là $0.0000000002723 với khối lượng giao dịch trong 24h là $113.07K và như vậy KISHU INU có vốn hóa thị trường là $26.25M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00096%. Giá KISHU INU đã biến động -0.83% trong 24h qua.

KISHU INU đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000001754, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-04-23 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000006885. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000006885 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000001754. Cảm xúc xã hội của KISHU INU hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá KISHU INU (KISHU)

Điều gì quyết định biến động giá của KISHU INU (KISHU)?

Giá cao nhất của KISHU INU trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của KISHU INU trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của KISHU INU là bao nhiêu?

Có bao nhiêu KISHU INU trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của KISHU INU là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của KISHU INU là bao nhiêu?

Dự đoán giá của KISHU INU là bao nhiêu?

KISHU INU có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua KISHU INU?

KISHU INU Tokenomics

Phân tích dữ liệu KISHU INU

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$223.41K

Tâm lý thị trường

47.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
88.93%$255.14K
Dòng tiền ra bán lẻ
11.07%$31.73K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$223.41K

Dòng tiền vào ($)255.14K
Dòng tiền ra ($)31.73K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20255.14K31.73K223.41K
2024-09-19872.08K207.60K664.47K
2024-09-18710.93K184.12K526.80K
2024-09-17552.94K115.11K437.83K
2024-09-161.05M466.81K589.99K
2024-09-15378.72K35.52K343.20K
2024-09-141.11M211.80K907.97K
2024-09-131.38M413.71K975.98K
2024-09-121.06M330.76K730.20K
2024-09-11178.66K48.26K130.39K
2024-09-10346.18K98.40K247.77K
2024-09-09249.44K5.57K243.87K
2024-09-08369.75K37.07K332.67K
2024-09-07306.95K65.46K241.49K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b
26.55%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
5.90%
0x000000000000000000000000000000000000dead
3.41%
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88
3.12%
0xf82d8ec196fb0d56c6b82a8b1870f09502a49f88
2.81%
Các vấn đề khác
58.21%

Xu hướng nắm giữ KISHU INU

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
125,786.48T26.55%
-37.62T/-11.65T
0x6c...da7b
25,725.44T5.9%
-690.50B/-13.14T
0x0d...92fe
33,315.20T3.41%
149.13B/1.39T
0x00...dead
43,030.62T3.12%
-1.37T/-7.50T
0x75...cb88
52,733.19T2.81%
-6.33T/120.97T
0xf8...9f88
6841.52T0.87%
37.85B/354.78B
0xf2...e3bf
7832.40T0.86%
37.44B/350.93B
0x6d...4bde
8745.65T0.77%
-607.33B/-1.47T
0x6c...fd21
9737.96T0.76%
33.19B/311.12B
0xbe...94fb
10685.69T0.71%
0.00/0.00
0x1f...d118
11630.72T0.65%
28.37B/265.91B
0x13...577b
12523.99T0.54%
474.01B/2.48T
0xcf...50d5
13521.34T0.54%
23.45B/219.79B
0x64...f0b6
14510.98T0.53%
22.98B/215.42B
0x2d...5c8f
15495.00T0.51%
22.26B/208.69B
0x48...38b5
16455.52T0.47%
20.49B/192.04B
0xf6...9251
17418.90T0.43%
18.84B/176.60B
0x38...c5e4
18413.76T0.43%
19.62T/19.77T
0xb6...dc7d
19302.78T0.31%
13.62B/127.65B
0x17...03ce
20281.57T0.29%
12.66B/118.71B
0x4a...7201
21254.18T0.26%
11.43B/107.16B
0x0e...1e1b
22233.43T0.24%
10.50B/98.41B
0x4e...e8d3
23219.12T0.23%
9.85B/92.37B
0x94...4e59
24208.38T0.21%
9.37B/10.62T
0xd0...9be0
25205.28T0.21%
9.23B/86.54B
0xb9...7fab
26193.66T0.2%
3.55B/67.28B
0x5f...0a38
27186.23T0.19%
8.37B/9.87T
0xd5...d311
28172.49T0.18%
23.78T/-311.87T
0x20...0cb4
29171.74T0.18%
7.72B/72.40B
0x42...cfad
30169.42T0.17%
7.62B/71.42B
0x79...8214
31165.98T0.17%
7.46B/69.97B
0x0e...4346
32153.30T0.16%
0.00/0.00
0xc8...9768
33140.73T0.14%
6.33B/59.33B
0x07...3d3d
34119.95T0.12%
5.39B/50.57B
0x3c...cc99
35117.92T0.12%
5.30B/49.71B
0x92...a6d5
36117.72T0.12%
5.29B/49.63B
0xda...1210
37117.32T0.12%
15.12T/57.38T
0x96...5d4e
38115.41T0.12%
259.94B/6.88T
0x10...51f0
39113.90T0.12%
5.12B/48.01B
0xd6...44b0
40113.71T0.12%
5.11B/47.94B
0x56...397e
41113.02T0.12%
5.08B/47.65B
0xce...26ba
42110.24T0.11%
4.95B/46.47B
0xf9...d583
43108.26T0.11%
4.87B/45.64B
0xd7...3357
44105.88T0.11%
4.76B/44.64B
0xc6...2e16
45105.18T0.11%
4.73B/51.69T
0x8b...5869
46105.08T0.11%
4.72B/44.30B
0x03...b90c
47103.48T0.11%
4.65B/43.62B
0xea...338d
48102.80T0.11%
4.62B/43.34B
0xe1...ced2
49102.32T0.11%
4.60B/43.13B
0xd0...9677
5095.90T0.1%
4.31B/40.43B
0x54...e36b
5193.80T0.1%
4.21B/39.54B
0x93...dbcf
5290.52T0.09%
4.07B/38.16B
0xff...07c8
5385.22T0.09%
3.83B/35.92B
0xd4...d93f
5482.28T0.08%
3.70B/34.69B
0x4d...934e
5581.09T0.08%
3.64B/34.18B
0xcd...47af
5678.77T0.08%
3.54B/33.20B
0xc0...c72f
5777.58T0.08%
3.49B/32.70B
0x35...a22e
5875.42T0.08%
3.39B/31.79B
0x1b...6fb7
5975.13T0.08%
3.37B/31.67B
0x41...9888
6072.96T0.08%
3.28B/30.76B
0x45...72d3
6172.56T0.07%
3.26B/30.59B
0x02...754b
6271.84T0.07%
3.23B/1.69T
0x19...8b78
6369.70T0.07%
3.13B/29.38B
0x32...5e63
6469.57T0.07%
3.12B/29.33B
0x86...807d
6567.22T0.07%
3.02B/28.34B
0x37...f1a3
6666.95T0.07%
3.01B/28.22B
0x4a...93c3
6766.67T0.07%
2.99B/-1.97T
0xc8...4485
6863.59T0.07%
2.86B/26.81B
0x28...ea3d
6963.09T0.06%
2.83B/26.60B
0x56...2113
7062.91T0.06%
2.82B/26.52B
0x88...ca8d
7162.64T0.06%
2.81B/26.41B
0x63...6616
7262.61T0.06%
2.81B/26.39B
0xd0...f2b0
7362.49T0.06%
2.81B/26.34B
0x46...ae6f
7461.72T0.06%
2.77B/26.02B
0x3d...6f10
7561.16T0.06%
2.75B/25.78B
0xd5...7a50
7660.80T0.06%
2.73B/25.63B
0x1a...703e
7760.65T0.06%
2.72B/25.57B
0x49...1361
7859.97T0.06%
2.69B/25.28B
0x21...3bd5
7959.09T0.06%
2.65B/24.91B
0xb2...caed
8058.79T0.06%
2.64B/-45.88B
0x35...ad29
8158.46T0.06%
2.62B/24.64B
0x1b...1dbf
8258.20T0.06%
2.61B/24.53B
0x9a...6015
8357.58T0.06%
2.59B/24.27B
0x36...8a63
8457.37T0.06%
2.58B/24.18B
0xfc...bb84
8556.46T0.06%
2.54B/23.80B
0xca...27b4
8655.92T0.06%
2.51B/23.57B
0x37...7b58
8755.33T0.06%
2.48B/23.32B
0xbf...5344
8853.66T0.06%
2.41B/22.62B
0x22...2663
8953.44T0.06%
2.40B/22.53B
0x72...3a53
9052.91T0.05%
2.38B/22.31B
0xe0...f50e
9152.83T0.05%
2.37B/22.27B
0x3b...07c7
9251.70T0.05%
2.32B/21.79B
0x60...1c81
9351.03T0.05%
2.29B/21.51B
0x5f...c352
9450.63T0.05%
2.27B/21.34B
0xcb...5216
9549.56T0.05%
2.22B/20.89B
0x3b...1d0f
9649.53T0.05%
2.22B/20.88B
0x08...0ca2
9747.95T0.05%
2.15B/20.21B
0x7b...ec9d
9847.71T0.05%
2.14B/20.11B
0x58...de77
9945.89T0.05%
2.06B/19.35B
0xa1...e499
10045.14T0.05%
2.03B/19.03B
0xbb...ae7e
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$26.14M3,802.91T KISHU$0.00000000027N/A
2024-09-18$25.64M3,809.54T KISHU$0.0000000002674$0.00000000027
2024-09-17$23.97M5,735.23T KISHU$0.0000000002471$0.0000000002674
2024-09-16$23.07M2,724.01T KISHU$0.0000000002386$0.0000000002471
2024-09-15$23.67M2,893.99T KISHU$0.0000000002448$0.0000000002386
2024-09-14$24.06M6,195.06T KISHU$0.000000000249$0.0000000002448
2024-09-13$23.67M7,045.76T KISHU$0.0000000002441$0.000000000249