0

Tính giá Hypersign identity HID

$0.019
-0.36%
Thấp 24H $0.01771
$0.02004Cao 24H

Giới thiệu về Hypersign identity ( HID )

Hypersign is an easy-to-use authentication solution that ensures the security of user data by combining digital identity with blockchain. It provides password free authentication, authentication and authorization services while integrating into any ecosystem in minutes.
KLGD 24 giờ$1.40K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.7649
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.008434
Vốn hóa thị trường$646.00K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$950.00K
Vốn hóa thị trường/FDV68%
Lượng lưu thông34.00M HID
Tổng số lượng của coin50.00M HID
Cung cấp tối đa50.00M HID
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Hypersign identity (HID)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00003981+0.21%
24H-$0.00006864-0.36%
7 ngày$0.0003194+1.71%
30 ngày-$0.002749-12.64%
1 year$0.007239+61.56%

Chỉ số độ tin cậy

67.93

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2496

Phần trăm

TOP 15%

Nhà đầu tư

Digital Currency Group (DCG)

Digital Currency Group (DCG)

NGC Ventures

NGC Ventures

LD Capital

LD Capital

Twin Apex Capital

Twin Apex Capital

AU21 Capital

AU21 Capital

ExNetwork Capital

ExNetwork Capital

Master Ventures

Master Ventures

Moonwhale Ventures

Moonwhale Ventures

Cập nhật trực tiếp giá Hypersign identity (HID)

Giá Hypersign identity hôm nay là $0.019 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.40K và như vậy Hypersign identity có vốn hóa thị trường là $646.00K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000035%. Giá Hypersign identity đã biến động -0.36% trong 24h qua.

Hypersign identity đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.7649, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-09-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.008434. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.008434 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.7649. Cảm xúc xã hội của Hypersign identity hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Hypersign identity (HID)

Điều gì quyết định biến động giá của Hypersign identity (HID)?

Giá cao nhất của Hypersign identity trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Hypersign identity trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Hypersign identity là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Hypersign identity trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Hypersign identity là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hypersign identity là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Hypersign identity là bao nhiêu?

Hypersign identity có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Hypersign identity?

Hypersign identity Tokenomics

Phân tích dữ liệu Hypersign identity

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$632.45

Tâm lý thị trường

40.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
70.94%$1.07K
Dòng tiền ra bán lẻ
29.06%$438.65

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$632.45

Dòng tiền vào ($)1.07K
Dòng tiền ra ($)438.65

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.07K438.65632.45
2024-09-199.19K6.12K3.06K
2024-09-184.40K165.824.23K
2024-09-1772.3636.1036.26
2024-09-16167.64--167.64
2024-09-15346.2829.94316.34
2024-09-14523.97560.10-36.13
2024-09-1390.80112.94-22.14
2024-09-122.28--2.28
2024-09-1112.121.13K-1.12K
2024-09-10232.80--232.80
2024-09-09784.98617.00167.98
2024-09-0852.2095.68-43.48
2024-09-076.94--6.94

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x6ae83c737b613777b4c90f79a1420f7c2e414f17
31.99%
0x0f225fb979029ac264c7cc9493745b1fdb28c82d
10.99%
0x7ad07725c419f32548af59b41469aa2ce5701cf0
7.29%
0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf
4.78%
0xc172f3c2b5e36a608931465a2b55005d2deea6df
3.00%
Các vấn đề khác
41.95%

Xu hướng nắm giữ Hypersign identity

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
116.00M31.99%
0.00/0.00
0x6a...4f17
25.49M10.99%
178.84K/119.02K
0x0f...c82d
33.64M7.29%
0.00/0.00
0x7a...1cf0
42.39M4.78%
-0.01/-1.80K
0x40...bbdf
51.50M3.0%
0.00/0.00
0xc1...a6df
61.38M2.78%
-417.73K/-417.73K
0x0d...92fe
71.35M2.71%
0.00/0.00
0x6b...73c9
8565.70K1.13%
0.00/0.00
0xfa...ae0c
9394.00K0.79%
0.00/0.00
0x8d...978a
10393.12K0.79%
0.00/0.00
0x23...4d9f
11302.77K0.61%
0.00/0.00
0xde...80b0
12300.93K0.6%
0.00/0.00
0xb9...c1a0
13293.04K0.59%
0.00/0.00
0x35...c143
14268.88K0.54%
0.00/0.00
0x00...7738
15256.92K0.51%
0.00/0.00
0xa0...bbf8
16255.11K0.51%
0.00/0.00
0xe6...6290
17250.33K0.5%
0.00/0.00
0x7c...7293
18250.00K0.5%
0.00/0.00
0x03...8d62
19250.00K0.5%
0.00/0.00
0x16...7a3a
20241.65K0.48%
0.00/0.00
0xee...7f45
21201.52K0.4%
0.00/0.00
0x3a...7a9e
22194.50K0.39%
0.00/0.00
0x22...f335
23181.84K0.36%
0.00/0.00
0x5e...a561
24155.55K0.31%
0.00/0.00
0x13...e22b
25152.66K0.31%
0.00/0.00
0x1c...4537
26150.15K0.3%
150.15K/150.15K
0xd3...f36c
27150.00K0.3%
0.00/0.00
0xe1...a2ce
28149.84K0.3%
0.00/0.00
0xc1...0a34
29145.16K0.29%
0.00/0.00
0x42...a10d
30133.40K0.27%
0.00/0.00
0x0d...5820
31132.96K0.27%
0.00/0.00
0x42...a02f
32125.41K0.25%
0.00/0.00
0xd3...4234
33120.00K0.24%
0.00/0.00
0x57...8f58
34119.38K0.24%
0.00/0.00
0xa4...1d28
35119.00K0.24%
0.00/0.00
0x6d...1d0e
36118.43K0.24%
0.00/0.00
0xff...3f19
37116.09K0.23%
0.00/0.00
0x2f...256f
38115.58K0.23%
0.00/0.00
0xf6...259a
39115.00K0.23%
0.00/0.00
0x8f...7ddd
40114.14K0.23%
0.00/0.00
0xbc...6e65
41114.12K0.23%
0.00/0.00
0x71...e5e5
42110.92K0.22%
0.00/0.00
0x1f...7370
43109.88K0.22%
0.00/0.00
0xaa...fa0a
44103.82K0.21%
0.00/0.00
0xff...cf3d
45102.73K0.21%
0.00/0.00
0x85...67c3
46102.19K0.2%
0.00/0.00
0x80...ba18
47100.00K0.2%
0.00/0.00
0x91...feba
48100.00K0.2%
0.00/0.00
0x75...5b7f
49100.00K0.2%
0.00/0.00
0xae...382b
5099.08K0.2%
0.00/0.00
0x7a...868e
5199.00K0.2%
0.00/0.00
0xc3...add7
5298.50K0.2%
21.67K/21.67K
0xa7...50db
5397.04K0.19%
27.03K/27.03K
0xa0...b4ba
5494.70K0.19%
0.00/0.00
0x92...ee08
5594.12K0.19%
0.00/0.00
0x3e...078b
5690.00K0.18%
0.00/0.00
0x68...27ae
5787.32K0.17%
87.32K/87.32K
0x69...40d2
5883.25K0.17%
0.00/0.00
0xf4...2f5a
5982.30K0.16%
0.00/0.00
0x9a...5efa
6081.28K0.16%
0.00/0.00
0x6d...0288
6180.20K0.16%
0.00/0.00
0x8b...3bf1
6277.93K0.16%
0.00/0.00
0x57...8cd1
6377.13K0.15%
0.00/0.00
0xda...93c3
6475.00K0.15%
0.00/0.00
0x87...13f5
6571.18K0.14%
0.00/0.00
0x7d...8878
6670.37K0.14%
0.00/0.00
0x6d...c6de
6769.10K0.14%
0.00/0.00
0x27...42f8
6868.74K0.14%
0.00/0.00
0xfe...9bab
6967.19K0.13%
0.00/0.00
0x30...d771
7066.66K0.13%
0.00/0.00
0x38...dd7c
7164.78K0.13%
0.00/0.00
0x5f...8429
7262.65K0.13%
0.00/0.00
0x9c...443a
7361.04K0.12%
0.00/0.00
0xd9...0a87
7460.00K0.12%
0.00/0.00
0x7d...1708
7558.80K0.12%
0.00/0.00
0x38...5f1f
7657.81K0.12%
0.00/0.00
0x81...a5d5
7757.56K0.12%
0.00/57.56K
0xd6...eaa0
7856.37K0.11%
0.00/0.00
0x84...10a7
7956.15K0.11%
0.00/0.00
0xcb...1621
8055.55K0.11%
0.00/0.00
0xc4...f04e
8155.45K0.11%
0.00/0.00
0x83...74b1
8255.01K0.11%
0.00/0.00
0x3e...a5b7
8353.89K0.11%
0.00/0.00
0xd6...106d
8453.81K0.11%
0.00/0.00
0xe5...c207
8553.58K0.11%
0.00/0.00
0x48...7bdd
8653.32K0.11%
0.00/0.00
0x46...4ae5
8753.00K0.11%
0.00/0.00
0x85...d222
8852.39K0.1%
0.00/0.00
0xd7...c19d
8952.05K0.1%
0.00/0.00
0xef...66ff
9051.53K0.1%
0.00/0.00
0x04...ea8a
9151.06K0.1%
0.00/0.00
0x35...4b47
9251.03K0.1%
0.00/0.00
0x65...471f
9350.00K0.1%
0.00/0.00
0xd7...0f38
9450.00K0.1%
0.00/0.00
0xd3...b1e9
9550.00K0.1%
0.00/0.00
0xd4...1456
9650.00K0.1%
0.00/0.00
0x7c...c9c6
9749.80K0.1%
0.00/0.00
0xa9...74d2
9849.46K0.1%
0.00/0.00
0x2e...b4dd
9947.65K0.1%
0.00/0.00
0x2d...c374
10047.22K0.09%
0.00/0.00
0x53...8d81
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$639.59K993.23K HID$0.01883N/A
2024-09-19$617.67K5.46M HID$0.01818$0.01883
2024-09-18$613.52K968.69K HID$0.01804$0.01818
2024-09-17$625.50K347.66K HID$0.0184$0.01804
2024-09-16$630.81K609.52K HID$0.01855$0.0184
2024-09-15$640.47K817.20K HID$0.01881$0.01855
2024-09-14$664.03K521.92K HID$0.01953$0.01881
2024-09-13$642.74K563.31K HID$0.01891$0.01953