0

Tính giá dYdX DYDX

$0.954
-0.1%
Thấp 24H $0.925
$0.986Cao 24H

Giới thiệu về dYdX ( DYDX )

Dydx is a decentralized derivatives trading protocol that provides margin trading based on erc20 tokens through a major Ethereum smart contract.
KLGD 24 giờ$1.30M
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$27.86
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.8074
Vốn hóa thị trường$217.45M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$958.00M
Vốn hóa thị trường/FDV22.7%
Lượng lưu thông226.99M DYDX
Tổng số lượng của coin399.63M DYDX
Cung cấp tối đa1.00B DYDX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá dYdX (DYDX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.008858-0.92%
24H-$0.0009549-0.1%
7 ngày$0.05161+5.72%
30 ngày-$0.1132-10.61%
1 year-$1.04-52.19%

Chỉ số độ tin cậy

85.91

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#271

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Antonio Juliano

Antonio Juliano

Founder

Charles d'Haussy

Charles d'Haussy

CEO

George Xian Zeng

George Xian Zeng

COO

Brendan Chou

Brendan Chou

Chief Architect

Nhà đầu tư

Andreessen Horowitz (a16z)

Andreessen Horowitz (a16z)

Polychain Capital

Polychain Capital

Paradigm

Paradigm

HashKey Capital

HashKey Capital

DragonFly Capital

DragonFly Capital

Delphi Digital

Delphi Digital

DeFiance Capital

DeFiance Capital

Hashed Fund

Hashed Fund

Cập nhật trực tiếp giá dYdX (DYDX)

Giá dYdX hôm nay là $0.954 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.30M và như vậy dYdX có vốn hóa thị trường là $217.45M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.014%. Giá dYdX đã biến động -0.1% trong 24h qua.

dYdX đạt mức giá cao nhất vào 2021-09-30 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $27.86, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.8074. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.8074 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $27.86. Cảm xúc xã hội của dYdX hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá dYdX (DYDX)

Điều gì quyết định biến động giá của dYdX (DYDX)?

Giá cao nhất của dYdX trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của dYdX trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của dYdX là bao nhiêu?

Có bao nhiêu dYdX trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của dYdX là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của dYdX là bao nhiêu?

Dự đoán giá của dYdX là bao nhiêu?

dYdX có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua dYdX?

dYdX Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

DYDX 14.67M(1.46% Tổng số lượng của coin)
$14.05M(6.46% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 8

11

Ngày

0

2024-10-01

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Nhà đầu tư
27.73%20.79%6.94%
Phần thưởng giao dịch
25.00%14.93%10.07%
Nhân viên và tư vấn viên của DYDX
15.27%11.45%3.82%
Airdrop
7.50%7.50%0%
Phần thưởng Nhà cung cấp thanh khoản
7.50%4.48%3.02%
Các nhân viên và tư vấn tương lai
7.00%5.25%1.75%
Kho bảo trữ cộng đồng
5.00%2.99%2.01%
Thanh khoản Staking Pool
2.50%1.49%1.01%
An toàn Staking Pool
2.50%1.49%1.01%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Nhà đầu tư

277.30M

27.73%

277.30M

0%

27 M

DYDX 207.85M

DYDX 69.44M

Dec 1, 2023

Jun 1, 2026

2024-10-01

1.66%

27 tháng chờ đợi, sau đó 30.0% tháng trong 30 tháng
Phần thưởng giao dịch

250.00M

25.00%

250.00M

1.51%

0

DYDX 149.27M

DYDX 100.72M

Sep 7, 2021

Sep 29, 2026

2024-10-01

1.49%

1.51% TGE, sau đó 1.51% mỗi tháng trong 66 tháng
Nhân viên và tư vấn viên của DYDX

152.70M

15.27%

152.70M

0%

27 M

DYDX 114.46M

DYDX 38.23M

Dec 1, 2023

Jun 1, 2027

2024-10-01

1.66%

27 tháng chờ đợi, sau đó 30.0% tháng trong 30 tháng
Airdrop

75.00M

7.50%

75.00M

100.00%

0

DYDX 75.00M

DYDX 0

Sep 7, 2021

Sep 7, 2021

--

100.0% TGE,
Phần thưởng Nhà cung cấp thanh khoản

75.00M

7.50%

75.00M

1.51%

0

DYDX 44.78M

DYDX 30.21M

Sep 7, 2021

Sep 29, 2026

2024-10-01

1.49%

1.51% TGE, sau đó 1.51% mỗi tháng trong 66 tháng
Các nhân viên và tư vấn tương lai

70.00M

7.00%

70.00M

0%

27 M

DYDX 52.47M

DYDX 17.52M

Dec 1, 2023

Jun 1, 2026

2024-10-01

1.66%

27 tháng chờ đợi, sau đó 30.0% tháng trong 30 tháng
Kho bảo trữ cộng đồng

50.00M

5.00%

50.00M

1.51%

0

DYDX 29.85M

DYDX 20.14M

Sep 7, 2021

Sep 29, 2026

2024-10-01

1.49%

1.51% TGE, sau đó 1.51% mỗi tháng trong 66 tháng
Thanh khoản Staking Pool

25.00M

2.50%

25.00M

1.51%

0

DYDX 14.92M

DYDX 10.07M

Sep 7, 2021

Sep 29, 2026

2024-10-01

1.49%

1.51% TGE, sau đó 1.51% mỗi tháng trong 66 tháng
An toàn Staking Pool

25.00M

2.50%

25.00M

1.51%

0

DYDX 14.92M

DYDX 10.07M

Sep 7, 2021

Sep 29, 2026

2024-10-01

1.49%

1.51% TGE, sau đó 1.51% mỗi tháng trong 66 tháng
Tổng hạn mứcDYDX 81.41M
DYDX 703.55M70.36%
DYDX 296.44M29.64%

Phân tích dữ liệu dYdX

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

-$253.75K

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$21.64M

Tâm lý thị trường

45.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.89%$296.19K
Dòng tiền ra chính
1.66%$549.94K
Dòng tiền vào bán lẻ
81.54%$26.87M
Dòng tiền ra bán lẻ
15.91%$5.23M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$21.64M

Dòng tiền vào ($)26.87M
Dòng tiền ra ($)5.23M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

-$253.75K

Dòng tiền vào ($)296.19K
Dòng tiền ra ($)549.94K

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2027.17M5.78M21.38M
2024-09-1946.50M11.13M35.36M
2024-09-1825.34M2.62M22.71M
2024-09-1722.62M720.57K21.90M
2024-09-1620.26M4.87M15.39M
2024-09-1515.44M753.60K14.68M
2024-09-1421.71M2.27M19.43M
2024-09-1321.23M2.14M19.09M
2024-09-1224.46M2.66M21.80M
2024-09-1123.69M3.59M20.10M
2024-09-1026.70M2.34M24.35M
2024-09-0922.91M2.07M20.84M
2024-09-0816.60M787.95K15.81M
2024-09-0726.07M6.75M19.31M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x46b2deae6eff3011008ea27ea36b7c27255ddfa9
54.61%
0xb9431e19b29b952d9358025f680077c3fd37292f
15.21%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
5.24%
0x0000000000000000000000000000000000000001
4.77%
0x08a90fe0741b7def03fb290cc7b273f1855767d8
2.06%
Các vấn đề khác
18.11%

Xu hướng nắm giữ dYdX

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1546.16M54.61%
9.78K/267.17K
0x46...dfa9
2152.07M15.21%
0.00/0.00
0xb9...292f
352.45M5.24%
1.12M/1.12M
0xf9...acec
447.73M4.77%
0.00/0.00
0x00...0001
520.57M2.06%
0.00/0.00
0x08...67d8
620.10M2.01%
0.00/0.00
0x5a...efcb
711.06M1.11%
172.04K/-1.17M
0xf8...aa40
810.71M1.07%
-535.36K/-608.09K
0x6c...da7b
98.86M0.89%
0.00/0.00
0x9c...9e30
106.82M0.68%
0.00/-540.74
0x63...e871
116.45M0.65%
0.00/0.00
0x00...0002
126.36M0.64%
-164.29K/522.19K
0xfc...8890
135.00M0.5%
0.00/0.00
0xee...047a
144.88M0.49%
0.00/0.00
0xc7...3741
152.77M0.28%
0.00/0.00
0xed...8770
162.32M0.23%
0.00/0.00
0x72...d51a
172.30M0.23%
62.58K/114.20K
0x33...bb3f
182.08M0.21%
0.00/0.00
0x98...7da9
191.94M0.19%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
201.90M0.19%
0.00/0.00
0xd8...c273
211.74M0.17%
7.32K/135.25K
0x5b...f7ef
221.70M0.17%
0.00/-200.00
0x65...b8ec
231.58M0.16%
0.00/0.00
0xf8...d626
241.42M0.14%
-60.23K/-60.23K
0xc0...3370
251.32M0.13%
189.98K/189.98K
0x3c...cf18
261.30M0.13%
0.00/0.00
0xa6...62ff
271.28M0.13%
-841.37K/326.32K
0x28...1d60
281.23M0.12%
0.00/0.00
0xf2...755c
291.18M0.12%
0.00/0.00
0x43...b3b5
301.06M0.11%
0.00/0.00
0x9b...c46b
31973.04K0.1%
0.00/0.00
0xa8...d00b
32962.47K0.1%
0.00/0.00
0x06...9584
33926.71K0.09%
0.00/0.00
0xf6...ea07
34925.49K0.09%
0.00/0.00
0xac...b559
35881.40K0.09%
0.00/0.00
0xbf...da66
36848.98K0.08%
0.00/0.00
0xcf...909e
37789.78K0.08%
0.00/0.00
0xd4...1536
38774.26K0.08%
-98.34K/774.26K
0x0d...92fe
39762.74K0.08%
0.00/0.00
0x3f...63d9
40745.76K0.07%
0.00/0.00
0x9b...8d46
41705.13K0.07%
0.00/0.00
0x52...a882
42703.08K0.07%
-20.36K/-101.81K
0xfe...6508
43696.97K0.07%
0.00/0.00
0x1e...455a
44695.13K0.07%
0.00/0.00
0xee...4c1a
45675.63K0.07%
0.00/0.00
0xe7...8aca
46674.84K0.07%
0.00/0.00
0x86...864c
47670.34K0.07%
0.00/0.00
0x6c...7cd1
48567.17K0.06%
0.00/0.00
0xeb...1b9e
49504.98K0.05%
-1.09K/28.48K
0x9a...3311
50500.00K0.05%
0.00/0.00
0x8a...00d0
51484.30K0.05%
0.00/0.00
0x71...289e
52484.29K0.05%
0.00/0.00
0xe3...cbce
53469.02K0.05%
0.00/0.00
0x3b...7dff
54468.29K0.05%
0.00/0.00
0xbd...7832
55457.49K0.05%
-890.43/-39.65K
0x75...cb88
56450.00K0.04%
0.00/0.00
0x66...77c2
57446.21K0.04%
0.00/0.00
0x97...75d4
58434.05K0.04%
0.00/0.00
0xb1...8808
59431.97K0.04%
0.00/0.00
0xe6...6f42
60429.79K0.04%
0.00/0.00
0xe7...4705
61428.00K0.04%
0.00/0.00
0x6d...fe14
62413.47K0.04%
-2.76K/413.47K
0xdc...8076
63398.68K0.04%
0.00/0.00
0x9a...b0cf
64395.13K0.04%
395.13K/395.13K
0x69...f827
65386.89K0.04%
0.00/0.00
0xcc...0b2a
66382.99K0.04%
0.00/0.00
0xe3...abd1
67359.85K0.04%
0.00/0.00
0x0e...64b5
68356.08K0.04%
0.00/0.00
0xbe...c23d
69354.84K0.04%
0.00/0.00
0xf4...6fe8
70354.34K0.04%
0.00/0.00
0x8b...7ab3
71352.57K0.04%
0.00/0.00
0xa2...ba8c
72351.38K0.04%
0.00/0.00
0x50...6772
73347.58K0.03%
0.00/0.00
0xb6...7261
74345.22K0.03%
0.00/0.00
0x9c...4f5d
75345.11K0.03%
0.00/0.00
0x20...a82d
76343.88K0.03%
0.00/4.29K
0xa5...aed1
77326.92K0.03%
0.00/0.00
0xcb...0a37
78324.23K0.03%
0.00/0.00
0x44...46d2
79321.76K0.03%
0.00/0.00
0xf3...02a3
80311.81K0.03%
3.72/-5.64K
0x94...a642
81290.00K0.03%
30.00K/30.00K
0x7a...bacc
82285.12K0.03%
0.00/0.00
0xe1...64bd
83281.05K0.03%
0.00/0.00
0x48...cb12
84268.53K0.03%
0.00/0.00
0xfa...be01
85266.14K0.03%
266.14K/-5.47K
0x21...5549
86258.90K0.03%
0.00/0.00
0x44...27ba
87250.30K0.03%
0.00/0.00
0xa7...72b4
88247.99K0.02%
0.00/10.00K
0xea...2b27
89245.11K0.02%
-18.14K/-88.34K
0xdf...963d
90234.40K0.02%
-41.69/-25.73K
0x51...2a7f
91230.50K0.02%
0.00/0.00
0xd8...a727
92230.30K0.02%
0.00/0.00
0x62...7edc
93228.32K0.02%
-13.66K/4.88K
0x58...6a51
94223.79K0.02%
-5.82K/-7.55K
0x94...0c74
95223.53K0.02%
0.00/0.00
0x9c...82fb
96222.05K0.02%
0.00/0.00
0x14...d6f2
97220.00K0.02%
0.00/-130.00K
0xe9...ecc7
98213.59K0.02%
0.00/213.59K
0xb2...9b52
99209.76K0.02%
0.00/209.76K
0x0d...9ad3
100207.65K0.02%
0.00/207.65K
0x78...7868

dYdX (DYDX) Tin tức

Thông báo dYdX (DYDX)

Xem thêm
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$211.68M55.45M DYDX$0.9293N/A
2024-09-19$202.68M48.28M DYDX$0.8905$0.9293
2024-09-18$198.58M28.13M DYDX$0.8782$0.8905
2024-09-17$196.09M22.20M DYDX$0.8644$0.8782
2024-09-16$196.42M24.68M DYDX$0.8652$0.8644
2024-09-15$209.61M14.79M DYDX$0.924$0.8652
2024-09-14$211.34M31.43M DYDX$0.9311$0.924
2024-09-13$203.80M25.92M DYDX$0.8971$0.9311