Tính giá reBaked BAKED
Giới thiệu về reBaked ( BAKED )
Xu hướng giá reBaked (BAKED)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000004088 | -0.38% |
24H | $0.00001729 | +1.64% |
7 ngày | $0.00007607 | +7.64% |
30 ngày | $0.00003192 | +3.07% |
1 year | -$0.0003122 | -22.56% |
Chỉ số độ tin cậy
58.23
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#4714
Phần trăm
TOP 35%
Nhà đầu tư
AU21 Capital
Moonwhale Ventures
Cập nhật trực tiếp giá reBaked (BAKED)
Giá reBaked hôm nay là $0.001071 với khối lượng giao dịch trong 24h là $487.15 và như vậy reBaked có vốn hóa thị trường là $74.81K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000012%. Giá reBaked đã biến động +1.64% trong 24h qua.
reBaked đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.09437, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-02-23 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0005692. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0005692 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.09437. Cảm xúc xã hội của reBaked hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá reBaked (BAKED)
Điều gì quyết định biến động giá của reBaked (BAKED)?
Giá cao nhất của reBaked trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của reBaked trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của reBaked là bao nhiêu?
Có bao nhiêu reBaked trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của reBaked là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của reBaked là bao nhiêu?
Dự đoán giá của reBaked là bao nhiêu?
reBaked có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua reBaked?
reBaked Tokenomics
Phân tích dữ liệu reBaked
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$59.68
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $59.68 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$59.68
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 59.68 | -- | 59.68 |
2024-09-20 | 280.28 | 941.66 | -661.38 |
2024-09-19 | 238.04 | -- | 238.04 |
2024-09-18 | 230.71 | -- | 230.71 |
2024-09-17 | 278.56 | -- | 278.56 |
2024-09-16 | 661.07 | 119.16 | 541.91 |
2024-09-15 | 174.99 | 48.18 | 126.81 |
2024-09-14 | 523.20 | 137.74 | 385.46 |
2024-09-13 | 227.96 | 14.82 | 213.14 |
2024-09-12 | 247.13 | -- | 247.13 |
2024-09-11 | 254.22 | -- | 254.22 |
2024-09-10 | 255.47 | -- | 255.47 |
2024-09-09 | 118.50 | -- | 118.50 |
2024-09-08 | 2.00 | 28.18 | -26.18 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x5c68fde9845f2e70713df8c3e1c12921e982e33e | 22.07% |
0xa2f48c2e3b37ea2b5b458283860cf1a2d2600cd9 | 15.29% |
0x7ff0792ab904bc0711896e73d01080a6f587ad50 | 9.17% |
0x004048e3974d9fa7e1095c03b99f307a03e0e310 | 7.07% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 5.99% |
Các vấn đề khác | 40.41% |
Xu hướng nắm giữ reBaked
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 7.21M | 22.07% | -50.17K/-254.03K | 0x5c...e33e |
2 | 4.99M | 15.29% | 0.00/0.00 | 0xa2...0cd9 |
3 | 2.99M | 9.17% | 0.00/0.00 | 0x7f...ad50 |
4 | 2.31M | 7.07% | 0.00/0.00 | 0x00...e310 |
5 | 1.95M | 5.99% | 18.25K/222.25K | 0x0d...92fe |
6 | 1.80M | 5.52% | 0.00/0.00 | 0x88...3101 |
7 | 1.40M | 4.28% | 0.00/0.00 | 0x40...18f2 |
8 | 1.20M | 3.67% | 0.00/0.00 | 0x71...7810 |
9 | 1.04M | 3.19% | 0.00/0.00 | 0x2c...074c |
10 | 942.93K | 2.88% | 0.00/0.00 | 0x01...c40b |
11 | 463.50K | 1.42% | 0.00/0.00 | 0xdf...1107 |
12 | 430.30K | 1.32% | 0.00/0.00 | 0x01...999e |
13 | 299.99K | 0.92% | 0.00/0.00 | 0xdb...1900 |
14 | 277.82K | 0.85% | 0.00/0.00 | 0x1e...f373 |
15 | 263.14K | 0.8% | 0.00/0.00 | 0xbe...1c94 |
16 | 186.40K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x00...28c1 |
17 | 162.16K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x38...d141 |
18 | 154.05K | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x3f...5ee2 |
19 | 147.41K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x1f...85c3 |
20 | 125.41K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x83...1c43 |
21 | 100.00K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x19...9e57 |
22 | 98.30K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x45...ffa7 |
23 | 92.96K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x95...8eb1 |
24 | 91.89K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x0a...0c05 |
25 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x95...877f |
26 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x49...8840 |
27 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x06...aed4 |
28 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x28...243d |
29 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xce...eac6 |
30 | 81.08K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x22...7622 |
31 | 80.48K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x7f...04a9 |
32 | 77.98K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x0b...e565 |
33 | 74.37K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x0a...6523 |
34 | 73.87K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x7b...88fd |
35 | 72.97K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x5b...3962 |
36 | 71.75K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xfa...f94c |
37 | 70.30K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x23...7a21 |
38 | 67.32K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x42...a27a |
39 | 64.86K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x28...c7e6 |
40 | 60.00K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x38...d0c7 |
41 | 59.37K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xcf...ca9a |
42 | 52.26K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x42...a1f7 |
43 | 51.49K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xa2...697b |
44 | 50.54K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x67...66f4 |
45 | 50.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x0c...a9b0 |
46 | 44.35K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x65...9542 |
47 | 44.15K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x24...e24f |
48 | 44.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x97...57c6 |
49 | 40.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x28...6476 |
50 | 40.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x91...922d |
51 | 40.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x7d...5d5f |
52 | 39.74K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xaf...90c6 |
53 | 39.03K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x1a...ab4b |
54 | 37.18K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa2...b010 |
55 | 36.70K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xf7...84fa |
56 | 34.70K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x5f...a0ad |
57 | 32.43K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe9...cb90 |
58 | 32.05K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x24...2aa3 |
59 | 31.92K | 0.1% | 31.92K/31.92K | 0x03...eb8d |
60 | 30.24K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa7...fb3d |
61 | 29.95K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xb0...3a88 |
62 | 29.73K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x0b...7df6 |
63 | 28.91K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x9b...8cf6 |
64 | 28.60K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xe1...69f5 |
65 | 28.04K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x56...80ca |
66 | 26.85K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x76...f104 |
67 | 26.71K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xf3...f05c |
68 | 26.71K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc4...f7b6 |
69 | 25.72K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4c...b8b3 |
70 | 25.30K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x21...cf0e |
71 | 25.02K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x7a...70a8 |
72 | 25.01K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0a...2e02 |
73 | 25.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x85...b181 |
74 | 25.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8a...aba4 |
75 | 25.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb7...37d4 |
76 | 24.17K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbd...faab |
77 | 23.11K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8f...d9b1 |
78 | 22.31K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5a...9d29 |
79 | 22.15K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4c...1fbf |
80 | 21.62K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xcd...4045 |
81 | 21.25K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x43...6090 |
82 | 19.85K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb8...3482 |
83 | 19.79K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbd...994a |
84 | 18.59K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe1...d9d3 |
85 | 17.60K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd5...c237 |
86 | 16.68K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x1a...1357 |
87 | 16.63K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xad...590a |
88 | 16.57K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc6...c833 |
89 | 16.04K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x86...ea22 |
90 | 14.96K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x27...d405 |
91 | 14.24K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...91a6 |
92 | 13.35K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x4d...2993 |
93 | 13.06K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xce...5b2a |
94 | 13.06K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x42...1139 |
95 | 12.56K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x50...4cd5 |
96 | 10.81K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x61...fef9 |
97 | 10.44K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc2...48bc |
98 | 10.16K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7d...0c46 |
99 | 10.01K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xdf...e1b2 |
100 | 9.89K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbd...e3f9 |
Thông báo reBaked (BAKED)
Xem thêmGate.io HODL & Earn: Lock BAKED To Earn 100% APR(Phase 3)
Gate.io HODL & Earn: Lock BAKED To Earn 100% APR(Phase 2)
Gate.io reBaked (BAKED) Trading Competition & $36,000 Unmissable Rewards
Gate.io HODL & Earn: Lock BAKED To Earn 100% APR(Phase 1)
Gate.io Startup:reBaked (BAKED) Initial Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup ra mắt dự án reBaked(BAKED) - Phát miễn phí reBaked(BAKED)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $73.84K | 337.56K BAKED | $0.001058 | N/A |
2024-09-19 | $69.00K | 118.17K BAKED | $0.0009895 | $0.001058 |
2024-09-18 | $69.12K | 116.78K BAKED | $0.0009903 | $0.0009895 |
2024-09-17 | $69.15K | 531.92K BAKED | $0.0009906 | $0.0009903 |
2024-09-16 | $70.12K | 294.67K BAKED | $0.0009773 | $0.0009906 |
2024-09-15 | $69.94K | 354.24K BAKED | $0.001002 | $0.0009773 |
2024-09-14 | $69.56K | 129.64K BAKED | $0.000996 | $0.001002 |