Tính giá Grizzly Honey GHNY
Giới thiệu về Grizzly Honey ( GHNY )
Xu hướng giá Grizzly Honey (GHNY)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.00133 | -0.078% |
24H | $0.005946 | +0.35% |
7 ngày | $0.01403 | +0.83% |
30 ngày | -$0.008051 | -0.47% |
1 year | -$1.49 | -46.70% |
Cập nhật trực tiếp giá Grizzly Honey (GHNY)
Giá Grizzly Honey hôm nay là $1.70 với khối lượng giao dịch trong 24h là $336.92 và như vậy Grizzly Honey có vốn hóa thị trường là $2.33M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000084%. Giá Grizzly Honey đã biến động +0.35% trong 24h qua.
Grizzly Honey đạt mức giá cao nhất vào 2022-10-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $65.52, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.43. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.43 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $65.52. Cảm xúc xã hội của Grizzly Honey hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Grizzly Honey (GHNY)
Điều gì quyết định biến động giá của Grizzly Honey (GHNY)?
Giá cao nhất của Grizzly Honey trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Grizzly Honey trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Grizzly Honey là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Grizzly Honey trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Grizzly Honey là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Grizzly Honey là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Grizzly Honey là bao nhiêu?
Grizzly Honey có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Grizzly Honey?
Grizzly Honey Tokenomics
Phân tích dữ liệu Grizzly Honey
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$301.97
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $301.97 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$301.97
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 301.97 | -- | 301.97 |
2024-09-19 | 280.69 | -- | 280.69 |
2024-09-18 | 256.74 | -- | 256.74 |
2024-09-17 | 226.03 | -- | 226.03 |
2024-09-16 | 253.05 | -- | 253.05 |
2024-09-15 | 128.93 | -- | 128.93 |
2024-09-14 | 261.80 | -- | 261.80 |
2024-09-13 | 237.24 | -- | 237.24 |
2024-09-12 | 275.80 | -- | 275.80 |
2024-09-11 | 95.99 | -- | 95.99 |
2024-09-10 | 141.29 | -- | 141.29 |
2024-09-09 | 91.87 | -- | 91.87 |
2024-09-08 | 385.98 | -- | 385.98 |
2024-09-07 | 170.30 | -- | 170.30 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x6f42895f37291ec45f0a307b155229b923ff83f1 | 33.96% |
0x0b2a5404b97c792a4c7b4ca7a3ae04fdbb2c2b1a | 27.43% |
0x981b04cbdcee0c510d331fadc7d6836a77085030 | 18.21% |
0x1942164da8956f953a4bc9b678ac46407af9b328 | 5.21% |
0xa97e46dc17e2b678e5f049a2670fae000b57f05e | 4.32% |
Các vấn đề khác | 10.87% |
Xu hướng nắm giữ Grizzly Honey
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 467.63K | 33.96% | 146.78/516.85 | 0x6f...83f1 |
2 | 377.75K | 27.43% | -380.98/440.40 | 0x0b...2b1a |
3 | 250.71K | 18.21% | 0.00/0.00 | 0x98...5030 |
4 | 71.80K | 5.21% | 28.00/161.00 | 0x19...b328 |
5 | 59.53K | 4.32% | 596.28/1.33K | 0xa9...f05e |
6 | 35.46K | 2.58% | 335.55/795.56 | 0x35...9ebb |
7 | 15.80K | 1.15% | 24.00/138.00 | 0xa7...a4be |
8 | 6.92K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x18...83ba |
9 | 5.84K | 0.42% | 10.79/-189.24 | 0xa4...d2bc |
10 | 5.35K | 0.39% | -25.35/5.79 | 0x2b...a3e0 |
11 | 5.24K | 0.38% | 1.78/1.78 | 0x62...6eff |
12 | 5.19K | 0.38% | 21.20/93.52 | 0x69...7f06 |
13 | 3.49K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xeb...c55e |
14 | 2.74K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xb8...25db |
15 | 2.24K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
16 | 2.17K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x10...2630 |
17 | 1.96K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x19...3393 |
18 | 1.73K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x59...874d |
19 | 1.36K | 0.1% | -312.45/-120.70 | 0x29...94a9 |
20 | 1.28K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x23...c6d3 |
21 | 1.11K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x79...5f8c |
22 | 1.09K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xf4...ed1c |
23 | 1.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x46...ba90 |
24 | 926.40 | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
25 | 875.41 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x13...9f63 |
26 | 864.08 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x09...cca7 |
27 | 491.16 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0a...c01b |
28 | 487.59 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0f...0c7a |
29 | 485.99 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe1...82ca |
30 | 472.20 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x49...89cb |
31 | 404.42 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe4...1dea |
32 | 398.16 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0c...23dc |
33 | 393.21 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x41...e33b |
34 | 359.04 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x37...c144 |
35 | 358.69 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7e...38be |
36 | 347.51 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbc...6c17 |
37 | 341.12 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3b...643f |
38 | 333.97 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xcb...7d26 |
39 | 268.71 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaa...e182 |
40 | 266.67 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4c...c52a |
41 | 266.45 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xde...ea49 |
42 | 264.37 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x91...9e12 |
43 | 262.85 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x48...978f |
44 | 259.57 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7c...b503 |
45 | 255.77 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x70...d4df |
46 | 253.75 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8f...ae34 |
47 | 253.21 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x78...d53f |
48 | 252.02 | 0.02% | 0.00/252.02 | 0xe8...eab4 |
49 | 246.61 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x58...f6bb |
50 | 246.40 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb2...d1b0 |
51 | 243.89 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x76...dc0c |
52 | 236.94 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb9...294b |
53 | 222.42 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaa...cd65 |
54 | 219.95 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3d...46cc |
55 | 215.97 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x89...433a |
56 | 209.90 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3a...8a2a |
57 | 207.51 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x18...935a |
58 | 200.73 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...a821 |
59 | 198.61 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...1446 |
60 | 198.17 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...40c9 |
61 | 197.52 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe6...f42f |
62 | 187.46 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6c...7046 |
63 | 186.41 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x08...bb74 |
64 | 185.90 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc3...4d86 |
65 | 185.26 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...9361 |
66 | 183.27 | 0.01% | 0.00/8.29 | 0xf1...bd3c |
67 | 183.20 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...3782 |
68 | 181.78 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x15...9384 |
69 | 179.75 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8c...b58a |
70 | 177.48 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...16d0 |
71 | 173.10 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x56...84eb |
72 | 166.16 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x78...f780 |
73 | 165.05 | 0.01% | 0.62/1.98 | 0xbd...0ea9 |
74 | 158.00 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...d7c7 |
75 | 157.24 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...bb52 |
76 | 156.41 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...9a67 |
77 | 155.25 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x49...8d09 |
78 | 154.76 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x78...3548 |
79 | 151.84 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x22...cbb7 |
80 | 150.86 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...9841 |
81 | 150.81 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...4db4 |
82 | 150.46 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x71...25b1 |
83 | 150.39 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd6...a5ce |
84 | 150.22 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...1759 |
85 | 150.17 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...1956 |
86 | 150.15 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...ae1f |
87 | 149.42 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...d9aa |
88 | 148.09 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe3...aacb |
89 | 146.69 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x71...0b97 |
90 | 146.41 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...7486 |
91 | 144.37 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1e...4b10 |
92 | 141.33 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa7...c6ab |
93 | 139.64 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5b...aa91 |
94 | 139.39 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf2...5c16 |
95 | 138.57 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...a328 |
96 | 137.09 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x32...22af |
97 | 136.90 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xcb...5d4b |
98 | 135.18 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1f...4b51 |
99 | 135.11 | 0.01% | 0.00/135.11 | 0xec...cda3 |
100 | 134.97 | 0.01% | 134.97/134.97 | 0x65...aecd |
Thông báo Grizzly Honey (GHNY)
Xem thêmGate.io sẽ ra mắt dự án GHNY lock-up & earn kỳ thứ 2, lãi suất lên đến 100%
Tham gia cuộc thi giao dịch Grizzly Honey (GHNY), chia sẻ phần thưởng GHNY trị giá $15,000!
Gate.io Startup:Grizzly Honey (GHNY) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io HODL & Earn: Lock GHNY To Earn 150% APR(Phase 1)
Gate.io Startup ra mắt dự án Grizzly Honey (GHNY) - Phát miễn phí 1,460 GHNY
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $2.33M | 1.77K GHNY | $1.70 | N/A |
2024-09-19 | $2.33M | 2.38K GHNY | $1.70 | $1.70 |
2024-09-18 | $2.34M | 1.53K GHNY | $1.70 | $1.70 |
2024-09-17 | $2.29M | 3.49K GHNY | $1.67 | $1.70 |
2024-09-16 | $2.31M | 674.28 GHNY | $1.68 | $1.67 |
2024-09-15 | $2.33M | 899.41 GHNY | $1.70 | $1.68 |
2024-09-14 | $2.35M | 1.30K GHNY | $1.71 | $1.70 |
2024-09-13 | $2.33M | 709.86 GHNY | $1.70 | $1.71 |