Tính giá Catizen CATI
$0.736
+0.00%
Thấp 24H --
--Cao 24H
Giới thiệu về Catizen ( CATI )
Catizen is the nexus of casual gaming and groundbreaking innovation, pioneering a PLAY-TO-AIRDROP model that rewards your journey with tokens, nestled within a GameFi economy that’s nothing short of revolutionary. To unite over 100 million adventurers in our Meow Universe.
KLGD 24 giờ--
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.95
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.31
Vốn hóa thị trường--
Giá trị pha loãng hoàn toàn$736.00M
Vốn hóa thị trường/FDV--
Lượng lưu thông-- CATI
Tổng số lượng của coin1.00B CATI
Cung cấp tối đa1.00B CATI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3
Xu hướng giá Catizen (CATI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -- | 0% |
24H | -- | 0% |
7 ngày | $0.2316 | +45.92% |
30 ngày | $0.005986 | +0.82% |
1 year | -- | 0% |
Cập nhật trực tiếp giá Catizen (CATI)
Giá Catizen hôm nay là $0.736 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Catizen có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.027%. Giá Catizen đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Catizen đạt mức giá cao nhất vào 2024-09-14 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.95, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.31. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.31 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.95. Cảm xúc xã hội của Catizen hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Catizen (CATI)
Điều gì quyết định biến động giá của Catizen (CATI)?
Giá cao nhất của Catizen trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Catizen trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Catizen là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Catizen trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Catizen là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Catizen là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Catizen là bao nhiêu?
Catizen có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Catizen?
Catizen Tokenomics
Phân tích dữ liệu Catizen
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
--
Tâm lý thị trường
--
Bán
Hiện tại không có dữ liệu |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-18 | 146.34K | 67.05K | 79.28K |
2024-09-17 | 119.96K | 53.50K | 66.46K |
2024-09-16 | 203.93K | 166.23K | 37.69K |
2024-09-15 | 220.37K | 144.81K | 75.55K |
2024-09-14 | 546.72K | 369.84K | 176.88K |
2024-09-13 | 692.67K | 447.73K | 244.94K |
2024-09-12 | 99.60K | 86.19K | 13.41K |
2024-09-11 | 76.43K | 76.19K | 236.35 |
2024-09-10 | 79.38K | 33.75K | 45.62K |
2024-09-09 | 127.26K | 141.40K | -14.13K |
2024-09-08 | 88.48K | 42.39K | 46.08K |
2024-09-07 | 35.32K | 5.69K | 29.62K |
2024-09-06 | 25.56K | 8.44K | 17.11K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0:967d10ab64da4b8631b0979c615faf936d4acf60310894c77e2286fde1845d75 | 90.24% |
0:f99b14600ae44d2f12b178e8c6eabd78892ae82c5e45b6898f9deb7eb203f9c4 | 9.05% |
0:c3f1da8ecda8f8cd42bace224ea3f1b6971eaa7f54c492d4d190527b4f573f7c | 0.5% |
0:c9959a997e1d4e4383d8db37b86d2101ce78dcf1f1b3904d9888fe572ef0efd4 | 0.1% |
0:b496b8f73b469ff06a2d89e62c4d70a103fc228c821537b49dff092060bc281f | 0.04% |
Các vấn đề khác | 0.07% |
Xu hướng nắm giữ Catizen
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 902.36M | 90.24% | 0.00/902.36M | 0:96...5d75 |
2 | 90.50M | 9.05% | 0.00/90.50M | 0:f9...f9c4 |
3 | 5.00M | 0.5% | 0.00/5.00M | 0:c3...3f7c |
4 | 1.03M | 0.1% | 0.00/1.03M | 0:c9...efd4 |
5 | 357.14K | 0.04% | 0.00/357.14K | 0:b4...281f |
6 | 357.13K | 0.04% | 0.00/357.13K | 0:d8...77e3 |
7 | 200.00K | 0.02% | 0.00/200.00K | 0:88...734e |
8 | 99.99K | 0.01% | 0.00/99.99K | 0:72...1a3f |
9 | 80.00K | 0.01% | 0.00/80.00K | 0:b2...7e93 |
10 | 10.00 | <0.01% | 0.00/10.00 | 0:57...25ee |
11 | 10.00 | <0.01% | 0.00/10.00 | 0:13...4b15 |
12 | 8.00 | <0.01% | 0.00/8.00 | 0:64...afed |
13 | 5.00 | <0.01% | 0.00/5.00 | 0:2b...098b |
14 | 5.00 | <0.01% | 0.00/5.00 | 0:92...ff16 |
15 | 4.00 | <0.01% | 0.00/4.00 | 0:99...a292 |
16 | 3.10 | <0.01% | 0.00/3.10 | 0:f9...8e5a |
17 | 2.00 | <0.01% | 0.00/2.00 | 0:df...51a2 |
18 | 0.6 | <0.01% | 0.00/0.6 | 0:89...f158 |
19 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:d3...40a5 |
20 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:03...90cd |
21 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:72...b510 |
22 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:a1...5686 |
23 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:00...26c3 |
24 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:17...aa54 |
25 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:5f...d77f |
26 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:e7...4a6c |
27 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:7a...12f3 |
28 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:85...8a5c |
29 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:a4...7779 |
30 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:39...88a0 |
31 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:33...fe03 |
32 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:52...070d |
33 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:dc...e10e |
34 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:7f...a70b |
35 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:c9...77a5 |
36 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ed...c571 |
37 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ba...29f7 |
38 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:17...7337 |
39 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:7e...a33b |
40 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:de...5cda |
41 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:72...6bdc |
42 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:7a...eb03 |
43 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ff...1ef3 |
44 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ee...a9f0 |
45 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:50...ff72 |
46 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:d5...d79c |
47 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:9c...3cc3 |
48 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ce...f88c |
49 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:74...533f |
50 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:99...13e9 |
51 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:9b...829c |
52 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:2c...14aa |
53 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:c5...b245 |
54 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:a6...af24 |
55 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:a1...1edc |
56 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:ff...dfc4 |
57 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:7f...578d |
58 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:54...5b46 |
59 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:cd...8ca2 |
60 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:dd...4ae5 |
61 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.1 | 0:10...bb7f |
Thông báo Catizen (CATI)
Xem thêmGate.io Completes Token Distribution of Catizen (CATI)
Số lượng đọc: 6962
Thông báo niêm yết token tại Khu Pilot
Số lượng đọc: 12019
Gate.io thông báo giao hàng và thanh toán Catizen (CATI) PreMint
Số lượng đọc: 12580
Gate.io thông báo niêm yết dự án Catizen (CATI)
Số lượng đọc: 61078
Gate.io ra mắt Giao dịch pre-market pretoken dự án Catizen (CATI)
Số lượng đọc: 40228
Gate.io ra mắt Giao dịch pre-market dự án Catizen (CATI)
Số lượng đọc: 12216
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | -- | -- CATI | $0.736 | N/A |
2024-09-19 | -- | -- CATI | $0.736 | $0.736 |
2024-09-18 | -- | 113.36K CATI | $0.736 | $0.736 |
2024-09-17 | -- | 140.21K CATI | $0.714 | $0.736 |
2024-09-16 | -- | 280.87K CATI | $0.719 | $0.714 |
2024-09-15 | -- | 234.89K CATI | $0.789 | $0.719 |
2024-09-14 | -- | 571.93K CATI | $0.787 | $0.789 |
2024-09-13 | -- | 1.02M CATI | $0.6896 | $0.787 |