0

Tính giá Apu Apustaja APU

$0.0000002233
+8.75%
Thấp 24H $0.0000002031
$0.0000002238Cao 24H

Giới thiệu về Apu Apustaja ( APU )

KLGD 24 giờ$440.29
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00001635
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000001887
Vốn hóa thị trường--
Giá trị pha loãng hoàn toàn$22.33K
Vốn hóa thị trường/FDV--
Lượng lưu thông-- APU
Tổng số lượng của coin100.00B APU
Cung cấp tối đa100.00B APU
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Apu Apustaja (APU)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0000000001743-0.078%
24H$0.00000001796+8.75%
7 ngày$0.00000002626+13.33%
30 ngày-$0.00000002401-9.71%
1 year--0%

Cập nhật trực tiếp giá Apu Apustaja (APU)

Giá Apu Apustaja hôm nay là $0.0000002233 với khối lượng giao dịch trong 24h là $440.29 và như vậy Apu Apustaja có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000081%. Giá Apu Apustaja đã biến động +8.75% trong 24h qua.

Apu Apustaja đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-13 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00001635, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000001887. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000001887 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00001635. Cảm xúc xã hội của Apu Apustaja hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Apu Apustaja (APU)

Điều gì quyết định biến động giá của Apu Apustaja (APU)?

Giá cao nhất của Apu Apustaja trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Apu Apustaja trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Apu Apustaja là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Apu Apustaja trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Apu Apustaja là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Apu Apustaja là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Apu Apustaja là bao nhiêu?

Apu Apustaja có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Apu Apustaja?

Apu Apustaja Tokenomics

Phân tích dữ liệu Apu Apustaja

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$63.91K

Tâm lý thị trường

29.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
53.91%$439.55K
Dòng tiền ra bán lẻ
46.09%$375.64K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$63.91K

Dòng tiền vào ($)439.55K
Dòng tiền ra ($)375.64K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20439.55K375.64K63.91K
2024-09-191.02M721.85K305.96K
2024-09-181.27M916.24K360.70K
2024-09-171.00M570.62K432.15K
2024-09-16418.70K521.29K-102.58K
2024-09-15649.73K740.39K-90.65K
2024-09-14440.74K277.86K162.87K
2024-09-13645.99K591.69K54.29K
2024-09-12938.97K454.26K484.70K
2024-09-11597.89K535.26K62.62K
2024-09-10480.48K304.08K176.39K
2024-09-09482.84K489.96K-7.11K
2024-09-08331.67K434.62K-102.95K
2024-09-07491.49K381.13K110.35K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
19.68%
0x56da4f4d83f2d62a287f5b9c11b2d4fe16928b9a
1.81%
0xea1db61c08ad51e1f3026d23c099b5e9b89b6f91
1.80%
0xd113ae0e9d91a1959de4a5c7a87359bf578a6088
1.66%
0x7113115a6686522990b1a478b7ca1f644fb74911
1.56%
Các vấn đề khác
73.49%

Xu hướng nắm giữ Apu Apustaja

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
182.79B19.68%
0.00/0.00
0x00...dead
27.60B1.81%
0.00/1.60B
0x56...8b9a
37.56B1.8%
0.00/0.00
0xea...6f91
47.00B1.66%
0.00/0.00
0xd1...6088
56.55B1.56%
0.00/6.55B
0x71...4911
66.05B1.44%
-65.63M/-120.42M
0x12...0245
75.50B1.31%
0.00/0.00
0x4b...cba1
85.17B1.23%
0.00/0.00
0xe5...4713
94.59B1.09%
-141.74M/-779.43M
0x5c...e3ed
104.31B1.02%
-2.44M/-386.40M
0x1a...8f23
114.26B1.01%
0.00/0.00
0xed...90b3
124.09B0.97%
0.00/0.00
0x79...0e8c
134.06B0.97%
4.06B/1.26B
0x0d...92fe
144.04B0.96%
0.00/0.00
0x90...b804
154.01B0.95%
0.00/0.00
0x77...d672
163.99B0.95%
0.00/0.00
0x69...36a1
173.67B0.87%
0.00/0.00
0xdb...c080
183.59B0.85%
0.00/0.00
0xf4...1dd4
193.40B0.81%
0.00/0.00
0x92...0690
203.04B0.72%
0.00/0.00
0x63...b07e
213.01B0.72%
0.00/0.00
0x65...b435
222.94B0.7%
-80.00M/-80.00M
0x2c...d646
232.94B0.7%
0.00/0.00
0x79...d32e
242.56B0.61%
0.00/0.00
0x1e...1120
252.53B0.6%
0.00/0.00
0x6a...ab88
262.32B0.55%
0.00/0.00
0x3c...cf18
272.17B0.52%
0.00/0.00
0x8d...3dd6
282.12B0.51%
0.00/0.00
0xa3...6199
292.06B0.49%
0.00/0.00
0xda...b16e
302.00B0.48%
0.00/0.00
0xf5...bc4e
311.99B0.48%
0.00/0.00
0x70...e555
321.91B0.45%
0.00/0.00
0xb3...ee22
331.78B0.42%
0.00/0.00
0x88...ae2d
341.75B0.42%
0.00/0.00
0x05...4549
351.62B0.39%
0.00/0.00
0x3e...6141
361.57B0.37%
0.00/0.00
0x00...ab0c
371.51B0.36%
0.00/0.00
0xa2...5386
381.42B0.34%
-368.96K/1.42B
0x4c...0132
391.42B0.34%
0.00/0.00
0x46...8185
401.40B0.33%
0.00/0.00
0xea...b346
411.37B0.33%
0.00/0.00
0x60...9c94
421.37B0.33%
40.00M/40.00M
0x36...dfeb
431.37B0.33%
0.00/0.00
0x2b...4a24
441.33B0.32%
0.00/0.00
0xbf...c002
451.33B0.32%
0.00/0.00
0x30...736f
461.31B0.31%
37.80M/1.31B
0x2c...b96d
471.21B0.29%
0.00/0.00
0x8b...5fac
481.17B0.28%
0.00/0.00
0xee...1777
491.16B0.28%
0.00/0.00
0xfc...cd71
501.13B0.27%
61.17M/1.13B
0x96...5d4e
511.10B0.26%
0.00/0.00
0x2d...dc2f
521.09B0.26%
0.00/0.00
0x8a...4e5e
531.09B0.26%
0.00/0.00
0x15...1122
541.09B0.26%
0.00/0.00
0xdb...9f18
551.08B0.26%
0.00/0.00
0xe9...6806
561.07B0.26%
0.00/0.00
0x05...40bc
571.06B0.25%
-1.00M/-1.00M
0xcd...dea7
581.06B0.25%
0.00/0.00
0x39...a4c6
591.04B0.25%
0.00/0.00
0xcd...aafd
601.03B0.25%
0.00/0.00
0x2f...a9e8
611.02B0.24%
0.00/0.00
0x30...452c
621.01B0.24%
0.00/0.00
0xdc...53dc
631.01B0.24%
0.00/0.00
0x26...d0d2
641.00B0.24%
0.00/0.00
0xbe...f696
651.00B0.24%
0.00/0.00
0x52...0aa3
66998.88M0.24%
0.00/0.00
0x56...4bd2
67976.29M0.23%
0.00/0.00
0x48...d3e8
68955.33M0.23%
0.00/0.00
0xf1...21dd
69935.72M0.22%
0.00/36.43M
0x93...9430
70926.89M0.22%
-8.10M/-23.10M
0x82...d9d0
71900.21M0.21%
0.00/0.00
0x15...2df0
72899.12M0.21%
0.00/0.00
0x21...caf8
73897.38M0.21%
0.00/0.00
0xe0...5aec
74853.61M0.2%
0.00/0.00
0xfc...20ac
75852.90M0.2%
0.00/0.00
0xae...70f6
76841.39M0.2%
0.00/0.00
0x67...2357
77820.82M0.2%
0.00/0.00
0x1a...4c58
78819.48M0.19%
0.00/0.00
0x19...bc2a
79814.88M0.19%
0.00/0.00
0xce...0498
80809.81M0.19%
0.00/0.00
0xe6...d4e5
81800.05M0.19%
0.00/0.00
0xf0...6bbb
82800.00M0.19%
0.00/0.00
0x54...1f8c
83797.99M0.19%
0.00/0.00
0x4f...8b6b
84764.91M0.18%
0.00/0.00
0x38...a0b2
85753.32M0.18%
0.00/0.00
0x31...24be
86750.16M0.18%
0.00/0.00
0x91...43f0
87741.90M0.18%
0.00/0.00
0x8a...4416
88721.90M0.17%
0.00/0.00
0xd9...53bb
89721.50M0.17%
0.00/0.00
0x36...d454
90713.35M0.17%
0.00/0.00
0x6e...6f2d
91700.00M0.17%
0.00/0.00
0xd4...1156
92671.26M0.16%
0.00/0.00
0xe1...6e4a
93668.17M0.16%
0.00/0.00
0x39...2690
94666.82M0.16%
0.00/0.00
0xf8...5737
95665.15M0.16%
0.00/4.37M
0xfc...5940
96662.83M0.16%
0.00/0.00
0x3f...d468
97648.62M0.15%
0.00/0.00
0x39...702f
98646.69M0.15%
0.00/0.00
0xc4...01fd
99628.49M0.15%
0.00/628.49M
0x47...9a8e
100622.22M0.15%
622.22M/622.22M
0x42...8973
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20--2.07B APU$0.0000002152N/A
2024-09-19--105.79M APU$0.0000002038$0.0000002152
2024-09-17--39.80M APU$0.0000001893$0.0000002038
2024-09-16--41.28M APU$0.0000001974$0.0000001893
2024-09-15--191.91M APU$0.0000002021$0.0000001974
2024-09-14--191.91M APU$0.0000002027$0.0000002021
2024-09-13--7.25M APU$0.0000001979$0.0000002027