0

Tính giá HAPI.one HAPI

$8.55
+1.74%
Thấp 24H $8.17
$8.55Cao 24H

Giới thiệu về HAPI.one ( HAPI )

Hapi is a set of cross chain smart contracts embedded in the defi products, which can make the defi products reach a higher level of security. Hapi's Oracle and Dao system can provide software as a service in the DFI environment to prevent hackers from trying.
KLGD 24 giờ$5.05K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$200.39
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$5.65
Vốn hóa thị trường$6.26M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$8.55M
Vốn hóa thị trường/FDV73.22%
Lượng lưu thông732.23K HAPI
Tổng số lượng của coin750.77K HAPI
Cung cấp tối đa1.00M HAPI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá HAPI.one (HAPI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.04763+0.56%
24H$0.1462+1.74%
7 ngày-$0.7256-7.82%
30 ngày-$0.9886-10.36%
1 year$0.4359+5.37%

Chỉ số độ tin cậy

77.94

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#935

Phần trăm

TOP 5%

Nhà đầu tư

Poolz Ventures

Poolz Ventures

Cập nhật trực tiếp giá HAPI.one (HAPI)

Giá HAPI.one hôm nay là $8.55 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.05K và như vậy HAPI.one có vốn hóa thị trường là $6.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00023%. Giá HAPI.one đã biến động +1.74% trong 24h qua.

HAPI.one đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-21 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $200.39, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-06-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $5.65. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $5.65 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $200.39. Cảm xúc xã hội của HAPI.one hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá HAPI.one (HAPI)

Điều gì quyết định biến động giá của HAPI.one (HAPI)?

Giá cao nhất của HAPI.one trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của HAPI.one trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của HAPI.one là bao nhiêu?

Có bao nhiêu HAPI.one trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của HAPI.one là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của HAPI.one là bao nhiêu?

Dự đoán giá của HAPI.one là bao nhiêu?

HAPI.one có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua HAPI.one?

HAPI.one Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

HAPI --(% Tổng số lượng của coin)
--(% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng --

--

Ngày

0

--

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Hacken Round
24.00%24.00%0%
Nhóm & KOLs
24.00%24.00%0%
Vòng riêng tư
19.00%19.00%0%
Nông nghiệp
18.00%18.00%0%
Nhóm thanh khoản
12.00%12.00%0%
POOLZ + DAO Maker
2.00%2.00%0%
Vòng Chung kết 2
1.00%1.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Nhóm & KOLs

240.00K

24.00%

240.00K

2.00%

0

HAPI 240.00K

HAPI -0.00000000006821

Mar 10, 2021

Nov 10, 2022

--

2.0% TGE, sau đó 2.0% mỗi tháng trong 20 tháng
Hacken Round

240.00K

24.00%

240.00K

10.00%

0

HAPI 240.00K

HAPI 0

Mar 10, 2021

Dec 10, 2021

--

10.0% TGE, sau đó 10.0% mỗi tháng trong 9 tháng
Vòng riêng tư

190.00K

19.00%

190.00K

15.00%

0

HAPI 190.00K

HAPI 0

Mar 10, 2021

Dec 10, 2021

--

15.0% TGE, sau đó 15.0% mỗi tháng trong 9 tháng
Nông nghiệp

180.00K

18.00%

180.00K

0%

1 M

HAPI 180.00K

HAPI 0

Apr 10, 2021

Nov 10, 2023

--

1 tháng-rặng, sau đó 3,125% tháng trong 31 tháng
Nhóm thanh khoản

120.00K

12.00%

120.00K

0%

1 M

HAPI 119.99K

HAPI 7.19

Apr 10, 2021

Jan 10, 2024

--

1 tháng vách đá, sau đó 2,941% tháng trong 33 tháng
POOLZ + DAO Maker

20.00K

2.00%

20.00K

100.00%

0

HAPI 20.00K

HAPI 0

Mar 10, 2021

Mar 10, 2021

--

100.0% TGE,
Vòng Chung kết 2

10.00K

1.00%

10.00K

15.00%

0

HAPI 10.00K

HAPI 0

Mar 10, 2021

Sep 10, 2021

--

15.0% TGE, sau đó 15.0% mỗi tháng trong 6 tháng
Tổng hạn mứcHAPI 78.80K
HAPI 999.99K100.00%
HAPI 7.19%

Phân tích dữ liệu HAPI.one

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$183.60

Tâm lý thị trường

22.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
47.48%$1.73K
Dòng tiền ra bán lẻ
52.52%$1.91K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$183.60

Dòng tiền vào ($)1.73K
Dòng tiền ra ($)1.91K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.73K1.91K-183.60
2024-09-1912.26K8.24K4.02K
2024-09-1814.13K12.95K1.18K
2024-09-173.03K541.752.49K
2024-09-162.30K1.61K692.13
2024-09-153.31K1.47K1.84K
2024-09-142.21K725.921.48K
2024-09-134.26K1.56K2.70K
2024-09-125.25K2.39K2.86K
2024-09-114.67K2.75K1.91K
2024-09-102.52K1.35K1.17K
2024-09-091.22K420.59800.60
2024-09-086.82K6.89K-69.22
2024-09-075.16K879.744.28K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xbbbd1bbb4f9b936c3604906d7592a644071de884
36.53%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
8.80%
0x156658415ea23fee627255260b2e52db4e765124
5.73%
0xdb5a66a1635e7798a759b6f884176369cbf281f4
4.35%
0x58add9e03ed8265678e17d8684c19900b360dac5
4.35%
Các vấn đề khác
40.24%

Xu hướng nắm giữ HAPI.one

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
148.02K36.53%
-81.06/-81.06
0xbb...e884
211.56K8.8%
-117.96/-843.81
0x0d...92fe
37.53K5.73%
39.58/545.70
0x15...5124
45.72K4.35%
0.00/0.00
0xdb...81f4
55.71K4.35%
0.00/0.00
0x58...dac5
64.20K3.19%
0.00/0.00
0x2f...e006
72.46K1.87%
122.30/153.31
0x06...9785
81.35K1.03%
0.00/0.00
0x7a...bf18
91.30K0.99%
0.00/0.00
0x03...4533
101.00K0.76%
0.00/0.00
0xf6...7502
11703.280.53%
0.00/0.00
0xdd...37ec
12651.670.5%
0.00/0.00
0xa7...91ac
13639.820.49%
0.00/0.00
0x83...db49
14602.380.46%
0.00/0.00
0x62...c821
15601.540.46%
0.00/0.00
0xe0...5474
16600.010.46%
0.00/0.00
0xa4...ab26
17600.000.46%
0.00/0.00
0x41...fb70
18596.080.45%
24.82/127.52
0x03...eb8d
19557.450.42%
0.00/0.00
0x2d...b43c
20533.960.41%
0.00/0.00
0x72...eb2c
21499.900.38%
0.00/0.00
0x48...18d5
22411.340.31%
0.00/0.00
0xee...313f
23400.240.3%
0.00/0.00
0x7c...2d2a
24393.230.3%
0.00/0.00
0xd5...8ccf
25361.830.28%
0.00/0.00
0x17...72cb
26350.950.27%
0.00/0.00
0xfe...9fb6
27346.310.26%
0.00/0.00
0x37...5c60
28344.580.26%
0.00/0.00
0xa8...ce53
29338.230.26%
0.00/0.00
0x5c...0906
30326.000.25%
0.00/0.00
0x72...58dd
31322.160.25%
0.00/0.00
0x9f...e932
32300.000.23%
0.00/0.00
0xae...050d
33283.760.22%
0.00/0.00
0x0d...d3e7
34278.830.21%
0.00/0.00
0xe9...a806
35272.610.21%
0.00/0.00
0xfd...35e4
36227.870.17%
0.00/0.00
0x70...f13b
37227.480.17%
0.00/0.00
0x03...8e02
38225.240.17%
0.00/0.00
0xdd...f03b
39220.000.17%
0.00/0.00
0x96...c48f
40215.860.16%
0.00/0.00
0x4d...d174
41211.600.16%
0.00/0.00
0x9d...fe24
42208.610.16%
0.00/0.00
0x40...877e
43203.980.16%
0.00/0.00
0x4d...183f
44203.440.15%
0.00/0.00
0x1a...1503
45200.930.15%
0.00/0.00
0xf8...884e
46200.680.15%
0.00/0.00
0x00...a682
47200.000.15%
0.00/0.00
0x39...60c9
48199.860.15%
0.00/0.00
0x01...1483
49198.560.15%
0.00/0.00
0xbf...95ef
50191.310.15%
0.00/0.00
0x07...8f41
51189.840.14%
0.00/0.00
0x73...dfd6
52178.020.14%
0.00/0.00
0xe8...8c84
53175.770.13%
0.00/0.00
0x8f...aa82
54174.250.13%
0.00/0.00
0xd2...8ff1
55172.480.13%
0.00/0.00
0xac...941a
56167.700.13%
0.00/0.00
0x6e...6ff6
57166.090.13%
0.00/0.00
0x44...0bd0
58160.700.12%
0.00/0.00
0xab...636e
59158.020.12%
0.00/0.00
0xf9...af2e
60153.220.12%
0.00/0.00
0xeb...76f3
61145.000.11%
0.00/0.00
0xad...7bdc
62142.690.11%
0.00/0.00
0x98...aa52
63141.670.11%
0.00/0.00
0x49...cb4e
64140.960.11%
0.00/0.00
0xbf...3b30
65139.640.11%
0.00/0.00
0x70...6a4a
66133.330.1%
0.00/0.00
0x94...0105
67131.720.1%
0.00/0.00
0x34...eb0a
68130.810.1%
0.00/0.00
0xe6...dfc7
69125.620.1%
0.00/0.00
0xdf...8cbf
70125.100.1%
0.00/0.00
0x96...dcb9
71124.070.09%
0.00/0.00
0x4c...5314
72122.470.09%
0.00/0.00
0x4e...b194
73120.640.09%
0.00/0.00
0xce...5e90
74120.160.09%
0.00/0.00
0x27...1fd6
75120.010.09%
0.00/0.00
0x6b...fd47
76119.810.09%
0.00/0.00
0xa5...d24e
77118.890.09%
0.00/0.00
0x03...79b0
78118.070.09%
0.00/0.00
0x7f...31a4
79116.290.09%
0.00/0.00
0x7f...06dc
80115.350.09%
0.00/0.00
0xe0...d3b5
81112.630.09%
0.00/0.00
0x6e...6ffa
82111.240.08%
0.00/0.00
0x77...29b0
83111.150.08%
0.00/0.00
0xf6...b301
84107.000.08%
0.00/0.00
0xcf...806e
85106.090.08%
0.00/0.00
0x11...42bf
86106.060.08%
0.00/0.00
0x44...8b98
87105.650.08%
0.00/0.00
0xf4...9532
88105.250.08%
0.00/0.00
0x4d...b540
89105.170.08%
0.00/0.00
0xb3...f3fb
90102.280.08%
0.00/0.00
0xef...ab83
91102.240.08%
0.00/0.00
0xa3...4ab0
92101.170.08%
0.00/0.00
0x6a...0893
93101.080.08%
0.00/0.00
0xcf...02f8
94100.710.08%
0.00/0.00
0xd1...a17f
95100.700.08%
0.00/0.00
0x40...b1bb
96100.620.08%
0.00/0.00
0xb0...2544
97100.610.08%
0.00/0.00
0xc9...a0ae
98100.450.08%
0.00/0.00
0x9d...8d26
99100.310.08%
0.00/0.00
0xf6...8e6b
100100.280.08%
0.00/0.00
0xc0...0a23
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$6.16M29.67K HAPI$8.42N/A
2024-09-19$6.19M29.36K HAPI$8.45$8.42
2024-09-18$6.00M46.27K HAPI$8.20$8.45
2024-09-17$6.53M24.36K HAPI$8.92$8.20
2024-09-16$6.59M26.70K HAPI$9.00$8.92
2024-09-15$6.83M27.93K HAPI$9.32$9.00
2024-09-14$6.97M17.78K HAPI$9.51$9.32
2024-09-13$6.84M19.69K HAPI$9.33$9.51