0

Tính giá Carbon CSIX

$0.01705
-2.34%
Thấp 24H $0.0155
$0.018Cao 24H

Giới thiệu về Carbon ( CSIX )

Carbon is a social encryption center that provides encrypted messaging, social contributions and personal information, and a gamified reward system.
KLGD 24 giờ$141.43K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2389
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01038
Vốn hóa thị trường$6.70M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$17.05M
Vốn hóa thị trường/FDV39.35%
Lượng lưu thông393.47M CSIX
Tổng số lượng của coin937.87M CSIX
Cung cấp tối đa1.00B CSIX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Carbon (CSIX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.00002048-0.12%
24H-$0.0004085-2.34%
7 ngày$0.00254+17.51%
30 ngày-$0.007048-29.25%
1 year$0.0001487+0.88%

Chỉ số độ tin cậy

51.14

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#6419

Phần trăm

BTM 55%

Nhà đầu tư

Poolz Ventures

Poolz Ventures

Cập nhật trực tiếp giá Carbon (CSIX)

Giá Carbon hôm nay là $0.01705 với khối lượng giao dịch trong 24h là $141.43K và như vậy Carbon có vốn hóa thị trường là $6.70M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00058%. Giá Carbon đã biến động -2.34% trong 24h qua.

Carbon đạt mức giá cao nhất vào 2023-02-20 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2389, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-06-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01038. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01038 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2389. Cảm xúc xã hội của Carbon hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Carbon (CSIX)

Điều gì quyết định biến động giá của Carbon (CSIX)?

Giá cao nhất của Carbon trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Carbon trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Carbon là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Carbon trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Carbon là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Carbon là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Carbon là bao nhiêu?

Carbon có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Carbon?

Carbon Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

CSIX 5.88M(0.58% Tổng số lượng của coin)
$100.25K(1.49% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 7

1

Ngày

0

2024-09-21

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Phát triển
24.12%8.68%15.44%
Marketing & Đối tác
24.12%8.58%15.54%
Thanh khoản, MM & Listings
11.30%4.98%6.32%
Staking & Rewards
11.30%4.20%7.10%
Bán công khai (IDO)
9.50%9.50%0%
Vòng tài trợ hạt giống
8.00%6.24%1.76%
Cộng đồng Quản trị DAO
6.20%1.22%4.98%
Hồ Bơi Syrup PancakeSwap & Nông Nghiệp
3.00%3.00%0%
Đội ngũ & Cố vấn
1.96%0.39%1.57%
KOLs
0.5%0.5%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Phát triển

241.20M

24.12%

241.20M

0%

3 M

CSIX 86.80M

CSIX 154.39M

May 17, 2023

Feb 17, 2027

2024-09-21

0.073%

3 tháng - vách núi,
Marketing & Đối tác

241.20M

24.12%

241.20M

0%

-637 M

CSIX 85.75M

CSIX 155.44M

Jun 17, 2023

Feb 17, 2027

2024-10-17

2.22%

-637 tháng vách đá, sau đó 2.21997013348639% tháng trong 44 tháng
Thanh khoản, MM & Listings

113.03M

11.30%

113.03M

15.00%

4 M

CSIX 49.85M

CSIX 63.18M

Feb 17, 2023

Feb 17, 2027

2024-09-21

0.063%

15.0% TGE, 4 tháng kỳ hạn,
Staking & Rewards

113.03M

11.30%

113.03M

0%

2 M

CSIX 41.97M

CSIX 71.06M

Apr 17, 2023

Feb 17, 2027

2024-09-21

0.071%

2 tháng-khoảng thời gian chờ đợi,
Bán công khai (IDO)

95.00M

9.50%

95.00M

20.00%

0

CSIX 94.99M

CSIX 0.0000003105

Feb 17, 2023

Jul 19, 2023

--

20.0% TGE,
Vòng tài trợ hạt giống

80.00M

8.00%

80.00M

5.00%

3 M

CSIX 62.37M

CSIX 17.62M

Feb 17, 2023

Feb 17, 2025

2024-09-21

0.148%

5,0% TGE, 3 tháng kỳ hạn,
Cộng đồng Quản trị DAO

62.00M

6.20%

62.00M

0%

1 Y

CSIX 12.24M

CSIX 49.75M

Feb 17, 2024

Feb 17, 2027

2024-09-21

0.091%

1 năm-núi,
Hồ Bơi Syrup PancakeSwap & Nông Nghiệp

30.00M

3.00%

30.00M

0.83%

0

CSIX 30.00M

CSIX -0.00000004263

Feb 17, 2023

Jun 16, 2023

--

0.83% TGE,
Đội ngũ & Cố vấn

19.51M

1.96%

19.51M

0%

1 Y

CSIX 3.85M

CSIX 15.66M

Feb 17, 2024

Feb 17, 2027

2024-09-21

0.091%

1 năm-núi,
KOLs

5.00M

0.5%

5.00M

0%

3 M

CSIX 4.99M

CSIX 149.99

May 17, 2023

Feb 17, 2024

--

3 tháng - vách núi,
Tổng hạn mứcCSIX 40.20M
CSIX 472.86M47.29%
CSIX 527.13M52.71%

Phân tích dữ liệu Carbon

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$3.99M

Tâm lý thị trường

48.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
91.50%$4.40M
Dòng tiền ra bán lẻ
8.50%$409.08K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$3.99M

Dòng tiền vào ($)4.40M
Dòng tiền ra ($)409.08K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-204.40M409.08K3.99M
2024-09-197.06M371.79K6.68M
2024-09-186.01M235.66K5.78M
2024-09-175.14M354.58K4.79M
2024-09-165.33M232.51K5.10M
2024-09-154.00M435.51K3.56M
2024-09-146.21M177.15K6.03M
2024-09-135.83M320.86K5.51M
2024-09-126.91M215.86K6.70M
2024-09-116.33M324.62K6.00M
2024-09-107.09M297.54K6.79M
2024-09-096.18M200.45K5.98M
2024-09-085.09M222.17K4.87M
2024-09-079.14M359.30K8.78M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xd33874a71831a8e8c7095fd3ebbecdd1b036f04e
44.29%
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c
11.62%
0x000000000000000000000000000000000000dead
6.19%
0x2e8f79ad740de90dc5f5a9f0d8d9661a60725e64
3.92%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
2.01%
Các vấn đề khác
31.97%

Xu hướng nắm giữ Carbon

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1444.31M44.29%
0.00/-19.99M
0xd3...f04e
2116.53M11.62%
0.00/5.12M
0xd6...9a2c
362.11M6.19%
6.25K/65.55K
0x00...dead
439.35M3.92%
1.34M/9.40M
0x2e...5e64
520.19M2.01%
-171.70K/-3.67M
0x0d...92fe
619.64M1.96%
0.00/0.00
0x6c...251e
719.31M1.93%
0.00/-11.01K
0xa4...9fa8
815.86M1.58%
0.00/1.10M
0x17...c4a8
915.09M1.5%
80.05K/659.90K
0x7c...6ddc
1014.49M1.44%
0.00/0.00
0x3d...e2dd
1112.10M1.21%
-1.27M/5.91M
0x53...fa23
129.56M0.95%
-90.47K/-735.55K
0x43...7905
139.51M0.95%
0.00/662.59K
0xb8...6b23
148.69M0.87%
-676.98K/-4.95M
0x49...89cb
157.97M0.79%
0.00/-99.90K
0x9d...d3fd
167.96M0.79%
242.27K/282.35K
0x06...d206
176.14M0.61%
0.00/0.00
0xb1...df22
185.42M0.54%
22.14K/168.40K
0xdd...9e0c
194.99M0.5%
0.00/4.99M
0x0d...8f0d
203.89M0.39%
1.08K/-21.27K
0x46...16cd
213.84M0.38%
0.00/-88.46K
0xad...6b4f
222.93M0.29%
-20.46K/-120.71K
0x6c...34be
232.77M0.28%
0.00/0.00
0xaf...692b
242.31M0.23%
0.00/0.00
0x43...fea0
252.10M0.21%
0.00/0.00
0x6d...e9b1
261.78M0.18%
0.00/0.00
0xe5...fd54
271.69M0.17%
0.00/-323.41K
0x32...0ec6
281.67M0.17%
20.30K/-14.71K
0x04...d32e
291.58M0.16%
80.19K/198.88K
0xe7...0ab5
301.52M0.15%
0.00/0.00
0xb5...8512
311.50M0.15%
0.00/0.00
0xd9...f9f9
321.46M0.15%
0.00/0.00
0xcf...403f
331.27M0.13%
0.00/296.45K
0xc3...c98c
341.26M0.13%
0.00/0.00
0x92...b3c3
351.05M0.1%
0.00/0.00
0xe4...0108
361.00M0.1%
0.00/0.00
0x3b...9132
371.00M0.1%
0.00/0.00
0x0b...bba9
38900.86K0.09%
0.00/152.08K
0x28...545d
39859.85K0.09%
0.00/0.00
0x1d...9a23
40858.53K0.09%
0.00/0.00
0x56...4f9d
41838.41K0.08%
0.00/0.00
0x4c...4fe0
42816.63K0.08%
0.00/0.00
0x02...afc3
43799.44K0.08%
0.00/0.00
0xd1...0f9a
44755.73K0.08%
0.00/0.00
0x23...dedc
45727.25K0.07%
0.00/0.00
0x78...715a
46725.96K0.07%
0.00/0.00
0x74...c73a
47704.99K0.07%
0.00/0.00
0xbd...0595
48697.80K0.07%
0.00/0.00
0x5f...b6b8
49695.00K0.07%
0.00/0.00
0x8e...3cec
50687.82K0.07%
-206.63/-15.16K
0xc5...a692
51680.27K0.07%
0.00/0.00
0x24...e8fd
52650.45K0.06%
0.00/0.00
0x60...0421
53599.98K0.06%
0.00/0.00
0x6d...5bf0
54564.23K0.06%
0.00/0.00
0xe6...96ff
55512.00K0.05%
0.00/0.00
0x78...65da
56504.02K0.05%
0.00/0.00
0xb9...21b3
57500.71K0.05%
0.00/0.00
0x6f...c7a3
58500.12K0.05%
0.00/0.00
0x19...b43c
59500.11K0.05%
0.00/-370.00K
0x65...c013
60500.00K0.05%
0.00/0.00
0x7f...fdd4
61500.00K0.05%
0.00/0.00
0xc3...25fc
62500.00K0.05%
0.00/0.00
0x33...07fd
63499.21K0.05%
0.00/0.00
0x9c...3cf9
64493.77K0.05%
0.00/0.00
0x35...92be
65477.96K0.05%
0.00/0.00
0x61...a1ef
66469.59K0.05%
0.00/0.00
0xdb...d6eb
67464.10K0.05%
0.00/68.69K
0x92...4fc3
68458.50K0.05%
0.00/0.00
0x1a...8674
69450.74K0.04%
0.00/0.00
0x21...b36c
70435.06K0.04%
0.00/0.00
0x24...a668
71431.65K0.04%
0.00/0.00
0xad...4c7c
72426.56K0.04%
0.00/0.00
0xe3...22c6
73422.62K0.04%
0.00/0.00
0x4c...0a79
74416.43K0.04%
46.11K/416.43K
0xca...affa
75411.00K0.04%
0.00/0.00
0x18...fa22
76408.61K0.04%
0.00/0.00
0x0d...c8c7
77401.02K0.04%
0.00/0.00
0xac...46de
78393.03K0.04%
0.00/0.00
0xf0...1a3a
79390.94K0.04%
0.00/390.94K
0xae...450b
80390.73K0.04%
0.00/0.00
0x71...ed0d
81383.00K0.04%
0.00/-65.00K
0x2c...93f2
82382.87K0.04%
0.00/0.00
0x5c...8f18
83378.59K0.04%
0.00/0.00
0x72...7e9a
84370.30K0.04%
0.00/0.00
0x3a...fdc2
85365.52K0.04%
0.00/0.00
0xe2...58d5
86362.14K0.04%
0.00/0.00
0xd9...96c6
87361.02K0.04%
0.00/-71.52
0x6a...3eab
88350.58K0.03%
0.00/0.00
0x34...f56f
89348.85K0.03%
0.00/0.00
0x81...748d
90344.68K0.03%
0.00/0.00
0x6c...e8c6
91338.82K0.03%
0.00/0.00
0xde...07a5
92327.98K0.03%
0.00/0.00
0xa7...6668
93317.68K0.03%
0.00/0.00
0x3d...3575
94316.56K0.03%
0.00/0.00
0x03...ef62
95316.42K0.03%
0.00/0.00
0x41...d631
96315.77K0.03%
0.00/0.00
0xab...95fc
97310.19K0.03%
0.00/0.00
0x92...ceeb
98307.97K0.03%
0.00/0.00
0x21...0e69
99307.53K0.03%
0.00/0.00
0xd5...ce8b
100306.95K0.03%
0.00/0.00
0xb8...0be7
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$6.77M362.40M CSIX$0.01723N/A
2024-09-19$7.47M234.65M CSIX$0.019$0.01723
2024-09-18$7.24M272.72M CSIX$0.0184$0.019
2024-09-17$6.41M306.45M CSIX$0.01629$0.0184
2024-09-16$6.93M234.86M CSIX$0.0176$0.01629
2024-09-15$7.14M275.18M CSIX$0.0181$0.0176
2024-09-14$5.82M348.60M CSIX$0.01479$0.0181
2024-09-13$5.86M347.79M CSIX$0.0149$0.01479