0

Tính giá Grizzly Honey GHNY

$1.70
+0.41%
Thấp 24H $1.69
$1.70Cao 24H

Giới thiệu về Grizzly Honey ( GHNY )

Grizzly.fi is a cryptocurrency platform that simplifies investment in the best opportunities in the DeFi field. Grizzly. Fi is a hub for long-term capital growth. GRIZZLY HONEY ($GHNY) is Grizzly.fi's reward, revenue sharing and governance token. It operates as a fuel for the entire Grizzly. fi ecosystem.
KLGD 24 giờ$334.02
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$65.52
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$1.43
Vốn hóa thị trường$2.33M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.07M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.37M GHNY
Tổng số lượng của coin1.37M GHNY
Cung cấp tối đa1.21M GHNY
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Grizzly Honey (GHNY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.001022-0.06%
24H$0.006953+0.41%
7 ngày$0.008978+0.53%
30 ngày-$0.009935-0.58%
1 year-$1.49-46.76%

Cập nhật trực tiếp giá Grizzly Honey (GHNY)

Giá Grizzly Honey hôm nay là $1.70 với khối lượng giao dịch trong 24h là $334.02 và như vậy Grizzly Honey có vốn hóa thị trường là $2.33M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000084%. Giá Grizzly Honey đã biến động +0.41% trong 24h qua.

Grizzly Honey đạt mức giá cao nhất vào 2022-10-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $65.52, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.43. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.43 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $65.52. Cảm xúc xã hội của Grizzly Honey hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Grizzly Honey (GHNY)

Điều gì quyết định biến động giá của Grizzly Honey (GHNY)?

Giá cao nhất của Grizzly Honey trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Grizzly Honey trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Grizzly Honey là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Grizzly Honey trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Grizzly Honey là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Grizzly Honey là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Grizzly Honey là bao nhiêu?

Grizzly Honey có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Grizzly Honey?

Grizzly Honey Tokenomics

Phân tích dữ liệu Grizzly Honey

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$316.41

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$316.41
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$316.41

Dòng tiền vào ($)316.41
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20316.41--316.41
2024-09-19280.69--280.69
2024-09-18256.74--256.74
2024-09-17226.03--226.03
2024-09-16253.05--253.05
2024-09-15128.93--128.93
2024-09-14261.80--261.80
2024-09-13237.24--237.24
2024-09-12275.80--275.80
2024-09-1195.99--95.99
2024-09-10141.29--141.29
2024-09-0991.87--91.87
2024-09-08385.98--385.98
2024-09-07170.30--170.30

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x6f42895f37291ec45f0a307b155229b923ff83f1
33.96%
0x0b2a5404b97c792a4c7b4ca7a3ae04fdbb2c2b1a
27.43%
0x981b04cbdcee0c510d331fadc7d6836a77085030
18.21%
0x1942164da8956f953a4bc9b678ac46407af9b328
5.21%
0xa97e46dc17e2b678e5f049a2670fae000b57f05e
4.32%
Các vấn đề khác
10.87%

Xu hướng nắm giữ Grizzly Honey

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1467.63K33.96%
146.78/516.85
0x6f...83f1
2377.75K27.43%
-380.98/440.40
0x0b...2b1a
3250.71K18.21%
0.00/0.00
0x98...5030
471.80K5.21%
28.00/161.00
0x19...b328
559.53K4.32%
596.28/1.33K
0xa9...f05e
635.46K2.58%
335.55/795.56
0x35...9ebb
715.80K1.15%
24.00/138.00
0xa7...a4be
86.92K0.5%
0.00/0.00
0x18...83ba
95.84K0.42%
10.79/-189.24
0xa4...d2bc
105.35K0.39%
-25.35/5.79
0x2b...a3e0
115.24K0.38%
1.78/1.78
0x62...6eff
125.19K0.38%
21.20/93.52
0x69...7f06
133.49K0.25%
0.00/0.00
0xeb...c55e
142.74K0.2%
0.00/0.00
0xb8...25db
152.24K0.16%
0.00/0.00
0x0d...92fe
162.17K0.16%
0.00/0.00
0x10...2630
171.96K0.14%
0.00/0.00
0x19...3393
181.73K0.13%
0.00/0.00
0x59...874d
191.36K0.1%
-312.45/-120.70
0x29...94a9
201.28K0.09%
0.00/0.00
0x23...c6d3
211.11K0.08%
0.00/0.00
0x79...5f8c
221.09K0.08%
0.00/0.00
0xf4...ed1c
231.00K0.07%
0.00/0.00
0x46...ba90
24926.400.07%
0.00/0.00
0x00...dead
25875.410.06%
0.00/0.00
0x13...9f63
26864.080.06%
0.00/0.00
0x09...cca7
27491.160.04%
0.00/0.00
0x0a...c01b
28487.590.04%
0.00/0.00
0x0f...0c7a
29485.990.04%
0.00/0.00
0xe1...82ca
30472.200.03%
0.00/0.00
0x49...89cb
31404.420.03%
0.00/0.00
0xe4...1dea
32398.160.03%
0.00/0.00
0x0c...23dc
33393.210.03%
0.00/0.00
0x41...e33b
34359.040.03%
0.00/0.00
0x37...c144
35358.690.03%
0.00/0.00
0x7e...38be
36347.510.03%
0.00/0.00
0xbc...6c17
37341.120.02%
0.00/0.00
0x3b...643f
38333.970.02%
0.00/0.00
0xcb...7d26
39268.710.02%
0.00/0.00
0xaa...e182
40266.670.02%
0.00/0.00
0x4c...c52a
41266.450.02%
0.00/0.00
0xde...ea49
42264.370.02%
0.00/0.00
0x91...9e12
43262.850.02%
0.00/0.00
0x48...978f
44259.570.02%
0.00/0.00
0x7c...b503
45255.770.02%
0.00/0.00
0x70...d4df
46253.750.02%
0.00/0.00
0x8f...ae34
47253.210.02%
0.00/0.00
0x78...d53f
48252.020.02%
0.00/252.02
0xe8...eab4
49246.610.02%
0.00/0.00
0x58...f6bb
50246.400.02%
0.00/0.00
0xb2...d1b0
51243.890.02%
0.00/0.00
0x76...dc0c
52236.940.02%
0.00/0.00
0xb9...294b
53222.420.02%
0.00/0.00
0xaa...cd65
54219.950.02%
0.00/0.00
0x3d...46cc
55215.970.02%
0.00/0.00
0x89...433a
56209.900.02%
0.00/0.00
0x3a...8a2a
57207.510.02%
0.00/0.00
0x18...935a
58200.730.01%
0.00/0.00
0xd1...a821
59198.610.01%
0.00/0.00
0x13...1446
60198.170.01%
0.00/0.00
0xdc...40c9
61197.520.01%
0.00/0.00
0xe6...f42f
62187.460.01%
0.00/0.00
0x6c...7046
63186.410.01%
0.00/0.00
0x08...bb74
64185.900.01%
0.00/0.00
0xc3...4d86
65185.260.01%
0.00/0.00
0x1c...9361
66183.270.01%
0.00/8.29
0xf1...bd3c
67183.200.01%
0.00/0.00
0xb1...3782
68181.780.01%
0.00/0.00
0x15...9384
69179.750.01%
0.00/0.00
0x8c...b58a
70177.480.01%
0.00/0.00
0x7a...16d0
71173.100.01%
0.00/0.00
0x56...84eb
72166.160.01%
0.00/0.00
0x78...f780
73165.050.01%
0.62/1.98
0xbd...0ea9
74158.000.01%
0.00/0.00
0xd1...d7c7
75157.240.01%
0.00/0.00
0x44...bb52
76156.410.01%
0.00/0.00
0x33...9a67
77155.250.01%
0.00/0.00
0x49...8d09
78154.760.01%
0.00/0.00
0x78...3548
79151.840.01%
0.00/0.00
0x22...cbb7
80150.860.01%
0.00/0.00
0xc6...9841
81150.810.01%
0.00/0.00
0x45...4db4
82150.460.01%
0.00/0.00
0x71...25b1
83150.390.01%
0.00/0.00
0xd6...a5ce
84150.220.01%
0.00/0.00
0xbf...1759
85150.170.01%
0.00/0.00
0xbc...1956
86150.150.01%
0.00/0.00
0xbc...ae1f
87149.420.01%
0.00/0.00
0x3e...d9aa
88148.090.01%
0.00/0.00
0xe3...aacb
89146.690.01%
0.00/0.00
0x71...0b97
90146.410.01%
0.00/0.00
0xc0...7486
91144.370.01%
0.00/0.00
0x1e...4b10
92141.330.01%
0.00/0.00
0xa7...c6ab
93139.640.01%
0.00/0.00
0x5b...aa91
94139.390.01%
0.00/0.00
0xf2...5c16
95138.570.01%
0.00/0.00
0xbc...a328
96137.090.01%
0.00/0.00
0x32...22af
97136.900.01%
0.00/0.00
0xcb...5d4b
98135.180.01%
0.00/0.00
0x1f...4b51
99135.110.01%
0.00/135.11
0xec...cda3
100134.970.01%
134.97/134.97
0x65...aecd
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$2.33M1.77K GHNY$1.70N/A
2024-09-19$2.33M2.38K GHNY$1.70$1.70
2024-09-18$2.34M1.53K GHNY$1.70$1.70
2024-09-17$2.29M3.49K GHNY$1.67$1.70
2024-09-16$2.31M674.28 GHNY$1.68$1.67
2024-09-15$2.33M899.41 GHNY$1.70$1.68
2024-09-14$2.35M1.30K GHNY$1.71$1.70
2024-09-13$2.33M709.86 GHNY$1.70$1.71