0

Tính giá Hegic HEGIC

$0.02029
+4.51%
Thấp 24H $0.01783
$0.02029Cao 24H

Giới thiệu về Hegic ( HEGIC )

Hegic is an option agreement designed to create and trade options in a new way. The agreement allows customers to build options with "customized strike price" and "maturity date", which is easy to associate with the OTC platform. As the agreement adopts a general liquidity pool that can generate passive returns, it is easier to sell options on hegic than on any previous platform. Both option holders and liquidity providers can receive hegic token rewards from their liquidity mining projects. Hegic is an option trading agreement established on the Ethereum blockchain. Users can use hegic to buy or sell call options and put options. Hegic functions and services are completed on the chain, and are license free and unregulated. Hegic is an Ethereum based automatic market maker and option trading platform. Hegic is the erc-20 native functional token of the platform and has the following use case: platform governance voting. Liquidity provision and trading incentives. Pledge the token to obtain the platform fee share.
KLGD 24 giờ$1.10K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.642
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.004844
Vốn hóa thị trường$21.87M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$21.87M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.07B HEGIC
Tổng số lượng của coin1.07B HEGIC
Cung cấp tối đa1.07B HEGIC
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Hegic (HEGIC)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00003848+0.19%
24H$0.0008758+4.51%
7 ngày$0.002269+12.59%
30 ngày$0.002713+15.43%
1 year$0.01174+137.46%

Chỉ số độ tin cậy

75.59

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#1260

Phần trăm

TOP 10%

Cập nhật trực tiếp giá Hegic (HEGIC)

Giá Hegic hôm nay là $0.02029 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.10K và như vậy Hegic có vốn hóa thị trường là $21.87M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00081%. Giá Hegic đã biến động +4.51% trong 24h qua.

Hegic đạt mức giá cao nhất vào 2021-02-13 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.642, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-05-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.004844. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.004844 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.642. Cảm xúc xã hội của Hegic hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Hegic (HEGIC)

Điều gì quyết định biến động giá của Hegic (HEGIC)?

Giá cao nhất của Hegic trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Hegic trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Hegic là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Hegic trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Hegic là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hegic là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Hegic là bao nhiêu?

Hegic có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Hegic?

Hegic Tokenomics

Phân tích dữ liệu Hegic

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$304.64

Tâm lý thị trường

31.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
56.98%$1.24K
Dòng tiền ra bán lẻ
43.02%$937.28

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$304.64

Dòng tiền vào ($)1.24K
Dòng tiền ra ($)937.28

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.24K937.28304.64
2024-09-191.23K5.421.23K
2024-09-18721.90--721.90
2024-09-171.20K36.241.17K
2024-09-161.34K1.61K-271.13
2024-09-152.55K1.97K578.40
2024-09-141.99K526.901.46K
2024-09-133.16K186.182.98K
2024-09-124.99K58.444.93K
2024-09-113.43K2.37K1.06K
2024-09-10318.86--318.86
2024-09-09236.779.38227.39
2024-09-0812.86--12.86
2024-09-07554.64367.06187.58

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xdead000000000000000042069420694206942069
64.22%
0xa3a7b6f88361f48403514059f1f16c8e78d60eec
21.42%
0x117f55bf3c2e3bcdc7f308504480ee53f754a7ca
4.85%
0x25b904ba7f17663f9005d34db03c97171e4d4cb7
3.32%
0xdd4b4d79681ddf082463d04e5182f8768e68d075
1.00%
Các vấn đề khác
5.19%

Xu hướng nắm giữ Hegic

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.93B64.22%
0.00/0.00
0xde...2069
2645.06M21.42%
19.43K/954.92K
0xa3...0eec
3146.00M4.85%
0.00/0.00
0x11...a7ca
499.99M3.32%
0.00/0.00
0x25...4cb7
529.99M1.0%
0.00/0.00
0xdd...d075
611.60M0.39%
0.00/0.00
0x5a...efcb
710.00M0.33%
0.00/0.00
0xf9...acec
89.40M0.31%
0.00/0.00
0x95...6f9f
98.76M0.29%
0.00/-6.17K
0xaf...cce4
107.59M0.25%
0.00/0.00
0xc9...97a2
115.43M0.18%
0.00/0.00
0x28...1d60
125.11M0.17%
0.00/0.00
0xe7...7336
134.93M0.16%
0.00/-677.39
0x6c...da7b
143.85M0.13%
0.00/-130.00K
0xbb...b65d
153.66M0.12%
0.00/-932.19K
0x75...cb88
163.37M0.11%
0.00/-166.44K
0x0d...92fe
173.37M0.11%
0.00/0.00
0xc2...54eb
182.66M0.09%
0.00/0.00
0x84...515b
192.38M0.08%
0.00/0.00
0x46...a416
202.00M0.07%
0.00/0.00
0x2d...7eda
211.87M0.06%
0.00/0.00
0xf1...affb
221.24M0.04%
0.00/0.00
0x1f...7c46
231.12M0.04%
0.00/0.00
0xd0...14ec
241.10M0.04%
0.00/0.00
0x1d...38e0
251.09M0.04%
0.00/0.00
0x2b...5c0f
261.06M0.04%
0.00/13.72K
0xcf...50d5
271.03M0.03%
0.00/0.00
0xa7...f631
281.01M0.03%
0.00/0.00
0x39...021c
29903.10K0.03%
0.00/0.00
0xf6...7308
30869.00K0.03%
0.00/0.00
0xf4...2b35
31853.41K0.03%
0.00/0.00
0x68...6dc7
32812.49K0.03%
0.00/0.00
0xa1...6125
33811.95K0.03%
0.00/0.00
0xc4...3323
34778.19K0.03%
0.00/0.00
0xff...1616
35742.15K0.02%
0.00/0.00
0x21...5549
36730.89K0.02%
0.00/0.00
0xdf...963d
37728.77K0.02%
0.00/0.00
0xe1...23b7
38714.89K0.02%
0.00/0.00
0x3f...697b
39621.79K0.02%
0.00/0.00
0x00...e2d4
40614.02K0.02%
0.00/0.00
0xec...25fc
41590.42K0.02%
0.00/0.00
0x84...ecd1
42562.20K0.02%
0.00/0.00
0xcf...ed33
43528.75K0.02%
0.00/0.00
0x46...75da
44512.26K0.02%
0.00/0.00
0x7e...9c08
45474.74K0.02%
0.00/0.00
0x3c...ca6d
46441.80K0.01%
0.00/0.00
0x58...a0fc
47413.19K0.01%
0.00/0.00
0xf6...c021
48401.62K0.01%
0.00/0.00
0x10...51f0
49391.77K0.01%
0.00/0.00
0xba...0d75
50377.59K0.01%
0.00/0.00
0xe7...09cb
51376.83K0.01%
0.00/0.00
0x10...a201
52368.88K0.01%
0.00/0.00
0xf9...042b
53359.27K0.01%
0.00/0.00
0xd9...08c7
54355.29K0.01%
0.00/0.00
0x63...f3a4
55350.55K0.01%
0.00/0.00
0xb1...7f0f
56346.54K0.01%
0.00/0.00
0x25...d527
57343.26K0.01%
0.00/0.00
0x5e...b582
58342.09K0.01%
0.00/0.00
0xfc...94ea
59331.69K0.01%
0.00/0.00
0xdc...3959
60319.97K0.01%
0.00/0.00
0x9e...df14
61300.67K0.01%
0.00/0.00
0x91...a209
62287.24K0.01%
0.00/-15.92K
0x6e...30fb
63284.32K0.01%
0.00/284.32K
0x96...5d4e
64272.33K0.01%
0.00/0.00
0x45...2372
65263.65K0.01%
0.00/0.00
0x36...aa7a
66259.23K0.01%
0.00/0.00
0xac...470e
67255.27K0.01%
0.00/0.00
0x19...ea5b
68241.40K0.01%
0.00/0.00
0x66...4594
69239.85K0.01%
0.00/0.00
0x9c...395f
70239.55K0.01%
0.00/0.00
0xc2...08f8
71239.34K0.01%
0.00/0.00
0x76...5c2e
72237.11K0.01%
0.00/0.00
0x72...cc5d
73236.92K0.01%
-12.31K/-5.97K
0xf2...cc82
74234.84K0.01%
0.00/0.00
0x6c...34be
75234.74K0.01%
-4.85K/-3.35K
0x64...0eb6
76234.05K0.01%
0.00/0.00
0x7d...da04
77225.26K0.01%
0.00/0.00
0x39...e689
78225.00K0.01%
0.00/0.00
0x06...8feb
79223.91K0.01%
0.00/0.00
0x9d...04c4
80221.96K0.01%
0.00/0.00
0x43...4ac1
81212.19K0.01%
0.00/0.00
0x8f...c63d
82211.10K0.01%
0.00/0.00
0x3c...cf18
83208.19K0.01%
0.00/0.00
0xb2...16cc
84201.39K0.01%
0.00/0.00
0x61...1fac
85200.89K0.01%
0.00/0.00
0xf2...7fb2
86200.84K0.01%
0.00/0.00
0x77...8bc2
87200.00K0.01%
0.00/0.00
0xf1...1eb6
88198.91K0.01%
0.00/0.00
0x9f...e932
89197.88K0.01%
0.00/0.00
0xe1...e84d
90197.18K0.01%
0.00/0.00
0x34...dff8
91196.38K0.01%
0.00/0.00
0x9f...6cdc
92191.11K0.01%
0.00/0.00
0x2d...25ea
93186.36K0.01%
0.00/0.00
0xea...172d
94183.16K0.01%
0.00/0.00
0x4e...e8d3
95180.00K0.01%
0.00/180.00K
0x9a...103a
96179.74K0.01%
0.00/0.00
0x68...4e32
97179.73K0.01%
0.00/0.00
0x34...068f
98177.79K0.01%
0.00/0.00
0x8a...2a74
99164.06K0.01%
0.00/0.00
0x3d...92aa
100164.04K0.01%
0.00/0.00
0xe8...3580
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$21.09M1.19M HEGIC$0.01957N/A
2024-09-19$21.27M3.28M HEGIC$0.01976$0.01957
2024-09-18$19.60M1.97M HEGIC$0.01818$0.01976
2024-09-17$19.05M898.26K HEGIC$0.01768$0.01818
2024-09-16$18.75M707.90K HEGIC$0.0174$0.01768
2024-09-15$20.13M557.50K HEGIC$0.01868$0.0174
2024-09-14$20.09M2.82M HEGIC$0.01864$0.01868
2024-09-13$19.70M1.39M HEGIC$0.01826$0.01864