0

Tính giá Dfyn Network DFYN

$0.00801
+2.16%
Thấp 24H $0.00781
$0.00805Cao 24H

Giới thiệu về Dfyn Network ( DFYN )

Dfyn is a multi chain AMM DEX that currently runs on the polygon network. Dfyn nodes on various chains act as the mobility entry and exit points in the cross router mobility super grid, which is enabled by the router protocol. Dfyn is building a DEX network across multiple layer 1 and layer 2 blockchains. This will allow dfyn to insert multiple liquidity sources across the chain, including the cross chain liquidity ecosystem developed by router protocol. Dfyn is currently running layer-2ammdex on the polygon network, and will soon run on other blockchains, including BSc, heco, algorand, Solana and avalanche.
KLGD 24 giờ$151.85
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$8.38
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.007524
Vốn hóa thị trường$1.54M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.00M
Vốn hóa thị trường/FDV77%
Lượng lưu thông192.48M DFYN
Tổng số lượng của coin198.28M DFYN
Cung cấp tối đa250.00M DFYN
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Dfyn Network (DFYN)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.00001927-0.24%
24H$0.0001693+2.16%
7 ngày$0.0001701+2.17%
30 ngày-$0.00177-18.09%
1 year-$0.005966-42.69%

Chỉ số độ tin cậy

61.53

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#3797

Phần trăm

TOP 30%

Nhà đầu tư

Shima Capital

Shima Capital

CMS Holdings

CMS Holdings

Morningstar Ventures

Morningstar Ventures

OKX Ventures

OKX Ventures

Genblock Capital

Genblock Capital

AU21 Capital

AU21 Capital

Signum Capital

Signum Capital

x21 Digital

x21 Digital

Cập nhật trực tiếp giá Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network hôm nay là $0.00801 với khối lượng giao dịch trong 24h là $151.85 và như vậy Dfyn Network có vốn hóa thị trường là $1.54M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000057%. Giá Dfyn Network đã biến động +2.16% trong 24h qua.

Dfyn Network đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $8.38, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.007524. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.007524 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $8.38. Cảm xúc xã hội của Dfyn Network hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Dfyn Network (DFYN)

Điều gì quyết định biến động giá của Dfyn Network (DFYN)?

Giá cao nhất của Dfyn Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Dfyn Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Dfyn Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Dfyn Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Dfyn Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Dfyn Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Dfyn Network là bao nhiêu?

Dfyn Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Dfyn Network?

Dfyn Network Tokenomics

Phân tích dữ liệu Dfyn Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$180.62

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$180.62
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$180.62

Dòng tiền vào ($)180.62
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20180.62--180.62
2024-09-19793.23--793.23
2024-09-18402.66--402.66
2024-09-17292.65--292.65
2024-09-161.22K218.421.00K
2024-09-15428.16--428.16
2024-09-14595.77--595.77
2024-09-13224.18--224.18
2024-09-12328.5116.23312.28
2024-09-11477.961.29K-816.40
2024-09-10444.40108.77335.63
2024-09-0961.7279.62-17.90
2024-09-08421.18269.20151.98
2024-09-07108.4827.7880.70

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf
47.76%
0x00000699fbcb35d98b9ffebc21cc2706a244c6df
15.11%
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c
6.58%
0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51
3.46%
0xcab335e1964363e48a790da303b74ec02d3f8fb2
2.58%
Các vấn đề khác
24.51%

Xu hướng nắm giữ Dfyn Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
192.44M47.76%
0.00/-53.87K
0x40...bbdf
229.25M15.11%
0.00/0.00
0x00...c6df
312.72M6.58%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
46.69M3.46%
0.00/-104.62K
0x58...6a51
54.99M2.58%
-12.33K/53.11K
0xca...8fb2
64.51M2.33%
0.00/0.00
0xb8...6b23
74.26M2.2%
-109.08K/-109.08K
0x75...cb88
83.95M2.05%
0.00/0.00
0x44...27ba
92.17M1.12%
0.00/0.00
0x0d...92fe
101.51M0.78%
0.00/0.00
0xc5...afbe
111.51M0.78%
0.00/0.00
0x76...853e
12876.81K0.45%
0.00/0.00
0x15...b047
13683.39K0.35%
0.00/0.00
0xfa...ae0c
14670.77K0.35%
0.00/0.00
0x2b...5d2c
15625.75K0.32%
0.00/0.00
0x03...a11d
16606.25K0.31%
0.00/0.00
0x85...d60d
17599.86K0.31%
0.00/0.00
0xd8...b45e
18585.11K0.3%
0.00/0.00
0xb0...24a2
19513.01K0.27%
0.00/0.00
0xaf...5b96
20506.25K0.26%
0.00/0.00
0xac...a5d4
21503.09K0.26%
0.00/0.00
0x2e...5508
22497.24K0.26%
0.00/0.00
0xd4...b688
23487.09K0.25%
0.00/0.00
0xb3...2c6b
24468.39K0.24%
0.00/0.00
0x30...a7ce
25441.59K0.23%
0.00/0.00
0x00...34ed
26410.51K0.21%
0.00/0.00
0x8d...978a
27387.97K0.2%
0.00/0.00
0x71...e5e5
28334.88K0.17%
0.00/105.30K
0x96...5d4e
29331.53K0.17%
0.00/0.00
0x90...31d5
30313.73K0.16%
0.00/0.00
0x4a...6cff
31308.83K0.16%
0.00/0.00
0xdf...e579
32271.19K0.14%
0.00/0.00
0xbc...d307
33269.59K0.14%
0.00/0.00
0x3f...dff8
34242.14K0.13%
0.00/0.00
0x3a...7a9e
35240.37K0.12%
0.00/0.00
0x79...d094
36240.00K0.12%
0.00/0.00
0x9b...215b
37231.89K0.12%
0.00/0.00
0x00...2189
38230.80K0.12%
0.00/0.00
0xf8...7f0c
39208.93K0.11%
0.00/0.00
0x3e...bc18
40202.26K0.1%
0.00/0.00
0x09...d083
41190.89K0.1%
0.00/0.00
0xf8...0610
42175.22K0.09%
0.00/0.00
0x0c...7df6
43170.00K0.09%
0.00/0.00
0x00...c000
44165.45K0.09%
0.00/0.00
0xa3...6d65
45164.93K0.09%
0.00/0.00
0x6b...1fa1
46164.60K0.09%
0.00/0.00
0x04...6734
47157.00K0.08%
0.00/0.00
0x85...e049
48150.00K0.08%
0.00/0.00
0xd3...1164
49150.00K0.08%
0.00/0.00
0x90...f47f
50140.80K0.07%
0.00/0.00
0xb5...22fa
51134.40K0.07%
0.00/0.00
0x40...e9d4
52132.65K0.07%
0.00/0.00
0x27...f066
53131.66K0.07%
0.00/0.00
0x2b...7de1
54130.26K0.07%
0.00/0.00
0xe4...9f51
55123.84K0.06%
0.00/0.00
0x64...a194
56121.85K0.06%
0.00/0.00
0x3d...3ac0
57121.77K0.06%
0.00/0.00
0x63...d99c
58118.35K0.06%
0.00/0.00
0xf1...9782
59115.89K0.06%
0.00/0.00
0x6e...adf6
60114.04K0.06%
0.00/0.00
0x0b...6c2a
61113.92K0.06%
0.00/0.00
0x64...6e6a
62113.91K0.06%
0.00/0.00
0xb7...f231
63110.06K0.06%
0.00/0.00
0xdb...c159
64109.55K0.06%
0.00/0.00
0x96...9023
65109.08K0.06%
109.08K/109.08K
0x1c...e91d
66108.61K0.06%
0.00/0.00
0xb8...b21d
67105.31K0.05%
0.00/0.00
0x4a...9394
68104.01K0.05%
0.00/0.00
0x53...113a
69103.68K0.05%
0.00/0.00
0x70...3cd7
70100.32K0.05%
0.00/0.00
0x81...c7ff
71100.00K0.05%
0.00/0.00
0xf3...6f73
7299.91K0.05%
0.00/0.00
0x88...7b43
7399.72K0.05%
0.00/0.00
0x69...bd74
7499.54K0.05%
0.00/0.00
0x73...d11f
7597.53K0.05%
0.00/0.00
0x04...dd6f
7696.94K0.05%
0.00/0.00
0xef...878a
7795.57K0.05%
0.00/0.00
0x4c...485f
7895.49K0.05%
0.00/0.00
0x96...aa5a
7995.33K0.05%
0.00/0.00
0xc2...f83f
8092.26K0.05%
0.00/0.00
0x59...c950
8191.53K0.05%
0.00/0.00
0x87...4730
8290.44K0.05%
0.00/0.00
0x71...0ae7
8389.68K0.05%
0.00/0.00
0x49...f97f
8488.90K0.05%
0.00/0.00
0xc0...98ff
8588.75K0.05%
0.00/0.00
0x9c...a04b
8686.86K0.04%
0.00/0.00
0x97...d690
8785.83K0.04%
0.00/0.00
0xfa...6643
8882.51K0.04%
0.00/0.00
0xe8...755a
8981.77K0.04%
0.00/0.00
0xa9...51ef
9081.72K0.04%
0.00/0.00
0x7e...cce8
9181.70K0.04%
0.00/0.00
0x6c...fd21
9280.31K0.04%
0.00/0.00
0xdf...e6fa
9379.50K0.04%
0.00/0.00
0x5e...a41a
9478.49K0.04%
0.00/0.00
0xe3...a507
9574.64K0.04%
0.00/0.00
0x56...6dc5
9672.98K0.04%
0.00/0.00
0x00...1176
9772.23K0.04%
72.23K/72.23K
0x68...0464
9871.05K0.04%
0.00/0.00
0xa7...6ba9
9969.44K0.04%
0.00/0.00
0x35...dea1
10068.27K0.04%
0.00/0.00
0x42...3fb4
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$1.54M20.87M DFYN$0.008021N/A
2024-09-19$1.49M21.00M DFYN$0.007717$0.008021
2024-09-18$1.48M172.06K DFYN$0.007705$0.007717
2024-09-17$1.49M168.61K DFYN$0.007786$0.007705
2024-09-16$1.50M20.40M DFYN$0.0078$0.007786
2024-09-15$1.51M21.28M DFYN$0.007865$0.0078
2024-09-14$1.54M19.10M DFYN$0.008039$0.007865
2024-09-13$1.53M21.26M DFYN$0.007955$0.008039