Tính giá BTCs BTCS
Giới thiệu về BTCs ( BTCS )
Xu hướng giá BTCs (BTCS)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.002174 | -0.82% |
24H | $0.0008911 | +0.34% |
7 ngày | -$0.01912 | -6.78% |
30 ngày | $0.1144 | +77.05% |
1 year | -- | 0% |
Chỉ số độ tin cậy
53.18
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#6185
Phần trăm
TOP 45%
Cập nhật trực tiếp giá BTCs (BTCS)
Giá BTCs hôm nay là $0.263 với khối lượng giao dịch trong 24h là $69.23K và như vậy BTCs có vốn hóa thị trường là $5.56M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00020%. Giá BTCs đã biến động +0.34% trong 24h qua.
BTCs đạt mức giá cao nhất vào 2023-12-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $15.90, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.1072. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.1072 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $15.90. Cảm xúc xã hội của BTCs hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá BTCs (BTCS)
Điều gì quyết định biến động giá của BTCs (BTCS)?
Giá cao nhất của BTCs trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của BTCs trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của BTCs là bao nhiêu?
Có bao nhiêu BTCs trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của BTCs là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của BTCs là bao nhiêu?
Dự đoán giá của BTCs là bao nhiêu?
BTCs có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua BTCs?
BTCs Tokenomics
Phân tích dữ liệu BTCs
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$27.15K
Tâm lý thị trường
40.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 72.39% | $43.89K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 27.61% | $16.74K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$27.15K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 43.89K | 16.74K | 27.15K |
2024-09-19 | 149.45K | 76.10K | 73.34K |
2024-09-18 | 20.77K | 24.09K | -3.32K |
2024-09-17 | 84.11K | 36.50K | 47.60K |
2024-09-16 | 43.08K | 61.83K | -18.75K |
2024-09-15 | 36.47K | 52.48K | -16.00K |
2024-09-14 | 58.82K | 52.84K | 5.98K |
2024-09-13 | 67.56K | 74.01K | -6.45K |
2024-09-12 | 72.65K | 36.42K | 36.22K |
2024-09-11 | 35.99K | 36.36K | -370.64 |
2024-09-10 | 49.48K | 40.41K | 9.07K |
2024-09-09 | 59.47K | 59.08K | 391.02 |
2024-09-08 | 79.08K | 59.69K | 19.38K |
2024-09-07 | 87.12K | 38.07K | 49.05K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh | 33.30% |
bc1qm64dsdz853ntzwleqsrdt5p53w75zfrtnmyzcx | 4.37% |
1KQhUMybCG15ACPGR8G172yVvi3TY68g2A | 1.82% |
1MEJjPWtHs4cWwhA1sXpVpdZGV4UAWX7Hc | 1.45% |
1JvtKURBARDCQAnSSaa6s77XXsCbLAaAzQ | 1.43% |
Các vấn đề khác | 57.63% |
Xu hướng nắm giữ BTCs
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 6.99M | 33.3% | 0.00/0.00 | 16g1...9wxh |
2 | 918.29K | 4.37% | 0.00/0.00 | bc1q...yzcx |
3 | 381.50K | 1.82% | 0.00/0.00 | 1kqh...8g2a |
4 | 303.84K | 1.45% | 0.00/0.00 | 1mej...x7hc |
5 | 300.00K | 1.43% | 0.00/0.00 | 1jvt...aazq |
6 | 187.04K | 0.89% | 0.00/0.00 | bc1p...dee5 |
7 | 170.00K | 0.81% | 0.00/0.00 | bc1q...4kz9 |
8 | 168.23K | 0.8% | 0.00/0.00 | bc1q...sxwt |
9 | 154.00K | 0.73% | 0.00/0.00 | bc1p...eusc |
10 | 147.27K | 0.7% | 0.00/0.00 | bc1p...wxsp |
11 | 140.00K | 0.67% | 0.00/0.00 | bc1p...zexx |
12 | 133.44K | 0.64% | 0.00/0.00 | 1gv8...akrm |
13 | 116.80K | 0.56% | 0.00/0.00 | bc1p...7j6v |
14 | 103.79K | 0.49% | 0.00/0.00 | bc1p...hn0e |
15 | 101.62K | 0.48% | 0.00/0.00 | 113g...r6vd |
16 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...yjcc |
17 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...lrpu |
18 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...jl6v |
19 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...tdhn |
20 | 100.00K | 0.48% | 0.00/0.00 | bc1p...kztn |
21 | 99.41K | 0.47% | 0.00/0.00 | 35vo...g9rk |
22 | 98.63K | 0.47% | 0.00/0.00 | bc1q...c4yt |
23 | 94.35K | 0.45% | 0.00/0.00 | bc1p...ga67 |
24 | 91.70K | 0.44% | 0.00/0.00 | bc1q...5q88 |
25 | 90.54K | 0.43% | 0.00/0.00 | 14r6...4kjs |
26 | 85.75K | 0.41% | 0.00/0.00 | bc1p...tw5l |
27 | 80.00K | 0.38% | 0.00/0.00 | 1epj...7njq |
28 | 80.00K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1p...8flr |
29 | 80.00K | 0.38% | 0.00/0.00 | bc1p...nxcc |
30 | 77.01K | 0.37% | 0.00/0.00 | 1ktj...duiu |
31 | 69.00K | 0.33% | 0.00/0.00 | bc1p...5g5f |
32 | 66.71K | 0.32% | 0.00/0.00 | 12fu...sgvv |
33 | 65.08K | 0.31% | 0.00/0.00 | bc1p...33aw |
34 | 64.70K | 0.31% | 0.00/0.00 | bc1q...6dw4 |
35 | 63.90K | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...mrwg |
36 | 63.51K | 0.3% | 0.00/0.00 | 1bqb...xxqv |
37 | 60.00K | 0.29% | 0.00/0.00 | bc1p...ajyd |
38 | 56.00K | 0.27% | 0.00/0.00 | bc1p...e9d0 |
39 | 55.00K | 0.26% | 0.00/0.00 | bc1p...ke20 |
40 | 53.09K | 0.25% | 0.00/0.00 | 195b...t5wi |
41 | 51.84K | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1p...yfn8 |
42 | 51.06K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...sjw2 |
43 | 51.04K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...y66g |
44 | 50.15K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...wys5 |
45 | 50.01K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...qlg2 |
46 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...tc06 |
47 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...2wtq |
48 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1p...uvdr |
49 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...9k5a |
50 | 50.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | bc1q...ggsz |
51 | 49.08K | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1p...wk23 |
52 | 47.08K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1p...xlza |
53 | 45.89K | 0.22% | 0.00/0.00 | bc1p...vx3y |
54 | 45.00K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...5d5k |
55 | 45.00K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...cd8m |
56 | 45.00K | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...e5k0 |
57 | 41.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 1w98...fbuv |
58 | 40.78K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...ta4r |
59 | 40.62K | 0.19% | 0.00/0.00 | 6a20...8066 |
60 | 40.60K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...g2gf |
61 | 40.00K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1q...jy7w |
62 | 40.00K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1q...e70g |
63 | 39.67K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...a5xn |
64 | 39.62K | 0.19% | 0.00/0.00 | 39dc...yo4q |
65 | 39.27K | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...qx09 |
66 | 37.49K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...lpgd |
67 | 37.20K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...vrc7 |
68 | 37.20K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...xu6j |
69 | 37.10K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...mud0 |
70 | 36.75K | 0.18% | 0.00/0.00 | bc1p...d4sc |
71 | 35.84K | 0.17% | 0.00/0.00 | 1l3f...7gwa |
72 | 34.12K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...d75w |
73 | 34.01K | 0.16% | 0.00/0.00 | bc1p...xvwk |
74 | 32.84K | 0.16% | 0.00/0.00 | 3f98...68q3 |
75 | 32.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 1dns...x72g |
76 | 32.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 1axv...hgmb |
77 | 31.46K | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1q...alr9 |
78 | 31.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1p...jnvf |
79 | 30.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | 19ev...fwlm |
80 | 30.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...2jtj |
81 | 30.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1q...u5qc |
82 | 29.90K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...xnth |
83 | 29.50K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...kvyh |
84 | 29.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | 1aae...djcm |
85 | 29.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...s9mt |
86 | 28.50K | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...crxr |
87 | 28.24K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...4fzy |
88 | 28.02K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...qymk |
89 | 28.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...d699 |
90 | 27.40K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1q...kgcc |
91 | 27.39K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...mqwu |
92 | 26.89K | 0.13% | 0.00/0.00 | 174w...vmww |
93 | 26.86K | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...hptq |
94 | 26.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...z0nj |
95 | 25.86K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...je0j |
96 | 25.86K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1q...jp7u |
97 | 25.60K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...kr8d |
98 | 25.51K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...km29 |
99 | 25.46K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...6cyv |
100 | 25.02K | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...60jl |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $5.59M | 1.70M BTCS | $0.2663 | N/A |
2024-09-19 | $5.51M | 1.40M BTCS | $0.2624 | $0.2663 |
2024-09-18 | $5.42M | 1.81M BTCS | $0.2585 | $0.2624 |
2024-09-17 | $5.08M | 1.47M BTCS | $0.2423 | $0.2585 |
2024-09-16 | $5.43M | 1.34M BTCS | $0.2586 | $0.2423 |
2024-09-15 | $5.74M | 1.51M BTCS | $0.2737 | $0.2586 |
2024-09-14 | $6.29M | 1.60M BTCS | $0.2995 | $0.2737 |
2024-09-13 | $6.18M | 1.44M BTCS | $0.2943 | $0.2995 |