Tính giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) FRAX
Giới thiệu về Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) ( FRAX )
Xu hướng giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0009027 | +0.09% |
24H | $0.004298 | +0.43% |
7 ngày | $0.009645 | +0.97% |
30 ngày | $0.009349 | +0.94% |
1 year | -- | 0% |
Cập nhật trực tiếp giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)
Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) hôm nay là $1.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $296.35K và như vậy Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000086%. Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) đã biến động +0.43% trong 24h qua.
Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.09, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.8045. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.8045 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.09. Cảm xúc xã hội của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)
Điều gì quyết định biến động giá của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)?
Giá cao nhất của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?
Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)?
Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) Tokenomics
Phân tích dữ liệu Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$205.87
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $205.87 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$205.87
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 205.87 | -- | 205.87 |
2024-09-19 | 282.56 | 21.74 | 260.82 |
2024-09-18 | 265.81 | -- | 265.81 |
2024-09-17 | 394.49 | -- | 394.49 |
2024-09-16 | 268.32 | -- | 268.32 |
2024-09-15 | 284.81 | 15.72 | 269.09 |
2024-09-13 | 7.02 | 5.24 | 1.78 |
2024-09-11 | 75.24 | -- | 75.24 |
2024-09-10 | 264.94 | -- | 264.94 |
2024-09-09 | 102.14 | -- | 102.14 |
2024-09-07 | 79.62 | 60.38 | 19.24 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xce6431d21e3fb1036ce9973a3312368ed96f5ce7 | 25.96% |
0xb1748c79709f4ba2dd82834b8c82d4a505003f27 | 10.55% |
0x34c0bd5877a5ee7099d0f5688d65f4bb9158bde2 | 9.57% |
0xf6e697e95d4008f81044337a749ecf4d15c30ea6 | 8.25% |
0xa663b02cf0a4b149d2ad41910cb81e23e1c41c32 | 8.08% |
Các vấn đề khác | 37.59% |
Xu hướng nắm giữ Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 168.58M | 25.96% | 992.76K/878.26K | 0xce...5ce7 |
2 | 68.49M | 10.55% | -59.40K/-59.40K | 0xb1...3f27 |
3 | 62.12M | 9.57% | 48.81K/504.36K | 0x34...bde2 |
4 | 53.60M | 8.25% | 0.00/5.88M | 0xf6...0ea6 |
5 | 52.45M | 8.08% | -615.34K/-22.39K | 0xa6...1c32 |
6 | 49.52M | 7.63% | 140.12K/879.54K | 0x5d...0743 |
7 | 46.70M | 7.19% | -48.17K/754.36K | 0xc6...6d52 |
8 | 17.13M | 2.64% | 0.00/1.84M | 0x0e...4eca |
9 | 15.31M | 2.36% | -379.74K/-804.31K | 0xa5...1dcb |
10 | 11.02M | 1.7% | 140.43K/115.30K | 0xdc...41a2 |
11 | 9.20M | 1.42% | -4.37K/-3.85K | 0x97...06ec |
12 | 6.53M | 1.01% | 0.00/-789.62K | 0x85...6128 |
13 | 6.13M | 0.94% | 0.00/0.00 | 0x9a...cb48 |
14 | 6.01M | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x76...4ff3 |
15 | 5.10M | 0.79% | 97.72K/-5.65M | 0x78...ef15 |
16 | 4.66M | 0.72% | 0.00/0.00 | 0xf8...6f09 |
17 | 4.31M | 0.66% | 85.88K/-9.37K | 0x03...36fa |
18 | 4.28M | 0.66% | -57.29K/-82.86K | 0xd6...ed3b |
19 | 4.22M | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x23...127f |
20 | 3.50M | 0.54% | 0.00/-1.51K | 0x2c...f3fe |
21 | 3.03M | 0.47% | 0.00/14.83K | 0xf5...bd3d |
22 | 2.51M | 0.39% | 56.75K/185.21K | 0x07...94f8 |
23 | 2.31M | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x62...8dc4 |
24 | 2.22M | 0.34% | 0.00/412.68K | 0x90...1fed |
25 | 2.06M | 0.32% | 0.00/-370.18K | 0x5e...8fee |
26 | 2.01M | 0.31% | 32.20K/17.76K | 0x31...a199 |
27 | 1.97M | 0.3% | -65.55K/-354.82K | 0x0c...e538 |
28 | 1.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x11...f659 |
29 | 1.81M | 0.28% | 6.02K/5.81K | 0x36...3f56 |
30 | 1.75M | 0.27% | 621.81/1.06K | 0xf8...d37c |
31 | 1.49M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xfb...4763 |
32 | 1.49M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x15...4bb0 |
33 | 1.39M | 0.22% | 0.00/224.09 | 0xd2...2797 |
34 | 1.30M | 0.2% | 0.00/196.06K | 0xe0...7098 |
35 | 1.23M | 0.19% | -175.24/-175.24 | 0xf1...f242 |
36 | 1.11M | 0.17% | 10.68K/63.73K | 0x1e...341e |
37 | 1.00M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x6a...c502 |
38 | 804.35K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x40...bbdf |
39 | 692.08K | 0.11% | -18.98K/-4.28K | 0xc2...c726 |
40 | 644.00K | 0.1% | 10.40K/-2.00K | 0xb6...107f |
41 | 553.43K | 0.09% | 0.00/-100.27K | 0xb5...2684 |
42 | 475.24K | 0.07% | 0.00/-81.44 | 0xd4...e664 |
43 | 459.03K | 0.07% | 0.00/-1.79K | 0x2b...649f |
44 | 441.05K | 0.07% | 0.00/-10.21K | 0x38...2510 |
45 | 432.53K | 0.07% | 0.00/10.29K | 0x06...25d4 |
46 | 428.05K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5e...6f00 |
47 | 410.49K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbd...25ff |
48 | 378.78K | 0.06% | -264.11K/-213.32K | 0xdb...2a72 |
49 | 367.97K | 0.06% | 81.37K/-1.25M | 0x32...f382 |
50 | 351.63K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5c...afb0 |
51 | 350.40K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x48...8db5 |
52 | 311.87K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9f...d2a1 |
53 | 311.58K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4f...56a5 |
54 | 303.46K | 0.05% | -15.03K/-30.06K | 0x00...e2d4 |
55 | 275.68K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x56...b654 |
56 | 264.00K | 0.04% | 0.00/164.00K | 0x76...a414 |
57 | 248.28K | 0.04% | -111.76/-22.45K | 0xc1...7ba5 |
58 | 245.42K | 0.04% | 0.00/-14.42K | 0xa3...cf8b |
59 | 243.33K | 0.04% | 0.00/-264.97K | 0xec...bb1c |
60 | 222.40K | 0.03% | 0.00/-178.21 | 0x10...20d2 |
61 | 217.54K | 0.03% | 0.00/-27.97K | 0x63...952f |
62 | 198.80K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xdb...77e6 |
63 | 185.86K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9e...7745 |
64 | 177.70K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5b...e83e |
65 | 169.32K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6f...ab10 |
66 | 165.08K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x53...9648 |
67 | 162.87K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd7...e07c |
68 | 151.01K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x10...416e |
69 | 149.99K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xad...fa4d |
70 | 149.28K | 0.02% | 0.00/-217.21K | 0xb5...6f90 |
71 | 144.84K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfb...1788 |
72 | 143.04K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3f...4dc0 |
73 | 141.05K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x55...f20f |
74 | 139.96K | 0.02% | 0.00/-400.00 | 0x70...452d |
75 | 135.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x81...af09 |
76 | 134.43K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x28...682d |
77 | 128.30K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4c...5609 |
78 | 126.34K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4f...db95 |
79 | 124.65K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x60...fc03 |
80 | 117.15K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xda...e2d9 |
81 | 110.68K | 0.02% | -9.62K/-34.90K | 0xa1...ed84 |
82 | 110.09K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x30...b1bb |
83 | 109.77K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x43...2c57 |
84 | 104.46K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x18...4626 |
85 | 100.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x25...5920 |
86 | 100.00K | 0.02% | 0.00/100.00K | 0x8c...eed9 |
87 | 98.25K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1e...51b3 |
88 | 95.78K | 0.01% | 1.07K/-478.20 | 0xe1...d237 |
89 | 94.52K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...2bdc |
90 | 92.74K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...e678 |
91 | 91.55K | 0.01% | 0.00/91.55K | 0xb8...81a8 |
92 | 90.91K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...d2dd |
93 | 89.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...4162 |
94 | 87.58K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...43c7 |
95 | 86.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6a...9ec4 |
96 | 85.95K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd2...4ea7 |
97 | 84.44K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...ff52 |
98 | 84.15K | 0.01% | 0.00/84.15K | 0x8c...a93d |
99 | 83.74K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...5d94 |
100 | 83.23K | 0.01% | 83.23K/0.00 | 0x20...d9ff |
Thông báo Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | -- | 380.51K FRAX | $1.00 | N/A |
2024-09-19 | -- | 268.54K FRAX | $1.02 | $1.00 |
2024-09-18 | -- | 300.90K FRAX | $1.00 | $1.02 |
2024-09-17 | -- | 178.96K FRAX | $0.9981 | $1.00 |
2024-09-16 | -- | 178.87K FRAX | $0.989 | $0.9981 |
2024-09-15 | -- | 212.23K FRAX | $1.00 | $0.989 |
2024-09-14 | -- | 277.30K FRAX | $1.00 | $1.00 |
2024-09-13 | -- | 215.05K FRAX | $0.9991 | $1.00 |