Tính giá FEAR FEAR
Giới thiệu về FEAR ( FEAR )
Xu hướng giá FEAR (FEAR)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.001983 | +3.30% |
24H | $0.007005 | +12.72% |
7 ngày | $0.0183 | +41.82% |
30 ngày | $0.01725 | +38.49% |
1 year | $0.001199 | +1.97% |
Chỉ số độ tin cậy
80.20
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#723
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
JONATHAN CAREY
PATRICK CAREY
ANDREW MITCHELL
ADITYA SINGH
Cập nhật trực tiếp giá FEAR (FEAR)
Giá FEAR hôm nay là $0.06208 với khối lượng giao dịch trong 24h là $140.98K và như vậy FEAR có vốn hóa thị trường là $1.10M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000096%. Giá FEAR đã biến động +12.72% trong 24h qua.
FEAR đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-29 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.88, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.04054. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.04054 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.88. Cảm xúc xã hội của FEAR hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá FEAR (FEAR)
Điều gì quyết định biến động giá của FEAR (FEAR)?
Giá cao nhất của FEAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của FEAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của FEAR là bao nhiêu?
Có bao nhiêu FEAR trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của FEAR là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của FEAR là bao nhiêu?
Dự đoán giá của FEAR là bao nhiêu?
FEAR có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua FEAR?
FEAR Tokenomics
Phân tích dữ liệu FEAR
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$29.88K
Tâm lý thị trường
32.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 57.82% | $110.36K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 42.18% | $80.48K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$29.88K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 110.36K | 80.48K | 29.88K |
2024-09-19 | 144.49K | 58.54K | 85.94K |
2024-09-18 | 103.33K | 60.50K | 42.82K |
2024-09-17 | 112.29K | 79.18K | 33.10K |
2024-09-16 | 107.32K | 63.62K | 43.70K |
2024-09-15 | 112.52K | 80.37K | 32.14K |
2024-09-14 | 90.85K | 79.76K | 11.08K |
2024-09-13 | 58.06K | 33.94K | 24.12K |
2024-09-12 | 56.32K | 36.90K | 19.41K |
2024-09-11 | 54.17K | 27.45K | 26.72K |
2024-09-10 | 67.07K | 44.64K | 22.42K |
2024-09-09 | 75.68K | 50.86K | 24.82K |
2024-09-08 | 67.62K | 41.74K | 25.87K |
2024-09-07 | 80.56K | 50.97K | 29.58K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x98d1d755807c8e98824f003c402ab40c1a7e1847 | 28.14% |
0xc15856f445c7fd7123fa11accb18d9b4829ed890 | 11.41% |
0x6ee966b395f580eb3a5dc41ca0a13e45593bd9f7 | 9.91% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 9.88% |
0xd9595949fd88a3274433318a78f793ad410b5202 | 9.76% |
Các vấn đề khác | 30.90% |
Xu hướng nắm giữ FEAR
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 2.75M | 28.14% | 0.00/0.00 | 0x98...1847 |
2 | 1.11M | 11.41% | 0.14/28.84K | 0xc1...d890 |
3 | 969.23K | 9.91% | 0.00/0.00 | 0x6e...d9f7 |
4 | 966.06K | 9.88% | 0.00/-417.93 | 0x0d...92fe |
5 | 954.88K | 9.76% | 0.00/0.00 | 0xd9...5202 |
6 | 879.97K | 9.0% | 0.00/0.00 | 0xbc...8337 |
7 | 254.93K | 2.61% | 0.00/0.00 | 0x35...cbc8 |
8 | 197.24K | 2.02% | 0.00/0.00 | 0xc0...420d |
9 | 171.11K | 1.75% | 0.00/0.00 | 0x83...89cb |
10 | 105.69K | 1.08% | 0.00/0.00 | 0x3c...1121 |
11 | 94.70K | 0.97% | 0.00/0.00 | 0x81...483d |
12 | 91.38K | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x40...bfa0 |
13 | 78.29K | 0.8% | 0.00/0.00 | 0x7b...441a |
14 | 62.94K | 0.64% | 0.00/0.00 | 0x5b...bd77 |
15 | 57.98K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0xbf...4d9e |
16 | 43.80K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xe7...4cc2 |
17 | 43.65K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xdd...f164 |
18 | 38.90K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x97...c64e |
19 | 35.23K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x02...b26b |
20 | 32.09K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x87...2ef2 |
21 | 26.94K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xe3...3809 |
22 | 26.84K | 0.27% | 0.00/374.25 | 0x2c...9bf4 |
23 | 25.18K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x48...9b85 |
24 | 24.16K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x37...ff6b |
25 | 22.54K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xc1...d2d5 |
26 | 22.01K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x9a...1207 |
27 | 20.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xac...4a56 |
28 | 18.97K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x5f...419e |
29 | 17.70K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x0d...80b0 |
30 | 16.63K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xe0...3211 |
31 | 15.76K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x1f...85c3 |
32 | 15.56K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xbc...4057 |
33 | 14.05K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x7d...16ae |
34 | 13.97K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x79...e9a1 |
35 | 11.32K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x3a...50e9 |
36 | 11.15K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbb...7e16 |
37 | 10.88K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbd...36a2 |
38 | 10.64K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x8b...3a49 |
39 | 10.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe5...22de |
40 | 9.75K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9f...e932 |
41 | 9.31K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x8b...3ade |
42 | 9.03K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xbb...f439 |
43 | 8.79K | 0.09% | 186.22/-290.55 | 0x4e...2f3b |
44 | 8.06K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe8...c271 |
45 | 7.55K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbf...71d8 |
46 | 7.33K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x62...0f22 |
47 | 7.19K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf8...1f1c |
48 | 7.05K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x91...bc05 |
49 | 6.97K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x51...0fb5 |
50 | 6.97K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x38...839e |
51 | 6.91K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x42...d44e |
52 | 6.68K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe2...98f5 |
53 | 6.41K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x6b...34f8 |
54 | 6.24K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x22...6204 |
55 | 6.20K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x11...623c |
56 | 6.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x24...49db |
57 | 5.39K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9c...ddea |
58 | 5.32K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x79...3ab3 |
59 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x0c...7fe5 |
60 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x69...c7eb |
61 | 5.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x14...bc64 |
62 | 4.82K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7b...efe5 |
63 | 4.61K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7a...b597 |
64 | 4.51K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x1e...e4ad |
65 | 4.47K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd8...528f |
66 | 4.11K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc5...95da |
67 | 4.11K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x85...3f43 |
68 | 4.04K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xea...3185 |
69 | 4.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbf...c53b |
70 | 4.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x9f...cf88 |
71 | 4.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x7f...e8d9 |
72 | 4.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x3f...b64b |
73 | 4.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x82...1625 |
74 | 3.93K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x1a...afc6 |
75 | 3.92K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x8c...2894 |
76 | 3.92K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x45...489e |
77 | 3.89K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x16...efce |
78 | 3.83K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbb...c668 |
79 | 3.60K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x72...c209 |
80 | 3.55K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x59...fdd3 |
81 | 3.54K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x51...75e0 |
82 | 3.38K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbf...b641 |
83 | 3.36K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x70...6ff8 |
84 | 3.34K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x00...0240 |
85 | 3.30K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4b...e80e |
86 | 3.15K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xac...e673 |
87 | 3.15K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x3f...f4e9 |
88 | 3.14K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbf...5964 |
89 | 3.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x75...38c6 |
90 | 3.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x42...5b27 |
91 | 2.95K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb6...1c24 |
92 | 2.94K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x27...0fd6 |
93 | 2.89K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x94...a4bf |
94 | 2.87K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x73...8601 |
95 | 2.86K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd4...d476 |
96 | 2.85K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa6...d99c |
97 | 2.82K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd2...829e |
98 | 2.67K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xcf...f671 |
99 | 2.66K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf9...4806 |
100 | 2.62K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x1b...4dda |
FEAR (FEAR) Tin tức
Fear of 'angry people' drove Bankman-Fried to open withdrawals for Bahamians
The former FTX CEO has explained why the exchange only reopened withdrawals for Bahamian citizens shortly before filing for bankruptcy.
Fear of ‘angry people’ drove Bankman-Fried to open withdrawals for Bahamians
The former FTX CEO has explained why the exchange only reopened withdrawals for Bahamian citizens shortly before filing for bankruptcy.
Thông báo FEAR (FEAR)
Xem thêmGate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án Fear Not (FEARNOT) và thời gian niêm yết
Gate.io Startup: ra mắt dự án Fear Not (FEARNOT) - Phát miễn 3,537,735,849 FEARNOT
Gate.io thông báo hủy niêm yết thị trường giao dịch FEAR/ETH
Gate.io will list FEAR(FEAR)
Gate.io công bố kết quả đăng ký dự án Startup - Fear NFTs (FEAR)
Gate.io Startup ra mắt dự án DAO SHO - Fear NFTs (FEAR)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $1.09M | 9.87M FEAR | $0.06179 | N/A |
2024-09-19 | $953.06K | 10.59M FEAR | $0.05384 | $0.06179 |
2024-09-18 | $959.36K | 10.35M FEAR | $0.05417 | $0.05384 |
2024-09-17 | $899.76K | 10.84M FEAR | $0.05076 | $0.05417 |
2024-09-16 | $870.16K | 12.10M FEAR | $0.04906 | $0.05076 |
2024-09-15 | $820.38K | 9.35M FEAR | $0.04629 | $0.04906 |
2024-09-14 | $836.26K | 12.98M FEAR | $0.04721 | $0.04629 |
2024-09-13 | $801.90K | 9.59M FEAR | $0.04512 | $0.04721 |